Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.70422112200016E+20
2022-05-25
870540 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONG FENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car mixed with concrete, driving steering wheel, Chenglong brand, model: Lz5250GJBH5DB, 12m3 tanks, single cabin, 6x4, diesel, cs258kw, dtxl10338cm3, tire12.00R20, TT14070kg, TTL25000KG. 100% new DOTQ SX in 2022;Ô tô trộn bê tông,tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,Model:LZ5250GJBH5DB,bồn 12m3,cabin đơn,6x4, đc diesel,cs258kw,dtxl10338cm3,Lốp12.00R20,TT14070kg,TTL25000kg. Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
156200
KG
10
UNIT
495000
USD
112200014147615
2022-04-06
870422 C?NG TY TNHH ? T? SITOM DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Cars close to the cockpit, Chenglong brand, model Lz5182xxxx3abt, 4x2, Diesel, CS 132KW, DTXL 6870 cm3, tire 10.00R20, CDCS 6300 mm, TT 5350 kg, TTL 18000 kg, 100% new sx in 2022 hands hands driving;Xe ô tô sát xi có buồng lái, hiệu Chenglong, model LZ5182XXYM3ABT, 4x2, ĐC diesel, cs 132kW, DTXL 6870 cm3, lốp 10.00R20, CDCS 6300 mm,TT 5350 kg, TTL 18000 kg, Mới 100% sx năm 2022 tay lái thuận
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5350
KG
1
PCE
21250
USD
112200014109366
2022-04-06
870422 C?NG TY TNHH ? T? SITOM DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Cars close to the cockpit, Chenglong brand, model Lz5182xxxx3abt, 4x2, Diesel, CS 132KW, DTXL 6870 cm3, Tire 10.00R20, CDCS 7100 mm, TT 5500 kg, TTL 18000 kg, 100% new sx in 2022 hands hand hands driving;Xe ô tô sát xi có buồng lái, hiệu Chenglong, model LZ5182XXYM3ABT, 4x2, ĐC diesel, cs 132kW, DTXL 6870 cm3, lốp 10.00R20, CDCS 7100 mm,TT 5500 kg, TTL 18000 kg, Mới 100% sx năm 2022 tay lái thuận
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11000
KG
2
PCE
2
USD
112100013813030
2021-07-25
870422 C?NG TY TNHH ? T? SITOM DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Xi cars with cockpit, Chenglong brand, Model LZ5182XXYM3ABT, 4X2, DC Diesel, CS 132KW, DTXL 6870 CM3, Tires 10.00R20, CDCS 6300 mm, TT 5350 kg, TTL 18000 kg, 100% safe in 2021 hands driven;Xe ô tô sát xi có buồng lái, hiệu Chenglong, model LZ5182XXYM3ABT, 4x2, ĐC diesel, cs 132kW, DTXL 6870 cm3, lốp 10.00R20, CDCS 6300 mm,TT 5350 kg, TTL 18000 kg, Mới 100% sx năm 2021 tay lái thuận
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
53500
KG
10
PCE
195000
USD
2.50422250420221E+28
2022-05-25
870422 C?NG TY TNHH ? T? SITOM DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Cars close to the cockpit, Chenglong brand, model Lz5182xxxx3abt, 4x2, Diesel, CS 132KW, DTXL 6870 cm3, tire 10.00R20, CDCS 6300 mm, TT 5350 kg, TTL 18000 kg, 100% new sx in 2022 hands hands driving;Xe ô tô sát xi có buồng lái, hiệu Chenglong, model LZ5182XXYM3ABT, 4x2, ĐC diesel, cs 132kW, DTXL 6870 cm3, lốp 10.00R20, CDCS 6300 mm,TT 5350 kg, TTL 18000 kg, Mới 100% sx năm 2022 tay lái thuận
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
53500
KG
10
UNIT
212500
USD
112100013950360
2021-07-28
870422 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive with sealed barrels, ecbrelong, Model LZ5187XXYM3AB2CABIN Single M3, CT 4X2.DCDIEZEL.CS147KW.DTXL4730cm3.Lop11R22.5.TT7635KG, TTLCT18000KG.00% Production in 2021; Ôtô tải thùng kín, hiệuCHENGLONG,model LZ5187XXYM3AB2cabin đơn M3, Ct 4x2.ĐCdiezel.CS147kW.DTXL4730cm3.Lốp11R22.5.TT7635kg,TTLCT18000kg.Mới100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
38175
KG
5
UNIT
120750
USD
112100016781615
2021-12-03
870422 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car Chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model LZ5185XXYM3ABTCABIN Single M3, CT 4X2.DCDIEZEL.CS147KW.DTXL6870CM3.LI10.00R20.TT5645KG, TTLCT18000KG.00% Production in 2021; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ5185XXYM3ABTcabin đơn M3, Ct 4x2.ĐCdiezel.CS147kW.DTXL6870cm3.Lốp10.00R20.TT5645kg,TTLCT18000kg.Mới100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11290
KG
2
UNIT
43260
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-27
870423 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Self -pouring trucks, Thuan steering wheel, Chenglong brand, Model: Lz3315H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00R20, TT 13720kg, TTL31000KG. Manufacturing in 2022;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3315H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13720kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
27440
KG
2
UNIT
87400
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-26
870423 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Self -pouring trucks, Thuan steering wheel, Chenglong brand, Model: Lz3311H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00R20, TT 13970KG, TTL31000KG. Manufacturing in 2022;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3311H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13970kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
27940
KG
2
UNIT
89800
USD
112200017723404
2022-06-07
870423 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
314100
KG
30
UNIT
1317000
USD
112100015959386
2021-10-29
870423 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model lz1340h7gbcabin menu h7, ct 10x4.đcdiezel.cs257kw.dxl8424cm3.logram12.r22.5.tt10470kg, ttlct34000kg.00%. According to chapter 98 code 98363090; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
209400
KG
20
UNIT
865600
USD
40522112200016800000
2022-05-24
870423 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
249000
KG
30
UNIT
978900
USD
40522112200016800000
2022-05-24
870423 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
83000
KG
10
UNIT
329300
USD
90522112200017000000
2022-05-24
870423 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
513030
KG
49
UNIT
2151100
USD
112200016979274
2022-05-25
870423 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
83000
KG
10
UNIT
329300
USD
112100014886368
2021-10-15
870424 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive self-loading, handlebar, Chenglong brand, Model: LZ3315H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, DC Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00r20, TT 13920kg, TTL31000KG. New 100% dotq Production in 2021;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3315H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13920kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13920
KG
1
UNIT
43700
USD
112100015386800
2021-10-06
870424 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model lz1340h7gbcabin menu h7, ct 10x4.đcdiezel.cs257kw.dxl8424cm3.logram12.r22.5.tt10470kg, ttlct34000kg.00%. According to chapter 98 code 98363090; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
209400
KG
20
UNIT
865600
USD
112100015386104
2021-10-07
870424 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive for self-loading, handlebar, Chenglong, Model: LZ3311H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8x4, DC Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tires12.00r20, TT 14270KG, TTL31000KG. New 100% dotq Production in 2021;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3311H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 14270kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
71350
KG
5
UNIT
224500
USD
1.00622112200017E+20
2022-06-24
870424 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
314100
KG
30
UNIT
1317000
USD
112100015390532
2021-10-04
870121 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractor for MOOC 2/3 axis, Thrusting handlebar, Chenglong brand, Model LZ4256H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS285KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new by China 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4256H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS285KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%do TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
275500
KG
29
UNIT
1087500
USD
112200018065102
2022-06-24
870121 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors used for 2 -thirds of trailers, shafts, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire11.00R20, TT9500kg, TLKT39365kg, new 100%, annual years of production year export 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp11.00R20,TT9500Kg,TLKT39365Kg,Mới 100%, năm sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
285000
KG
30
UNIT
1191000
USD
112100015385634
2021-10-05
870121 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC relays, Through-handlebar, Chenglong Brand, Model LZ4251M77DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12.00R20, TT9800KG, TLKT39065KG, new 100% SX 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4251M7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12.00R20,TT9800Kg,TLKT39065Kg,Mới 100% sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
196000
KG
20
PCE
810400
USD
112100015412620
2021-10-07
870121 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC 2/3 axis, Thrusting Handlebar, Chenglong Brand, Model LZ4255H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS309KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new, produced in 2021.;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%, sản xuất năm 2021.
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
180500
KG
19
UNIT
749550
USD
112100015412302
2021-10-07
870121 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractor for MOOC 2/3 axis, Thrusting handlebar, Chenglong brand, Model LZ4256H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS285KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new by China 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4256H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS285KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%do TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
180500
KG
19
UNIT
712500
USD
112200014765238
2022-02-24
870120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC relays, adverse handlebar, Chenglong brand, Model LZ4251M7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12.00R20, TT9800KG, TLKT39065KG, 100% SX 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4251M7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12.00R20,TT9800Kg,TLKT39065Kg,Mới 100% sx 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
245000
KG
25
UNIT
1013000
USD
1.50422112200016E+20
2022-04-22
870120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors used for 2 -thirds of trailers, shafts, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire11.00R20, TT9500kg, TLKT39365kg, new 100%, annual years of production year export 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp11.00R20,TT9500Kg,TLKT39365Kg,Mới 100%, năm sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
9500
KG
1
UNIT
39700
USD
40522112200016800000
2022-05-27
870120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors are used for 2 -thirds of trailers, hand steering wheel, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12R22.5, TT9500KG, TLKT39300KG, 100%New, produced. 2022.;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%, sản xuất năm 2022.
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
190000
KG
20
UNIT
793000
USD
170721CNH0297851
2021-12-23
870322 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ? T? KING LONG CHINA DONG FENG MOTOR INDUSTRY IMP EXP CO LTD 5-seater cars_5 Door_Have Dongfeng_Forthing T5 EVO_MODEL: LZ6460XQ15BD_1 Bridge_Nicks_DT: 1481 CM3 Turbo_The Petrol Engine_Tay Throwquate (left) _ Now 100%. YOUR SX: 2021.Color + Number of frame + Number of machines attached HYS;Ô tô con 5 chỗ_5 cửa_Hiệu DONGFENG_FORTHING T5 EVO_Model: LZ6460XQ15BD_1 cầu_Số tự động_DT:1481 cm3 Turbo_Động cơ xăng_Tay lái thuận (bên trái)_Mới 100%.Năm SX: 2021.Màu+ Số khung+số máy đính kèm HYS
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
18600
KG
12
PCE
89877
USD
100001371311
2022-06-28
870424 C?NG TY C? PH?N ??U T? D?CH V? HOàNG HUY CHINA DONG FENG MOTOR INDUSTRY IMP EXP CO LTD Cars close to the cotic cockpit 6x4, Dongfeng brand, Model DFL1250A13. General TT 25000kg, Self -weight 9000kg, DCDIEZEL, CS Useful/Maximum 192/198KW, DTXL 6700cm3, Thuan steering wheel, 11.00R20; 100%new, 2022;Ôtô Sát xi có buồng lái 6x4, hiệu Dongfeng, model DFL1250A13. tổng TT 25000kg, tự trọng 9000kg, ĐCdiezel, cs hữu ích/tối đa 192/198kw, DTXL 6700cm3, tay lái thuận, 11.00R20; mới 100%, SX 2022
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
636150
KG
20
UNIT
622000
USD
100001371311
2022-06-28
870424 C?NG TY C? PH?N ??U T? D?CH V? HOàNG HUY CHINA DONG FENG MOTOR INDUSTRY IMP EXP CO LTD Xi XI cars have 8x4 cockpit, Dongfeng brand, model DFH1310A3. General TT 31000kg, Self -weight 9750kg, UDIEZEL, CS Useful/Maximum 226/232KW, DTXL 9460cm3, Thuan steering wheel, 11.00R20; 100%new, 2022;Ôtô Sát xi có buồng lái 8x4, hiệu Dongfeng, model DFH1310A3. tổng TT 31000kg, tự trọng 9750kg, ĐCdiezel, cs hữu ích/tối đa 226/232kw, DTXL 9460cm3, tay lái thuận, 11.00R20; mới 100%, SX 2022
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
636150
KG
30
UNIT
1125000
USD
MEDUB7482087
2021-04-08
842691 TCC REFRIGERACION LTDA LIUZHOU F LAS DEMAS MAQUINAS Y APARATOS PROYECTADOS P. MONTAR VEHICULO DE CARRETERASRAMPA HIDRAULICA DE ELEVACIONSJ-WB15/135A
CHINA
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
13800
KG
20
UNIDADES
42080
USD
N/A
2021-08-18
843710 RANJANI RAO LIUZHOU LEIYAO TRADING CO LTD - Machines for cleaning, sorting, grading seed, grain or dried leguminous vegetables;MAIZE SHEELER & CASSAVA GRATER
CHINA
FIJI
Sydney
Lautoka
910
KG
2
NUMBER OF ITEMS
256
USD
310122CULVSHK2204202
2022-05-27
870240 C?NG TY C? PH?N THI?T B? V?T T? MINH H?I LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Electric car (car carrying) four -wheeled motor does not participate in traffic, 23 seats, left steering wheel, brand: Wuling, Model: GLDL, SK: LGLCA2E09MK500073, electric motor, 100% new;Xe ô tô điện (Xe chở người) bốn bánh có gắn động cơ không tham gia giao thông, loại 23 chỗ, tay lái bên trái, hiệu: WULING, model: GLDL, sk: LGLCA2E09MK500073, động cơ điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
4900
KG
1
PCE
12490
USD
310122CULVSHK2204202
2022-05-27
870240 C?NG TY C? PH?N THI?T B? V?T T? MINH H?I LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Electrical cars (car carrying people) with four -wheeled engine not in traffic, 23 seats, left steering wheel, brand: Wuling, Model: GLDL, SK: LGLCA2E07MK500072, electric motor, 100% new;Xe ô tô điện (Xe chở người) bốn bánh có gắn động cơ không tham gia giao thông, loại 23 chỗ, tay lái bên trái, hiệu: WULING, model: GLDL, sk: LGLCA2E07MK500072, động cơ điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
4900
KG
1
PCE
12490
USD
060522SZHC22040040
2022-06-29
870291 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD 4 -wheel vehicles carrying people with engine, vehicles participating in traffic within limited scope, open carbin, wuling brand, WLQ5110 model, lead -free gasoline car, 11 seats, cylinder capacity: 1051 cm3, sx 2022, new100 new %;Xe 4 bánh chở người gắn động cơ, xe tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,carbin hở, hiệu Wuling, model WLQ5110, xe chạy xăng không chì,11 chỗ, dung tích xi lanh: 1051 cm3, SX 2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
3980
KG
4
PCE
29440
USD
120422SZHC22040003
2022-06-10
870290 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD 4 -wheel vehicles carrying people mounted in the entertainment entertainment in the park, open carbin, wuling brand, model GLQ19A, lead -free gasoline car, 19, cylinder capacity: 1789 cm3, SX 2022, new 100% new;Xe 4 bánh chở người gắn động cơ chạy trongkhu vuichơi giải trí trừ chạytrong công viên,carbin hở, hiệu Wuling, model GLQ19A, xe chạy xăng không chì,19chỗ, dung tích xi lanh: 1789 cm3, SX 2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5100
KG
3
PCE
38220
USD
111221SZML2112007A
2022-02-21
870290 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U PHúC TI?N LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD The four-wheeled vehicle with motor mounts only to run in Zone V. Play, G.Trí, T.Thao, 14 seats sightseeing car, gasoline fuel, 1051cc capacity, Wuling brand, Model: WLQ5140; SX: 2021, 100% new;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ chỉ dùng chạy trong khu V. chơi, G.Trí, T.thao, 14 chỗ ngồi SIGHTSEEING CAR, nhiên liệu xăng, dung tích 1051cc, hiệu Wuling, model: WLQ5140; SX:2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1180
KG
1
UNIT
7593
USD
220520S00068199
2020-05-28
870290 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U SSC LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Xe bốn bánh động cơ xăng 19 chỗ ,nhãn hiệu:Wuling,Model:GLQ19A,dung tích:1798cm3,không khoang chứa hành lý,tay lái thuận,SX 2020 ,xe chạy nội bộ,không lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
10681
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 C?NG TY C? PH?N ??U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE0M1001410, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255133, SX: 2021, New 100%;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE0M1001410,số engine:LJ465Q1ANE1M07255133,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 C?NG TY C? PH?N ??U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE2M1001411, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255124, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE2M1001411,số engine:LJ465Q1ANE1M07255124,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 C?NG TY C? PH?N ??U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE6M1001413, Number Engine: LJ465Q1ane1M07255121, SXT: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE6M1001413,số engine:LJ465Q1ANE1M07255121,sxt:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 C?NG TY C? PH?N ??U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE4M1001412, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255123, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE4M1001412,số engine:LJ465Q1ANE1M07255123,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
50522112200016900000
2022-05-31
871639 C?NG TY C? PH?N ??U T? PHáT TRI?N MáY VI?T NAM LIUZHOU HENGLONG VEHICLE TRADING CO LTD CIMC Model ZJV9400ZVXHJB type trailers with 03 rear axles, KT: 9300*2500*3600 mm, tire12.00R20, TT12200kg, total TL 40000kg, 100% new products 2022 at T. National;Sơ mi rơ mooc tải (tự đổ) hiệu CIMC model ZJV9400ZZXHJB loại có sàn có thành 03 trục sau,KT: 9300*2500*3600 mm,lốp12.00R20,TT12200kg, tổng TL 40000kg, hàng mới 100% sx 2022 tại T.Quốc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24400
KG
2
UNIT
41300
USD