Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290220CNSHA618484
2020-03-06
252330 C?NG TY TNHH KHAI THáC CH? BI?N KHOáNG S?N NúI PHáO XIANGTAN BOILER CO LTD Xi măng nhôm chịu nhiệt dùng để xây lò nung, trọng lượng 2,800 kgs/25 bao/bộ; Hàng mới 100%;Portland cement, aluminous cement, slag cement, supersulphate cement and similar hydraulic cements, whether or not coloured or in the form of clinkers: Aluminous cement;硅酸盐水泥,铝酸盐水泥,矿渣水泥,过硫酸盐水泥和类似的水泥水泥,无论是否着色或以熟石膏的形式:铝酸盐水泥
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
0
KG
1
SET
1800
USD
290220CNSHA618484
2020-03-06
252330 C?NG TY TNHH KHAI THáC CH? BI?N KHOáNG S?N NúI PHáO XIANGTAN BOILER CO LTD Xi măng nhôm chịu nhiệt dùng để xây lò nung, trọng lượng 2,800 kgs/25 bao/bộ; Hàng mới 100%;Portland cement, aluminous cement, slag cement, supersulphate cement and similar hydraulic cements, whether or not coloured or in the form of clinkers: Aluminous cement;硅酸盐水泥,铝酸盐水泥,矿渣水泥,过硫酸盐水泥和类似的水泥水泥,无论是否着色或以熟石膏的形式:铝酸盐水泥
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
0
KG
1
SET
1800
USD
ASHMNH780S3054
2020-09-01
840219 MECHSYS ENTERPRISE
DEVOTION CHANGZHOU BOILER CO LTD 2X40FR AND 1X20GP CONTAINER COUNT AND SEALED 2 UNITS 8T H HORIZONTAL DIESEL OIL FIRED STEAM BOILER AND 26 PKGS ACCESSORIES
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
47790
KG
28
Piece
139090
USD
140122CSVNSGN2A011
2022-01-25
851180 C?NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA HANGZHOU BOILER GROUP CO LTD Ignition equipment, used to create coal / fuel in the boiler at the paper factory, 100% new;Thiết bị đánh lửa, dùng để tạo lửa đót than/ nhiên liệu trong lò hơi tại nhà máy sản xuất giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2110
KG
2
PCE
2000
USD
190122XHX21400HCM07
2022-01-28
840220 C?NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER HANGZHOU BOILER GROUP CO LTD The boiler system, Model: NG-130 / 12.7 / 540-M, C / steam rate of 130 tons / hour, (coal burning) - 100% new (part of HT under Section 15 (15.1 to 15.13); 16 / Dmmp) (Section 003; 06/2019 / HQBD-DMMT);Hệ thống lò hơi, Model : NG-130/12.7/540-M ,C/suất hơi nước 130 tấn /giờ, (đốt bằng than)-Mới 100% (Một phần HT thuộc mục 15 (15.1 đến 15.13) ; 16/DMMP) (Mục 003 ; 06/2019/HQBD-DMMT)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
101364
KG
1
UNIT
683567
USD
SJZS201835
2021-01-19
730661 SANIFER SHIJIAZHUANG SUNSHINE Tubes and pipes and hollow profiles welded of square or re
CHINA
MADAGASCAR
TIANJIN XINGANG
TAMATAVE
30200
KG
43
PACKAGE(S)
0
USD
SJZS201835
2021-01-19
730661 SANIFER SHIJIAZHUANG SUNSHINE Tubes and pipes and hollow profiles welded of square or re
CHINA
MADAGASCAR
TIANJIN XINGANG
TAMATAVE
30200
KG
41
PACKAGE(S)
0
USD
UNQLULSSHA127115
2020-11-24
120001 WILSON ELECTRONICS LLC XIAMEN SUNSHINE 104446 POLE MOUNT BRACKET ASSEMBLY FOR 204445 DONOR ANTENNA MOUTING BRACKET DONOR ANTENNA HC 1 OF 2 RAW000181 2 OF 2 RAW000189 CABLE FEED THRU ADAPTER FOR OTR ANTENNA BLACK RAW000161 MALE FERRULE BLACK RAW000162 FEMALE FERRULE BLACK RAW000163<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
3616
KG
262
CTN
0
USD
UNQLULSSHA128382
2021-02-01
120001 WILSON ELECTRONICS LLC XIAMEN SUNSHINE 104446 POLE MOUNT BRACKET ASSEMBLY FOR 204445 DONOR ANTENNA MOUTING BRACKET DONOR ANTENNA HC 1OF 2 RAW000181 MOUTING BRACKETDONOR ANTENNA HC 2 OF 2 RAW000189 CABLE FEED THRU ADAPTER FOR OTR ANTENNA BLACK RAW000161 MALE FERRULE BLACK RAW000162 FEMALE FERRULE BLACK RAW000163 THREADED INSERT OTR ANTENNA RAW000164<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
6804
KG
463
CTN
0
USD
2021/301/C-2041414
2021-03-08
840219 IKMAR LTDA HENAN PROVINCE SITONG BOILER CO LT CALDERA DE VAPOR HENAN PROVINCE SITONG BOIL; Steam Or Other Vapour Generating Boilers (Other Than Central Heating Hot Water Boilers Capable Also Of Producing Low Pressure Steam), Superheated Water Boilers, Other Steam Boilers, Including
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
4135
KG
1
CAJA DE CARTON
3300
USD
581061959
2020-05-28
840219 LEVADURAS COLLICO S A HENAN YUANDA BOILER CO LTD F Las demás calderas de vapor, incluidas las calderas mixtas;CALDERA DE VAPORHENAN YUANDA BOILER CO.LTD-FNO ACUOTUBULARHORIZONTALMOD. WNS5-1.25-Y
CHINA
CHILE
AMéRICA LATINA PANAMá,BALBOA
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
19500
KG
19300
Kn
82460
USD
291221215163185
2022-01-10
731581 C?NG TY TNHH BROTEX VI?T NAM WUXI HUAGUANG INDUSTRIAL BOILER CO LTD A11522 # & Iron chains There are many chains that are connected by the latch with a two-headed lace, used for boilers. Long: 2000mm, 1set = 1pce. No brand. 100% new;A11522#&Xích bằng sắt có nhiều mắt xích được nối với nhau bằng chốt có ren hai đầu, dùng cho nồi hơi. Dài:2000mm, 1SET =1PCE. Không nhãn hiệu. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18803
KG
2
SET
2922
USD
130522COAU7238618010UWS
2022-05-24
840219 C?NG TY TNHH LI DING HENAN YONGXING BOILER GROUP CO LTD Heat-burning oil boiler with biomass 600,000 kcal/h, 0.8MPa pressure, Volt 380V, YGL-700 model, NSX: Henan Yongxing boiler Group Co., Ltd, year SX: 05/2022 (1) In industry. 100% new;Nồi hơi dầu tải nhiệt đốt bằng biomass 600.000 kcal/h, áp suất 0.8Mpa, Volt 380V, model YGL-700, nsx: Henan Yongxing Boiler Group Co., Ltd, năm sx: 05/2022 (1bộ=1cái), dùng trong công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14560
KG
2
SET
22321
USD
150522712210396000
2022-05-20
540794 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I NHIêN GLOBAL SUNSHINE GUANGZHOU LTD The woven fabric of 55.8%of Filament Polyester fabric (not durable fibers) and 44.2%stapling polyester, not soaked, unprocessed or coated with surface, rolled, 2.3m. New 100%.;Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester, chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
17590
KG
16380
KGM
13595
USD
150522712210363000
2022-05-25
540794 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I NHIêN GLOBAL SUNSHINE GUANGZHOU LTD The woven fabric of 55.8%of Filament Polyester fabric (not durable fibers) and 44.2%stapling polyester, not soaked, unprocessed or coated with surface, rolled, 2.3m. New 100%.;Vải dệt thoi thành phần55,8%sợi filament polyester(không phải sợi có độ bền cao)và44,2%staple polyester, chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, khổ 2,3m. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
14180
KG
6878
KGM
5709
USD
091021SHGZ202109H143
2021-10-18
482210 C?NG TY TNHH CRYSTAL SWEATER VI?T NAM SUNSHINE GUANGZHOU LTD Paper core to wrap woven yarns, cone-shaped diameter 70mm, 180mm long. New 100%;Lõi giấy để quấn sợi dệt, hình nón nhọn đường kính 70mm, dài 180mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
3603
KG
100000
PCE
9340
USD
030621NSAHPHG042716
2021-06-07
551441 C?NG TY TNHH TM DV PHáT AN SUNSHINE GUANGZHOU LTD Woven fabrics from polyester staple fibers (80% polyester staple density, 20% cotton), textile type, printed, inventory, wide range of 1.1-2.4m, quantitative 180g / m2, used in garment .New 100%;Vải dệt thoi từ xơ staple polyester (tỷ trọng staple polyester 80%,bông 20%),kiểu dệt vân điểm,đã in,hàng tồn kho,khổ rộng từ 1.1-2.4m,định lượng 180g/m2,dùng trong may mặc.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
18680
KG
14800
KGM
19240
USD
201220SITSKHPG162000
2020-12-24
551441 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I TOP VINH SUNSHINE GUANGZHOU LTD Woven fabrics of polyester staple fibers (polyester staple proportion of 80%, cotton 20%), the weave pattern points, printed, inventory, widths from 1,1-2,45m, weighing 180g / m2, used in sewing new mac.Hang 100%;Vải dệt thoi từ xơ staple polyester ( tỷ trọng staple polyester 80%,bông 20%),kiểu dệt vân điểm,đã in,hàng tồn kho,khổ rộng từ 1,1-2,45m,định lượng 180g/m2,dùng trong may mặc.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
18790
KG
18200
KGM
23660
USD
91220206983438
2020-12-23
540771 C?NG TY C? PH?N ??U T? S?N XU?T Và TH??NG M?I TU?N ANH SUNSHINE GUANGZHOU LTD Woven fabric, composition: 85% of the filaments, 15% cotton, bleached, surface not coated or laminated with other materials, weighing 100 g / m2, in rolls, fabric width 2.5 m, used to sx cushion cover, a new 100%;Vải dệt thoi, thành phần: 85% sợi filament, 15% sợi cotton, đã tẩy trắng, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, định lượng 100g/m2, dạng cuộn, khổ vải 2,5m, dùng để sx vỏ đệm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
PTSC DINH VU
5900
KG
3431
MTR
3431
USD
060322SNKO03B220200486
2022-03-17
600641 C?NG TY C? PH?N ??U T? S?N XU?T Và TH??NG M?I TU?N ANH SUNSHINE GUANGZHOU LTD Knitted fabrics made of renewable fibers, bleached, unattrumatically impregnated, unedated surfaces or layers with other materials, quantitative: 240-250g / m2, rolls, 2.2m size, used for production Cushion shell, 100% new;Vải dệt kim làm từ xơ tái tạo, đã tẩy trắng, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, định lượng: 240-250g/m2, dạng cuộn, khổ 2.2m, dùng để sản xuất vỏ đệm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
GREEN PORT (HP)
7950
KG
6447
MTR
9026
USD
281221HASLC5T211200950
2022-01-07
600641 C?NG TY C? PH?N ??U T? S?N XU?T Và TH??NG M?I TU?N ANH SUNSHINE GUANGZHOU LTD Knitted fabrics made of renewable fibers, bleached, unattrumatically impregnated, unauthorized surfaces or layers with other materials, quantitative: 200-210g / m2, rolls, 2.2m size, used for production Cushion shell, 100% new;Vải dệt kim làm từ xơ tái tạo, đã tẩy trắng, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, định lượng: 200-210g/m2, dạng cuộn, khổ 2.2m, dùng để sản xuất vỏ đệm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
GREEN PORT (HP)
13040
KG
5248
MTR
6297
USD
91220206983438
2020-12-23
600641 C?NG TY C? PH?N ??U T? S?N XU?T Và TH??NG M?I TU?N ANH SUNSHINE GUANGZHOU LTD Knitted fabrics, the main component of rayon staple, not impregnated, coated or the surface is not laminated with other materials, weighing: 240g / m2, in rolls, suffering 2.2m, used to produce the shell buffer, new 100%;Vải dệt kim, thành phần chính từ staple rayon, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, định lượng: 240g/m2, dạng cuộn, khổ 2,2m, dùng để sản xuất vỏ đệm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
PTSC DINH VU
5900
KG
5975
MTR
7170
USD
91220206983438
2020-12-23
600641 C?NG TY C? PH?N ??U T? S?N XU?T Và TH??NG M?I TU?N ANH SUNSHINE GUANGZHOU LTD Knitted fabrics, the main component of rayon staple, not impregnated, coated or the surface is not laminated with other materials, weighing: 180g / m2, in rolls, suffering 2.2m, used to produce the shell buffer, new 100%;Vải dệt kim, thành phần chính từ staple rayon, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, định lượng: 180g/m2, dạng cuộn, khổ 2,2m, dùng để sản xuất vỏ đệm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
PTSC DINH VU
5900
KG
3706
MTR
3891
USD
281021NSSLHGHPC2102358
2021-11-04
600641 C?NG TY C? PH?N ??U T? S?N XU?T Và TH??NG M?I TU?N ANH SUNSHINE GUANGZHOU LTD Knitted fabrics made of renewable fibers, bleached, unattrumatically impregnated, unedated surfaces or layers with other materials, quantitative: 240g / m2, rolls, 2.2m size, used to produce shells Cushion, 100% new;Vải dệt kim làm từ xơ tái tạo, đã tẩy trắng, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác , định lượng: 240g/m2 , dạng cuộn, khổ 2,2m, dùng để sản xuất vỏ đệm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
GREEN PORT (HP)
18840
KG
7676
MTR
10746
USD