Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240522COAU7238821010
2022-06-25
291814 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U COFCO BIO CHEMICAL ENERGY YUSHU CO LTD Food additives (Citric Acid anhydrous) -NSX: 03/2022 -NHH: 03/2025 -(25kg/bag) -COM: COFCO BIO -CHEMICAL ENERGY (Yushu) CO., LTD. 100% new products (BP/USP 30-100 Mesh);Phụ gia thực phẩm ( Citric Acid Anhydrous) -NSX: 03/2022 - NHH: 03/2025 - (25kg/ bao) -Nhà sx: COFCO BIO-CHEMICAL ENERGY (YUSHU) CO., LTD. Hàng mới 100% (BP/USP 30-100 MESH)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG LACH HUYEN HP
24192
KG
24000
KGM
48000
USD
281221291487462
2022-01-10
170230 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U TH?C PH?M á CH?U SàI GòN CARGILL BIO CHEMICAL CO LTD Dextrose monohydrate - Powdered glucose line with glucose content ~ 99.7%. 25 kg / bag - raw materials used in food processing.;Dextrose Monohydrate - Đường Glucose dạng bột với hàm lượng Glucose ~ 99,7%. 25 kg/bao - Nguyên liệu sử dụng trong chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
20080
KG
20
TNE
11600
USD
ONPLSZATL2210094
2022-03-05
610439 ASOS US SALES LLC GUANGZHOU YUSHU GARMENT COM LTD THE FROLIC RIBBED STRAP DETAIL CAMI TOP HSCODE 6212301000 THE FROLIC RIBBED BUTTON THROUG H TOP HS CODE 6104390000<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1703, SAVANNAH, GA
1375
KG
129
CTN
0
USD
010621SNLBSHVL2700096
2021-06-08
340212 C?NG TY TNHH MAY M?C HOA L?I ??T VI?T NAM XIANHUA SHANGHAI BIO CHEMICAL CO LTD Organic Surface Activity Cation, Liquid (Anti-Ozone Softener XH-4705N), Packing 120kg / Business, Manufacturer: XiaPLASTIC (Shanghai) Bio Chemical Co. Ltd., 100% new products.;Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng cation, lỏng (Anti-Ozone Softener XH-4705N), đóng gói 120kg/kiện, nhà sản xuất: Xianhua(shanghai) bio chemical Co Ltd., hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
25300
KG
2400
KGM
4848
USD
FEVMSZXF22020051
2022-02-26
723100 NISHIKAWA COOPER LLC SHANGHAI NISHIKAWA SEALING SYSTEM C YUSHU WTHSTP,R FR DOOR 72310-TVA-A016-M1 WTHSTP,L FR DOOR 72350-TVA-A016-M1 WTHSTP,R RR DOOR 72810-TVA-A020-M1 WTHSTP,L RR DOOR 72850-TVA-A020-M1 (48PALLETS=48PACKAGES)<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
4142
KG
48
CTN
0
USD
(M)MEDUDL727341(H)65SE21110005
2022-01-11
291814 COCA COLA DE CHILE S A COFCO F ACIDO CITRICO.ACIDO CITRICOGRANULARPARA ELABORACION
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
62040
KG
60000
KILOGRAMOS NETOS
110060
USD
211121TSNCB21009118
2021-12-09
200291 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 Crop 28 / 30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 28/30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
59280
KG
55920
KGM
49769
USD
211121TSNCB21009071
2021-12-08
200291 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 Crop 36 / 38CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 36/38CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
40960
KG
38720
KGM
38023
USD
201121TSNCB21009154
2021-12-09
200291 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 Crop 28 / 30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 28/30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
39520
KG
37280
KGM
33179
USD
241021YMLUI235193521
2021-11-12
200290 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 Crop 28 / 30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 28/30CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
39520
KG
37280
KGM
33179
USD
030221COAU7229354150
2021-02-18
200290 C?NG TY TNHH JOLLIBEE VI?T NAM COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Tomato sauce - Tomato paste. Net weight: 234 kg / barrel. NSX: 01/09/2020, HSD: 08.31.2022. New 100%;Tương cà - Tomato paste. Khối lượng tịnh: 234 kg/thùng. NSX: 01/09/2020 , HSD: 31/08/2022 . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
39680
KG
37440
KGM
32011
USD
251219EGLV141988319831
2020-01-08
200290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? D? THàNH COFCO TUNHE TOMATO CO LTD TOMATO PASTE - CORP 2019 (Cà chua cô đặc ) dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm . Hàng mới 100% .;Tomatoes prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid: Other: Tomato paste;西红柿准备或保存,而不是醋或醋酸:其他:番茄酱
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
56
TNE
41835
USD
280422COAU7238319150
2022-05-24
200290 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN COFCO TUNHE TOMATO CO LTD Concentrated tomatoes have been processed 2021 crop 36/38cb Tomato Paste, HSD: 08/2023. Raw materials used in internal production, not domestic consumption;Cà chua cô đặc đã được chế biến 2021 Crop 36/38CB Tomato Paste, HSD: 08/2023. Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
40960
KG
38720
KGM
38023
USD
081221POBUSHA211180301
2021-12-14
170230 C?NG TY TNHH RICH PRODUCTS VI?T NAM COFCO RONGS BIOTECH CO LTD Raw materials for producing vegetable ice cream: Syrup glucose 66/43 (Siro Starch Syrup 66/43). HSD: March 19, 2022, 100% new.;Nguyên liệu sản xuất kem thực vật: Xirô glucoza 66/43 ( Siro Starch Syrup 66/43). HSD: 19/03/2022, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39400
KG
39000
KGM
29094
USD
171121TLTCHCJR21171019
2021-12-12
291816 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U COFCO BIOCHEMICAL MAANSHAN CO LTD Food additives - ACID adjustment (INS 331 (III)) (Sodium Citrate (BP / USP 30- 80 MESH)) - (25kg / bag) -NSX: 10 / 2021- NHH: 10/2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ acid (INS 331(iii)) ( Sodium Citrate(BP/USP 30- 80 Mesh) ) - (25kg/ bao) -NSX: 10/2021- NHH: 10/2024. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
24202
KG
24000
KGM
33240
USD
020721SITGNKSGG20043
2021-07-26
291815 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U COFCO BIOCHEMICAL MAANSHAN CO LTD Food additives - ACID adjustment (INS 331 (III)) (Sodium Citrate (BP / USP 30- 80 MESH)) - (25kg / bag) -NSX: 06 / 2021- NHH: 06/2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ acid (INS 331(iii)) ( Sodium Citrate (BP/USP 30- 80 Mesh) ) - (25kg/ bao) -NSX: 06/2021- NHH: 06/2024. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
48403
KG
48000
KGM
51360
USD