Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
171121TLTCHCJR21171019
2021-12-12
291816 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U COFCO BIOCHEMICAL MAANSHAN CO LTD Food additives - ACID adjustment (INS 331 (III)) (Sodium Citrate (BP / USP 30- 80 MESH)) - (25kg / bag) -NSX: 10 / 2021- NHH: 10/2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ acid (INS 331(iii)) ( Sodium Citrate(BP/USP 30- 80 Mesh) ) - (25kg/ bao) -NSX: 10/2021- NHH: 10/2024. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
24202
KG
24000
KGM
33240
USD
020721SITGNKSGG20043
2021-07-26
291815 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U COFCO BIOCHEMICAL MAANSHAN CO LTD Food additives - ACID adjustment (INS 331 (III)) (Sodium Citrate (BP / USP 30- 80 MESH)) - (25kg / bag) -NSX: 06 / 2021- NHH: 06/2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ acid (INS 331(iii)) ( Sodium Citrate (BP/USP 30- 80 Mesh) ) - (25kg/ bao) -NSX: 06/2021- NHH: 06/2024. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
48403
KG
48000
KGM
51360
USD
COSU6260214400(H)CTLQD20047120
2020-05-14
846249 OSSA SISTEMAS CONTRA INCENDIO MAANSHAN F Las demás;PRENSAMAANSHAN-FJ23-16TDEUSO INDUSTRIAL.
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
1440
KG
2
Unidad
4130
USD
AMIGL200336565A
2020-09-07
848041 WCC SHEET METAL WORKS
MAANSHAN GENUO MACHINERY 4 PCS. V10.DIE T.80.10.30 (835MM), 4 PCS. V16.DIE T.80.16.30 (835MM), 3 PCS. SPECIAL DIE T.80.R7(1000MM), 4 PCS. ACUTE PUNCH P.150.30.R0.8(835MM), 3 PCS. SPECIAL PUNCH P.150.R5(1000MM)
CHINA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
362
KG
18
Piece
3460
USD
(M)MEDUDL727341(H)65SE21110005
2022-01-11
291814 COCA COLA DE CHILE S A COFCO F ACIDO CITRICO.ACIDO CITRICOGRANULARPARA ELABORACION
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
62040
KG
60000
KILOGRAMOS NETOS
110060
USD
774763938069
2021-09-17
291461 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN98834 Emodin (Anthraquinon) used in laboratory, non-medical use, 20 mg / bottle in laboratory, not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin ( Anthraquinon) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/lọdùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
776938630490
2022-05-30
291461 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN98751Chrysophanol (Anthraquinon compound used in the laboratory, not used in health, 20 mg/vial), CAS: 481-74-3, CTHH: C15H10O4, 100% new goods;Hóa chất CFN98751Chrysophanol (Hợp chất Anthraquinon dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/lọ), CAS:481-74-3,CTHH:C15H10O4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
2
UNA
20
USD
776423540757
2022-04-06
291461 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemical CFN98834 Emodin 98% (anthraquinon) used to study comparison of substances in nature, 20mg/vial, CAS: 518-82-1, CTHH: C15H10O5, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin 98% ( Anthraquinon) dùng để nghiên cứu so sánh các chất trong tự nhiên,20mg/lọ,CAS:518-82-1, CTHH:C15H10O5, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
031121COAU7234721350
2021-12-08
293400 C?NG TY TNHH DE HEUS HEILONGJIANG JINXIANG BIOCHEMICAL CO LTD L- Tryptophan Feed Grade - Raw material for animal feed production. 25kg / 100% new package bags.;L- Tryptophan Feed Grade - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Hàng đóng bao 25kg/bao Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
14153
KG
14
TNE
96320
USD
776017981957
2022-02-18
290522 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN99582 Linalool (Open Circuit Tecpen), CAS: 78-70-6, CTHH: C10H18O, Laboratory use, Not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN99582 Linalool (Rượu tecpen mạch hở), CAS: 78-70-6, CTHH: C10H18O, dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
2
UNA
20
USD
776423540757
2022-04-06
293299 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN99169 Puerarin 98%(heterozygous compound containing oxygen) used to study comparison of substances in nature, 20mg/vial, CAS: 3681-99-0, CTHH: C21H20O9, 100%new goods;Hóa chất CFN99169 Puerarin 98%( Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng để nghiên cứu so sánh các chất trong tự nhiên,20mg/lọ, CAS:3681-99-0, CTHH:C21H20O9, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
010120SHASGN9137174V
2020-01-14
293624 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? CHONGQING NUTRACHEM BIOCHEMICAL CO LTD D-Calcium Pantothenate (Vitamin B5 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Vitamins and their derivatives, unmixed: D-or DL-Pantothenic acid (Vitamin B3 or Vitamin B5) and its derivatives;维生素和维生素,天然的或通过合成(包括天然浓缩物)复制的维生素,主要用作维生素的衍生物,以及前述的混合物,无论是否在任何溶剂中:未混合的维生素及其衍生物:D-或DL-泛酸维生素B3或维生素B5)及其衍生物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1500
KGM
61500
USD
774763938069
2021-09-17
291620 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN70254 Valerenic-acid (Cyclanic's single carboxylic acid, ..., their peroxyaxides and derivatives) used in laboratories, not used in health, 5mg / vials, 100% new goods;Hóa chất CFN70254 Valerenic-acid (Axit carboxylic đơn chức của cyclanic,..., peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất)dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,5mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
83
USD