Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SHAHPG22040099
2022-04-18
520821 C?NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabric, pattern weaving type, (S1214-W03H) 100% cotton fiber component, unprocessed surface bleaching, weight 65g/m2, roll form, size 112cm, 100% new.;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,(S1214-W03H) thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 65g/m2, dạng cuộn, khổ 112CM, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21340
KG
6000
MTR
3600
USD
230622SHAHPH220600009
2022-06-28
520821 C?NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabric, pattern weaving type, (S1214-W03H) 100% cotton fiber component, unprocessed surface bleaching, weight 65g/m2, roll form, size 112cm, 100% new.;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,(S1214-W03H) thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 65g/m2, dạng cuộn, khổ 112cm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
21300
KG
31760
MTR
19056
USD
230320SHAHPG20030940
2020-03-31
520821 C?NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 52g/m2, dạng cuộn, khổ 2.28m. mới 100%.;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave, weighing not more than 100 g/m2;含棉重量85%或以上的机织棉,重量不超过200克/平方米:漂白:平纹,重量不超过100克/平方米
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
11468
MTK
7042
USD
230622SHAHPH220600009
2022-06-28
520821 C?NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabric, pattern weaving type, (S1214-W03MS) 100% cotton fiber ingredients, unprocessed surface bleaching, weight 64g/m2, roll form, size 112cm, 100% new.;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,(S1214-W03MS) thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 64g/m2, dạng cuộn, khổ 112cm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
21300
KG
4000
MTR
2400
USD
280521SHAHPG21050756
2021-06-08
520821 C?NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabrics, textile types, (S1229-G01S) Components 100% cotton fiber, have bleached unauthorized surface, weight 68g / m2, roll form, 228cm, 100% new.;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,(S1229-G01S) thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 68g/m2, dạng cuộn, khổ 228cm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
39240
KG
4830
MTR
7342
USD
251220SHAHPG20120851
2021-01-04
520821 C?NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven, weave pattern points (S1211-W03S) component 100% cotton, bleached uncoated surface, weight 80g / m2, in rolls, suffering 228cm, 100% new.;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,(S1211-W03S) thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 80g/m2, dạng cuộn, khổ 228cm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
10820
KG
4000
MTR
4360
USD
251220SHAHPG20120851
2021-01-04
521021 C?NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabric (S2213-W03ES) weave so that the composition 65% polyester, 35% cotton, bleached uncoated surface, weight 83g / m2, in rolls, size 110 cm, 100%;Vải dệt thoi, (S2213-W03ES) kiểu dệt vân điểm, thành phần 65% polyester, 35% cotton, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 83g/m2, dạng cuộn, khổ 110cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
10820
KG
3000
MTR
1620
USD
230622SHAHPH220600009
2022-06-28
521021 C?NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabric, (S2203J-W01S) type woven type, 65% polyester, 35% cotton, whitening surface unexplained, weighing 145g/m2, rolling, size 228cm, 100% new.;Vải dệt thoi, (S2203J-W01S) kiểu dệt vân điểm, thành phần 65% polyester, 35% cotton, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 145g/m2, dạng cuộn, khổ 228cm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
21300
KG
3860
MTR
7180
USD
230622SHAHPH220600009
2022-06-28
521021 C?NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabric, (S2209-W01S) type woven type, 65% polyester, 35% cotton, whitening surface is not covered, weighing 105g/m2, rolled, 228cm, 100% new.;Vải dệt thoi, (S2209-W01S) kiểu dệt vân điểm, thành phần 65% polyester, 35% cotton, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 105g/m2, dạng cuộn, khổ 228cm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
21300
KG
2345
MTR
3705
USD
290422JSTMHPG220429
2022-05-20
521021 C?NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabric, (S2213-G01M) type weaving pattern, 65% polyester, 35% cotton, has been bleached surface without coating, weighing 88g/m2, rolling, size 110cm, 100% new.;Vải dệt thoi, (S2213-G01M) kiểu dệt vân điểm, thành phần 65% polyester, 35% cotton, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 88g/m2, dạng cuộn, khổ 110cm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG TAN VU - HP
19960
KG
5185
MTR
4044
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G8010-60263 grade quartz sample tube for emission spectrometer, outer quartz tube set for the Agilent 5100 ICP-OES VDV (Accessories chromatography for laboratory use);G8010-60263 Ống thạch anh cấp mẫu cho máy quang phổ phát xạ, Quartz outer tube set for Agilent 5100 VDV ICP-OES (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
2
PCE
213
USD
HLCUSHA1912HWFF2
2020-01-23
441300 CUMMINS LOGISTICS INSIGHT CORP WUXI CUMMINS TURBO TECHNOLOGIES CO LTD SHAFT AND WHEEL ALSO NOTIFY PARTY UPS SUPPLY CHAIN SOLUTIONS INC. 6940C ENGLE ROAD MIDDLEBURG HTS., OH 44130 RON ZISKA SR. IMPORT ANALYST, TMC/USA PHONE (440) 816-3927 FAX (877) 738-3634 ZISKA.RONALDUPS.COM -JIANGSU PRC (214028), CHINA TEL 0510-85201069 F
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1601, CHARLESTON, SC
460
KG
3
PCS
0
USD
1512214841-0153-111.015
2021-12-22
841181 C?NG TY TNHH CUMMINS DKSH VI?T NAM CUMMINS ASIA PACIFIC PTE LTD Turkey turbine used for fuel-2882090 - Spare parts of water engine capacity 76-1800hp-new 100%;Tua-bin tăng áp sử dụng cho nhiên liệu khớ-2882090-Phụ tùng động cơ thủy công suất 76-1800hp-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4274
KG
3
PCE
6090
USD
MIA00050267
2021-11-03
851610 DISTRIBUIDORA CUMMINS CHILE SA CUMMINS LOS DEMAS CALENTADORES ELECTRICOS DE AGUA DE CALENTAMIENTO INSTANTANEOCALENTADOR0179-3506-04
CHINA
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
34
KG
1
UNIDADES
715
USD
090921JWFEM21080515
2021-10-06
851641 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? T?NG H?P MINH GIANG SUITES TECHNOLOGIES PTE LTD Desk Den EC3001GS, Voltage: (220-240) V, Frequency: (50-60) Hz, Capacity: (2000-2400) W, Brand: Suites, 100% new;Bàn là DEN EC3001GS,điện áp: (220-240) V,tần số: (50-60) Hz,công suất: (2000-2400) W,hiệu: Suites,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
2534
KG
50
UNIT
790
USD
SUDUN2SHA010956G
2022-06-14
841480 CUMMINS INC WUXI CUMMINS TURBOCHARGER.ID21.HX55 HS CODE:8414803090 CONSOL ALL CHARGESCOLLECT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1601, CHARLESTON, SC
1082
KG
3
PKG
21640
USD
2021/711/C-2241128
2021-10-13
841950 DISTRIBUIDORA CUMMINS S A CUMMINS INC ENFRIADOR DE ACEITE CUMMINS; Machinery, Plant Or Laboratory Equipment, Whether Or Not Electrically Heated (Excluding Furnaces, Ovens And Other Equipment Of Heading 85.14), For The Treatment Of Materials By A Process Involving A Change Of Temperature Such As Heating, Cooking, Roasting
CHINA
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
19
KG
4
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
2569
USD
HLCUANR201177993
2021-02-16
842129 CUMMINS C AND G LIMITED CUMMINS NV 10 PCS FUEL SEPARATOR SPINON STRATAPORE
CHINA
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
10
u
103
USD
DMCQNPOH198096
2021-10-20
847040 ATLANTIC NANOFEND GROUP LTD CYBERNETIC GENERATOR BEHAVIOR COR PHILIPS BATTERY 15PLTS=332CTNS ACCOUNTING INFORMATION: CYB ERNETIC GENERATOR & BEHAVIOR CORP. E BUILDING, 4F , NO.150, JIAN 1ST RD, ZHONGHE DIST, NE W TAIPEI CITY TAIWAN<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
3002, TACOMA, WA
5363
KG
332
CTN
0
USD
061221VTRSE2112014
2021-12-14
850164 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I SONG H?N FUJIAN KWISE GENERATOR CO LTD AC generator, P: 800kva; U: 380 / 220V, Model KP634C, SEA 0/18, KPS brand, used for industry. 100% new;Máy phát điện xoay chiều, P:800KVA;U:380/220V,Model KP634C, SEA 0/18, hiệu KPS, dùng cho công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10918
KG
1
PCE
6506
USD
061221VTRSE2112014
2021-12-14
850163 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I SONG H?N FUJIAN KWISE GENERATOR CO LTD AC generator, P: 600kva; U: 380 / 220V, Model KP544E, SEA 1/14, KPS brand, used for industry. 100% new;Máy phát điện xoay chiều, P:600KVA;U:380/220V,Model KP544E, SEA 1/14, hiệu KPS, dùng cho công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10918
KG
1
PCE
4719
USD
110721UGIS21070006
2021-07-22
850163 C?NG TY TNHH A G TECH VI?T NAM JIANGSU LINGYU GENERATOR CO LTD 50Herz AC generator, the Brand capacity of 600KW 400V, 750 KVA MODEL: AG750, JIANGSU Lingyu manufacturers make GENERATOR CO., LTD, China origin. for the apartment, guests san.Hieu new AG.Hang 100%;Máy phát điện xoay chiều 50Herz,hiệu suất 400V công suất 600KW,750KVA,MODEL :AG750,nhà sx JIANGSU LINGYU GENERATOR CO.,LTD, xuất sứ trung Quốc . dùng cho khu chung cư,khách sạn.Hiệu AG.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
10570
KG
2
PCE
11838
USD
160222JK243075HCM
2022-02-24
844332 C?NG TY C? PH?N THI?T B? C?NG NGHI?P HU?NH LONG VIDEOJET TECHNOLOGIES S PTE LTD Black white inkjet printer used in use in CN. Model VJ 1580. Code S1580-00-573S-010. Videojet brand, 100% new goods. Able to connect computers. Production 2021;Máy in phun trắng đen dùng in hạn sử dụng trong CN . Model VJ 1580. Code S1580-00-573S-010. Hiệu Videojet, Hàng mới 100%. Có khả năng kết nối máy tính. Sản xuất 2021
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
448
KG
4
PCE
18720
USD