Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
261020OOLU2649791620
2020-11-03
230311 C?NG TY TNHH QL FEEDINGSTUFFS VI?T NAM AGRO ASIA INTERNATIONAL PTE LTD Corn Gluten Meal (Gluten Meal, Corn). Materials for production of animal feed. Imports matching circular 21/2019 / TT-BNN. Publisher: SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD.;Corn Gluten Meal ( Bột Gluten Ngô). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. NSX: SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
420840
KG
420
TNE
238980
USD
011120OOLU2649787160
2020-11-25
230311 C?NG TY TNHH QL FEEDINGSTUFFS VI?T NAM AGRO ASIA INTERNATIONAL PTE LTD Corn Gluten Meal (Gluten Meal, Corn). Materials for production of animal feed. Imports matching circular 21/2019 / TT-BNN. Publisher: SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD.;Corn Gluten Meal ( Bột Gluten Ngô). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. NSX: SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
280560
KG
280
TNE
161560
USD
010622PSINHC12205033
2022-06-27
842442 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PHáT AN AGRO TECHNIC PTE LTD Agrofog ULV Cold Fogger (U240)- ULV Cold Fogger (U240) model (U240), operating by electricity, used in household or garden, 100%new goods.;Bình phun thuốc diệt côn trùng xách tay AGROFOG ULV COLD FOGGER (U240)- Model ULV Cold Fogger (U240), hoạt động bằng điện, dùng trong gia dụng hoặc làm vườn, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
5
UNIT
1619
USD
110320AHWD018062
2020-03-20
310260 C?NG TY C? PH?N QU?C T? H?I D??NG AGRO LINK INTERNATIONAL CO LIMITED Phân canxi nitrat: Nitrate Calcium- Boronica HaiDuong (Nts:15,5%, CaO: 26%, Bo: 1.200ppm, Độ ẩm:5%) Bao bì: 25kg/bao, dạng viên;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Double salts and mixtures of calcium nitrate and ammonium nitrate;矿物或化学肥料,含氮:双盐和硝酸钙和硝酸铵的混合物
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
216
TNE
47088
USD
SHNLMTOVBD001236
2022-02-26
151499 BAY OF BENGAL USA PRAN AGRO LTD FOOD STUFF : MUGHAL MUSTARD OIL (1000MLX12BOTTLE), MUGHAL MUSTARD OIL (PET BOTTLE), MUGHAL MUSTARD OIL (250ML X 24BOTTLE), MUGHAL MIXED PICKLE (400GM X 12PCS), MUGHAL OLIVE PICKLE (400GM X 12PCS), MUGHAL MANGO PICKLE (1 KG X 12 PCS), MUGHAL OLIVE PICKLE (1 KG X 12 PCS), MUGHAL MIXED PICKLE (1 KG X 12 PCS), MUGHAL MANGO PICKLE (400GM X 12PCS) H.S CODE : 1514.99.00,2001.90.00 INV NO: PRAN-BOB-01-2021 SC NO: PRAN-BOB-01-2021 DATE : 03-NOV-2021 EXP NO: 00000200/006342/2021 DATE:13-DEC-2021<br/>
CHINA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
2704, LOS ANGELES, CA
2245
KG
220
CTN
0
USD
300522KMTCNKG0108730
2022-06-28
290943 CTY TNHH C?NG NGHI?P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Ethylene Glycol Monobutyl Ether (EB) (C6H14O2), used in paint industry, CAS: 111-76-2. Origin: China. New 100%;Hóa chất ETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER (EB) (C6H14O2), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Số CAS: 111-76-2. Xuất xứ: CHINA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
32608
KG
29600
KGM
74444
USD
ZHOB09909600
2021-07-06
380862 ESSOR ENERGIE SOLSTAR INTERNATIONAL PTE LTD Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, In packings of a net weight content exceeding 300 g but not
CHINA
COATE DE IVOIRE
NANSHA
ABIDJAN
17340
KG
1500
CT
0
USD
080122HPJT05
2022-01-20
720810 C?NG TY C? PH?N V?T T? T?NG H?P V?NH PHú LIANFENG INTERNATIONAL PTE LTD Hot rolled rolled rolled steel, unedated non-coated alloys, unmatched excessively hot rolled, embossed images. SS400 steel. New 100%. KT: (3., 3.8., 4.8) mm x 1500mm x roll;Thép cuộn cán nóng cán phẳng,không hợp kim chưa tráng phủ mạ, chưa gia công quá mức cán nóng,có hình dập nổi.Mác thép SS400,. Hàng mới 100%. KT: (3.,3.8.,4.8)mm x 1500mm x cuộn
CHINA
VIETNAM
OTHER
HOANG DIEU (HP)
208
KG
207610
KGM
172939
USD
251221HIT211200727
2022-01-04
851769 T?NG C?NG TY C? PH?N ??U T? QU?C T? VIETTEL HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD Transceiver block of E-Utra FDD mobile information stations, symbols: RRU5904, 1800MHz MHz band. (RRU5904 for multi-mode 1800MHz (4 * 60W)); HSX: Huawei; 100% new (WD5M185904GB);Khối thu phát của thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD, Ký hiệu: RRU5904, băng tần 1800MHz MHz. (RRU5904 for Multi-Mode 1800MHz(4*60W)); Hsx: Huawei; Mới 100% (WD5M185904GB)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
29848
KG
134
PCE
231556
USD
281221HIT211200741
2022-01-04
851769 T?NG C?NG TY C? PH?N ??U T? QU?C T? VIETTEL HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD Transceiver block of E-Utra FDD mobile information stations, symbols: RRU5901 2100MHz RRU5901 for Multi-Mode 2100MHz (4 * 40W); HSX: Huawei; 100% new (WD5M21590102);Khối thu phát của thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD, Ký hiệu: RRU5901 băng tần 2100MHz RRU5901 for Multi-Mode 2100MHz(4*40W); Hsx: Huawei; Mới 100% (WD5M21590102)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
60162
KG
395
PCE
497601
USD
281221HIT211200741
2022-01-04
851769 T?NG C?NG TY C? PH?N ??U T? QU?C T? VIETTEL HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD Transceiver block of E-Utra FDD mobile information stations, symbols: RRU5901 2100MHz RRU5901 for Multi-Mode 2100MHz (4 * 40W); HSX: Huawei; 100% new (WD5M21590102);Khối thu phát của thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD, Ký hiệu: RRU5901 băng tần 2100MHz RRU5901 for Multi-Mode 2100MHz(4*40W); Hsx: Huawei; Mới 100% (WD5M21590102)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
60162
KG
442
PCE
556810
USD
SH1AW0599500
2021-03-21
382499 ORCHEM PTY LTD MCKINN INTERNATIONAL PTE LTD PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES; CHEMICAL PROD AND PREPARATIONS OF THE CHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES (INCLUDING CONSISTING OF MIXTURES OF NATURAL PROD) NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED
CHINA
SOUTH AFRICA
SHANGHAI
DURBAN
22840
KG
800
BG
0
USD
SH1AW0599500
2021-03-21
382499 ORCHEM PTY LTD MCKINN INTERNATIONAL PTE LTD PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES; CHEMICAL PROD AND PREPARATIONS OF THE CHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES (INCLUDING CONSISTING OF MIXTURES OF NATURAL PROD) NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED
CHINA
SOUTH AFRICA
SHANGHAI
DURBAN
22970
KG
800
BG
0
USD
MAO986180
2021-10-18
852580 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? SAO NAM Hà N?I CEMTES INTERNATIONAL PTE LTD Observation color cameras, with recording functions, Panasonic, WV-U1532L models, 64GB memory card support, SX: Panasonic. New 100%;Camera màu quan sát , có chức năng ghi hình, hiệu Panasonic,model WV-U1532L, hỗ trợ thẻ nhớ 64GB, Hãng SX: Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
72
KG
6
PCE
876
USD
MAO986180
2021-10-18
852580 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? SAO NAM Hà N?I CEMTES INTERNATIONAL PTE LTD Observation color camera, with recording function, Panasonic, WV-U2132L model, 64GB memory card support, manufacturer: Panasonic. New 100%;Camera màu quan sát , có chức năng ghi hình, hiệu Panasonic,model WV-U2132L, hỗ trợ thẻ nhớ 64GB, Hãng SX: Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
72
KG
25
PCE
2975
USD
MAO986180
2021-10-18
852580 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? SAO NAM Hà N?I CEMTES INTERNATIONAL PTE LTD Observation color cameras, with Panasonic recording function, WV-S3111L model support memory card to 64GB capacity, manufacturer: Panasonic. New 100%;Camera màu quan sát , có chức năng ghi hình hiệu Panasonic, model WV-S3111L hỗ trợ thẻ nhớ dung lượng tới 64GB,Hãng SX: Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
72
KG
2
PCE
385
USD
130622SITGTXSG388996-01
2022-06-27
730440 C?NG TY TNHH K? THU?T C? KHí HàNG H?I VINA OFFSHORE INTERNATIONAL STAINLESS PTE LTD 002-22-CC-067 #& hot steel-connected steel pipes with hot rolled alloy steel, content C <0.45%, size 16 '' x 6ml, Sch 80, number of 10 pipes. New 100%;002-22-CC-067#&Ống thép đúc không nối bằng thép không hợp kim cán nóng, hàm lượng C < 0.45%, size 16'' x 6mL, SCH 80, số lượng 10 ống. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
48495
KG
60
MTR
34819
USD
130622SITGTXSG388996-01
2022-06-27
730440 C?NG TY TNHH K? THU?T C? KHí HàNG H?I VINA OFFSHORE INTERNATIONAL STAINLESS PTE LTD 002-22-CC-065 #& steel-connected steel pipes with hot rolled alloy steel, content C <0.45%, size 6 '' x 6ml, Sch 40, number of 4 tubes. New 100%;002-22-CC-065#&Ống thép đúc không nối bằng thép không hợp kim cán nóng, hàm lượng C < 0.45%, size 6'' x 6mL, SCH 40, số lượng 4 ống. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
48495
KG
24
MTR
2345
USD
251221HIT211200727
2022-01-04
851761 T?NG C?NG TY C? PH?N ??U T? QU?C T? VIETTEL HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD E-UTRA FDD Mobile Information Station Equipment 1800MHz Ice Symbol: DBS5900 (BBU3901, RRU5904); HSX: Huawei; 100% new;Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD băng tần 1800MHz ký hiệu:DBS5900 (BBU3901, RRU5904); nguyên chiếc tháo rời;Hsx: Huawei; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
29848
KG
173
SET
1215710
USD
160522JSHEFCD0022
2022-05-26
851761 T?NG C?NG TY C? PH?N ??U T? QU?C T? VIETTEL HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD E-Utra FDD Mobile Information Station Equipment 1800MHz Symbol: DBS5900 (BBU5900 & RRU5904), HSX: Huawei, 100% new;Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD băng tần 1800MHz ký hiệu: DBS5900 (BBU5900 & RRU5904), Hsx: Huawei, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
35315
KG
112
SET
694935
USD
160522JSHEFCD0022
2022-05-26
851761 T?NG C?NG TY C? PH?N ??U T? QU?C T? VIETTEL HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD E-Utra FDD Mobile Information Station Equipment 1800MHz Symbol: DBS5900 (BBU5900 & RRU5904), HSX: Huawei, 100% new;Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD băng tần 1800MHz ký hiệu: DBS5900 (BBU5900 & RRU5904), Hsx: Huawei, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
35315
KG
19
SET
158360
USD
150222SCFEB02
2022-04-18
230400 C?NG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL BìNH D??NG ABAQA INTERNATIONAL PTE LTD Dry soybean oil: Roads, goods used as raw materials for producing animal feed, goods suitable to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: ACEITERA General Deheza S.A.;Khô dầu đậu nành: hàng xá, hàng dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: ACEITERA GENERAL DEHEZA S.A.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
570
KG
570
TNE
338420
USD