Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
30378234;237;240;243
2022-04-02
310530 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I THIêN H?NG CONG TY HUU HAN THUONG MAI THIEN HONG HA KHAU Diammonium phosphate fertilizer (DAP 18-46), (NTS): 18%; (P2O5HH); 46%, Cadimi (CD): 12 ppm, humidity: 2.5%, yellow, 50kg bag/bag, due to TQSX;Phân bón Diammonium Phosphate(DAP 18-46), (Nts):18%; (P2O5hh);46%, Cadimi(Cd):12 ppm, Độ ẩm: 2,5%, Màu vàng, Quy cách đóng bao 50kg/bao, Do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
373488
KG
372
TNE
221241
USD
30675151.30700348.30703596
2022-06-25
310221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI CAM THANG HA KHAU SA (ammoniumsulphate) (NH4) 2SO4. Granulated. NTS: 20.5% S: 24% free acid: 1% moisture: 1%. Weight 50kg/bag by tvsx;PHÂN ĐẠM SA (AMMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . Dạng hạt. Nts:20,5% S:24% axit tự do:1% Độ ẩm:1%. Trọng lượng 50kg/bao do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
210840
KG
210000
KGM
84596
USD
14125910.14125912.14125913.14125914
2021-07-06
310221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI CAM THANG HA KHAU Fertilizer SA (Ammoniumsulphate) (NH4) 2SO4. Granulated. N: 20.5% S: 24% free acid: 1% moisture: 1%. Weight of 50kg / bag by TQSX;PHÂN ĐẠM SA (AMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . Dạng hạt. N:20,5% S:24% axit tự do:1% Độ ẩm:1%. Trọng lượng 50kg/bao do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
150600
KG
150000
KGM
39474
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 C?NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
7
TNE
3602
USD
30439540 30439569 30439974 30439975
2022-04-20
310210 C?NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
230920
KG
230
TNE
118341
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 C?NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
210
TNE
108051
USD
KYMZA0002661.2662.2663
2020-02-27
310221 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Hà ANH CONG TY HH THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Phân Sulphate amoni (SA) Hà Anh (AMONIUM SULPHATE)(NH4)2SO4, Dạng bột, N>=20.5%, S>=24%, Axit tự do (H2SO4) =<0,5%, H2O=<1.0% 50kg/bao TQSX;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
93000
KGM
9569
USD
3.0604722225747E+27
2022-06-03
310221 C?NG TY C? PH?N V?T T? N?NG S?N CONG TY HH THUONG MAI CAM THANG HA KHAU Ammonium sulphate (SA) chemical formula (NH4) 2SO4. NTS: 20.5%, moisture: 1%, S: 24%, free acid (Rules of H2SO4): 1%. Close PE/PP bag weighing 50kg/bag. Made in China.;Phân bón Ammonium Sulphate (SA) Công thức hóa học (NH4)2SO4. Nts: 20,5%, Độ ẩm: 1%, S: 24%, Axit tự do (quy về H2SO4): 1%. Đóng bao PE/PP trọng lượng 50kg/bao. Sản xuất tại Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
271080
KG
270000
KGM
75331
USD
3.00029633000296E+31
2021-10-17
310221 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Hà ANH CONG TY HH THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Stool ammonium sulphate (NH4) 2SO4, NTS: 20.5%, s: 24%, free acid (H2SO4): 0.5%, moisture: 1% 50kg / tqsx. (Import goods according to the decision to circulate the number : 904 / QD-BVTV-PB, July 30, 2018);Phân AMMONIUM SULPHATE (NH4)2SO4, Nts:20.5%, S : 24%, Axit tự do (H2SO4) : 0,5%, Độ Ẩm: 1% 50kg/bao TQSX.(Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số :904/QĐ-BVTV-PB ,ngày 30/7/2018 )
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
248992
KG
248000
KGM
46464
USD
40122112200013600000
2022-01-04
854130 C?NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN Thyristor used in voltage regulation, 2000A / 4500V current, Y76ZK symbol for medium-frequency steel furnaces. 100% new;Thyristor dùng trong điều chỉnh điện áp , dòng điện 2000A/4500V , ký hiệu Y76ZK dùng cho lò luyện thép trung tần. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4187
KG
16
PCE
960
USD
40122112200013600000
2022-01-04
850134 C?NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN 3-phase electric motor AC with a capacity of 4200KW - 10000V. symbol ; YR4200-12150. Used, production year 2016.;Động cơ điện 3 pha xoay chiều công suất 4200KW - 10000V . ký hiệu ; YR4200-1212150. Đã qua sử dụng , năm sản xuất 2016.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28960
KG
1
PCE
23168
USD
112100015402436
2021-09-29
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1724
KG
12
PCE
870
USD
112100015821505
2021-10-16
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, motor capacity from 2kW to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1370
KG
6
PCE
448
USD
112100015193070
2021-09-17
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesters (plucking machines (dams) rice), Chinese characters, 5T- symbols, diesel engines, 4KW engine capacity, 400kg-500kg / hour yields, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),hiệu chữ Trung Quốc ,ký hiệu 5T- ,động cơ diesel,công suất động cơ 4kw,năng suất 400kg-500kg/ giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
600
KG
15
PCE
1088
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 NGUY?N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112100015276378
2021-09-22
640192 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rain shoes, too much ankle but not too knee (33-37 cm) outsole and plastic hat with plastic, mounted by high-frequency electric welding, size 37 to 41, no brand, 100% new, 2 pcs / pairs.;Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
496
KG
120
PR
322
USD
112100015826147
2021-10-17
843710 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice fan, 220V voltage, capacity of 0.09kw, used to clean the paddy and remove the granule, no non-label sign, 100% new TQSX,;Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1496
KG
50
PCE
450
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
112100014004321
2021-07-18
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
2170
KG
100
PCE
1786
USD
112100015080000
2021-09-11
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1020
KG
30
PCE
540
USD
132100015694656
2021-10-23
284329 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KOLON BìNH D??NG CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 90004344 # & Chemicals: Silver Sulfate (used in experiments, 100% new products) AG2SO4, CAS: 10294-26-5, 100g / bottle;90004344#&Hóa chất: Silver Sulfate (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)Ag2SO4, CAS: 10294-26-5, 100g/chai
CHINA
VIETNAM
CTY CP THUONG MAI HA PHAN
CONG TY KOLON BINH DUONG
3
KG
2
UNA
201
USD
132100015694656
2021-10-23
285210 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KOLON BìNH D??NG CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 90004343 # & Chemicals: Mercury sulfate (used in experiments, 100% new products) HGSO4, CAS: 7783-35-9, 100g / bottle;90004343#&Hóa chất:Mercury Sulfate (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)HgSO4, CAS: 7783-35-9, 100g/chai
CHINA
VIETNAM
CTY CP THUONG MAI HA PHAN
CONG TY KOLON BINH DUONG
3
KG
2
UNA
92
USD
132100016335237
2021-11-06
281310 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN A771 # & carbon disulfide chemicals (used in experiments, 100% new products) CS2, CAS: 75-15-0, 500ml / bottle, a total of 20 liters;A771#&Hóa chất Carbon disulfide (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%) CS2, CAS: 75-15-0, 500ml/Chai, tổng cộng 20lít
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CTY TNHH JINYU VIET NAM TIRE
62
KG
40
UNA
703
USD
112100015090000
2021-09-13
847979 C?NG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY CONG TY TNHH THUONG MAI HONG AN VIETNAM ClePro Handmade Pushing Machine ClePro Model CW - 103/2, volume of barrel: 42 liters, 100% new goods # & vn;Máy quyét rác đẩy tay Clepro model CW - 103/2, thể tích thùng: 42 lít, hàng mới 100%#&VN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI HONG AN VN
CTY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY
3016
KG
10
PCE
6152
USD
112200014697108
2022-02-24
854140 C?NG TY TNHH YURA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU HLS Optical sensors FD-EG30S, 50mm R4, used for industrial assembly machines. 100% new goods # & cn;Cảm biến quang FD-EG30S, 50mm R4, dùng cho máy lắp ráp công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TM XUAT NHAP KHAU HLS
CONG TY TNHH YURA VINA
309
KG
5
PCE
318
USD
112100016113973
2021-10-28
820291 C?NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU HLS PR-MC-003175 # & saw blade T118B-HSS, size: 3x5 / 8x0.4inch, specialized for metal cutting saws, 5 pcs / set, new 100% # & cn;PR-MC-003175#&Lưỡi cưa T118B-HSS, kích thước: 3x5/8x0.4inch, chuyên dùng cho máy cưa cắt kim loại, 5 chiếc/set, mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TM XNK HLS
CTY TNHH LS METAL VINA
915
KG
5
SET
21
USD
112100017442475
2021-12-14
842952 C?NG TY C? PH?N D?CH V? Và TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U TSA CONG TY HH THUONG MAI THIEN HUONG QUANG TAY Crawler excavators (360-degree rotating structure), Brand: Volvo, Model: EC55BPRO, D / Diesel, Capacity: 37KW, Framework: VCEEC55BA00052241, Number of machines: 21159, produced by China in 2010 used.;Máy đào bánh xích (Có cơ cấu quay 360 độ), hiệu: VOLVO, model:EC55BPRO, đ/cơ diesel, công suất:37kw, số khung:VCEEC55BA00052241, số máy:21159, do Trung Quốc sản xuất năm 2010. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
5600
KG
1
PCE
4800
USD
112100016160625
2021-10-29
842952 C?NG TY C? PH?N D?CH V? Và TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U TSA CONG TY HH THUONG MAI THIEN HUONG QUANG TAY Crawler excavators (360-degree rotating mechanism), Brand: Hitachi, Model: ZX120, D / Diesel, CS: 66KW, Frame Number: HHAYK00E00100715, Engine Number: 939558, produced by China in 2000 used.;Máy đào bánh xích (có cơ cấu quay 360 độ), hiệu:HITACHI, model:ZX120,đ/cơ diesel, CS:66kw, số khung: HHEAYK00E00100715, số động cơ: 939558, do Trung Quốc sản xuất năm 2000. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
12200
KG
1
PCE
5000
USD
112200018421757
2022-06-25
842952 C?NG TY C? PH?N D?CH V? Và TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U TSA CONG TY HH THUONG MAI THIEN HUONG QUANG TAY Crawler excavators (with 360 -degree rotating structure), brand: Kobelco, Model: SK200, Diesel engine, capacity: 110kW, frame number: YNC3837, Machine number: 6D34095908, produced by China in 2000. Goods have been used.;Máy đào bánh xích (Có cơ cấu quay 360 độ), hiệu: KOBELCO, model: SK200, động cơ diesel, công suất: 110kw, số khung: YNC3837, số máy: 6D34095908, do Trung Quốc sản xuất năm 2000. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
19400
KG
1
PCE
11000
USD
112200014953436
2022-02-24
283525 C?NG TY TNHH ??C TíN VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI THAI THIEN NAM SHMP # & Food additives: Sodium hexametaphosphate ((Napa3) 6), powder, white, used to produce food for pets, 100% new products.;SHMP#&Phụ gia thực phẩm: Sodium Hexametaphosphate ((NaPO3)6), DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, dùng để sản xuất thức ăn cho thú cưng, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH THAI THIEN NAM
KHO CTY DUC TIN VIET NAM
5141
KG
100
KGM
373
USD
112200017951458
2022-06-09
270810 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U NAM Hà CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU AN HOA BANG TUONG QUANG TAY Distilled plastic (black) has the main ingredient: the mixture of aromatic hydrocarbon, free carbon, content of carbon elements total ~ 85%, h ~ 6.16%, n ~ 1.17%, s ~ 0.6%, 100%new;Nhựa chưng (hắc ín) có thành phần chính: Hỗn hợp của hydrocarbon thơm, các bon tự do, hàm lượng các nguyên tố các bon tổng số ~85%, H~6,16%, N~1,17%, S~0,6%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
59900
KG
60
TNE
35880
USD
112200017709977
2022-06-01
853929 C?NG TY TNHH COASIA OPTICS VINA CONG TY TNHH THUONG MAI HANATECH CC557 #& E10 6V swirling incandescent bulb. Production: Sun Shing, 100% new goods;CC557#&Bóng đèn sợi đốt đuôi xoáy E10 6V .Nhà sản xuất:Sun Shing,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI HANATECH
CONG TY TNHH COASIA OPTICS VINA
628
KG
5
PCE
8
USD
112200017709977
2022-06-01
853661 C?NG TY TNHH COASIA OPTICS VINA CONG TY TNHH THUONG MAI HANATECH DTVT-0010-0047 #& Halogen lamppot and connected wire, (connected wire/lampshade), manufacturer: Chengxing.;DTVT-0010-0047#&Bộ đui đèn Halogen và dây kết nối, (Dây kết nối/đui đèn), nhà sản xuất: Chengxing.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI HANATECH
CONG TY TNHH COASIA OPTICS VINA
628
KG
6
PCE
28
USD
30030743
2022-01-11
842441 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N GREENMAX CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU NAM NINH GUANMENG Insecticide sprayer capacity of 18 liters, using electric battery 12V-9AH / 12V-12AH. Brand: G-MAX. Symbol: GM-18A; GM-18AA. GM-20A (used in agriculture). 100% new;Bình phun thuốc trừ sâu dung tích 18 lít, dùng ắc quy điện 12V-9Ah/12V-12Ah. Nhãn hiệu: G-MAX. Ký hiệu: GM-18A; GM-18AA. GM-20A (Sử dụng trong nông nghiệp). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
13469
KG
2310
PCE
46200
USD
12050299
2020-03-24
690220 C?NG TY C? PH?N V?T LI?U CH?U L?A Và X?Y L?P ?I?N VI?T TRUNG CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN BANG TUONG QUANG TAY Gạch chịu lửa cao nhôm (H24) hàm lượng AL2O3>= 55% KT:(230x270x114x230x70)mm, dùng xây lò công nghiệp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. Độ chịu lửa >= 1550oC;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Containing by weight more than 50% of alumina (AI2O3), of silica (SiO2) or of a mixture or compound of these products;除硅质化石粉或类似硅土以外的耐火砖,砖,瓷砖和类似耐火陶瓷建筑用品:重量含量超过50%的氧化铝(Al2O3),二氧化硅(SiO2)或混合物或化合物这些产品
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
14900
KGM
3129
USD
112100015805928
2021-10-18
851711 C?NG TY C? PH?N TETRA PAK BìNH D??NG CONG TY TNHH THUONG MAI THAI NGUYEN CP-8832-NR-K9 # & Network Connector Cisco IP Conference Phone 8832 No Radio Version_CP-8832-NR-K9, used in the office. New 100%;CP-8832-NR-K9#&Điện thoại nối mạng Cisco IP Conference Phone 8832 No Radio version_CP-8832-NR-K9, sử dụng trong văn phòng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THAI NGUYEN
KHO CTY CP TETRA PAK BINH DUONG
59
KG
3
PCE
2042
USD
112200018224725
2022-06-18
910191 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CONG TY TNHH THUONG MAI HOA DONG Watch clock (with hanging wire hook)/chaosuda/csd6060, used to measure the time of the manufacturing process, plastic shell material, KT: 87.7*59.5*21.0mm, new goods 100%, SX 2022;Đồng hồ bấm giây (có móc dây treo)/CHAOSUDA/CSD6060, dùng để đo thời gian của quy trình sản xuất, chất liệu vỏ bằng nhựa, KT: 87.7*59.5*21.0mm, hàng mới 100%, SX 2022
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI HOA DONG
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
155
KG
4
PCE
52
USD
112200014286845
2022-01-26
391990 C?NG TY TNHH KR EMS VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI SANTECH - # & 12mm compressed adhesive tape, yellow, 500 pcs / box, 1-sided polyethylene material, pieces. New 100%;-#&Băng dính nối liệu 12mm, màu vàng, quy cách 500 cái/ hộp, chất liệu Polyetylene dính 1 mặt, dạng miếng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI SANTECH
KHO CTY TNHH KR EMS VN
440
KG
5
UNK
15
USD
112200014286845
2022-01-26
391990 C?NG TY TNHH KR EMS VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI SANTECH - # & 12mm etched adhesive tape, blue, 500 pieces / box, 1-sided polyethylene material, pieces. New 100%;-#&Băng dính nối liệu 12mm, màu xanh, quy cách 500 cái/ hộp, chất liệu Polyetylene dính 1 mặt, dạng miếng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI SANTECH
KHO CTY TNHH KR EMS VN
440
KG
1
UNK
4
USD
132100017452466
2021-12-15
401391 C?NG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI HAI THU VDM0025200 # 3.50 / 4.00-6 wheels, rubber material, for forklift, fitting for a 250mm wide diameter tire. New 100%;VDM0025200#&Săm bánh xe 3.50/4.00-6, chất liệu cao su, dùng cho xe nâng, lắp cho loại lốp có đường kính rộng 250mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TM HAI THU
CONG TY REGINA MIRACLE INT VN
3417
KG
5
PCE
24
USD
112000013360925
2020-12-25
810299 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN CONG TY TNHH THUONG MAI HAI SAM Flat-rolled sheet in the form of molybdenum, size: width x length x high: 20 * 100 * 200 (mm) 0.7 kg = 1 plate, new 100%;Tấm molypden ở dạng cán phẳng, kích thước:cao x rộng x dài: 20*100*200(mm) 0.7 kg= 1 tấm , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI HAI SAM
CONG TY TNHH LUXSHARE-ICT NGHE AN
80
KG
1
PCE
65
USD