Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
18012222
2022-04-19
100590 C?NG TY C? PH?N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn (used as raw materials for producing animal feed. NK goods are suitable for TT 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Ngô hạt (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SITV (VUNG TAU)
774
KG
774
TNE
252301
USD
3107213
2021-09-24
100590 C?NG TY C? PH?N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn seeds (Corn) - Used to produce animal feed, not yet marinated, has been separated, dried, not used to roast.;Ngô hạt (CORN) - Dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi, chưa được tẩm ướp, đã được tách hạt, sấy khô, không dùng để rang nổ.
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
13855
KG
13855
TNE
4040672
USD
(M)MEDUDL727341(H)65SE21110005
2022-01-11
291814 COCA COLA DE CHILE S A COFCO F ACIDO CITRICO.ACIDO CITRICOGRANULARPARA ELABORACION
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
62040
KG
60000
KILOGRAMOS NETOS
110060
USD
211121TSNCB21009118
2021-12-09
200291 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 Crop 28 / 30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 28/30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
59280
KG
55920
KGM
49769
USD
211121TSNCB21009071
2021-12-08
200291 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 Crop 36 / 38CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 36/38CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
40960
KG
38720
KGM
38023
USD
201121TSNCB21009154
2021-12-09
200291 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 Crop 28 / 30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 28/30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
39520
KG
37280
KGM
33179
USD
241021YMLUI235193521
2021-11-12
200290 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 Crop 28 / 30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 28/30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
39520
KG
37280
KGM
33179
USD
030221COAU7229354150
2021-02-18
200290 C?NG TY TNHH JOLLIBEE VI?T NAM COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Tomato sauce - Tomato paste. Net weight: 234 kg / barrel. NSX: 01/09/2020, HSD: 08.31.2022. New 100%;Tương cà - Tomato paste. Khối lượng tịnh: 234 kg/thùng. NSX: 01/09/2020 , HSD: 31/08/2022 . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
39680
KG
37440
KGM
32011
USD
251219EGLV141988319831
2020-01-08
200290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? D? THàNH COFCO TUNHE TOMATO CO LTD TOMATO PASTE - CORP 2019 (Cà chua cô đặc ) dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm . Hàng mới 100% .;Tomatoes prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid: Other: Tomato paste;西红柿准备或保存,而不是醋或醋酸:其他:番茄酱
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
56
TNE
41835
USD
280422COAU7238319150
2022-05-24
200290 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 crop 36/38cb Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 36/38CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
40960
KG
38720
KGM
38023
USD
081221POBUSHA211180301
2021-12-14
170230 C?NG TY TNHH RICH PRODUCTS VI?T NAM COFCO RONGS BIOTECH CO LTD Raw materials for producing vegetable ice cream: Syrup glucose 66/43 (Siro Starch Syrup 66/43). HSD: March 19, 2022, 100% new.;Nguyên liệu sản xuất kem thực vật: Xirô glucoza 66/43 ( Siro Starch Syrup 66/43). HSD: 19/03/2022, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39400
KG
39000
KGM
29094
USD
171121TLTCHCJR21171019
2021-12-12
291816 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U COFCO BIOCHEMICAL MAANSHAN CO LTD Food additives - ACID adjustment (INS 331 (III)) (Sodium Citrate (BP / USP 30- 80 MESH)) - (25kg / bag) -NSX: 10 / 2021- NHH: 10/2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ acid (INS 331(iii)) ( Sodium Citrate(BP/USP 30- 80 Mesh) ) - (25kg/ bao) -NSX: 10/2021- NHH: 10/2024. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
24202
KG
24000
KGM
33240
USD
020721SITGNKSGG20043
2021-07-26
291815 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U COFCO BIOCHEMICAL MAANSHAN CO LTD Food additives - ACID adjustment (INS 331 (III)) (Sodium Citrate (BP / USP 30- 80 MESH)) - (25kg / bag) -NSX: 06 / 2021- NHH: 06/2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ acid (INS 331(iii)) ( Sodium Citrate (BP/USP 30- 80 Mesh) ) - (25kg/ bao) -NSX: 06/2021- NHH: 06/2024. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
48403
KG
48000
KGM
51360
USD
MAEU217407842
2022-06-16
211668 DOLLAR GENERAL CORP BEIJING KANGJIEKONG INTERNATIONAL HVST22 MINI BUCKET ROPEHVST22 BSKT WOOD CRATE S4 GLASS J AR/WOOD DECORATION/WOOD CUTT ING BOARD/GLASS PLATE/GLASS BOWLHTS SC 211668206 FREIG HT COLLECT AMS COLLECT CY/ DOOR ----PHONE: 615.232.0662 FAX: 615-889-3351<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1801, TAMPA, FL
16713
KG
6066
CTN
0
USD
HLCUTA12201BCHK1
2022-07-04
240100 DOLLAR GENERAL CORP BEIJING KANGJIEKONG INTERNATIONAL BAG, HAT & FESTIVAL PRODUCTS HVST22 BSKT BIN CANVAS RD FREIGHT COLLECT S/C NO.S21NSW251 MR CODE DOLQFP2 40HCX1<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
5128
KG
1817
PCS
0
USD