Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
OOLU2029128770
2020-04-13
130190 DISTRIBUIDORA PORTLAND S A DEOSEN BIOCHEMICAL F Los demás;GOMA XANTHANDEOSEN BIOCHEMICAL-FZIBOXAN F80ESPESANTE USADO EN LA INDUSTRIA ALIMENTICIA
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,DAIREN
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
6000
Kn
13200
USD
231021HF16SG2110222
2021-11-11
391391 C?NG TY TNHH L?M H?I ??NG DEOSEN BIOCHEMICAL ORDOS LTD Food additives: Xanthan Gum Food Grade 80 Mesh High Viscosity (Ziboxan (R) F80HV), 25kg / barrel, (TCB: 10 / Lam Hai Dang / 2020), Used as thickness, emulsifier, foaming , Stabilizers, 100% new;Phụ gia thực phẩm: Xanthan Gum Food Grade 80 mesh High Viscosity (Ziboxan(R) F80HV), 25kg/thùng, (TCB: 10/Lâm Hải Đăng/2020), dùng làm chất làm dày, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất ổn định, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
2460
KG
2250
KGM
7200
USD
301020HDMUXGHM0067374
2020-11-25
130240 C?NG TY TNHH H??NG ?I DEOSEN BIOCHEMICAL ORDOS LTD Food additives: Xanthan Gum FOOD GRADE ZIBOXAN HV- thick liquids, CTHH: C35H49O29 (25kgs / carton). Production date: 09.30.2020 - SD Deadline: 29/09/2022, New 100%;Phụ gia thực phẩm: XANTHAN GUM FOOD GRADE ZIBOXAN HV- chất làm dày, CTHH: C35H49O29 ( 25kgs/carton). Ngày SX: 30/09/2020 - Hạn SD: 29/09/2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
9840
KG
9000
KGM
19800
USD
(M)COSU6294534650(N)4369-0952-
2021-04-30
130239 ALCHEM PROD QUIMICOS S A DEOSEN F LOS DEMAS JUGOS Y EXTRACTOS VEGETALESGOMA XANTHANRD 50KG
CHINA
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
75
KG
58
KILOGRAMOS NETOS
485
USD
OOLU2029128770
2020-04-13
130190 DISTRIBUIDORA PORTLAND S A DEOSEN F Los demás;GOMA XANTHANDEOSEN-F200 MESHESPESANTE USADO EN LA INDUSTRIA ALIMENTICIA
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,DAIREN
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
16100
KG
9000
Kn
20250
USD
OOLU2029295930
2020-05-07
130190 DISTRIBUIDORA PORTLAND S A DEOSEN F Los demás;GOMA XANTHANDEOSEN-F200 MESHESPESANTE USADO EN LA INDUSTRIA ALIMENTICIA
CHINA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
16100
KG
15000
Kn
34500
USD
290621NHCM2105056602
2021-07-07
291819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T H?P NH?T NIRAN BIOCHEMICAL LIMITED Salt of sorbic acid used in food. Potassium sorbate granules Quantity: 120 cartons x 25 kg Net = 3,000 kg Net. Lot: 032105151 - Production: 15/05/2021, Expiry: 14/05/2023. Code Code: 24634-61-5.;Muối của Axít Sorbic dùng trong thực phẩm. POTASSIUM SORBATE GRANULES Số lượng: 120 CARTONS X 25 KG NET = 3.000 KG NET. Lot: 032105151 - Sản xuất: 15/05/2021, hết hạn: 14/05/2023. Mã CAS :24634-61-5.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3240
KG
3000
KGM
13200
USD
100522SNLCYCVX0000015
2022-06-06
210230 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T H?P NH?T NIRAN BIOCHEMICAL LIMITED Double-acle baking baking powder used in Double-Acting Baking Powder. Specification: 25kg net/bags. Batch: 20220417401.lot: 4205a202204.NSX: April 17, 2022.SD: April 16;Bột nở đã pha chế dùng trong thực phẩm DOUBLE-ACTING BAKING POWDER. Quy cách: 25KG NET/BAGS. BATCH:20220417401.LOT:4205A202204.NSX:17/04/2022.HSD:16/04/2024.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YICHANG
PTSC DINH VU
10120
KG
10000
KGM
20500
USD
200121292924680
2021-02-01
210230 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T H?P NH?T NIRAN BIOCHEMICAL LIMITED Prepared baking powder used in food DOUBLE-ACTING BAKING POWDER. Specification: 25KG NET / BAGS. Producer: 19.12.2020, expires: 18/12/100% new 2022.Hang;Bột nở đã pha chế dùng trong thực phẩm DOUBLE-ACTING BAKING POWDER. Quy cách: 25KG NET/BAGS. Sản xuất: 19/12/2020, hết hạn: 18/12/2022.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
20320
KG
20000
KGM
25000
USD
774763938069
2021-09-17
291461 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN98834 Emodin (Anthraquinon) used in laboratory, non-medical use, 20 mg / bottle in laboratory, not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin ( Anthraquinon) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/lọdùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
776938630490
2022-05-30
291461 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN98751Chrysophanol (Anthraquinon compound used in the laboratory, not used in health, 20 mg/vial), CAS: 481-74-3, CTHH: C15H10O4, 100% new goods;Hóa chất CFN98751Chrysophanol (Hợp chất Anthraquinon dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/lọ), CAS:481-74-3,CTHH:C15H10O4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
2
UNA
20
USD
776423540757
2022-04-06
291461 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemical CFN98834 Emodin 98% (anthraquinon) used to study comparison of substances in nature, 20mg/vial, CAS: 518-82-1, CTHH: C15H10O5, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin 98% ( Anthraquinon) dùng để nghiên cứu so sánh các chất trong tự nhiên,20mg/lọ,CAS:518-82-1, CTHH:C15H10O5, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
031121COAU7234721350
2021-12-08
293400 C?NG TY TNHH DE HEUS HEILONGJIANG JINXIANG BIOCHEMICAL CO LTD L- Tryptophan Feed Grade - Raw material for animal feed production. 25kg / 100% new package bags.;L- Tryptophan Feed Grade - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Hàng đóng bao 25kg/bao Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
14153
KG
14
TNE
96320
USD
776017981957
2022-02-18
290522 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN99582 Linalool (Open Circuit Tecpen), CAS: 78-70-6, CTHH: C10H18O, Laboratory use, Not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN99582 Linalool (Rượu tecpen mạch hở), CAS: 78-70-6, CTHH: C10H18O, dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
2
UNA
20
USD