Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
40122112200013600000
2022-01-04
854130 C?NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN Thyristor used in voltage regulation, 2000A / 4500V current, Y76ZK symbol for medium-frequency steel furnaces. 100% new;Thyristor dùng trong điều chỉnh điện áp , dòng điện 2000A/4500V , ký hiệu Y76ZK dùng cho lò luyện thép trung tần. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4187
KG
16
PCE
960
USD
40122112200013600000
2022-01-04
850134 C?NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN 3-phase electric motor AC with a capacity of 4200KW - 10000V. symbol ; YR4200-12150. Used, production year 2016.;Động cơ điện 3 pha xoay chiều công suất 4200KW - 10000V . ký hiệu ; YR4200-1212150. Đã qua sử dụng , năm sản xuất 2016.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28960
KG
1
PCE
23168
USD
112200017951458
2022-06-09
270810 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U NAM Hà CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU AN HOA BANG TUONG QUANG TAY Distilled plastic (black) has the main ingredient: the mixture of aromatic hydrocarbon, free carbon, content of carbon elements total ~ 85%, h ~ 6.16%, n ~ 1.17%, s ~ 0.6%, 100%new;Nhựa chưng (hắc ín) có thành phần chính: Hỗn hợp của hydrocarbon thơm, các bon tự do, hàm lượng các nguyên tố các bon tổng số ~85%, H~6,16%, N~1,17%, S~0,6%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
59900
KG
60
TNE
35880
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 C?NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
7
TNE
3602
USD
30439540 30439569 30439974 30439975
2022-04-20
310210 C?NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
230920
KG
230
TNE
118341
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 C?NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
210
TNE
108051
USD
12050299
2020-03-24
690220 C?NG TY C? PH?N V?T LI?U CH?U L?A Và X?Y L?P ?I?N VI?T TRUNG CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN BANG TUONG QUANG TAY Gạch chịu lửa cao nhôm (H24) hàm lượng AL2O3>= 55% KT:(230x270x114x230x70)mm, dùng xây lò công nghiệp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. Độ chịu lửa >= 1550oC;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Containing by weight more than 50% of alumina (AI2O3), of silica (SiO2) or of a mixture or compound of these products;除硅质化石粉或类似硅土以外的耐火砖,砖,瓷砖和类似耐火陶瓷建筑用品:重量含量超过50%的氧化铝(Al2O3),二氧化硅(SiO2)或混合物或化合物这些产品
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
14900
KGM
3129
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-24
853225 C?NG TY TNHH B?O LONG CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY LK assembles other centrifugal water pumps, Jet-100 marks "BL-Baolong", 100% new products: Capacitor 15 MF (Plastic lip) (with plastic caps and steel belts attached);LK lắp ráp máy bơm nước ly tâm khác, loại JET-100 mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Tụ điện 15 mF (Môi Plastic) (có nắp chụp plastic và đai thép kèm theo)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
67081
KG
4500
SET
4500
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-24
853225 C?NG TY TNHH B?O LONG CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY LK assemble electric motor YL90S-4 Mark "BL-baolong", 100% new products: Capacitor 20 MF and 200 MF (Plastic lips);LK lắp ráp động cơ điện loại YL90S-4 mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Tụ điện 20 mF và 200 mF (Môi Plastic)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
67081
KG
4000
PCE
6440
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-24
853225 C?NG TY TNHH B?O LONG CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY LK assembled other centrifugal water pumps, 1.5dk-20 marks "BL-baolong", 100% new goods: Capacitor 15 MF (Plastic lips);LK lắp ráp máy bơm nước ly tâm khác, loại 1,5DK-20 mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Tụ điện 15 mF (Môi Plastic)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
67081
KG
3400
PCE
1958
USD
281021112100016000000
2021-10-31
831000 C?NG TY TNHH B?O LONG CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY LK assembled electric motor YL100S-4 Marks "BL-BAOLONG", 100% new products: Sea Brands with a 7cm long aluminum, 4cm wide (printed Bl-baolong);LK lắp ráp động cơ điện loại YL100S-4 mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Biển nhãn hiệu bằng nhôm dài 7cm, rộng 4cm (in mác BL-BAOLONG)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
64569
KG
1000
PCE
170
USD
132100016119248
2021-10-28
630710 C?NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VY NGUYET TAN (XXNJ300518V) Cloth duster, used in factory, KT: 4.5 * 9 inch, PN: XXNJ300518W, 100% new goods;(XXNJ300518V) Khăn lau bụi bằng vải, dùng trong nhà xưởng, KT: 4,5 * 9 inch, PN: XXNJ300518W, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK VY NGUYET TAN
CONG TY TNHH COMPAL (VIET NAM)
20
KG
600
PCE
42
USD
112200014697108
2022-02-24
854140 C?NG TY TNHH YURA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU HLS Optical sensors FD-EG30S, 50mm R4, used for industrial assembly machines. 100% new goods # & cn;Cảm biến quang FD-EG30S, 50mm R4, dùng cho máy lắp ráp công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TM XUAT NHAP KHAU HLS
CONG TY TNHH YURA VINA
309
KG
5
PCE
318
USD
112100016113973
2021-10-28
820291 C?NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU HLS PR-MC-003175 # & saw blade T118B-HSS, size: 3x5 / 8x0.4inch, specialized for metal cutting saws, 5 pcs / set, new 100% # & cn;PR-MC-003175#&Lưỡi cưa T118B-HSS, kích thước: 3x5/8x0.4inch, chuyên dùng cho máy cưa cắt kim loại, 5 chiếc/set, mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TM XNK HLS
CTY TNHH LS METAL VINA
915
KG
5
SET
21
USD
112200016174780
2022-04-07
350300 C?NG TY TNHH ??C TíN VI?T NAM CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU HOA CHAT HOP NHAT GLT01 #& additives used in SXTA Pet: Bovine Skin Gelatin 150 Bloom, powder, 25kg/bag, 100% new goods #& CN;GLT01#&Chất phụ gia dùng trong SXTA thú cưng: Bovine Skin Gelatin 150 Bloom, dạng bột, 25kg/bao, hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY HOA CHAT HOP NHAT
KHO CTY DUC TIN VN
5090
KG
50
KGM
392
USD
112100012753051
2021-06-07
283110 C?NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU DAI CAT LOI ZJ012 # & Sodium Hydrosulfite (sodium sulphite) na2s2o4 (sodium sulphite), CAS: 7775-14-6, Non-labeled, Used in the dyeing industry;ZJ012#&Thuốc phụ trợ nhuộm màu Hóa chất Sodium Hydrosulfite (Natri sulphit) Na2S2O4, mã Cas: 7775-14-6, không nhãn hiệu, dùng trong ngành nhuộm
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP XNK DAI CAT LOI
CONG TY TNHH RISESUN HK VIET NAM
16200
KG
15000
KGM
16294
USD
112200017737922
2022-06-01
283531 C?NG TY TNHH TH?C PH?M BALALA VI?T NAM CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU HOA CHAT HOP NHAT BLL001ND #Food additives: Sodium Tripolyphosphate (STPP) (Na5P3O10), Uses: softeners, 25kg/bag, 100% new products for pet food production;BLL001ND#&Phụ gia thực phẩm: Sodium Tripolyphosphate(STPP) (Na5P3O10), công dụng: chất làm mềm, 25kg/bao, hàng mới 100% dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY HOP NHAT
KHO CONG TY BALALA
3646
KG
500
KGM
1461
USD
112200018484438
2022-06-29
291100 C?NG TY TNHH C?NG NGH? FRANCOOL VI?T NAM CONG TY TNHH TMDV XUAT NHAP KHAU CV VIET NAM PG081 #& Methylan additives used as solvents in the production of lubricating oil and industrial engine oil. CAS NO: 109-87-5; CTHH: C3H8O2;PG081#&Phụ gia Methylan dùng làm dung môi trong sản xuất dầu bôi trơn và dầu máy công nghiệp. CAS No: 109-87-5; CTHH: C3H8O2
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDC XNK CV
CONG TY TNHH CONG NGHE FRANCOOL VN
1520
KG
1350
KGM
2991
USD
112200015076305
2022-02-28
291100 C?NG TY TNHH C?NG NGH? FRANCOOL VI?T NAM CONG TY TNHH TMDV XUAT NHAP KHAU CV VIET NAM PG081 # & methylan additives use solvents in lubricating oil production and industrial machine oil. CAS NO: 109-87-5; CTHH: C3H8O2;PG081#&Phụ gia Methylan dùng làm dung môi trong sản xuất dầu bôi trơn và dầu máy công nghiệp. CAS No: 109-87-5; CTHH: C3H8O2
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDC XNK CV
CONG TY TNHH CONG NGHE FRANCOOL VN
2280
KG
2025
KGM
4577
USD
112200017737922
2022-06-01
110900 C?NG TY TNHH TH?C PH?M BALALA VI?T NAM CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU HOA CHAT HOP NHAT Gluten #& Food additives: Protein of flour (wheat gluten), powder form, cream color, 25kg/bag, 100%new goods, uses: Making adhesive, producing production for supply;GLUTEN#&PHỤ GIA THỰC PHẨM: PROTEIN CỦA BỘT MÌ (WHEAT GLUTEN), DẠNG BỘT, MÀU KEM, 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%, CÔNG DỤNG: LÀM CHẤT KẾT DÍNH, DUNG SAN XUAT THUC AN CHO THU CUNG
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY HOP NHAT
KHO CONG TY BALALA
3646
KG
200
KGM
499
USD
112100009671809
2021-02-18
280920 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU DAI CAT LOI YL0012 # & Chemicals: Phosphoric Acid-H3PO4, code cas: 7664-38-2, no brand , used in the production of polyester, the new 100%;YL0012#&Hóa chất:Acid phosphoric-H3PO4, mã cas: 7664-38-2, không nhãn hiệu, dùng trong sản xuất polyester, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY CPXNK DAI CAT LOI
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
1098
KG
1050
KGM
1017
USD
112100014420925
2021-08-06
293723 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU KY THUAT TECHNIMEX TB1 # & Chemicals A8626-5G adenine = 99% CTHH: C5H5N5, Cas number: CAS: 73-24-5, is not dangerous chemical precursors, new 100%;TB1#&Hóa chất A8626-5G Adenine =99%CTHH: C5H5N5 , số Cas:CAS: 73-24-5, không phải tiền chất hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY CO PHAN XNK KY THUAT - TECH
KHO CTY TERUMO BCT VN
3
KG
7
UNA
673
USD
30675151.30700348.30703596
2022-06-25
310221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI CAM THANG HA KHAU SA (ammoniumsulphate) (NH4) 2SO4. Granulated. NTS: 20.5% S: 24% free acid: 1% moisture: 1%. Weight 50kg/bag by tvsx;PHÂN ĐẠM SA (AMMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . Dạng hạt. Nts:20,5% S:24% axit tự do:1% Độ ẩm:1%. Trọng lượng 50kg/bao do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
210840
KG
210000
KGM
84596
USD
14125910.14125912.14125913.14125914
2021-07-06
310221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THU? NG?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI CAM THANG HA KHAU Fertilizer SA (Ammoniumsulphate) (NH4) 2SO4. Granulated. N: 20.5% S: 24% free acid: 1% moisture: 1%. Weight of 50kg / bag by TQSX;PHÂN ĐẠM SA (AMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . Dạng hạt. N:20,5% S:24% axit tự do:1% Độ ẩm:1%. Trọng lượng 50kg/bao do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
150600
KG
150000
KGM
39474
USD
30378234;237;240;243
2022-04-02
310530 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I THIêN H?NG CONG TY HUU HAN THUONG MAI THIEN HONG HA KHAU Diammonium phosphate fertilizer (DAP 18-46), (NTS): 18%; (P2O5HH); 46%, Cadimi (CD): 12 ppm, humidity: 2.5%, yellow, 50kg bag/bag, due to TQSX;Phân bón Diammonium Phosphate(DAP 18-46), (Nts):18%; (P2O5hh);46%, Cadimi(Cd):12 ppm, Độ ẩm: 2,5%, Màu vàng, Quy cách đóng bao 50kg/bao, Do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
373488
KG
372
TNE
221241
USD
90821112100014400000
2021-08-17
853010 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U T?N PH??NG CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU NHAT CHINH THONG THANH PHO DONG QUAN Single Railway Control Radio Td8-15x30 is a controlling device that is assembled from the units of 15 rows x 30 columns to control the signal device on the station, 100% new products produced by China;Đài điều khiển tín hiệu đường sắt đơn nguyên TD8-15x30 là thiết bị điều khiển được ghép lại từ các đơn nguyên gồm 15 hàng x 30 cột để điều khiển thiết bị tín hiệu trên ga, hàng mới 100% do TQ sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2176
KG
2
PCE
29567
USD
90821112100014400000
2021-08-17
853010 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U T?N PH??NG CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU NHAT CHINH THONG THANH PHO DONG QUAN The kit represents incandescent signal light bulb PB-3 (s) is the mounting device in the control system, when there is a signal light bulb on the burnt station it will warn, new goods 100 % by China;Bộ biểu thị đứt sợi đốt bóng đèn tín hiệu ga đường sắt PB-3(S) là thiết bị lắp trong hệ thống điều khiển, khi có sợi tóc bóng đèn tín hiệu nào trên ga bị cháy nó sẽ cảnh báo, hàng mới 100% do TQ sx
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2176
KG
2
PCE
2028
USD
091121YT2128SHP200
2021-11-10
870850 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TíN PHáT CONG TY TNHH MAU DICH MINNUO Bridge (fully assembled) with pineapple cake 6 teeth gears 41 teeth symbol EQ 145 (NSX: ZY) for trucks <15 tons of 100% new 100%;Đùm cầu (đã lắp ráp hoàn chỉnh) có bánh quả dứa 6 răng bánh răng đĩa 41 răng kí hiệu EQ 145 (nsx:ZY) dùng cho xe tải <15 tấn mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
25440
KG
10
PCE
300
USD
091121YT2128SHP200
2021-11-10
870850 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TíN PHáT CONG TY TNHH MAU DICH MINNUO Global bridge (complete assembly) with pineapple cake 6 teeth gear 37 teeth symbol 6700 (NSX: ZY) for trucks <5 tons 100% new 100%;Đùm cầu (đã lắp ráp hoàn chỉnh) có bánh quả dứa 6 răng bánh răng đĩa 37 răng kí hiệu 6700 (nsx:ZY) dùng cho xe tải <5 tấn mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
25440
KG
20
PCE
400
USD
30030743
2022-01-11
842441 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N GREENMAX CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU NAM NINH GUANMENG Insecticide sprayer capacity of 18 liters, using electric battery 12V-9AH / 12V-12AH. Brand: G-MAX. Symbol: GM-18A; GM-18AA. GM-20A (used in agriculture). 100% new;Bình phun thuốc trừ sâu dung tích 18 lít, dùng ắc quy điện 12V-9Ah/12V-12Ah. Nhãn hiệu: G-MAX. Ký hiệu: GM-18A; GM-18AA. GM-20A (Sử dụng trong nông nghiệp). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
13469
KG
2310
PCE
46200
USD
112200015340505
2022-03-09
901190 C?NG TY TNHH CCIPY VI?T NAM CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VAT TU KHOA HOC QUOC TE Microscopic heads, components inside the enlighten microscope. Code: AMZM-7B-ST1, Dagong-China, Laboratory Equipment, 100% New, Made in China.;Đầu kính hiển vi, bộ phận lắp vào kính hiển vi soi nổi. Code: AMZM-7B-ST1, hãng Dagong-Trung Quốc, thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK VAT TU KH QUOC TE
CONG TY TNHH CCIPY VIET NAM
7
KG
5
SET
766
USD
KYMZA0002661.2662.2663
2020-02-27
310221 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Hà ANH CONG TY HH THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Phân Sulphate amoni (SA) Hà Anh (AMONIUM SULPHATE)(NH4)2SO4, Dạng bột, N>=20.5%, S>=24%, Axit tự do (H2SO4) =<0,5%, H2O=<1.0% 50kg/bao TQSX;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
93000
KGM
9569
USD
3.00029633000296E+31
2021-10-17
310221 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Hà ANH CONG TY HH THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Stool ammonium sulphate (NH4) 2SO4, NTS: 20.5%, s: 24%, free acid (H2SO4): 0.5%, moisture: 1% 50kg / tqsx. (Import goods according to the decision to circulate the number : 904 / QD-BVTV-PB, July 30, 2018);Phân AMMONIUM SULPHATE (NH4)2SO4, Nts:20.5%, S : 24%, Axit tự do (H2SO4) : 0,5%, Độ Ẩm: 1% 50kg/bao TQSX.(Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số :904/QĐ-BVTV-PB ,ngày 30/7/2018 )
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
248992
KG
248000
KGM
46464
USD
1.00320100000866E+17
2020-03-10
210210 DOANH NGHI?P T? NH?N QU?N TáM CONG TY TNHH MAU DICH THANH TRIEN HUYEN TINH TAY Men đường hóa Glucoamylase ( Men sống: Thành phần chính tinh bột ngô, glucoamylase; trọng lượng 50kg/ bao), hàng mới 100%.;Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders: Active yeasts;酵母(活跃或不活跃);其他单细胞微生物死亡(但不包括税号30.02的疫苗);准备的发酵粉:活性酵母
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU SOC GIANG (CAO BANG)
0
KG
26000
KGM
18512
USD
231220112000013000000
2020-12-23
600623 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH D??NG CAO B?NG CONG TY TNHH MAU DICH QUAN KIET THANH PHO TINH TAY Horizontal knitting cloth, composition 96% cotton, 4% polyurethane elastic fiber, weight (180-350) g / m2, width fabric> 70cm. Fabric used in garment production by China, the new 100%;Vải dệt kim đan ngang, thành phần 96% xơ bông, 4% sợi đàn hồi từ polyurethane, trọng lượng (180-350)g/m2, khổ rộng vải >70cm. Vải dùng trong may mặc do Trung Quốc sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
60000
KG
20000
KGM
28000
USD
231220112000013000000
2020-12-23
600623 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH D??NG CAO B?NG CONG TY TNHH MAU DICH QUAN KIET THANH PHO TINH TAY Horizontal knitting cloth, composition 96% cotton, 4% polyurethane elastic fiber, weight (180-350) g / m2, width fabric> 70cm. Fabric used in garment production by China, the new 100%;Vải dệt kim đan ngang, thành phần 96% xơ bông, 4% sợi đàn hồi từ polyurethane, trọng lượng (180-350)g/m2, khổ rộng vải >70cm. Vải dùng trong may mặc do Trung Quốc sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
140000
KG
50000
KGM
70000
USD
231220112000013000000
2020-12-23
600623 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH D??NG CAO B?NG CONG TY TNHH MAU DICH QUAN KIET THANH PHO TINH TAY Horizontal knitting cloth, composition 96% cotton, 4% polyurethane elastic fiber, weight (180-350) g / m2, width fabric> 70cm. Fabric used in garment production by China, the new 100%;Vải dệt kim đan ngang, thành phần 96% xơ bông, 4% sợi đàn hồi từ polyurethane, trọng lượng (180-350)g/m2, khổ rộng vải >70cm. Vải dùng trong may mặc do Trung Quốc sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
100000
KG
50000
KGM
70000
USD
70621112100012700000
2021-06-07
540754 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH D??NG CAO B?NG CONG TY TNHH MAU DICH QUAN KIET THANH PHO TINH TAY Woven fabric, TP calculated by weight, 95.1% multifilament polyester (durable and non-durable yarn), 4.9% of polyurethanic elastic fibers, printed, weight (83-129) g / m2 , Suffering (1M-2M);Vải dệt thoi, tp tính theo trọng lượng, 95,1% multifilament polyeste (dún và không phải sợi có độ bền cao), 4,9% sợi đàn hồi polyurethan, đã in, trọng lượng (83-129) g/m2, khổ (1m-2m)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
30000
KG
30000
KGM
42000
USD
132100014139630
2021-07-30
291711 C?NG TY TNHH PADMAC VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM Y21-HC-003 # & Oxalic Acid, is a catalyst, an odorless white powder, works to remove rust on clothes, used in dyed washing, (TP: Oxalic acid 99.6% CAS: 144-62- 7);Y21-HC-003#&OXALIC ACID, là chất xúc tác, dạng bột màu trắng không mùi, có tác dụng tẩy gỉ sét trên quần áo, dùng trong giặt nhuộm, (TP: Oxalic acid 99.6% CAS: 144-62-7)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TM VA DV PHU HUNG NAM
CONG TY TNHH PADMAC VIET NAM
45403
KG
200
KGM
151
USD
112200017327304
2022-05-19
291521 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM HC13 chemicals in the acetic dyeing and acid dyeing industry 99.8% (CH3COOH) CAS: 64-19-7. Liquid. Used wastewater treatment. Brand: No 100%.;HC13#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm- ACID ACETIC 99.8% (CH3COOH) CAS:64-19-7.Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Hiệu: Không.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CT PHU HUNG NAM
CT GAIN LUCKY
10570
KG
10000
KGM
12379
USD
132200015536933
2022-03-16
291611 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH Y HUNG NLC0012 # & dyeing for color brakes Sumetex-102A, (C3H4O2) N, acrylic acid polymer, liquid form, used in textile industry, CAS NO: 25085-34-1, Brand: PT.Sumei. New 100%;NLC0012#&Chất trợ nhuộm để hãm màu SUMETEX-102A, (C3H4O2)n, Acrylic acid polymer,dạng lỏng,dùng trong ngành dệt nhuộm,Cas no: 25085-34-1,Hiệu: PT.SUMEI.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH Y HUNG
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
2912
KG
2200
KGM
3564
USD