Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SF1073834153300
2020-03-26
620319 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? D?T MAY VI?T NAM WEI WEI Bộ com-lê ,nsx SETTEX LIMITED, RITTER, ART. RS model 61001C/20-3, BULGARIA, hàng mẫu, mới 100%;Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear): Suits: Of other textile materials: Other;男式西装,套装,夹克,西装外套,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(不包括泳装):其他纺织材料:其他
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
0
KG
2
SET
40
USD
CHSL339146014SZN
2020-12-15
362610 ULTRA PRO INTERNATIONAL LLC HEN WEI PLASTIC LIMITED AS BELOW CARGOS DETAIL OF MAOYINGBOXHARMONIZED CODE 3626.10.00002436PCS 203 CNTS 2.93CBMS 584.6 KGSAS PER PO NO. 123506POLY BAG SLEEVE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
5974
KG
1375
PKG
0
USD
7760489450
2020-05-18
711420 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I VIET HORN MILKY WAY JEWELRY Dây xích dùng làm đồ thủ công mỹ nghệ. Mã:SN130. Size:0.8mm. Chất liệu: Kim loại mạ màu vàng . HÃng SX: Milky Way Jewelry. Mới 100%;Articles of goldsmiths’ or silversmiths’ wares and parts thereof, of precious metal or of metal clad with precious metal: Of base metal clad with precious metal;贵金属或贵金属包覆的金匠或银匠制品及其零件:贵金属包覆的贵金属
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
0
KG
2
PCE
26
USD
7760489450
2020-05-18
711420 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I VIET HORN MILKY WAY JEWELRY Dây xích dùng làm đồ thủ công mỹ nghệ. Mã:20022418330014500. Size:0.5x2.6x4mm. Chất liệu: Kim loại mạ màu vàng và bạc. HÃng SX: Milky Way Jewelry. Mới 100%;Articles of goldsmiths’ or silversmiths’ wares and parts thereof, of precious metal or of metal clad with precious metal: Of base metal clad with precious metal;贵金属或贵金属包覆的金匠或银匠制品及其零件:贵金属包覆的贵金属
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
0
KG
2
ROL
4
USD
APLLTSI165174
2020-08-08
731520 SPENCER GIFTS LLC QINGDAO SWEETY JEWELRY BELLY RING INDUSTRIAL BARBELL NIPPLE RING FAUOW 14G SLPNK GLW 14G SLV 8MM 6PK FX SLV 8MM 6PK FX SL 8/10/12MM FX<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2704, LOS ANGELES, CA
75
KG
14
CTN
0
USD
IEGLRBQTDNZOIJ89
2020-09-15
845320 MAKENNA WALSH WANG WEI FOOTWEAR<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
SF1130794764312
2021-11-04
911012 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? LI WEI Components of wristwatches - ETA machine cluster Model C15.111 - 100% new;Linh kiện của đồng hồ đeo tay - cụm máy hiệu ETA model C15.111 - mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
300
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-947 140 # & Chain earrings titanium - T-POST TITANIUM EAR; 100% new, NLSX jewelry (M.947140);MA-947140#&Chuôi bông tai bằng titan - EAR T-POST TITANIUM; mới 100%, NLSX trang sức (M.947140)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
60000
PCE
570
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-947 140 # & Chain earrings titanium - T-POST TITANIUM EAR; 100% new, NLSX jewelry (M.947140);MA-947140#&Chuôi bông tai bằng titan - EAR T-POST TITANIUM; mới 100%, NLSX trang sức (M.947140)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
50000
PCE
475
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5479763 # & Chain earrings titanium - parts Jewelery - Earring Raw FINDING 12.5 MM PIN TI; 100% new, NLSX jewelry (M.5479763);MA-5479763#&Chuôi bông tai bằng titan - bộ phận trang sức - EARRING FINDING TI PIN Raw 12.5 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5479763)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
25000
PCE
675
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-1041874 # & Chain Earrings 11mm titanium POST PAD BRASS TITANIUM 2mm; 100% new, NLSX jewelry (M.1041874);MA-1041874#&Chuôi bông tai bằng titan POST 11MM TITANIUM 2MM BRASS PAD; mới 100%, NLSX trang sức (M.1041874)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
20000
PCE
469
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-1041874 # & Chain Earrings 11mm titanium POST PAD BRASS TITANIUM 2mm; 100% new, NLSX jewelry (M.1041874);MA-1041874#&Chuôi bông tai bằng titan POST 11MM TITANIUM 2MM BRASS PAD; mới 100%, NLSX trang sức (M.1041874)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
20000
PCE
469
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5251625 # & Fasteners titanium connecting TI PIN 1.5 X 0.7 X 14.6 RAW MM; 100% new, NLSX jewelry (M.5251625);MA-5251625#&Chốt nối bằng titan PIN TI Raw 14.6 X 1.5 X 0.7 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5251625)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
5000
PCE
150
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-947 140 # & Chain earrings titanium - T-POST TITANIUM EAR; 100% new, NLSX jewelry (M.947140);MA-947140#&Chuôi bông tai bằng titan - EAR T-POST TITANIUM; mới 100%, NLSX trang sức (M.947140)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
40000
PCE
380
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5251625 # & Fasteners titanium connecting TI PIN 1.5 X 0.7 X 14.6 RAW MM; 100% new, NLSX jewelry (M.5251625);MA-5251625#&Chốt nối bằng titan PIN TI Raw 14.6 X 1.5 X 0.7 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5251625)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
5000
PCE
150
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5479763 # & Chain earrings titanium - parts Jewelery - Earring Raw FINDING 12.5 MM PIN TI; 100% new, NLSX jewelry (M.5479763);MA-5479763#&Chuôi bông tai bằng titan - bộ phận trang sức - EARRING FINDING TI PIN Raw 12.5 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5479763)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
10000
PCE
270
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5479763 # & Chain earrings titanium - parts Jewelery - Earring Raw FINDING 12.5 MM PIN TI; 100% new, NLSX jewelry (M.5479763);MA-5479763#&Chuôi bông tai bằng titan - bộ phận trang sức - EARRING FINDING TI PIN Raw 12.5 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5479763)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
15000
PCE
405
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5251625 # & Fasteners titanium connecting TI PIN 1.5 X 0.7 X 14.6 RAW MM; 100% new, NLSX jewelry (M.5251625);MA-5251625#&Chốt nối bằng titan PIN TI Raw 14.6 X 1.5 X 0.7 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5251625)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
5000
PCE
150
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-947 140 # & Chain earrings titanium - T-POST TITANIUM EAR; 100% new, NLSX jewelry (M.947140);MA-947140#&Chuôi bông tai bằng titan - EAR T-POST TITANIUM; mới 100%, NLSX trang sức (M.947140)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
40000
PCE
380
USD
775395371485
2021-12-10
710692 C?NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I BASHA FASHION JEWELRY ACCESSORIES FS0925CBC00053 # & Necklaceable Necklaces Complete Necklaces 925 Type Silver 925 Cable Chain 16/17 / 18235s Spring Ring5.5mm (F 925 Vietnam);FS0925CBC00053#&Phụ kiện dây chuyền chưa gia công hoàn chỉnh bằng bạc 925 loai SILVER 925 CABLE CHAIN 16/17/18235S SPRING RING5.5MM (F 925 VIETNAM)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
16
KG
101
UNV
237
USD
FTNVSZS000180473
2022-06-11
960622 RINGMASTERS LLC MIGNON MINGWANG JEWELRY LTD CRYSTAL CUBELIGHT BASE DISPLAYNECKTIENATIVITYADVENT MAGNETSFRAMEPACKAGING BOXIMITATION JEWERLY NECKLACERINGPINTIEBARNO WOOD PACKING MATERIAL IS USED IN THE SHIPMENTSHIPPED ON BOARD<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
2713, PORT HUENEME, CA
2440
KG
129
CTN
0
USD
SH1FW1284900
2021-07-20
841581 FUJITSU GENERAL LIMITED FUJITSU GENERAL LIMITED AIR CONDITIONING MACHINE, INCORPORATING A REFRIGERATING UNIT AND A VALVE FOR REVERSAL OF THE COOLING/HEAT CYCLE (REVERSIBLE HEAT PUMPS)
CHINA
GREECE
SHANGHAI
PIRAEUS
11730
KG
300
CT
0
USD
SH1FW1311700
2021-08-10
841581 FUJITSU GENERAL LIMITED FUJITSU GENERAL LIMITED AIR CONDITIONING MACHINE, INCORPORATING A REFRIGERATING UNIT AND A VALVE FOR REVERSAL OF THE COOLING/HEAT CYCLE (REVERSIBLE HEAT PUMPS)
CHINA
GREECE
SHANGHAI
PIRAEUS
11060
KG
350
CT
0
USD