Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240320I240305433WFL2
2020-03-31
550951 C?NG TY TNHH ECLAT FABRICS VI?T NAM DEZHOU HUAYUAN ECO TECHNOLOGY CO LTD NPL69#&Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ Staple tổng hợp chưa đóng gói để bán lẻ, được pha duy nhất với xơ staple tái tạo. T/LYOCELL 60/1 (80/20) SIRO COMPACT (80% POLYESTER 20% LENZING TM LYOCELL). Mới 100%.;Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Other yarn, of polyester staple fibres: Mixed mainly or solely with artificial staple fibres;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):其他聚酯短纤纱:主要或单独与人造短纤维混纺
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
36742
KGM
173420
USD
170320OLCQD20038521
2020-03-24
550951 C?NG TY TNHH ECLAT FABRICS VI?T NAM DEZHOU HUAYUAN ECO TECHNOLOGY CO LTD Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ Staple tổng hợp chưa đóng gói để bán lẻ, 60% POLYESTER; 20% ELASTERELL-P; 20% LENZINGTM LYOCEL, MỚI 100%. T/LYOCELL/SBS 35/1(60/20/20) Siro compact 01-20S0205;Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Other yarn, of polyester staple fibres: Mixed mainly or solely with artificial staple fibres;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):其他聚酯短纤纱:主要或单独与人造短纤维混纺
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
86
KGM
622
USD
291221TAOOHCM1533JHL10
2022-01-06
550951 C?NG TY TNHH ECLAT FABRICS VI?T NAM DEZHOU HUAYUAN ECO TECHNOLOGY CO LTD NPL69 # & yarn (except sewing threads) from synthetic staple fibers not packed for retail, being single with re-creation staple fiber.T / Lyocell 60s / 1 80/20 Siro Compact S (80% Polyester 20% Lenzing TM Lyocell). New 100%.;NPL69#&Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ Staple tổng hợp chưa đóng gói để bán lẻ, được pha duy nhất với xơ staple tái tạo.T/LYOCELL 60S/1 80/20 SIRO COMPACT S(80%POLYESTER 20%LENZING TM LYOCELL).Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19527
KG
3856
KGM
27529
USD
291221TAOOHCM1533JHL10
2022-01-06
550921 C?NG TY TNHH ECLAT FABRICS VI?T NAM DEZHOU HUAYUAN ECO TECHNOLOGY CO LTD NPL63 # & yarn (except sewing threads) from synthetic staple fibers, not packed for retail. Single yarn with a proportion of 88% staple polyester fibers. T / W 40/1 (Repreve SD 88/12) Drirelease Siro (88% Polyester 12% Wool). 100% new.;NPL63#&Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ. Sợi đơn có tỷ trọng xơ staple Polyester 88%. T/W 40/1 (REPREVE SD 88/12) DRIRELEASE SIRO (88% POLYESTER 12% WOOL). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19527
KG
14754
KGM
110654
USD
PYRDTAO210208169
2021-04-01
230400 PGP INTERNATIONAL DEZHOU RUIKANG BIO TECHNOLOGY CO LTD SOY PROTEIN ISOLATE PO 65103(200-88A) NET WEIGHT 32000KGS THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS.<br/>SOY PROTEIN ISOLATE<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
32224
KG
80
PKG
0
USD
(M)QDAC044647
2021-04-20
831110 INSUMOS INDUSTRIALES MELBA LTD DEZHOU F ELECTRODOS CON ALMA DE HIERRO O ACERO, RECUBIERTOS C/MAT. REFRACTARIOELECTRODOSE6011 1/8
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
21000
KG
8000
KILOGRAMOS NETOS
12050
USD
031221KH21111816423859730
2021-12-13
380210 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 35007998 # & activated carbon, used for hygroscopic when packing electric beds, 100g, (raw material sx bed) 35007998, 100% new;35007998#&Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,(nguyên phụ liệu SX giường) 35007998, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
39820
KG
20000
PCE
2600
USD
011221ZGSHA0010000017
2021-12-13
380210 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 35007998 # & activated carbon, used for hygroscopic when packing electric beds, 100g, (raw material sx bed) 35007998, 100% new;35007998#&Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,(nguyên phụ liệu SX giường) 35007998, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49320
KG
32000
PCE
4160
USD
200220KH2020010700001
2020-02-27
380210 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,mới 100%;Activated carbon; activated natural mineral products; animal black, including spent animal black: Activated carbon;活性炭;活化天然矿物产品;动物黑色,包括花黑色动物:活性炭
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
PCE
28
USD
060120KH2020010800002
2020-01-16
380210 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,mới 100%;Activated carbon; activated natural mineral products; animal black, including spent animal black: Activated carbon;活性炭;活化天然矿物产品;动物黑色,包括花黑色动物:活性炭
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
PCE
84
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940521 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68003362 #& LED string lights for electric beds, capacity of 5 W, size 181*2mm, set = 2 pieces + lamps (bedding raw materials), 68003362, 100% new;68003362#&Đèn led dạng dây dùng cho giường điện, công suất 5 w , kích thước 181*2mm, bộ =2 cái + dây đèn(nguyên phụ liệu sản xuất giường),68003362, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
80
SET
202
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940521 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68001488 #& LED lights for electric beds, capacity of 5 W, size 181*2mm, set = 2 pieces + lamps (bedding raw materials), 68001488, 100% new;68001488#&Đèn led dạng dây dùng cho giường điện, công suất 5 w , kích thước 181*2mm, bộ =2 cái + dây đèn(nguyên phụ liệu sản xuất giường),68001488, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
63
SET
163
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940521 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68003361 #& LED string lights for electric beds, capacity of 5 W, size 181*2mm, set = 2 pieces + lamps (bedding raw materials), 68003361, 100% new;68003361#&Đèn led dạng dây dùng cho giường điện, công suất 5 w , kích thước 181*2mm, bộ =2 cái + dây đèn(nguyên phụ liệu sản xuất giường),68003361, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
80
SET
194
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940561 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68003241 #& Lighting Table "Tempur Ergo Prosmart" for beds, Better-SM2.5 2P, 68003241 (Bed production raw materials), 100% new;68003241#&Bảng hiệu chiếu sáng chữ " TEMPUR ERGO PROSMART" dùng cho giường, BETTER-SM2.5 2P, 68003241(Nguyên phụ liệu SX giường), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
60
PCE
300
USD
110522KH22050610575870540
2022-05-19
441299 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 39000169 plywood has a thickness of 15mm, made of eucalyptus wood, with 9 layers ,, kt: 1900x1230x15mm, 39000169 (bedding raw materials), not covered with veneer, 100% new;39000169#&Ván ép có độ dày 15mm, làm từ gỗ khuynh diệp, có 9 lớp,,Kt: 1900X1230X15MM, 39000169 (nguyên phụ liệu sản xuất giường),Chưa phủ veneer ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
78775
KG
88
MTQ
38716
USD
161121SINA153558
2021-11-22
292122 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM RAYSKY TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED TN043 # & Amine compounds, amino multifunctional open circuits, hexametylendiamin and its salt - Eriofast Fix-01, CAS: 124-09-4, used during fabric dyeing. Brand: No. 100% new;TN043#&Hợp chất chức amin, Amin đa chức mạch hở, Hexametylendiamin và muối của nó - ERIOFAST FIX-01, CAS:124-09-4, dùng trong quá trình nhuộm vải. Hiệu:không. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3374
KG
3080
KGM
21652
USD
070522DJSCHKG220000321
2022-05-12
292122 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM RAYSKY TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED TN043#& amino compound, open-circuit amino, hexametylendiamin and its salt-Eriofast Fix-01, CAS: 124-09-4, used in fabric dyeing. Brand: No. 100% new;TN043#&Hợp chất chức amin, Amin đa chức mạch hở, Hexametylendiamin và muối của nó - ERIOFAST FIX-01, CAS:124-09-4, dùng trong quá trình nhuộm vải. Hiệu:không. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONGKONG
CANG CAT LAI (HCM)
8077
KG
3080
KGM
21930
USD
280921KH21090216185515680
2021-10-04
940391 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 63005898 # & iron bar for bed frame, KT: 840x86x40mm, 63005898 (raw material sx bed), 100% new;63005898#&Thanh sắt dùng cho khung giường, Kt:840X86X40MM,63005898 (nguyên phụ liệu SX giường), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
21910
KG
168
PCE
744
USD
300621DBS210630001-02
2021-07-06
731816 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 38000620 # & nut, white galvanized, african 9.4 * 55.5mm, (raw material production bed) 38000620, 100% new;38000620#&Đai ốc, mạ kẽm trắng, phi 9.4*55.5mm, (nguyên phụ liệu sản xuất giường) 38000620, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18337
KG
1856
PCE
93
USD
200220KH2020010700001
2020-02-27
630232 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED Khăn trải giường dạng tấm, 2310x1270mm,100% polyester, 728g/m2, Mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other bed linen: Of man-made fibres: Other;床上用品,桌布,卫生巾和厨房用品:其他床单:人造纤维:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
168
PCE
774
USD
011221ZGSHA0010000017
2021-12-13
940390 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 63004060 # & iron frame used to do automatic beds, size 1510 * 893 * 66.5mm, (raw material production bed), 63004060, 100% new;63004060#&Khung sắt dùng để làm giường tự động, kích thước 1510*893*66.5mm, (nguyên phụ liệu sản xuất giường), 63004060, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49320
KG
464
PCE
6992
USD
031221KH21112515385713700
2021-12-13
940390 C?NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 63004062 # & iron frame used to do automatic beds, size 1510 * 427.5 * 30mm, (raw material production bed), 63004062, 100% new;63004062#&Khung sắt dùng để làm giường tự động, kích thước 1510*427.5*30mm, (nguyên phụ liệu sản xuất giường), 63004062, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
31926
KG
232
PCE
1650
USD
(M)MEDUT7639627(H)WTXG1100484
2020-12-29
591190 ALUMINIOS ARMADOS S A DEZHOU ZHOGYI F LOS DEMAS PRODUCTOS Y ARTICULOS TEXTILES PARA USOS TECNICOS DE NOTA 7 CAP.BURLETEFIBRATEXTIL COMBINADO CON CAUCHO
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
8345
KG
354
KILOGRAMOS NETOS
2060
USD
190422030C508649
2022-04-25
846520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? LONG PHáT CNC BG MARS TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED CNC center processing machine (CNC Mortating processing center). Model: JX-SM4200-4x3. Capacity: 51 KW. Firm: Jixin. Used in the wood processing industry.1pce = 1SET. New 100%;Máy gia công trung tâm Cnc (CNC MORTISING PROCESSING CENTER). Model:JX-SM4200-4x3. Công suất: 51 KW. Hãng:JiXin.Dùng trong công nghiệp chế biến gỗ.1PCE = 1SET. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8890
KG
1
SET
43000
USD
290522COAU7238870430
2022-06-03
846520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? LONG PHáT CNC BG MARS TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED CNC center processing machine (CNC Drilling Machine). Model: MXB3515/Be. Capacity: 50kW. Firm: Chengye. Use in the wood processing industry.1pce = 1SET. New 100%;Máy gia công trung tâm cnc (CNC DRILLING MACHINE). Model:MXB3515/BE. Công suất: 50KW. Hãng:ChengYe.Dùng trong công nghiệp chế biến gỗ.1PCE = 1SET. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
6440
KG
1
SET
19500
USD
300522EGLV140201024001
2022-06-03
846520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? LONG PHáT CNC BG MARS TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED CNC center processing machine (CNC Wood Working Milling Machine). Model: DCT2412-HzJ. Capacity: 28.6 kW. Firm: Jinhong. Used in wood processing industry. 1PCE = 1SET. New 100%;Máy gia công trung tâm Cnc (CNC WOOD WORKING MILLING MACHINE). Model:DCT2412-HZJ. Công suất: 28.6 KW. Hãng: JinHong. Dùng trong công nghiệp chế biến gỗ. 1PCE = 1SET. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12320
KG
1
SET
36000
USD
050322POSHKG220246/HPG
2022-03-24
911190 C?NG TY TNHH KINH DOANH QU?C T? SAO VI?T CHINA OPTOELECTRONICS TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED Plastic shell for smart watches, no labels, factory: Ambitionus Energetic Enterprise CO., Limited headquarters in China, 100% new products;Vỏ bằng nhựa dùng cho đồng hồ thông minh, không nhãn hiệu, nhà máy sản xuất: AMBITIONUS ENERGETIC ENTERPRISE CO.,LIMITED trụ sở chính tại China, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
2222
KG
90000
PCE
18000
USD