Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-03-18 | BARE PRINTED CIRCUIT BOARD | Ninoy Aquino Int'l Airport | Lima Technology Center (Lipa) |
5
| KG |
112
| Piece |
12
| USD | ||||||
2020-02-29 | BARE PRINTED CIRCUIT BOARD | Ninoy Aquino Int'l Airport | Lima Technology Center (Lipa) |
20
| KG |
500
| Piece |
50
| USD | ||||||
2020-03-12 | BARE PRINTED CIRCUIT BOARD | Ninoy Aquino Int'l Airport | Lima Technology Center (Lipa) |
13
| KG |
318
| Piece |
32
| USD | ||||||
2021-11-29 | Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
26,800
| KG |
2,000
| KGM |
21,569
| USD | ||||||
2021-11-29 | Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
20,000
| KG |
2,000
| KGM |
21,569
| USD | ||||||
2021-11-24 | Live flower (scientific name: Anguilla Marmorata), size: 0.5-5kg / head, used as food, freshwater fish.;Cá chình Hoa sống (tên khoa học: Anguilla marmorata), Kích cỡ:0,5-5kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
13,580
| KG |
1,500
| KGM |
18,000
| USD | ||||||
2021-11-24 | Japanese japanese lives (scientific name: Anguilla Japonica), size: 0.3-2.5kg / head, used as food, freshwater fish.;Cá chình Nhật Bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica), Kích cỡ:0,3-2,5kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
13,580
| KG |
4,000
| KGM |
48,000
| USD | ||||||
2021-11-30 | Japanese japanese lives (scientific name: Anguilla Japonica), size: 0.3-2.5kg / head, used as food, freshwater fish.;Cá Chình Nhật Bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica), Kích cỡ:0,3-2,5kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
15,300
| KG |
2,000
| KGM |
24,000
| USD | ||||||
2021-11-30 | Japanese japanese lives (scientific name: Anguilla Japonica), size: 0.3-2.5kg / head, used as food, freshwater fish.;Cá Chình Nhật Bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica), Kích cỡ:0,3-2,5kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
15,160
| KG |
2,000
| KGM |
24,000
| USD | ||||||
2021-11-29 | Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
15,100
| KG |
2,000
| KGM |
21,569
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-03-18 | BARE PRINTED CIRCUIT BOARD | Ninoy Aquino Int'l Airport | Lima Technology Center (Lipa) |
5
| KG |
112
| Piece |
12
| USD | ||||||
2020-02-29 | BARE PRINTED CIRCUIT BOARD | Ninoy Aquino Int'l Airport | Lima Technology Center (Lipa) |
20
| KG |
500
| Piece |
50
| USD | ||||||
2020-03-12 | BARE PRINTED CIRCUIT BOARD | Ninoy Aquino Int'l Airport | Lima Technology Center (Lipa) |
13
| KG |
318
| Piece |
32
| USD | ||||||
2021-11-29 | Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
26,800
| KG |
2,000
| KGM |
21,569
| USD | ||||||
2021-11-29 | Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
20,000
| KG |
2,000
| KGM |
21,569
| USD | ||||||
2021-11-24 | Live flower (scientific name: Anguilla Marmorata), size: 0.5-5kg / head, used as food, freshwater fish.;Cá chình Hoa sống (tên khoa học: Anguilla marmorata), Kích cỡ:0,5-5kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
13,580
| KG |
1,500
| KGM |
18,000
| USD | ||||||
2021-11-24 | Japanese japanese lives (scientific name: Anguilla Japonica), size: 0.3-2.5kg / head, used as food, freshwater fish.;Cá chình Nhật Bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica), Kích cỡ:0,3-2,5kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
13,580
| KG |
4,000
| KGM |
48,000
| USD | ||||||
2021-11-30 | Japanese japanese lives (scientific name: Anguilla Japonica), size: 0.3-2.5kg / head, used as food, freshwater fish.;Cá Chình Nhật Bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica), Kích cỡ:0,3-2,5kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
15,300
| KG |
2,000
| KGM |
24,000
| USD | ||||||
2021-11-30 | Japanese japanese lives (scientific name: Anguilla Japonica), size: 0.3-2.5kg / head, used as food, freshwater fish.;Cá Chình Nhật Bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica), Kích cỡ:0,3-2,5kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
15,160
| KG |
2,000
| KGM |
24,000
| USD | ||||||
2021-11-29 | Japanese fish live (freshwater fish) using food processing (scientific name: Anguilla Japonica) size (50-60) cm.;Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm. | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
15,100
| KG |
2,000
| KGM |
21,569
| USD |