Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BUKW012204002
2022-04-30
283900 AWESOME PRODUCTS INC ALLMIN RESOURCES IRELAND LIMITED SODIUM METASILICATE PENTAHYDRATE HS CODE 2839.<br/>SODIUM METASILICATE PENTAHYDRATE HS CODE 2839.<br/>SODIUM METASILICATE PENTAHYDRATE HS CODE 2839.<br/>SODIUM METASILICATE PENTAHYDRATE HS CODE 2839.<br/>SODIUM METASILICATE PENTAHYDRATE HS CODE 2839.<br/>SODIUM METASILICATE PENTAHYDRATE HS CODE 2839.<br/>SODIUM METASILICATE PENTAHYDRATE HS CODE 2839.<br/>SODIUM METASILICATE PENTAHYDRATE HS CODE 2839.<br/>SODIUM METASILICATE PENTAHYDRATE HS CODE 2839.<br/>SODIUM METASILICATE PENTAHYDRATE HS CODE 2839.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2704, LOS ANGELES, CA
201000
KG
7960
BAG
0
USD
(M)ONEYSH0ACY037300(H)HSHA0004
2021-03-09
391000 EMPRESAS DEMARIA S A TEAM ACEITES DE SILICONASILICONAVAI 12X480CC
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
47576
KG
6750
KILOGRAMOS NETOS
21129
USD
(M)ONEYSH0ACY037300(H)HSHA0004
2021-03-09
340530 EMPRESAS DEMARIA S A TEAM EN AEROSOL CON GAS PROPELENTECERAAEROSOL
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
47576
KG
9120
KILOGRAMOS NETOS
14245
USD
112200017512696
2022-05-26
350110 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LIMITED CH46#& Protein used in fabric-dyeing industry (FR-8C), CAS 9005-46-3 (62%), CAS 56-40-6 (16%), CAS 144-55-8 (22%) objects Private consumption for production, extra products), 100% new;CH46#&Chất Protein sử dụng trong ngành vải - nhuộm (FR-8C), CAS 9005-46-3 (62%), CAS 56-40-6 (16%), CAS 144-55-8 (22%) vật tư tiêu hao phục vụ cho sản xuất, phụ trợ sản phẩm lỗi), mới 100%
CHINA
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
CONG TY MAY MAC FIRST TEAM VN
16603
KG
5300
KGM
71232
USD
112200016048540
2022-04-05
350110 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LIMITED CH46 #& Protein used in fabric-dyeing industry (FR-8C), CAS 9005-46-3 (62%), CAS 56-40-6 (16%), CAS 144-55-8 (22%) Consumption supplies for production, An airlines of defective products), 100% new;CH46#&Chất Protein sử dụng trong ngành vải - nhuộm (FR-8C), CAS 9005-46-3 (62%), CAS 56-40-6 (16%), CAS 144-55-8 (22%) vật tư tiêu hao phục vụ cho sản xuất, phụ trợ sản phẩm lỗi), mới 100%
CHINA
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
CONG TY MAY MAC FIRST TEAM VN
22362
KG
5320
KGM
71501
USD
283942923465
2021-10-05
900211 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGH? Và TH??NG M?I VI?T NAM COGNEX IRELAND LTD Glasses (Lens) DM300-LENS-19LL, Features: For cameras, in the product check system ,, Cognex Manufacturer, 100% New;Vật kính (Lens) DM300-LENS-19LL, tính năng: dùng cho Camera, trong hệ thống check lỗi sản phẩm, , hãng sản xuất Cognex, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CORK
HA NOI
9
KG
10
PCE
2040
USD
283942923465
2021-10-05
854443 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGH? Và TH??NG M?I VI?T NAM COGNEX IRELAND LTD Ethernet cable to transfer data between systems, has attached electrical connectors, round form, 0.5cm core diameter, 24V voltage, 5m long, plastic wrap, model CCB-84901-1003-05, 100% new goods;Cáp Ethernet để truyền dữ liệu giữa các hệ thống, đã gắn đầu nối điện, dạng tròn, đường kính lõi 0.5cm, điện áp 24V, dài 5m, bọc plastic, model CCB-84901-1003-05 , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CORK
HA NOI
9
KG
5
PCE
375
USD
AMAW148519008301
2020-01-23
701990 UMA ENTERPRISES INC TEAM WORKS GLOBE MARBLE WOODEN ARTICLE MIRROR GLASS ITEMS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
5988
KG
935
CTN
0
USD
BANQHKG6609067
2020-07-20
620930 CRAYOLA CANADA TEAM TALENT DEVELOPMENT LTD CREATIVE SMOCK, CRAYOLA SKU# 6636090000 PO# 52676 (PARTIAL) QTY 15,204PCS 1,267CTNS INDIVIDUAL CONTRACT NO. GI-73183901 HTS CODE 6209.30.00 HS-CODE 62093000<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3001, SEATTLE, WA
1131
KG
1267
CTN
0
USD
SNZ220003626
2022-06-02
540490 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL47 #& Modal fiber from synthetic weaving materials with a surface width of not more than 5mm (55% modal 45% acetate), effective: Feung Ning;NL47#&Sợi Modal từ vật liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5mm (55% MODAL 45% ACETATE), hiệu: FEUNG NING
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17404
KG
15552
KGM
215388
USD
TVC-NX2105107
2021-07-30
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & 100% cashmere fibers (smooth animal hairs, pre-processed), no brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5255
KG
100
KGM
7822
USD
280621HW21063463F
2021-07-03
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & Yarn 100% Cashmere kinds (fine animal hairs, has been preliminarily processed), not brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4846
KG
23
KGM
1826
USD
280621HW21063463F
2021-07-03
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & Yarn 100% Cashmere kinds (fine animal hairs, has been preliminarily processed), not brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4846
KG
819
KGM
63857
USD
ZGNGB0171001163
2022-05-24
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12647
KG
942
KGM
117603
USD
ZGNGB0171001163
2022-05-24
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12647
KG
660
KGM
82316
USD
COAU7237933850
2022-04-19
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 #& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24984
KG
355
KGM
44446
USD
CULSHA21038285
2021-07-17
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & 100% cashmere fibers (smooth animal hairs, pre-processed), no brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4289
KG
142
KGM
13528
USD
ZGNGB0171001163
2022-05-24
510820 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12647
KG
1230
KGM
153459
USD