Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
(M)MEDUDL727341(H)65SE21110005
2022-01-11
291814 COCA COLA DE CHILE S A COFCO F ACIDO CITRICO.ACIDO CITRICOGRANULARPARA ELABORACION
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
62040
KG
60000
KILOGRAMOS NETOS
110060
USD
211121TSNCB21009118
2021-12-09
200291 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 Crop 28 / 30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 28/30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
59280
KG
55920
KGM
49769
USD
211121TSNCB21009071
2021-12-08
200291 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 Crop 36 / 38CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 36/38CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
40960
KG
38720
KGM
38023
USD
201121TSNCB21009154
2021-12-09
200291 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 Crop 28 / 30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 28/30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
39520
KG
37280
KGM
33179
USD
241021YMLUI235193521
2021-11-12
200290 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 Crop 28 / 30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 28/30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
39520
KG
37280
KGM
33179
USD
030221COAU7229354150
2021-02-18
200290 C?NG TY TNHH JOLLIBEE VI?T NAM COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Tomato sauce - Tomato paste. Net weight: 234 kg / barrel. NSX: 01/09/2020, HSD: 08.31.2022. New 100%;Tương cà - Tomato paste. Khối lượng tịnh: 234 kg/thùng. NSX: 01/09/2020 , HSD: 31/08/2022 . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
39680
KG
37440
KGM
32011
USD
251219EGLV141988319831
2020-01-08
200290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? D? THàNH COFCO TUNHE TOMATO CO LTD TOMATO PASTE - CORP 2019 (Cà chua cô đặc ) dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm . Hàng mới 100% .;Tomatoes prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid: Other: Tomato paste;西红柿准备或保存,而不是醋或醋酸:其他:番茄酱
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
56
TNE
41835
USD
280422COAU7238319150
2022-05-24
200290 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 crop 36/38cb Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 36/38CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
40960
KG
38720
KGM
38023
USD
081221POBUSHA211180301
2021-12-14
170230 C?NG TY TNHH RICH PRODUCTS VI?T NAM COFCO RONGS BIOTECH CO LTD Raw materials for producing vegetable ice cream: Syrup glucose 66/43 (Siro Starch Syrup 66/43). HSD: March 19, 2022, 100% new.;Nguyên liệu sản xuất kem thực vật: Xirô glucoza 66/43 ( Siro Starch Syrup 66/43). HSD: 19/03/2022, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39400
KG
39000
KGM
29094
USD
171121TLTCHCJR21171019
2021-12-12
291816 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U COFCO BIOCHEMICAL MAANSHAN CO LTD Food additives - ACID adjustment (INS 331 (III)) (Sodium Citrate (BP / USP 30- 80 MESH)) - (25kg / bag) -NSX: 10 / 2021- NHH: 10/2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ acid (INS 331(iii)) ( Sodium Citrate(BP/USP 30- 80 Mesh) ) - (25kg/ bao) -NSX: 10/2021- NHH: 10/2024. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
24202
KG
24000
KGM
33240
USD
020721SITGNKSGG20043
2021-07-26
291815 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U COFCO BIOCHEMICAL MAANSHAN CO LTD Food additives - ACID adjustment (INS 331 (III)) (Sodium Citrate (BP / USP 30- 80 MESH)) - (25kg / bag) -NSX: 06 / 2021- NHH: 06/2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ acid (INS 331(iii)) ( Sodium Citrate (BP/USP 30- 80 Mesh) ) - (25kg/ bao) -NSX: 06/2021- NHH: 06/2024. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
48403
KG
48000
KGM
51360
USD
230320027A529662
2020-03-26
721012 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U DTL HANGZHOU COFCO MC PACKAGING CO LTD Nguyên vật liệu dùng làm bao bì kim loại: Sắt lá tráng thiếc (sắt không hợp kim),Mã: CRL1181R, kt: (0.28X800X860)mm.;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with tin: Of a thickness of less than 0.5 mm: Other;宽度为600毫米或以上的铁或非合金钢扁平材,镀层或镀层:镀锡或镀锡:厚度小于0.5毫米:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1600
PCE
1280
USD
18012222
2022-04-19
100590 C?NG TY C? PH?N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn (used as raw materials for producing animal feed. NK goods are suitable for TT 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Ngô hạt (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SITV (VUNG TAU)
774
KG
774
TNE
252301
USD
3107213
2021-09-24
100590 C?NG TY C? PH?N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn seeds (Corn) - Used to produce animal feed, not yet marinated, has been separated, dried, not used to roast.;Ngô hạt (CORN) - Dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi, chưa được tẩm ướp, đã được tách hạt, sấy khô, không dùng để rang nổ.
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
13855
KG
13855
TNE
4040672
USD
240522COAU7238821010
2022-06-25
291814 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U COFCO BIO CHEMICAL ENERGY YUSHU CO LTD Food additives (Citric Acid anhydrous) -NSX: 03/2022 -NHH: 03/2025 -(25kg/bag) -COM: COFCO BIO -CHEMICAL ENERGY (Yushu) CO., LTD. 100% new products (BP/USP 30-100 Mesh);Phụ gia thực phẩm ( Citric Acid Anhydrous) -NSX: 03/2022 - NHH: 03/2025 - (25kg/ bao) -Nhà sx: COFCO BIO-CHEMICAL ENERGY (YUSHU) CO., LTD. Hàng mới 100% (BP/USP 30-100 MESH)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG LACH HUYEN HP
24192
KG
24000
KGM
48000
USD
DLSKDMWQDMUN1240
2021-04-13
291440 GANTRADE CORP GANTRADE DALIAN CO LTD DIACETONE ACRYLAMIDE(DAAM)CAS NO 2873-97-4PO NO.018201 / GD210070540CTNS=20PALLETS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2709, LONG BEACH, CA
11448
KG
540
CTN
0
USD