Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 C?NG TY TNHH PH?N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N : 10%, P2O5 : 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 C?NG TY TNHH PH?N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N 10%, P2O5 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
112200018439600
2022-06-27
760521 C?NG TY TNHH SHINYANG METAL VI?T NAM CONG TY TNHH XNK BNG CH00040 #& Titanium Boron aluminum alloy, CTHH: al-Ti5 -B1 TI component: 4.8% -5.1%; B: 0.8% - 1.1%, Fe <0.3%; Si <0.2%, diameter 9.5mm + - 0.2mm added additives during aluminum training.;CH00040#&Hợp kim nhôm titan boron dạng dây, CTHH: AL- TI5 -B1 Thành phần Ti: 4,8%-5,1% ; B: 0,8% - 1,1% ,Fe<0,3%; Si<0,2%,đường kính 9.5mm + - 0.2mm chất phụ gia bổ sung trong quá trình luyện nhôm.
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK BNG
CTY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM
1866
KG
200
KGM
1191
USD
112200014908247
2022-02-24
480431 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-lava # & gold foam rough (1 sheet = 0.02kg). New 100%;E13-NHAM#&Nhám xốp vàng ( 1 tờ = 0.02kg). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
10829
KG
200
TO
153
USD
112200014908247
2022-02-24
480431 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-lava # & gold foam rough (1 sheet = 0.02kg). New 100%;E13-NHAM#&Nhám xốp vàng ( 1 tờ = 0.02kg). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
10829
KG
210
TO
161
USD
112100015794964
2021-10-18
480431 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-lava # & gold foam rough (1 sheet = 0.02kg). New 100%;E13-NHAM#&Nhám xốp vàng ( 1 tờ = 0.02kg). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
224
KG
140
TO
108
USD
112200014908247
2022-02-24
250100 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Muoi-01 # & chemical sodium chloride, 99.5% (1kg / bottle) (sodium chloride - NaCl). New 100%;E13-MUOI-01#&Hóa chất sodium chloride, 99.5% (1kg/chai)( natri clorua - Nacl). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
10829
KG
2
UNA
39
USD
112000012789235
2020-12-04
282619 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG Potassium Fluoride Chemicals, KF - China (500g / bottle) KF.2H2O alkali salt (1 bottle = 0.5kg);Hóa chất Potassium Fluoride, KF - TQ (500g/Chai) KF.2H2O muối kiềm ( 1 chai = 0.5kg)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
2445
KG
2
UNA
14
USD
132200018434287
2022-06-27
852870 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH NHAN 2210123-09 #& Epson EB-X06 image projector, unable to connect directly and are not designed to use for automatic data processing machines, CS shines on the screen not more than 300 inches. %(1);2210123-09#&MÁY CHIẾU ẢNH HIỆU EPSON EB-X06,không có khả năng kết nối trực tiếp và không được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động,CS chiếu lên màn ảnh không quá 300 inch.Mới 100%(1Bộ=1Cái)
CHINA
VIETNAM
CTY CHINH NHAN
CTY JINYU (VIET NAM) TIRE
68
KG
1
SET
503
USD
112100015753587
2021-10-20
847910 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU PHAM GIA NGUYEN TB-MCS # & Combined Sitting Scrubber Machine, Clean Maid Brand, TT850 BT Model, used for cleaning and workshops. 100% new;TB-MCS#&Máy chà sàn liên hợp ngồi lái, nhãn hiệu Clean Maid, Model TT850 BT, dùng để vệ sinh công trình, nhà xưởng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT TNHH TM & DV PHAM GIA NGUYEN
CT GAIN LUCKY
415
KG
1
PCE
7384
USD
112200018440131
2022-06-27
310210 C?NG TY TNHH FUJIKIN VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HAI DUONG CHEM Urea (chemical fertilizer used to fertilize plants in the factory, (NH2) 2CO) #& CN;Urea (phân hóa học dùng để bón cây trong nhà máy, (NH2)2CO )#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK HAI DUONG CHEM
CTY TNHH FUJIKIN VIET NAM
309
KG
5
KGM
31
USD
112100016802371
2021-11-23
293625 C?NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM VTM-B6 # & Pyridoxine Hydrochloride - Vitamin B6, Using food production for Pets Export;VTM-B6#&Pyridoxine Hydrochloride - Vitamin B6, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
10040
KG
20
KGM
1326
USD
112000013303627
2020-12-23
283110 C?NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium hydrosulfite Dye002 # & (CTHH: Na2S2O4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium hydrosulfite: 7775-14-6);Dye002#&Sodium Hydrosulfite (CTHH : Na2S2O4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( Số CAS: Sodium Hydrosulfite :7775-14-6)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
25824
KG
10000
KGM
11266
USD
112000013303627
2020-12-23
283319 C?NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6 )
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
25824
KG
10000
KGM
1430
USD
112000012493654
2020-11-24
283319 C?NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp#&CN ( Số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
10020
KG
10000
KGM
1426
USD
112100009371544
2021-01-30
283319 C?NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6 )
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
15205
KG
10000
KGM
1458
USD
132000012287365
2020-11-16
283524 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT . # Potassium dihydrogen phosphate & Chemicals, KH2PO4 (used for industrial wastewater treatment). (02.01.0127);.#&Hóa chất Potassium dihydrogen phosphate, KH2PO4 (dùng cho xử lý nước thải công nghiệp). (02.01.0127)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH JA SOLAR VIET NAM
1005
KG
200
KGM
302
USD
112100016102015
2021-10-28
290545 C?NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Glycerine # & Glycerine food additives, use food production for Pets Export, 100% new products;GLYCERINE#&Phụ gia thực phẩm GLYCERINE, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
24500
KG
8000
KGM
8544
USD
112200013656609
2022-01-05
290545 C?NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Glycerine # & Glycerine food additives, use food production for Pets Export, 100% new products;GLYCERINE#&Phụ gia thực phẩm GLYCERINE, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
15600
KG
1500
KGM
1609
USD
112200014106611
2022-01-19
283539 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P RAMATEX NAM ??NH CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT CH00029 # & Sodium hexametaphosphate (NAPO3) 6 90-100%, (CAS 68915-31-1), pH adjuster, softening water in the pre-processing processing fabric, 100% new products;CH00029#&Sodium Hexametaphosphate (NaPO3)6 90-100%, (CAS 68915-31-1), chất điều chỉnh pH, làm mềm nước trong khâu tiền xử lý nhuộm vải, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
KHO CTY TNHH CN RAMATEX NAM DINH
13381
KG
500
KGM
1854
USD
091121YT2128SHP200
2021-11-10
870850 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TíN PHáT CONG TY TNHH MAU DICH MINNUO Bridge (fully assembled) with pineapple cake 6 teeth gears 41 teeth symbol EQ 145 (NSX: ZY) for trucks <15 tons of 100% new 100%;Đùm cầu (đã lắp ráp hoàn chỉnh) có bánh quả dứa 6 răng bánh răng đĩa 41 răng kí hiệu EQ 145 (nsx:ZY) dùng cho xe tải <15 tấn mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
25440
KG
10
PCE
300
USD
091121YT2128SHP200
2021-11-10
870850 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TíN PHáT CONG TY TNHH MAU DICH MINNUO Global bridge (complete assembly) with pineapple cake 6 teeth gear 37 teeth symbol 6700 (NSX: ZY) for trucks <5 tons 100% new 100%;Đùm cầu (đã lắp ráp hoàn chỉnh) có bánh quả dứa 6 răng bánh răng đĩa 37 răng kí hiệu 6700 (nsx:ZY) dùng cho xe tải <5 tấn mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
25440
KG
20
PCE
400
USD
112100015186032
2021-09-17
842951 C?NG TY TNHH PCC L?C X??NG VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU CONG NGHE VIETSTANDARD B00185 # & Rongwei brand wheel loader, Model: ZL926X, Bucket volume: 0.85m3, self-weighted vehicle: 3900 kg, Lifting load: 1850kg - Capacity: 42KW / 2400 RPM - Tire: 23.5 / 70-16 #& New 100%;B00185#&Máy xúc lật bánh lốp hiệu RONGWEI, Model: ZL926X , Thể tích gầu: 0.85M3, Tự trọng xe : 3900 Kg, Tải trọng nâng : 1850kg - Công suất : 42KW/2400 rpm - Lốp : 23.5/70-16#&Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
C.TY TNHH DV CONG NGHE VIETSTANDARD
CONG TY TNHH PCC LUC XUONG VIET NAM
3900
KG
1
PCE
9974
USD
112200014282637
2022-01-25
850720 C?NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH XNK THIET BI CONG NGHE CAO FDI 6-gfm-85 battery, (85AH-12V), with acid - lead, size: 180x300x200mm, for electric forklift (1 bottle = 1 pce) #;Bình ắc quy 6-GFM-85, (85Ah-12V), bằng axit - chì, kích thước: 180x300x200mm, dùng cho xe nâng điện (1 bình =1 pce)#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK TBI CN CAO FDI
CTY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
1269
KG
50
PCE
8168
USD
030721SITGTXHP342338
2021-07-21
848280 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN MINH Tú CONG TY TNHH XNK CO GIOI KINH HI Tractor parts, plows, harrows, turrets of agriculture: 8808 symbols (for plows, harrowing, taking 6 to 26CV) New 100% .NSX: Hefei Jingxi Machinery;Phụ tùng máy kéo, cày, bừa , xới nông nghiệp : Vòng bi tỳ công nghiệp ký hiệu 8808 (dùng cho máy cày, bừa , xới 6 đến 26CV) mới 100%.NSX : HEFEI JINGXI MACHINERY
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
20917
KG
500
PCE
100
USD
230621SITGTXHP341977
2021-07-06
842131 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN MINH Tú CONG TY TNHH XNK CO GIOI KINH HI Diezen engine spare parts for tractors, agricultural plows): Air filter 175,185,195,1110 (for plows from 6 to 20CV) 100% new. NSX: Hefei Jingxi Machinery;Phụ tùng động cơ diezen dùng cho máy kéo, cày xới nông nghiệp) : Bộ lọc không khí 175,185,195,1110(dùng cho máy cày xới từ 6 đến 20CV) mới 100%. NSX : HEFEI JINGXI MACHINERY
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
19347
KG
180
SET
128
USD
112200016006571
2022-04-01
283330 C?NG TY TNHH ??C TíN VI?T NAM CONG TY TNHH TM XNK HANG TIN PHAT XLNT02 - iron alum (Sulphat iron 98%), FeSO4, used for wastewater treatment, 100%new;XLNT02#&- Phèn sắt ( Sắt sulphat 98%), FeSO4, dùng xử lý nước thải, mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH TM XNK HANG TIN PHAT
KHO CTY TNHH DUC TIN VIET NAM
3012
KG
3000
KGM
614
USD
132200017298057
2022-05-25
551341 C?NG TY CP D?T MAY XU?T NH?P KH?U HOà PHáT CONG TY CP DET MAY XNK HOA PHAT NPL28#& lining, 63% polyester, 34% cotton, 3% Spandex (K58/60 '', transferring 1 part NPL has been imported by the type of E21 via the type A42 from line No. 03 of declaration 104197481030 days 11/08/2021);NPL28#&Vải lót, vải phối dệt thoi 63% polyester, 34% cotton, 3% spandex(K58/60'', chuyển 1 phần NPL đã NK theo loại hình E21 qua loại hình A42 từ dòng số 03 của tờ khai 104197481030 ngày 11/08/2021)
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP DET MAY XNK HOA PHAT
CONG TY CP DET MAY XNK HOA PHAT
3
KG
2
MTR
9
USD
132200017298057
2022-05-25
551341 C?NG TY CP D?T MAY XU?T NH?P KH?U HOà PHáT CONG TY CP DET MAY XNK HOA PHAT NPL26#& woven fabric 65% polyester, 35% cotton, 58/60 '' (transfer 1 part NPL shipment has been imported by type E21 via type A42 from line No. 01 of declaration 104368796120 dated November 22, 2021 );NPL26#&Vải dệt thoi 65% polyester, 35% cotton, khổ 58/60'' ( chuyển 1 phần NPL lô hàng đã NK theo loại hình E21 qua loại hình A42 từ dòng số 01 của tờ khai 104368796120 ngày 22/11/2021)
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP DET MAY XNK HOA PHAT
CONG TY CP DET MAY XNK HOA PHAT
3
KG
2
MTR
3
USD
KYMZA0002661.2662.2663
2020-02-27
310221 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Hà ANH CONG TY HH THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Phân Sulphate amoni (SA) Hà Anh (AMONIUM SULPHATE)(NH4)2SO4, Dạng bột, N>=20.5%, S>=24%, Axit tự do (H2SO4) =<0,5%, H2O=<1.0% 50kg/bao TQSX;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
93000
KGM
9569
USD
3.0604722225747E+27
2022-06-03
310221 C?NG TY C? PH?N V?T T? N?NG S?N CONG TY HH THUONG MAI CAM THANG HA KHAU Ammonium sulphate (SA) chemical formula (NH4) 2SO4. NTS: 20.5%, moisture: 1%, S: 24%, free acid (Rules of H2SO4): 1%. Close PE/PP bag weighing 50kg/bag. Made in China.;Phân bón Ammonium Sulphate (SA) Công thức hóa học (NH4)2SO4. Nts: 20,5%, Độ ẩm: 1%, S: 24%, Axit tự do (quy về H2SO4): 1%. Đóng bao PE/PP trọng lượng 50kg/bao. Sản xuất tại Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
271080
KG
270000
KGM
75331
USD
3.00029633000296E+31
2021-10-17
310221 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Hà ANH CONG TY HH THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Stool ammonium sulphate (NH4) 2SO4, NTS: 20.5%, s: 24%, free acid (H2SO4): 0.5%, moisture: 1% 50kg / tqsx. (Import goods according to the decision to circulate the number : 904 / QD-BVTV-PB, July 30, 2018);Phân AMMONIUM SULPHATE (NH4)2SO4, Nts:20.5%, S : 24%, Axit tự do (H2SO4) : 0,5%, Độ Ẩm: 1% 50kg/bao TQSX.(Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số :904/QĐ-BVTV-PB ,ngày 30/7/2018 )
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
248992
KG
248000
KGM
46464
USD
112100017442475
2021-12-14
842952 C?NG TY C? PH?N D?CH V? Và TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U TSA CONG TY HH THUONG MAI THIEN HUONG QUANG TAY Crawler excavators (360-degree rotating structure), Brand: Volvo, Model: EC55BPRO, D / Diesel, Capacity: 37KW, Framework: VCEEC55BA00052241, Number of machines: 21159, produced by China in 2010 used.;Máy đào bánh xích (Có cơ cấu quay 360 độ), hiệu: VOLVO, model:EC55BPRO, đ/cơ diesel, công suất:37kw, số khung:VCEEC55BA00052241, số máy:21159, do Trung Quốc sản xuất năm 2010. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
5600
KG
1
PCE
4800
USD
112100016160625
2021-10-29
842952 C?NG TY C? PH?N D?CH V? Và TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U TSA CONG TY HH THUONG MAI THIEN HUONG QUANG TAY Crawler excavators (360-degree rotating mechanism), Brand: Hitachi, Model: ZX120, D / Diesel, CS: 66KW, Frame Number: HHAYK00E00100715, Engine Number: 939558, produced by China in 2000 used.;Máy đào bánh xích (có cơ cấu quay 360 độ), hiệu:HITACHI, model:ZX120,đ/cơ diesel, CS:66kw, số khung: HHEAYK00E00100715, số động cơ: 939558, do Trung Quốc sản xuất năm 2000. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
12200
KG
1
PCE
5000
USD
112200018421757
2022-06-25
842952 C?NG TY C? PH?N D?CH V? Và TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U TSA CONG TY HH THUONG MAI THIEN HUONG QUANG TAY Crawler excavators (with 360 -degree rotating structure), brand: Kobelco, Model: SK200, Diesel engine, capacity: 110kW, frame number: YNC3837, Machine number: 6D34095908, produced by China in 2000. Goods have been used.;Máy đào bánh xích (Có cơ cấu quay 360 độ), hiệu: KOBELCO, model: SK200, động cơ diesel, công suất: 110kw, số khung: YNC3837, số máy: 6D34095908, do Trung Quốc sản xuất năm 2000. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
19400
KG
1
PCE
11000
USD
132200017580522
2022-05-27
940159 C?NG TY TNHH ASTEE HORIE VN CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU CONG NGHIEP SEPRO DC0461 Chairs without backrest, rotating are adjusted to height, used to sit and check goods, with stainless steel, 100% new goods;DC0461#&Ghế không tựa lưng, xoay được có điều chỉnh độ cao, dùng để ngồi kiểm hàng, bằng inox, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY SEPRO
KHO CT ASTEE HORIE VN
45
KG
4
PCE
83
USD
132200015977882
2022-03-31
940159 C?NG TY TNHH ASTEE HORIE VN CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU CONG NGHIEP SEPRO DC0461 # & chairs without backrest, rotating adjustable height adjustment, used to check items, with stainless steel, 100% new goods;DC0461#&Ghế không tựa lưng, xoay được có điều chỉnh độ cao, dùng để ngồi kiểm hàng, bằng inox, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY SEPRO
KHO CT ASTEE HORIE VN
222
KG
24
PCE
508
USD
1.321000165e+014
2021-11-11
910610 C?NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU CONG NGHE SANG TAO TM- SPF000800 # & SPEEDFACE SPEEDFACE V5L [P] [TI], ZKTECO MANUFACTURING, 100% new products (Timekeeper recognizes face measurement in combination);TM-\SPF000800#&Thiết bị kiểm soát ra vào Speedface V5L[P] [TI], hãng sản xuất Zkteco, hàng mới 100% (Máy chấm công nhận diện khuôn mặt kết hợp đo nhiệt độ)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV CN SANG TAO
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1
KG
1
PCE
945
USD