Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017951458
2022-06-09
270810 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U NAM Hà CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU AN HOA BANG TUONG QUANG TAY Distilled plastic (black) has the main ingredient: the mixture of aromatic hydrocarbon, free carbon, content of carbon elements total ~ 85%, h ~ 6.16%, n ~ 1.17%, s ~ 0.6%, 100%new;Nhựa chưng (hắc ín) có thành phần chính: Hỗn hợp của hydrocarbon thơm, các bon tự do, hàm lượng các nguyên tố các bon tổng số ~85%, H~6,16%, N~1,17%, S~0,6%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
59900
KG
60
TNE
35880
USD
12050299
2020-03-24
690220 C?NG TY C? PH?N V?T LI?U CH?U L?A Và X?Y L?P ?I?N VI?T TRUNG CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN BANG TUONG QUANG TAY Gạch chịu lửa cao nhôm (H24) hàm lượng AL2O3>= 55% KT:(230x270x114x230x70)mm, dùng xây lò công nghiệp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. Độ chịu lửa >= 1550oC;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Containing by weight more than 50% of alumina (AI2O3), of silica (SiO2) or of a mixture or compound of these products;除硅质化石粉或类似硅土以外的耐火砖,砖,瓷砖和类似耐火陶瓷建筑用品:重量含量超过50%的氧化铝(Al2O3),二氧化硅(SiO2)或混合物或化合物这些产品
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
14900
KGM
3129
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-24
853225 C?NG TY TNHH B?O LONG CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY LK assembles other centrifugal water pumps, Jet-100 marks "BL-Baolong", 100% new products: Capacitor 15 MF (Plastic lip) (with plastic caps and steel belts attached);LK lắp ráp máy bơm nước ly tâm khác, loại JET-100 mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Tụ điện 15 mF (Môi Plastic) (có nắp chụp plastic và đai thép kèm theo)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
67081
KG
4500
SET
4500
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-24
853225 C?NG TY TNHH B?O LONG CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY LK assemble electric motor YL90S-4 Mark "BL-baolong", 100% new products: Capacitor 20 MF and 200 MF (Plastic lips);LK lắp ráp động cơ điện loại YL90S-4 mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Tụ điện 20 mF và 200 mF (Môi Plastic)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
67081
KG
4000
PCE
6440
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-24
853225 C?NG TY TNHH B?O LONG CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY LK assembled other centrifugal water pumps, 1.5dk-20 marks "BL-baolong", 100% new goods: Capacitor 15 MF (Plastic lips);LK lắp ráp máy bơm nước ly tâm khác, loại 1,5DK-20 mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Tụ điện 15 mF (Môi Plastic)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
67081
KG
3400
PCE
1958
USD
281021112100016000000
2021-10-31
831000 C?NG TY TNHH B?O LONG CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY LK assembled electric motor YL100S-4 Marks "BL-BAOLONG", 100% new products: Sea Brands with a 7cm long aluminum, 4cm wide (printed Bl-baolong);LK lắp ráp động cơ điện loại YL100S-4 mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Biển nhãn hiệu bằng nhôm dài 7cm, rộng 4cm (in mác BL-BAOLONG)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
64569
KG
1000
PCE
170
USD
11958110
2020-02-14
960810 C?NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Bút bi nước 1 ruột, ko bấm, ngòi 0.7mm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Other;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
15000
PCE
1500
USD
11886435
2020-01-13
570190 C?NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kt (35x50)cm, ko hiệu, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of other textile materials: Other: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
1200
PCE
1200
USD
112100015402436
2021-09-29
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1724
KG
12
PCE
870
USD
112100015821505
2021-10-16
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, motor capacity from 2kW to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1370
KG
6
PCE
448
USD
112100015193070
2021-09-17
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesters (plucking machines (dams) rice), Chinese characters, 5T- symbols, diesel engines, 4KW engine capacity, 400kg-500kg / hour yields, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),hiệu chữ Trung Quốc ,ký hiệu 5T- ,động cơ diesel,công suất động cơ 4kw,năng suất 400kg-500kg/ giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
600
KG
15
PCE
1088
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 NGUY?N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112100015276378
2021-09-22
640192 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rain shoes, too much ankle but not too knee (33-37 cm) outsole and plastic hat with plastic, mounted by high-frequency electric welding, size 37 to 41, no brand, 100% new, 2 pcs / pairs.;Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
496
KG
120
PR
322
USD
112100015826147
2021-10-17
843710 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice fan, 220V voltage, capacity of 0.09kw, used to clean the paddy and remove the granule, no non-label sign, 100% new TQSX,;Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1496
KG
50
PCE
450
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
112100014004321
2021-07-18
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
2170
KG
100
PCE
1786
USD
112100015080000
2021-09-11
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1020
KG
30
PCE
540
USD
112100017442475
2021-12-14
842952 C?NG TY C? PH?N D?CH V? Và TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U TSA CONG TY HH THUONG MAI THIEN HUONG QUANG TAY Crawler excavators (360-degree rotating structure), Brand: Volvo, Model: EC55BPRO, D / Diesel, Capacity: 37KW, Framework: VCEEC55BA00052241, Number of machines: 21159, produced by China in 2010 used.;Máy đào bánh xích (Có cơ cấu quay 360 độ), hiệu: VOLVO, model:EC55BPRO, đ/cơ diesel, công suất:37kw, số khung:VCEEC55BA00052241, số máy:21159, do Trung Quốc sản xuất năm 2010. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
5600
KG
1
PCE
4800
USD
112100016160625
2021-10-29
842952 C?NG TY C? PH?N D?CH V? Và TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U TSA CONG TY HH THUONG MAI THIEN HUONG QUANG TAY Crawler excavators (360-degree rotating mechanism), Brand: Hitachi, Model: ZX120, D / Diesel, CS: 66KW, Frame Number: HHAYK00E00100715, Engine Number: 939558, produced by China in 2000 used.;Máy đào bánh xích (có cơ cấu quay 360 độ), hiệu:HITACHI, model:ZX120,đ/cơ diesel, CS:66kw, số khung: HHEAYK00E00100715, số động cơ: 939558, do Trung Quốc sản xuất năm 2000. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
12200
KG
1
PCE
5000
USD
112200018421757
2022-06-25
842952 C?NG TY C? PH?N D?CH V? Và TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U TSA CONG TY HH THUONG MAI THIEN HUONG QUANG TAY Crawler excavators (with 360 -degree rotating structure), brand: Kobelco, Model: SK200, Diesel engine, capacity: 110kW, frame number: YNC3837, Machine number: 6D34095908, produced by China in 2000. Goods have been used.;Máy đào bánh xích (Có cơ cấu quay 360 độ), hiệu: KOBELCO, model: SK200, động cơ diesel, công suất: 110kw, số khung: YNC3837, số máy: 6D34095908, do Trung Quốc sản xuất năm 2000. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
19400
KG
1
PCE
11000
USD
40122112200013600000
2022-01-04
854130 C?NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN Thyristor used in voltage regulation, 2000A / 4500V current, Y76ZK symbol for medium-frequency steel furnaces. 100% new;Thyristor dùng trong điều chỉnh điện áp , dòng điện 2000A/4500V , ký hiệu Y76ZK dùng cho lò luyện thép trung tần. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4187
KG
16
PCE
960
USD
40122112200013600000
2022-01-04
850134 C?NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN 3-phase electric motor AC with a capacity of 4200KW - 10000V. symbol ; YR4200-12150. Used, production year 2016.;Động cơ điện 3 pha xoay chiều công suất 4200KW - 10000V . ký hiệu ; YR4200-1212150. Đã qua sử dụng , năm sản xuất 2016.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28960
KG
1
PCE
23168
USD
112200018439600
2022-06-27
760521 C?NG TY TNHH SHINYANG METAL VI?T NAM CONG TY TNHH XNK BNG CH00040 #& Titanium Boron aluminum alloy, CTHH: al-Ti5 -B1 TI component: 4.8% -5.1%; B: 0.8% - 1.1%, Fe <0.3%; Si <0.2%, diameter 9.5mm + - 0.2mm added additives during aluminum training.;CH00040#&Hợp kim nhôm titan boron dạng dây, CTHH: AL- TI5 -B1 Thành phần Ti: 4,8%-5,1% ; B: 0,8% - 1,1% ,Fe<0,3%; Si<0,2%,đường kính 9.5mm + - 0.2mm chất phụ gia bổ sung trong quá trình luyện nhôm.
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK BNG
CTY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM
1866
KG
200
KGM
1191
USD
112200014908247
2022-02-24
480431 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-lava # & gold foam rough (1 sheet = 0.02kg). New 100%;E13-NHAM#&Nhám xốp vàng ( 1 tờ = 0.02kg). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
10829
KG
200
TO
153
USD
112200014908247
2022-02-24
480431 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-lava # & gold foam rough (1 sheet = 0.02kg). New 100%;E13-NHAM#&Nhám xốp vàng ( 1 tờ = 0.02kg). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
10829
KG
210
TO
161
USD
112100015794964
2021-10-18
480431 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-lava # & gold foam rough (1 sheet = 0.02kg). New 100%;E13-NHAM#&Nhám xốp vàng ( 1 tờ = 0.02kg). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
224
KG
140
TO
108
USD
112200014908247
2022-02-24
250100 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Muoi-01 # & chemical sodium chloride, 99.5% (1kg / bottle) (sodium chloride - NaCl). New 100%;E13-MUOI-01#&Hóa chất sodium chloride, 99.5% (1kg/chai)( natri clorua - Nacl). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
10829
KG
2
UNA
39
USD
112000012789235
2020-12-04
282619 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG Potassium Fluoride Chemicals, KF - China (500g / bottle) KF.2H2O alkali salt (1 bottle = 0.5kg);Hóa chất Potassium Fluoride, KF - TQ (500g/Chai) KF.2H2O muối kiềm ( 1 chai = 0.5kg)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
2445
KG
2
UNA
14
USD
112200017710905
2022-06-01
845290 C?NG TY TNHH PEONY CONG TY TNHH QUAN BANG Chop machine spring 3100511, iron material, 100% new;Tấm ép lò xo máy trần 3100511, chất liệu sắt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH QUAN BANG
KHO CONG TY TNHH PEONY
23
KG
10
PCE
15
USD
30675151.30700348.30703596
2022-06-25
310221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI CAM THANG HA KHAU SA (ammoniumsulphate) (NH4) 2SO4. Granulated. NTS: 20.5% S: 24% free acid: 1% moisture: 1%. Weight 50kg/bag by tvsx;PHÂN ĐẠM SA (AMMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . Dạng hạt. Nts:20,5% S:24% axit tự do:1% Độ ẩm:1%. Trọng lượng 50kg/bao do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
210840
KG
210000
KGM
84596
USD
14125910.14125912.14125913.14125914
2021-07-06
310221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI CAM THANG HA KHAU Fertilizer SA (Ammoniumsulphate) (NH4) 2SO4. Granulated. N: 20.5% S: 24% free acid: 1% moisture: 1%. Weight of 50kg / bag by TQSX;PHÂN ĐẠM SA (AMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . Dạng hạt. N:20,5% S:24% axit tự do:1% Độ ẩm:1%. Trọng lượng 50kg/bao do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
150600
KG
150000
KGM
39474
USD
30378234;237;240;243
2022-04-02
310530 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I THIêN H?NG CONG TY HUU HAN THUONG MAI THIEN HONG HA KHAU Diammonium phosphate fertilizer (DAP 18-46), (NTS): 18%; (P2O5HH); 46%, Cadimi (CD): 12 ppm, humidity: 2.5%, yellow, 50kg bag/bag, due to TQSX;Phân bón Diammonium Phosphate(DAP 18-46), (Nts):18%; (P2O5hh);46%, Cadimi(Cd):12 ppm, Độ ẩm: 2,5%, Màu vàng, Quy cách đóng bao 50kg/bao, Do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
373488
KG
372
TNE
221241
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 C?NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
7
TNE
3602
USD
30439540 30439569 30439974 30439975
2022-04-20
310210 C?NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
230920
KG
230
TNE
118341
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 C?NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
210
TNE
108051
USD
112200018440131
2022-06-27
310210 C?NG TY TNHH FUJIKIN VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HAI DUONG CHEM Urea (chemical fertilizer used to fertilize plants in the factory, (NH2) 2CO) #& CN;Urea (phân hóa học dùng để bón cây trong nhà máy, (NH2)2CO )#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK HAI DUONG CHEM
CTY TNHH FUJIKIN VIET NAM
309
KG
5
KGM
31
USD
132200017305294
2022-05-20
852849 C?NG TY TNHH POU CHEN VI?T NAM CONG TY TNHH TIN BAO LAN Manhinhmaytinhlcd#& computer screen/LCD screen Asus VA24EHE (1920 x 1080/IPS)/LCD power cord (2.00 CC = 2.00PCE);MANHINHMAYTINHLCD#&Màn hình máy tính / Màn hình LCD ASUS VA24EHE (1920 x 1080/IPS)/Dây nguồn LCD (2.00CÁI=2.00PCE)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TIN BAO LAN
KHO CTY POUCHEN VN
62
KG
2
PCE
380
USD
132100017380982
2021-12-15
852849 C?NG TY TNHH POU CHEN VI?T NAM CONG TY TNHH TIN BAO LAN Manhinhmaytinhlcd # & Computer Screen / Computer Screen LCD Samsung LC32R500FHEXV (1,00 Pieces = 1.00pce);MANHINHMAYTINHLCD#&Màn hình máy tính / Màn hình vi tính LCD SAMSUNG LC32R500FHEXXV (1.00CÁI=1.00PCE)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TIN BAO LAN
KHO CTY POUCHEN VN
189
KG
1
PCE
246
USD
132100017380982
2021-12-15
852849 C?NG TY TNHH POU CHEN VI?T NAM CONG TY TNHH TIN BAO LAN Manhinhmaytinhlcd # & computer screen / computer screen ASUS VS207DF / power cord (2.00 cái = 2.00pce);MANHINHMAYTINHLCD#&Màn hình máy tính / Màn hình vi tính Asus VS207DF/Dây nguồn (2.00CÁI=2.00PCE)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TIN BAO LAN
KHO CTY POUCHEN VN
189
KG
2
PCE
220
USD
132200016083097
2022-04-25
851711 C?NG TY TNHH POU CHEN VI?T NAM CONG TY TNHH TIN BAO LAN Dienthoaiban#& Telephone phone / phone KTel 504 (2.00 CC = 2.00pce);DIENTHOAIBAN#&Điện thoại để bàn / Điện thoại bàn Ktel 504 (2.00CÁI=2.00PCE)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TIN BAO LAN
KHO CTY POUCHEN VN
183
KG
2
PCE
28
USD
132100017380982
2021-12-15
851711 C?NG TY TNHH POU CHEN VI?T NAM CONG TY TNHH TIN BAO LAN DienthoaiBan # & Desktop / Phone Table KTEL 504 (6.00 Pieces = 6.00pce);DIENTHOAIBAN#&Điện thoại để bàn / Điện thoại bàn Ktel 504 (6.00CÁI=6.00PCE)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TIN BAO LAN
KHO CTY POUCHEN VN
189
KG
6
PCE
71
USD
132000013241251
2021-01-27
900659 C?NG TY TNHH POU CHEN VI?T NAM CONG TY TNHH TIN BAO LAN MAYCHUPHINHW530 # & Camera / Camera CANON IXUS 285 HS (16GB memory card, bag, data cable) (1.00Pieces = 1.00PCE);MAYCHUPHINHW530#&Máy chụp hình / Máy ảnh CANON IXUS 285 HS (kèm thẻ nhớ 16GB, Túi, Cáp dữ liệu) (1.00CÁI=1.00PCE)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH TIN BAO LAN
KHO CTY POUCHEN
22
KG
1
PCE
226
USD
1.1210001648e+014
2021-11-11
850720 C?NG TY C? PH?N TETRA PAK BìNH D??NG CONG TY TNHH XE NANG TIN QUANG Hoppecke5HPZS575 # & electric flask (batteries) Hoppecke 5HPZS575, 2V-575AH, 1 shell = 1, spare parts of forklift trucks. New 100%.;Hoppecke5HPZS575#&Hộc bình điện (bình ắc quy) Hoppecke 5HPZS575, 2V-575Ah, 1 hộc = 1 cái, phụ tùng thay thế của xe nâng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH XE NANG TIN QUANG
KHO CTY CP TETRA PAK BINH DUONG
67
KG
2
PCE
659
USD
112200014282637
2022-01-25
850720 C?NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH XNK THIET BI CONG NGHE CAO FDI 6-gfm-85 battery, (85AH-12V), with acid - lead, size: 180x300x200mm, for electric forklift (1 bottle = 1 pce) #;Bình ắc quy 6-GFM-85, (85Ah-12V), bằng axit - chì, kích thước: 180x300x200mm, dùng cho xe nâng điện (1 bình =1 pce)#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK TBI CN CAO FDI
CTY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
1269
KG
50
PCE
8168
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 C?NG TY TNHH PH?N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N : 10%, P2O5 : 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 C?NG TY TNHH PH?N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N 10%, P2O5 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
030721SITGTXHP342338
2021-07-21
848280 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN MINH Tú CONG TY TNHH XNK CO GIOI KINH HI Tractor parts, plows, harrows, turrets of agriculture: 8808 symbols (for plows, harrowing, taking 6 to 26CV) New 100% .NSX: Hefei Jingxi Machinery;Phụ tùng máy kéo, cày, bừa , xới nông nghiệp : Vòng bi tỳ công nghiệp ký hiệu 8808 (dùng cho máy cày, bừa , xới 6 đến 26CV) mới 100%.NSX : HEFEI JINGXI MACHINERY
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
20917
KG
500
PCE
100
USD
230621SITGTXHP341977
2021-07-06
842131 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN MINH Tú CONG TY TNHH XNK CO GIOI KINH HI Diezen engine spare parts for tractors, agricultural plows): Air filter 175,185,195,1110 (for plows from 6 to 20CV) 100% new. NSX: Hefei Jingxi Machinery;Phụ tùng động cơ diezen dùng cho máy kéo, cày xới nông nghiệp) : Bộ lọc không khí 175,185,195,1110(dùng cho máy cày xới từ 6 đến 20CV) mới 100%. NSX : HEFEI JINGXI MACHINERY
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
19347
KG
180
SET
128
USD
112200016006571
2022-04-01
283330 C?NG TY TNHH ??C TíN VI?T NAM CONG TY TNHH TM XNK HANG TIN PHAT XLNT02 - iron alum (Sulphat iron 98%), FeSO4, used for wastewater treatment, 100%new;XLNT02#&- Phèn sắt ( Sắt sulphat 98%), FeSO4, dùng xử lý nước thải, mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH TM XNK HANG TIN PHAT
KHO CTY TNHH DUC TIN VIET NAM
3012
KG
3000
KGM
614
USD
132200017298057
2022-05-25
551341 C?NG TY CP D?T MAY XU?T NH?P KH?U HOà PHáT CONG TY CP DET MAY XNK HOA PHAT NPL28#& lining, 63% polyester, 34% cotton, 3% Spandex (K58/60 '', transferring 1 part NPL has been imported by the type of E21 via the type A42 from line No. 03 of declaration 104197481030 days 11/08/2021);NPL28#&Vải lót, vải phối dệt thoi 63% polyester, 34% cotton, 3% spandex(K58/60'', chuyển 1 phần NPL đã NK theo loại hình E21 qua loại hình A42 từ dòng số 03 của tờ khai 104197481030 ngày 11/08/2021)
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP DET MAY XNK HOA PHAT
CONG TY CP DET MAY XNK HOA PHAT
3
KG
2
MTR
9
USD
132200017298057
2022-05-25
551341 C?NG TY CP D?T MAY XU?T NH?P KH?U HOà PHáT CONG TY CP DET MAY XNK HOA PHAT NPL26#& woven fabric 65% polyester, 35% cotton, 58/60 '' (transfer 1 part NPL shipment has been imported by type E21 via type A42 from line No. 01 of declaration 104368796120 dated November 22, 2021 );NPL26#&Vải dệt thoi 65% polyester, 35% cotton, khổ 58/60'' ( chuyển 1 phần NPL lô hàng đã NK theo loại hình E21 qua loại hình A42 từ dòng số 01 của tờ khai 104368796120 ngày 22/11/2021)
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP DET MAY XNK HOA PHAT
CONG TY CP DET MAY XNK HOA PHAT
3
KG
2
MTR
3
USD
112100015315431
2021-09-30
852321 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE VA THUONG MAI DANG QUANG C039576 # & ID cards, magnetic cards, unstable, PVC materials, Size: 85.5 * 54 * 0.8mm Used for AGV vehicles to identify stop signals, turn right or left. New 100%;C039576#&Thẻ ID, dạng thẻ từ, chưa ghi,chất liệu nhựa PVC,kích thước: 85.5*54*0.8mm sử dụng cho xe AGV để nhận diện tín hiệu dừng, rẽ phải hoặc trái. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CN VA TM DANG QUANG
YAZAKI HAI PHONG VN
50
KG
10000
PCE
7252
USD