Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030222HMSE2201133
2022-02-24
853080 C?NG TY C? PH?N CITIGO VI?T NAM DONGFANG YOYIK DEYANG ENGINEERING CO LTD GZ - 155 indicator light, 220V voltage, 50W consumption capacity, flash frequency, 20-60 times / minute, bright intensity 100000CD, IP55 protection level, use on the thermal power plant, HSX: Yida, 100% new;Đèn báo không GZ - 155, điện áp 220 V, công suất tiêu thụ 50W, tần suất chớp 20 - 60 lần/ Phút, cường độ sáng 100000cd, cấp bảo vệ IP55,dùng lắp trên ống khói nhà máy nhiệt điện,hsx: Yida,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
1066
KG
8
PCE
1320
USD
030921VTRSE2108185
2021-09-28
850134 C?NG TY TNHH XNK PHú L?C DEYANG HONGGUANG SMART EQUIPMENT CO LTD Accessories of Metal Rolling Machine: 1-way electric motor, Model: Z4-355-42, Capacity: 400KW. 100% new;Phụ kiện của máy cán kim loại: Động cơ điện 1 chiều, model: Z4-355-42, công suất: 400kW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
11030
KG
1
PCE
18595
USD
N/A
2020-09-10
846594 HAICHUAN ZHANG DONGFANG WANG - - BENDING OR ASSEMBLING MACHINES;REBAR BEINDING MACHINE
CHINA
FIJI
Hong Kong
Suva
90
KG
1
NUMBER OF ITEMS
275
USD
RWRD103100068945
2021-08-09
732100 TROJAN INDUSTRIES INC DINGZHOU DONGFANG FOUNDRY CO LTD CAST AND DUCTILE IRON CASTWARE HS CODE:7321000008 THE SAME NO SOLID WOOD MATERIALS PACKING IN THIS SHIPMENT<br/>CAST AND DUCTILE IRON CASTWARE HS CODE:7321000008 THE SAME NO SOLID WOOD MATERIALS PACKING IN THIS SHIPMENT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
3002, TACOMA, WA
37321
KG
60
PKG
0
USD
HNLTTJ20A02333
2020-09-28
840140 TADANO MANTIS CORP DINGZHOU DONGFANG FOUNDRY CO LTD NUCLEAR REACTORS,BOILERS,MACHINERY AND MECHANICAL APPLIANCES;PARTS THEREOF(IRON COUNTERWEIGHT)<br/>NUCLEAR REACTORS,BOILERS,MACHINERY AND MECHANICAL APPLIANCES;PARTS THEREOF(IRON COUNTERWEIGHT)<br/>
CHINA
UNITED STATES
57017, XINGANG
1501, WILMINGTON, NC
32403
KG
6
PKG
0
USD
HNLTTJ20A01955
2020-09-14
840140 TADANO MANTIS CORP DINGZHOU DONGFANG FOUNDRY CO LTD NUCLEAR REACTORS,BOILERS,MACHINERY AND MECHANICAL APPLIANCES;PARTS THEREOF(IRON COUNTERWEIGHT)<br/>NUCLEAR REACTORS,BOILERS,MACHINERY AND MECHANICAL APPLIANCES;PARTS THEREOF(IRON COUNTERWEIGHT)<br/>
CHINA
UNITED STATES
57017, XINGANG
1501, WILMINGTON, NC
32403
KG
6
PKG
0
USD
HNLTTJ20A01659
2020-08-17
840140 TADANO MANTIS CORP DINGZHOU DONGFANG FOUNDRY CO LTD NUCLEAR REACTORS, BOILERS,MACHINERY AND MECHANICAL APPLIANCES;PARTS THEREOF(IRON COUNTERWEIGHT)<br/>NUCLEAR REACTORS, BOILERS,MACHINERY AND MECHANICAL APPLIANCES;PARTS THEREOF(IRON COUNTERWEIGHT)<br/>
CHINA
UNITED STATES
57017, XINGANG
1501, WILMINGTON, NC
40225
KG
8
PKG
0
USD
HNLTTJ20A01800
2020-08-24
840140 TADANO MANTIS CORP DINGZHOU DONGFANG FOUNDRY CO LTD NUCLEAR REACTORS,BOILERS,MACHINERY AND MECHANICAL APPLIANCES;PARTS THEREOF(IRON COUNTERWEIGHT)<br/>NUCLEAR REACTORS,BOILERS,MACHINERY AND MECHANICAL APPLIANCES;PARTS THEREOF(IRON COUNTERWEIGHT)<br/>NUCLEAR REACTORS,BOILERS,MACHINERY AND MECHANICAL APPLIAN
CHINA
UNITED STATES
57017, XINGANG
1501, WILMINGTON, NC
38679
KG
7
PKG
0
USD
HNLTTJ20A02581
2020-10-21
840140 TADANO MANTIS CORP DINGZHOU DONGFANG FOUNDRY CO LTD NUCLEAR REACTORS,BOILERS,MACHINERY AND MECHANICAL APPLIANCES;PARTS THEREOF(IRON COUNTERWEIGHT)<br/>NUCLEAR REACTORS,BOILERS,MACHINERY AND MECHANICAL APPLIANCES;PARTS THEREOF(IRON COUNTERWEIGHT)<br/>NUCLEAR REACTORS,BOILERS,MACHINERY AND MECHANICAL APPLIAN
CHINA
UNITED STATES
57017, XINGANG
1501, WILMINGTON, NC
156804
KG
35
PKG
0
USD
260821NBGOL20210809
2021-10-21
843131 C?NG TY TNHH NH? B?O LINH HEBEI DONGFANG FUDA MACHINERY CO LTD Smooth winning set for Elevator Room AQ10 1.0mm / Second, T75 (10mm). (P + Q) = 2800kg, excluding shoe navigation, 100% new elevator spare parts (set / 2 pieces);Bộ thắng êm cho phòng thang máy AQ10 1.0mét/ giây, T75 (10mm). (P+Q)=2800kg, không bao gồm shoe dẫn hướng ,Phụ tùng thang máy đứng mới 100% ( Bộ/ 2 cái)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3720
KG
5
SET
550
USD
260821NBGOL20210809
2021-10-21
843131 C?NG TY TNHH NH? B?O LINH HEBEI DONGFANG FUDA MACHINERY CO LTD The minifegated winner for Elevator Room AQ10 1.5mm / Second, T89 (16mm). (P + Q) = 2800kg, excluding shoe navigation, 100% new elevator spare parts (set / 2 pieces);Bộ thắng êm cho phòng thang máy AQ10 1.5mét/ giây, T89 (16mm). (P+Q)=2800kg,không bao gồm shoe dẫn hướng , Phụ tùng thang máy đứng mới 100% ( Bộ/ 2 cái)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3720
KG
2
SET
220
USD
260821NBGOL20210809
2021-10-21
843131 C?NG TY TNHH NH? B?O LINH HEBEI DONGFANG FUDA MACHINERY CO LTD Counterworthy for bzj1 elevator speed controller for XS3C, 100% new elevator spare parts;Đối trọng cho bộ khống chế tốc độ thang máy BZJ1 dùng cho XS3C, , Phụ tùng thang máy đứng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3720
KG
30
PCE
1155
USD
260821NBGOL20210809
2021-10-21
843131 C?NG TY TNHH NH? B?O LINH HEBEI DONGFANG FUDA MACHINERY CO LTD Smooth winning set for Elevator Room JXAQ10A 1.0mm / s / second, T75 (10mm) (P + Q) = 2500kg, l = 1550mm, excluding shoe navigation, 100% new elevator spare parts (set / 2 pieces);Bộ thắng êm cho phòng thang máy JXAQ10A 1.0 mét/ giây, T75 (10mm) (P+Q)=2500kg, L=1550mm ,không bao gồm shoe dẫn hướng ,Phụ tùng thang máy đứng mới 100% ( Bộ/ 2 cái)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3720
KG
30
SET
5577
USD
110322799210085000
2022-03-24
441239 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? VENUS SHANDONG DONGFANG BAYLEY WOOD CO LTD Plywood (industrial wood), birch wood, 2 pine wood, KT: 1220x2440x18 (mm), including 11 layers of 1.7mm thick layers, 48,224 m3. 100% new;Gỗ dán (gỗ công nghiệp) , cốt làm bằng gỗ bạch dương, 2 mặt gỗ thông, KT: 1220x2440x18(mm), gồm 11 lớp cốt mỗi lớp dày 1,7mm, 48.224 M3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
GREEN PORT (HP)
266580
KG
48
MTQ
25123
USD
300422OOLU2132310700
2022-05-23
870880 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TI?N C??NG TAIZHOU DONGFANG HAIBO MACHINERY CO LTD Automotive parts carrying people under 9 seats: rear shock absorbers Neverstop, Model: 0401-D241-301Ll, for Nubira, NSX: Taizhou Dongfang Haibo Machinery Co., Ltd., 100% new;Phụ tùng ô tô chở người dưới 9 chỗ: Giảm xóc sau Neverstop, model: 0401-D241-301RL, dùng cho xe Nubira, NSX: TAIZHOU DONGFANG HAIBO MACHINERY CO.,LTD., mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
8243
KG
2
PCE
20
USD
300422OOLU2132310700
2022-05-23
870880 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TI?N C??NG TAIZHOU DONGFANG HAIBO MACHINERY CO LTD Automotive parts carrying people under 9 seats: front shock absorbers Neverstop, Model: 0203-D006-322FR, used for Laceti 2008, NSX: Taizhou Dongfang Haibo Machinery Co., Ltd., 100% new.;Phụ tùng ô tô chở người dưới 9 chỗ: Giảm xóc trước Neverstop, model: 0203-D006-322FR, dùng cho xe Laceti 2008, NSX: TAIZHOU DONGFANG HAIBO MACHINERY CO.,LTD., mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
8243
KG
60
PCE
588
USD
300422OOLU2132310700
2022-05-23
870880 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TI?N C??NG TAIZHOU DONGFANG HAIBO MACHINERY CO LTD Automotive parts carrying people under 9 seats: front shock absorbers Neverstop, Model: 0825-D078-302FL, used for Getz, NSX: Taizhou Dongfang Haibo Machinery Co., Ltd., 100% new;Phụ tùng ô tô chở người dưới 9 chỗ: Giảm xóc trước Neverstop, model: 0825-D078-302FL, dùng cho xe GETZ, NSX: TAIZHOU DONGFANG HAIBO MACHINERY CO.,LTD., mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
8243
KG
96
PCE
1106
USD
270821112100014000000
2021-08-31
840690 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và THI?T B? ?I?N MáY T?N D??NG DONGFANG ELECTRIC INTERNATIONAL CORPORATION Steel steam inserts, symbols: D20.161.1z, size: (45 * 45 * 5) cm, used to insert a turbine shaft in the thermal power plant parts of the turbine. 100% new;Vành chèn hơi bằng thép, ký hiệu: D20.161.1Z, kích thước: (45*45*5)cm, dùng để chèn trục tua bin trong nhà máy nhiệt điện bộ phận của tua bin. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
852
KG
3
PCE
10377
USD
270821112100014000000
2021-08-31
840690 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và THI?T B? ?I?N MáY T?N D??NG DONGFANG ELECTRIC INTERNATIONAL CORPORATION Steel steam inserts, symbols: D20.105.1z, size: (40 * 40 * 3) cm, used to insert a turbine shaft in the thermal power plant parts of the turbine. 100% new;Vành chèn hơi bằng thép, ký hiệu: D20.105.1Z, kích thước: (40*40*3)cm, dùng để chèn trục tua bin trong nhà máy nhiệt điện bộ phận của tua bin. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
852
KG
3
PCE
9759
USD