Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100014930000
2021-09-06
780419 C?NG TY TNHH MPT SOLUTION VI?T NAM DO MINH TRANG Black lead used as accessories for molds, KT: 30mm, 30mm, 80mm. New 100%;Chì đen dùng làm phụ kiện cho khuôn đúc, KT: 30mm,30mm,80mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HO KINH DOANH DO MINH TRANG
CT MPT SOLUTION
1130
KG
200
PCE
503
USD
112100014930000
2021-09-06
780419 C?NG TY TNHH MPT SOLUTION VI?T NAM DO MINH TRANG Black lead used as accessories for molds, KT: 20mm, 20mm, 80mm. New 100%;Chì đen dùng làm phụ kiện cho khuôn đúc, KT: 20mm,20mm,80mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HO KINH DOANH DO MINH TRANG
CT MPT SOLUTION
1130
KG
300
PCE
363
USD
112100014930000
2021-09-06
780419 C?NG TY TNHH MPT SOLUTION VI?T NAM DO MINH TRANG Black lead used as accessories for molds, KT: 20mm, 50mm, 80mm. New 100%;Chì đen dùng làm phụ kiện cho khuôn đúc, KT: 20mm,50mm,80mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HO KINH DOANH DO MINH TRANG
CT MPT SOLUTION
1130
KG
200
PCE
580
USD
112100014930000
2021-09-06
780419 C?NG TY TNHH MPT SOLUTION VI?T NAM DO MINH TRANG Black lead used as accessories for molds, KT: 40mm, 60mm, 80mm. New 100%;Chì đen dùng làm phụ kiện cho khuôn đúc, KT: 40mm,60mm,80mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HO KINH DOANH DO MINH TRANG
CT MPT SOLUTION
1130
KG
150
PCE
857
USD
112100014930000
2021-09-06
780419 C?NG TY TNHH MPT SOLUTION VI?T NAM DO MINH TRANG Black lead used as accessories for molds, KT: 20mm, 40mm, 80mm. New 100%;Chì đen dùng làm phụ kiện cho khuôn đúc, KT: 20mm,40mm,80mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HO KINH DOANH DO MINH TRANG
CT MPT SOLUTION
1130
KG
200
PCE
464
USD
112100014930000
2021-09-06
780419 C?NG TY TNHH MPT SOLUTION VI?T NAM DO MINH TRANG Black lead used as accessories for molds, KT: 40mm, 40mm, 80mm. New 100%;Chì đen dùng làm phụ kiện cho khuôn đúc, KT: 40mm,40mm,80mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HO KINH DOANH DO MINH TRANG
CT MPT SOLUTION
1130
KG
100
PCE
435
USD
5026459023
2020-12-23
640192 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? DO THU TRANG Boots, product code: 8500521. Brand: Fouganza. HSX: Fouganza. New 100%;Giày boot, mã sản phẩm: 8500521. Nhãn hiệu: Fouganza. HSX:Fouganza. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PARIS
HA NOI
3
KG
1
PR
122
USD
NJZC025817
2022-04-18
950699 FALABELLA RETAIL S A DO IT LOS DEMAS ARTICULOS Y MATERIALES PARA DEPORTES;CAMA ELASTICA;AZUL;ARTICULO PARA ENTRETENIMIENTO AL AIRE LIBRE.<br/><br/>
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
43419
KG
580
UNIDADES
41190
USD
NBPD022891
2021-11-23
950699 FALABELLA RETAIL S A DO IT LOS DEMAS ARTICULOS Y MATERIALES PARA DEPORTESCAMA ELASTICAMETALOPLASTICA
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
67860
KG
1450
UNIDADES
138950
USD
132200017742556
2022-06-02
293220 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH VAN MINH 08806401 #& phenolphtalein (25g/bottle) C20H14O4, used in industry. New 100%;08806401#&Phenolphtalein (25g/chai) C20H14O4, dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH VAN MINH
CT MEIKO ELECTRONICS
14154
KG
2
UNA
3
USD
132100015754704
2021-10-18
283210 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH VAN MINH 08800209 # & Sodium Sunfit NA2SO3 (500g / bottle), used in industrial, 100% new goods;08800209#&Sodium Sunfit Na2SO3 (500g/chai), dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH VAN MINH
CT MEIKO ELECTRONICS
12604
KG
10
UNA
18
USD
112200013835618
2022-01-11
293299 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY TNHH VAN MINH 08080110 # & 1- (2-pylidyzalo) -2Naphtol (ENVIRONMENT INTRODUCTION ENVIRONMENT BAZO);08080110#&1-(2-pylidyzalo)-2Naphtol (Chất chỉ thị kiểm tra môi trường axit bazo)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH VAN MINH
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
1800
KG
3
UNA
26
USD
132200017742556
2022-06-02
282760 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH VAN MINH 0810111 #& Potassium Iodie, Ki (500g/bottle), used in industry, 100% new goods;08101101#&Potassium Iodie, KI (500g/chai), dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH VAN MINH
CT MEIKO ELECTRONICS
14154
KG
5
UNA
312
USD
132100015754704
2021-10-18
291529 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH VAN MINH 08204101 # & sodium acetate ch3coona (sodium acetate) (500g / bottle), used in industrial, 100% new goods;08204101#&Natri acetate CH3COONa (Sodium acetate) (500g/chai), dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH VAN MINH
CT MEIKO ELECTRONICS
12604
KG
10
UNA
26
USD
N/A
2020-06-11
620443 DOLLY MOTSWETSHO DO HAO YIN CO Women's or girls' dresses of synthetic fibres (excl. knitted or crocheted and petticoats);Women's or girls' Dresses, Of synthetic fibres;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
0
KG
2
EA
125
USD
1423-0821586
2021-11-02
321210 FSK S A KURZ DO BRASIL F HOJAS PARA EL MARCADO A FUEGO, EN FORMAS O ENVASES PARA LA VENTA AL POR MENORPELICULAS DE ESTAMPACIONLUXMTS396
CHINA
CHILE
HONG KONG
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1195
KG
296
KILOGRAMOS NETOS
4586
USD
071121ONEYDXBB14948500-03
2021-12-15
240121 T?NG C?NG TY C?NG NGHI?P TH?C PH?M ??NG NAI M?T THàNH VIêN C?NG TY TNHH MINH TAM CAMBODIA IMEX CO LTD [HNTQ], Cigarette leaves have separated - Unmanufactured Chinese Flue CURED - Cigarette production raw materials (not subject to VAT under Article 4, Clause 1 of 219/2013 / TT-BTC);[HNTQ], Lá thuốc lá đã tách cọng- Unmanufactured Chinese Flue Cured - nguyên liệu SX thuốc lá điếu ( không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo điều 4, khoản 1 TT 219/2013/TT-BTC)
CHINA
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CAT LAI (HCM)
9675
KG
9000
KGM
25200
USD
071121ONEYDXBB14948500-02
2021-12-15
240121 T?NG C?NG TY C?NG NGHI?P TH?C PH?M ??NG NAI M?T THàNH VIêN C?NG TY TNHH MINH TAM CAMBODIA IMEX CO LTD [HNTQ], Cigarette leaves have separated - Unmanufactured Chinese Flue CURED - Cigarette production raw materials (not subject to VAT under Article 4, Clause 1 of 219/2013 / TT-BTC);[HNTQ], Lá thuốc lá đã tách cọng- Unmanufactured Chinese Flue Cured - nguyên liệu SX thuốc lá điếu ( không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo điều 4, khoản 1 TT 219/2013/TT-BTC)
CHINA
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CAT LAI (HCM)
9675
KG
9000
KGM
25200
USD
BANQHAN3217272
2022-06-14
940561 BEST LIGHTING PRODUCTS INC DONG MINH ELECTRONICS VINA CO LTD LIGHTING FIXTURE(POWER PACKS & LUMINARIAS LED) HS-CODE 940561 LIGHTING FIXTURE(POWER PACKS & LUMINARIAS LED) HS-CODE 940511 HBL NO. HAN3217272 SCAC CODE BANQ ACI CODE 8041<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
13070
KG
1296
CTN
0
USD
BANQHAN3219699
2022-06-02
940561 BEST LIGHTING PRODUCTS INC DONG MINH ELECTRONICS VINA CO LTD LIGHTING FIXTURE(POWER PACKS & LUMINARIAS LED) HS-CODE 940561 LIGHTING FIXTURE(POWER PACKS & LUMINARIAS LED) HS-CODE 940511 HBL NO. HAN3219699 SCAC CODE BANQ ACI CODE 8041<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
17363
KG
2016
CTN
0
USD
BANQHAN3217272
2022-05-17
940561 BEST LIGHTING PRODUCTS INC DONG MINH ELECTRONICS VINA CO LTD LIGHTING FIXTURE(POWER PACKS & LUMINARIAS LED) HS-CODE 940561 LIGHTING FIXTURE(POWER PACKS & LUMINARIAS LED) HS-CODE 940511 HBL NO. HAN3217272 SCAC CODE BANQ ACI CODE 8041<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
13070
KG
1296
CTN
0
USD
BANQHAN3189430
2021-11-11
940560 BEST LIGHTING PRODUCTS INC DONG MINH ELECTRONICS VINA CO LTD LIGHTING FIXTURE(POWER PACKS & LUMINARIAS LED) HS-CODE 940560 LIGHTING FIXTURE(POWER PACKS & LUMINARIAS LED) HS-CODE 940510 LIGHTING FIXTURE(POWER PACKS & LUMINARIAS LED) HS-CODE 940592 HBL NO.HAN3189430 SCAC CODE BANQ ACI CODE 8041<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
13370
KG
1595
CTN
0
USD
2.80322122200015E+20
2022-04-07
847810 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá THANH HOá MINH TAM CAMBODIA IMEX CO LTD YB43 cigarette packing machine, made at Master International Limited in 2019, capacity of 150 bags/minute, origin of China, used, directly served for tobacco production;Máy đóng bao cứng thuốc lá hiệu YB43, sản xuất tại Công ty Master International Limited năm 2019, công suất 150 bao/phút, xuất xứ China, đã qua sử dụng, phục vụ trực tiếp cho việc sản xuất thuốc lá
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
16520
KG
1
SET
450000
USD
2.80322122200015E+20
2022-04-07
847810 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá THANH HOá MINH TAM CAMBODIA IMEX CO LTD YB43 soft cigarette pack, manufactured at Master International Limited in 2019, capacity of 150 bags/minute, origin of China, used, directly served for tobacco production;Máy đóng bao mềm thuốc lá hiệu YB43, sản xuất tại Công ty Master International Limited năm 2019, công suất 150 bao/phút, xuất xứ China, đã qua sử dụng, phục vụ trực tiếp cho việc sản xuất thuốc lá
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
16520
KG
1
SET
450000
USD
2.80322122200015E+20
2022-04-07
847810 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá THANH HOá MINH TAM CAMBODIA IMEX CO LTD YJ14-23 cigarette roller, manufactured at Master International Limited in 2019, capacity of 2000 cigarettes/minute, originating from China, used, served directly to tobacco production;Máy cuốn điếu thuốc lá hiệu YJ14-23,sản xuất tại Công ty Master International Limited năm 2019, công suất 2000 điếu/phút, xuất xứ China, đã qua sử dụng, phục vụ trực tiếp sản xuất thuốc lá
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
16520
KG
1
SET
460000
USD
112200017942614
2022-06-09
843330 C?NG TY TNHH MPT SOLUTION VI?T NAM CONG TY TNHH NHAT MINH DENKI The barrier pruning machine uses 18V_DUH502Z (including: Battery pruning machine 18V_DUH502Z and 195584-2 battery charger and BL1850B battery (197280-8).;Bộ máy cắt tỉa hàng rào dùng pin18V_DUH502Z ( Gồm : Máy cắt tỉa hàng rào dùng pin18V_DUH502Z và Cục sạc pin 195584-2 và Pin BL1850B (197280-8) ) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH NHAT MINH DENKI
CT MPT SOLUTION VN
2220
KG
1
SET
443
USD
112200017925582
2022-06-16
843330 C?NG TY TNHH GETAC PRECISION TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH NHAT MINH DENKI The battery trimming machine (including DuH502Z, 195584-2 DC18RC fast charging, Lithum battery -ion 18V -5.0AH BL1850B). New 100%;Máy cắt tỉa cây sd pin (Bao gồm máy DUH502Z, 195584-2 SẠC NHANH DC18RC, Pin lithum - ion 18v -5.0ah BL1850B). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH NHAT MINH DENKI
GETAC PRECISION TECHNOLOGY VN
876
KG
1
SET
443
USD
132200017768132
2022-06-03
851711 C?NG TY TNHH ASAHI INTECC Hà N?I CONG TY TNHH TAM MINH VIET NAM Cisco UNIFIED SIP Phone 3905, Charcoal, Standard Handset_CP-3905. New 100%;Thiết bị điện thoại Cisco Unified SIP Phone 3905, Charcoal, Standard Handset_CP-3905. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH TAM MINH VIET NAM
CT ASAHI INTECC HN
25
KG
10
PCE
795
USD
112200013648518
2022-01-05
842710 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T KIM LO?I YONGJIN VI?T NAM CONG TY TNHH XE NANG BINH MINH Car 2 # & Heli brand forklift, CBD20J-Li2 model, D / Mechanical, with a charger, SK: 08020JJ9869, SM: No number. 100% new car made in China in 2021;XE NANG 2#&Xe nâng hàng hiệu Heli, model CBD20J-LI2, đ/cơ điện, có bộ sạc đi kèm, sk: 08020JJ9869,sm: Không có số. Xe mới 100% sản xuất tại Trung Quốc năm 2021
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XE NANG BINH MINH
CTY TNHH KH KT KL YONGJIN VN
290
KG
1
PCE
1678
USD
112200016070530
2022-04-07
842710 C?NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM CONG TY TNHH XE NANG BINH MINH A00006 #& Heli brand forklift, CBD20J-LI2 model, electric motor, with accompanying chargers, SK: 08020JM0876, SM: No number. 100% new car made in China in 2022;A00006#&Xe nâng hàng hiệu Heli, model CBD20J-LI2,động cơ điện,có bộ sạc đi kèm,sk: 08020JM0876, sm:Không có số. Xe mới 100% sản xuất tại Trung Quốc năm 2022
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XE NANG BINH MINH
CTY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VN
580
KG
1
PCE
1742
USD
060221POBUPUS210280179
2021-02-19
761490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA HANG DO IND CO LTD Type flat cable connector (ice festival) - CONNECTING CABLES SH 30 * 300L (100% new);Cáp kết nối loại dẹp (băng tết) - CONNECTING CABLES SH 30*300L (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
36445
KG
20
PCE
100
USD
SMWJ200500507
2020-06-12
910129 KORE POWER INC DO FLUORIDE CHEMICALS CO LTD BATTERY MODULERACK BMS (REQUIRED FOR UP TO 1 7 MODULES)MARK 1 RACK<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1230
KG
19
CTN
0
USD
)HDMUQSCL8644100(H)SASE1093973
2020-01-21
610729 H ANANIAS CONF E IMP CIA LTDA DO PUNTO JERSEY 60 POLIPROPI De las demás materias textiles;LAYEPIJA-Y ~ PIJAMA LAYER~ A.I.S.P.L.-F~ TEJIDO PUNTO JERSEY~ 60% POLIPROPILENO, 33% POLIAMIDA, 7% ELASTANO~
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,SHANGAI
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
0
KG
90
Unidad
22748
USD
080621POBUPUS210680280
2021-07-16
250850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA HANG DO IND CO LTD Sillimanite, powder form - AK-CH Powder K200 (used in shoe dysfunction) (100% new products) GD: 7345 / TB-TCHQ on August 1, 2016 Checked in TK 103764100901 / A12 on January 9 / 2021;Sillimanite, dạng bột - AK-CH POWDER K200 (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) ( Hàng mới 100%) GĐ: 7345/TB-TCHQ Ngày 01/08/2016 Đã kiểm hoá ở tk 103764100901/A12 ngày 09/01/2021
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17981
KG
1000
PCE
760
USD
211121POBUPUS211180943
2021-12-02
250850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA HANG DO IND CO LTD Sillimanite, powder form - AK-CH Powder K-200 (used in shoe soles) (100% new products) Director: 7345 / TB-TCHQ on August 1, 2016 Checked in TK 103764100901 / A12 DAY 09 / 01/2021;Sillimanite, dạng bột - AK-CH POWDER K-200 (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) ( Hàng mới 100%) GĐ: 7345/TB-TCHQ Ngày 01/08/2016 Đã kiểm hoá ở tk 103764100901/A12 ngày 09/01/2021
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
32552
KG
2000
KGM
1520
USD
160422POBUPUS220480655
2022-05-05
250850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA HANG DO IND CO LTD Sillimanite, powder form-AK-CH Powder K-200 (used in the production of the shoe soles) (100%new goods) Director: 7345/TB-TCHQ dated August 1, 2016 inspected in TK 103764100901/A12 Day 09 /01/2021;Sillimanite, dạng bột - AK-CH POWDER K-200 (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) ( Hàng mới 100%) GĐ: 7345/TB-TCHQ Ngày 01/08/2016 Đã kiểm hoá ở tk 103764100901/A12 ngày 09/01/2021
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20009
KG
3000
KGM
2430
USD
290921PCLUPUS02374933
2021-10-06
250870 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA HANG DO IND CO LTD Refractory soil (Chamote) County - AK-CH 30-60 (Used to make a 100% new shoe stand) No. 2257 / TB-TCHQ on April 9, 2020 Checked in TK 104118154562 / A12 DAY 06 / 07/2021;Đất chịu lửa (chamote) dạng hạt - AK-CH 30-60 (Dùng để làm khuôn đế giày hàng mới 100%) số 2257/TB-TCHQ NGÀY 09/04/2020 Đã kiểm hoá ở tk 104118154562/A12 ngày 06/07/2021
CHINA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19714
KG
2000
KGM
1200
USD
132100013830144
2021-07-13
401695 C?NG TY TNHH D?NG C? TH? THAO KI?U MINH CONG TY TNHH DUNG CU THE THAO KIEU MINH R-Ball # & Bladders for I NFLATABLE BALLS: Sports balls (Pumping products to make export sport balls) 100% new goods - Domestic transfer declaration: 104001339300 / E31 on 05/05/2021 .;R-BALL#&BLADDERS FOR I NFLATABLE BALLS: RUỘT BÓNG THỂ THAO ( Sản phẩm bơm phồng lên để làm ruột bóng thể thao xuất khẩu ) hàng mới 100%-Chuyển nội địa tờ khai: 104001339300/E31 ngày 05/05/2021.
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH DCTT KIEU MINH
CONG TY TNHH DCTT KIEU MINH
16
KG
24
PCE
14
USD
112200014107938
2022-01-19
848610 C?NG TY TNHH SEOJIN VINA CONG TY CO PHAN DAU TU DUC MINH . # & Round vibrator 6 KPT24DG (steam running machine, auxiliary in abrasion and polishing) 100% new goods;.#&Máy rung tròn chuôi 6 KPT24DG (Máy chạy bằng hơi, phụ trợ trong mài mòn và đánh bóng ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN DAU TU DUC MINH
CONG TY TNHH SEOJIN VINA
62
KG
19
PCE
545
USD
112000012653711
2020-11-30
281511 C?NG TY TNHH WISOL Hà N?I CONG TY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT TRANG ANH Sodium hydroxide Caustic Soda Solid, packing 25kg / bag, used in water and wastewater treatment, 100% new goods Which CAS: 1310-73-2. New 100%;Caustic Soda -Natri hydroxit dạng rắn, đóng gói 25kg/bag, dùng trong xử lý nước và nước thải, hàng mới 100%.Mã CAS: 1310-73-2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TM VA SX TRANG ANH
CONG TY TNHH WISOL HA NOI
2605
KG
1000
KGM
614
USD
LCUBC1200120249(H)BCNS00493867
2020-02-28
291619 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT DO PARA USO EN COMPOSICION AR Los demás;FEMA-4044 ~ GERANIL TIGLATE~ I.S.A.-F~ LIQUIDO~ PARA USO EN COMPOSICION AROMATICA DE ALIMENTOS PARA CONSUMO HUMANO
CHINA
CHILE
AMéRICA LATINA COLOMBIA,OTROS PUERTOS DE COLOMBIA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
2
Kn
183
USD