Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081221POBUSHA211180301
2021-12-14
170230 C?NG TY TNHH RICH PRODUCTS VI?T NAM COFCO RONGS BIOTECH CO LTD Raw materials for producing vegetable ice cream: Syrup glucose 66/43 (Siro Starch Syrup 66/43). HSD: March 19, 2022, 100% new.;Nguyên liệu sản xuất kem thực vật: Xirô glucoza 66/43 ( Siro Starch Syrup 66/43). HSD: 19/03/2022, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39400
KG
39000
KGM
29094
USD
N/A
2021-07-09
293299 WILSON UZOCHUKWU BIOTECH CO "Heterocyclic compounds with oxygen hetero-atom[s] only (excl. compounds containing unfused furan ring, whether or not hydrogenated, in the structure, and lactones, isosafrole, 1-[1,3-benzodioxol-5-yl]propan-2-one, piperonal, safrole, tetrahydrocannabinols ""all isomers"", and inorganic or organic compounds of mercury) : Other";Other Heterocyclic compounds with oxygen hetero-atom(s) only;
CHINA
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Tlokweng Gate
23
KG
23
KGM
92
USD
(M)MEDUDL727341(H)65SE21110005
2022-01-11
291814 COCA COLA DE CHILE S A COFCO F ACIDO CITRICO.ACIDO CITRICOGRANULARPARA ELABORACION
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
62040
KG
60000
KILOGRAMOS NETOS
110060
USD
211121TSNCB21009118
2021-12-09
200291 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 Crop 28 / 30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 28/30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
59280
KG
55920
KGM
49769
USD
211121TSNCB21009071
2021-12-08
200291 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 Crop 36 / 38CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 36/38CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
40960
KG
38720
KGM
38023
USD
201121TSNCB21009154
2021-12-09
200291 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 Crop 28 / 30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 28/30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
39520
KG
37280
KGM
33179
USD
241021YMLUI235193521
2021-11-12
200290 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 Crop 28 / 30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 28/30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
39520
KG
37280
KGM
33179
USD
030221COAU7229354150
2021-02-18
200290 C?NG TY TNHH JOLLIBEE VI?T NAM COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Tomato sauce - Tomato paste. Net weight: 234 kg / barrel. NSX: 01/09/2020, HSD: 08.31.2022. New 100%;Tương cà - Tomato paste. Khối lượng tịnh: 234 kg/thùng. NSX: 01/09/2020 , HSD: 31/08/2022 . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
39680
KG
37440
KGM
32011
USD
251219EGLV141988319831
2020-01-08
200290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? D? THàNH COFCO TUNHE TOMATO CO LTD TOMATO PASTE - CORP 2019 (Cà chua cô đặc ) dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm . Hàng mới 100% .;Tomatoes prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid: Other: Tomato paste;西红柿准备或保存,而不是醋或醋酸:其他:番茄酱
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
56
TNE
41835
USD
280422COAU7238319150
2022-05-24
200290 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 crop 36/38cb Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 36/38CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
40960
KG
38720
KGM
38023
USD
171121TLTCHCJR21171019
2021-12-12
291816 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U COFCO BIOCHEMICAL MAANSHAN CO LTD Food additives - ACID adjustment (INS 331 (III)) (Sodium Citrate (BP / USP 30- 80 MESH)) - (25kg / bag) -NSX: 10 / 2021- NHH: 10/2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ acid (INS 331(iii)) ( Sodium Citrate(BP/USP 30- 80 Mesh) ) - (25kg/ bao) -NSX: 10/2021- NHH: 10/2024. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
24202
KG
24000
KGM
33240
USD
020721SITGNKSGG20043
2021-07-26
291815 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U COFCO BIOCHEMICAL MAANSHAN CO LTD Food additives - ACID adjustment (INS 331 (III)) (Sodium Citrate (BP / USP 30- 80 MESH)) - (25kg / bag) -NSX: 06 / 2021- NHH: 06/2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ acid (INS 331(iii)) ( Sodium Citrate (BP/USP 30- 80 Mesh) ) - (25kg/ bao) -NSX: 06/2021- NHH: 06/2024. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
48403
KG
48000
KGM
51360
USD
4X2O3VAAMYCKE
2020-01-09
121120 SACHEM AUTRAN BIOTECH CO LTD GINSENG ROOTS ( ALL HOMEOPATHIC MEDICINAL HERBS ARE IN DRIED FORM )
CHINA
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
100
KGS
1550
USD
UKRH46D66RN7K
2020-03-02
121120 SACHEM AUTRAN BIOTECH CO LTD GINSENG ROOTS ( ALL HOMEOPATHIC MEDICINAL HERBS ARE IN DRIED FORM )
CHINA
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
275
KGS
4262
USD