Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
121221YMLUI228375849
2021-12-14
660320 C?NG TY TNHH LA LA FACTORY DATONG INTERNATIONAL LIMITED 9 # & frames, parachute bones (38.5 * 8k * 8mm), automatic straight ribs, made of iron;9#&Khung dù ,xương dù (38.5*8K*8MM), sườn thẳng tự động, làm bằng sắt
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
19097
KG
2409
PCE
602
USD
240721YMLUI228366897
2021-07-26
660320 C?NG TY TNHH LA LA FACTORY DATONG INTERNATIONAL LIMITED 9 # & frame, parachute bone (565 * 8k * 10mm), automatic straight ribs, made of iron;9#&Khung dù ,xương dù (565*8K*10MM), sườn thẳng tự động, làm bằng sắt
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
8601
KG
3096
PCE
774
USD
240120YMLUI228331304
2020-01-31
660320 C?NG TY TNHH LA LA FACTORY DATONG INTERNATIONAL LIMITED 9#&Khung dù (xương dù: 58.5cm*8);Parts, trimmings and accessories of articles of heading 66.01 or 66.02: Umbrella frames, including frames mounted on shafts (sticks);标题66.01或66.02的零件,装饰品和附件:伞架(包括安装在轴(支杆)上的框架)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
134316
PCE
67158
USD
090721YMLUI228366053
2021-07-12
660320 C?NG TY TNHH LA LA FACTORY DATONG INTERNATIONAL LIMITED 9 # & frames, parachute bones (53.5 * 8k * 10mm), automatic straight ribs, made of iron;9#&Khung dù ,xương dù (53.5*8K*10MM), sườn thẳng tự động, làm bằng sắt
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10130
KG
1884
PCE
471
USD
290322CULVSHK2210704
2022-04-19
821420 C?NG TY TNHH VIVA CITY HANGZHOU DATONG TECHNOLOGY CO LTD Safe nail cutting tools for babies, with rotation, no brand, 100% new goods;Dụng cụ cắt móng tay an toàn cho bé, với đầu quay được, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22330
KG
3000
PCE
900
USD
150622LTJHCM226303
2022-06-29
401019 C?NG TY C? PH?N THI?T B? C?NG NGHI?P THU?N THàNH HANGZHOU DATONG TECHNOLOGY CO LTD Rubber conveyor, 8.5mm thick, 5 layers, 1000mm size, 400m long, anti -oil, 100% new goods;Băng tải cao su, dày 8.5mm, 5 lớp, khổ 1000mm, dài 400m, chống dầu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7400
KG
400
MTR
10400
USD
SZPAF0124300
2020-09-09
851511 KRS LOGISTICS LLC MIRAGROWN ENTERPRISE LIMITED ELECTRIC (INCLUDING ELECTRICALLY HEATED GAS), LASER OR OTHER LIGHT OR PHOTON BEAM, ULTRASONIC, ELECTRON BEAM, MAGNETIC PULSE OR PLASMA ARC SOLDERING, BRAZING OR WELDING MACHINES AND APPARATUS, WHETHER
CHINA
CHINA
SHEKOU
JEBEL ALI
4930
KG
142
PK
0
USD
SZPAF0124300
2020-09-09
851511 KRS LOGISTICS LLC MIRAGROWN ENTERPRISE LIMITED ELECTRIC (INCLUDING ELECTRICALLY HEATED GAS), LASER OR OTHER LIGHT OR PHOTON BEAM, ULTRASONIC, ELECTRON BEAM, MAGNETIC PULSE OR PLASMA ARC SOLDERING, BRAZING OR WELDING MACHINES AND APPARATUS, WHETHER
CHINA
CHINA
SHEKOU
JEBEL ALI
4930
KG
142
PK
0
USD
160422126C500638
2022-05-26
310540 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U K?T N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Monoammoni Phosphate (MAP) Map 12-61 Uni-Farm, (N: 12%, P2O5: 61%), Packing: 25kg/bag, 100%new goods.;PHÂN MONOAMMONI PHOSPHAT (MAP) MAP 12-61 UNI-FARM, (N:12%, P2O5: 61%), ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
78312
KG
78
TNE
128700
USD
060821CBL210702166
2021-09-02
600490 C?NG TY TNHH ZHAOWEN KNITTING VI?T NAM ON PROSPECT ENTERPRISE LIMITED SX-V42 # & 93% Polyester Fabric 7% Spandex (elastane), knitted fabric with width width / weight: 60 "/ 315g, 100% new;SX-V42#&Vải 93% Polyester 7%Spandex (Elastane), Vải dệt kim có tạo vòng lông WIDTH/WEIGHT:60"/315G, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19643
KG
443
YRD
1169
USD
112200013837427
2022-01-11
850990 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008102-2-V # & plastic nozzle complex, rubber spindmarks (oral care equipment accessories), African size 14.10mm * 105mm, 100% new;20008102-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu nhọn cao su(Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 14.10mm*105mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9016
KG
9600
PCE
1015
USD
112100013866551
2021-07-13
850990 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008094-50-V # & plastic nozzle combination, brush head (accessories oral care equipment), African size 10.8mm * 110.6mm. New 100%. New 100%;20008094-50-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu bàn chải (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 10.8mm*110.6mm. Hàng mới 100%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7719
KG
13000
PCE
2295
USD
112200013837427
2022-01-11
850990 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-74 # & nozzle combination tooth brush (plastic, gray) (accessories for dental care equipment), size: African 13.5mm * 108mm, 100% new goods;20009525-74#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa, màu xám) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9016
KG
20000
PCE
4358
USD
310322SITDLHCD213G72
2022-05-28
283321 C?NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Max-Net Uni-Farm median fertilizer, packed 25kg/bag, (100%new goods);PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG MAX-NET UNI-FARM, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, (HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
386540
KG
385
TNE
154000
USD
112100015502950
2021-10-01
848181 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20016196 # & plastic input valve (waterpik tooth washer components), size: 1.8 * 0.8 * 0.8cm, 100% new goods;20016196#&Van đầu vào bằng nhựa (linh kiện máy rửa răng WATERPIK), kích thước: 1.8*0.8*0.8cm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
51000
PCE
719
USD
161221TAOHCM1489JHL3
2022-01-13
844316 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Flexo printer, printing 6-color rolls, Model; DH1300-6, SX in 2021, 100% new 100% unified synchronous machines into 31 seasons such as Detachable Details list attached, (Machine identifiers: 2107100) Paper NK 57 / GP-CXBIPH;Máy in Flexo, In cuộn 6 màu,Model ;DH1300-6, SX năm 2021,hàng mới 100% máy đồng bộ tháo rời thành 31 kiện như danh sách chi tiết tháo rời đính kèm,(số định danh máy:2107100) giấy phép NK 57/GP-CXBIPH
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26730
KG
1
SET
232830
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008103-2-V # & plastic nozzle combination (accessories for dental care equipment), rubber tip, non-10.9mm * 106.4mm;20008103-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa(Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), đầu nhọn cao su, kích thước phi 10.9mm*106.4mm
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
30000
PCE
2031
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008094-2-V # & plastic nozzle combination, brush head (accessories for dental care equipment), African size 10.8mm * 110.6mm;20008094-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu bàn chải (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 10.8mm*110.6mm
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
4000
PCE
692
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-4 # & Combination nozzle tooth brush (plastic) (oral care device accessories), Size: Africa 13.5mm * 108.8mm. New 100%;20009525-4#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
10000
PCE
2073
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008102-2-V # & plastic nozzle combination, rubber spindmarks (oral care equipment accessories), African size 14.10mm * 105mm;20008102-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu nhọn cao su(Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 14.10mm*105mm
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
3600
PCE
371
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-50 # & Combination nozzle tooth brush (plastic, blue) (Oral care device accessories), Size: African 13.5mm * 108.8mm. New 100%;20009525-50#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa, màu xanh) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
5000
PCE
1037
USD
230622BANR16DCBS0122
2022-06-27
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-50 #& combination of a toothbrush fountain (plastic, blue) (accessories for dental care equipment), size: non-13.5mm*108.8mm. New 100%;20009525-50#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa, màu xanh) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
GREEN PORT (HP)
6908
KG
2000
PCE
420
USD