Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051021JJMCQSGMNC100553
2021-10-29
283529 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I VAST SOURCE CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Flower chat Trisodium phosphate (NA3PO4.12H2O) 98% min, content in nganh det Nhuom.hang 100% (25 kg / bag). Ma Cas: 10101-89-0.nsx: Sichuan Jian Tan Chemical Plant Co., Ltd;HOA CHAT TRISODIUM PHOSPHATE (NA3PO4.12H2O) 98% MIN,DUNG TRONG NGANH DET NHUOM.HANG MOI 100% (25 KG/BAO).HANG KHONG THUOC DANH MUC KBHC. MA CAS:10101-89-0.NSX: SICHUAN JIAN TAN CHEMICAL PLANT CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
CHONGQING, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50
TNE
22750
USD
230522AMS2205081
2022-06-02
940179 C?NG TY TNHH N?I TH?T HOàNG SINH V TOP SOURCE TRADING LIMITED Seats with face, backrest of plastic seats, iron legs, no lifting, no rotation, size: 450x460x810mm, seats used in cafe, 100% new goods;Ghế ngồi với mặt, tựa lưng ghế bằng nhựa, chân bằng sắt mạ, không nâng hạ, không xoay, kích thước: 450x460x810mm, ghế ngồi sử dụng trong quán cafe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
13720
KG
400
PCE
3000
USD
091021AMS2110010
2021-10-16
940130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PH??NG HùNG V TOP SOURCE TRADING LIMITED Office swivel chairs, with lifting height, Code: A856, Metal frame, Metal foot plastic cladding, Sitting cushion Fabrics, Fabric cover, KT: 105 * 60 * 57cm, NSX: Guangzhou Jun Shi, goods 100% new;Ghế xoay văn phòng, có nâng hạ chiều cao, mã: A856, khung kim loại, chân kim loại ốp nhựa, đệm ngồi mút bọc vải, lưng bọc vải, KT: 105*60*57cm, NSX: GUANGZHOU JUN SHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9060
KG
20
PCE
600
USD
091021AMS2110010
2021-10-16
940130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PH??NG HùNG V TOP SOURCE TRADING LIMITED Office swivel chairs, with lifting height, Code: A768-1, Metal frame, Metal legs Plastic cladding, Sitting cushion Fabrics, Fabric cover, KT: 100 * 60 * 57cm, NSX: Guangzhou Jun Shi , new 100%;Ghế xoay văn phòng, có nâng hạ chiều cao, mã: A768-1, khung kim loại, chân kim loại ốp nhựa, đệm ngồi mút bọc vải, lưng bọc vải, KT: 100*60*57cm, NSX: GUANGZHOU JUN SHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9060
KG
10
PCE
340
USD
091021AMS2110010
2021-10-16
940130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PH??NG HùNG V TOP SOURCE TRADING LIMITED Office swivel chair, with lifting height, Code: A286, Metal frame, Plastic metal cladding, Cushion Sitting fabric, Fabric wrap, KT: 100 * 60 * 65cm, NSX: Guangzhou Jun Shi, goods 100% new;Ghế xoay văn phòng, có nâng hạ chiều cao, mã: A286, khung kim loại, chân kim loại ốp nhựa, đệm ngồi mút bọc vải, lưng bọc vải, KT: 100*60*65cm, NSX: GUANGZHOU JUN SHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9060
KG
10
PCE
300
USD
091021AMS2110010
2021-10-16
940130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PH??NG HùNG V TOP SOURCE TRADING LIMITED Office swivel chair, with lifting height, Code: B857-1, Metal frame, Metal legs Plastic cladding, Sitting cushion Fabrics, Fabric wrap, KT: 105 * 60 * 65cm, NSX: Guangzhou Jun Shi , new 100%;Ghế xoay văn phòng, có nâng hạ chiều cao, mã: B857-1, khung kim loại, chân kim loại ốp nhựa, đệm ngồi mút bọc vải, lưng bọc vải, KT: 105*60*65cm, NSX: GUANGZHOU JUN SHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9060
KG
20
PCE
620
USD
091021AMS2110010
2021-10-16
940130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PH??NG HùNG V TOP SOURCE TRADING LIMITED Office swivel chair, with lifting height, Code: A811, Metal frame, Metal legs Plastic cladding, Sitting cushion Fabrics, Fabric wrap, KT: 100 * 60 * 65cm, NSX: Guangzhou Jun Shi, goods 100% new;Ghế xoay văn phòng, có nâng hạ chiều cao, mã: A811, khung kim loại, chân kim loại ốp nhựa, đệm ngồi mút bọc vải, lưng bọc vải, KT: 100*60*65cm, NSX: GUANGZHOU JUN SHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9060
KG
20
PCE
680
USD
MGIAMGL25114045
2021-08-07
521224 SWAT FAME INC WYLER SOURCE CO FABRIC OF 84% COTTON 15% POLYESTER 1% SPANDEXBLACK WOVEN DENIM REMARK : P/O.# 92 702. FABRIC CODE# DFF1621-2 HS CODE:5212.2 4 19ROLLS/865.9KGS/3.04CBM FABRIC OF 99% COTTON 1% SPANDEX BLUE WOVEN DENIM REMARK : P/O.# 92703. FABRIC CODE# SA8065.RJ5.D 01 FABRIC OF 91% COTTON 8% POLYESTER 1% SPA NDEX BLUE WOVEN DENIM REMARK : P/O.# 92704. FABRIC CODE# RA3713-18 HS CODE:520 9.42 18ROLLS/802KGS/2.6CBM FABRIC OF 58 % COTTON 38% POLYESTER 2% RAYON 2% SPANDEX WOVEN TWILL REMARK : P/O.# 92705. FAB RIC CODE# FS2003-10HBL HS CODE:5212.15 6ROLLS/272.6KGS/0.82CBM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1940
KG
43
ROL
0
USD
2021/201/C-2217261
2021-09-23
481159 KETAL S A SOURCE WELL CO LTD ALUMINIO DE COCINA SOURCE WELL CO., LTD; With Intermediate Aluminum Sheet, Of
CHINA
BOLIVIA
NINGBO
VERDE
132
KG
123
CAJA DE CARTON
588
USD
SZPAM0653800
2020-12-18
902511 HERVE BALLADUR INTERNATIONAL UNION SOURCE CO LTD HYDROMETERS AND SIMILAR FLOATING INSTRUMENTS, THERMOMETERS, PYROMETERS, BAROMETERS, HYGROMETERS AND PSYCHROMETERS, RECORDING OR NOT, AND ANY COMBINATION OF THESE INSTRUMENTS., LIQUIDFILLED, FOR DIREC
CHINA
FRANCE
YANTIAN
LE HAVRE
1400269
KG
615
CT
0
USD