Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
GSSW19SHA4389A
2020-01-09
720836 ACEROS Y METALES SOCIEDAD LTDA PROD LAM De espesor superior a 10 mm;SIN-CODIGO ~PLANCHAS DE ACERO~PROD/LAMASTM A36, 12MMX2440MMX12000MMSIN ALEARLAMINADOS EN CALIENTE
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
0
KG
817085
Kn
434301
USD
TQVI524163748850-1
2022-06-26
844333 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? QUACH TAI LAM Mini -thermal printer, black, 13x9x10 cm, print speed 90mm/s, hybrid, 100% new;Máy in nhiệt mini cầm tay, màu đen, kích thước 13x9x10 cm, tốc độ in 90mm/s, hiệu Laihouston,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1
KG
2
PCE
50
USD
TQV3761653530857
2022-06-05
630120 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? QUACH TAI LAM 3 -layer fleece blankets, size 1m9x2m1, 3D embossed pattern, red, souchan brand, 100% new;Chăn lông cừu 3 lớp, kích thước 1m9x2m1, hoạt tiết dập vân nổi 3D, màu đỏ, hiệu Souchan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6
KG
2
PCE
43
USD
TQVI359163749885-1
2022-06-26
847191 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? QUACH TAI LAM SD memory card reader, micro SD, TF, CF USB 3.0 port with built -in box, Weiyuan brand, 100% new;Đầu đọc thẻ nhớ SD, Micro SD, TF, CF cổng USB 3.0 có tích hợp hộp đựng, hiệu Weiyuan,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3
PCE
46
USD
TQU3941638941040A
2022-06-01
843410 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? QUACH TAI LAM Manual milking machine, ABS plastic, yellow, nuoprofits, 100% new;Máy vắt sữa bằng tay, chất liệu bằng nhựa ABS, màu vàng, hiệu Nuoprofits, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1
KG
3
PCE
46
USD
TQVI675163748905-1
2022-06-26
843410 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? QUACH TAI LAM Non -electric milking machine, convenient, silicon funnel, blue, 500ml, zhandeng, 100% new;Máy vắt sữa không dùng điện, tiện lợi, bình bằng nhựa phễu bằng silicon, màu xanh, dung tích 500ml, hiệu Zhandeng,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1
KG
2
PCE
44
USD
TQVI729163754657-1
2022-06-26
843410 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? QUACH TAI LAM Manual milking machine, ABS plastic, yellow, nuoprofits, 100% new;Máy vắt sữa bằng tay, chất liệu bằng nhựa ABS, màu vàng, hiệu Nuoprofits,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1
KG
3
PCE
46
USD
TQU1561638940309A
2022-06-01
843410 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? QUACH TAI LAM Non -electric milking machine, convenient, silicon funnel, blue, 500ml, zhandeng, 100% new;Máy vắt sữa không dùng điện, tiện lợi, bình bằng nhựa phễu bằng silicon, màu xanh, dung tích 500ml, hiệu Zhandeng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1
KG
2
PCE
44
USD
TQU8321635229616
2022-05-24
843410 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? QUACH TAI LAM Battery milking machine, material: plastic, pink, xianluan brand, 500ml capacity, 100% new;Máy vắt sữa dùng pin, chất liệu:bằng nhựa, màu hồng, hiệu xianluan,dung tích 500ml,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1
KG
2
PCE
46
USD
TQU8391638933438A
2022-06-01
843410 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? QUACH TAI LAM Electrical breast pump, fully automatic, plastic, pink, Xianluan, 100% new;Máy hút sữa dùng điện, hút hoàn toàn tự động, bằng nhựa, màu hồng, hiệu xianluan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1
KG
2
PCE
46
USD
TQU2981635230890
2022-05-24
843410 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? QUACH TAI LAM Battery milking machine, material: plastic, 550ml capacity, nuanxuan brand, 100% new;Máy vắt sữa dùng pin,chất liệu:nhựa, dung tích 550ml, hiệu Nuanxuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1
KG
2
PCE
48
USD
TQU6941635230723
2022-05-25
843410 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? QUACH TAI LAM Manual milking machine, ABS plastic, yellow, nuoprofits, 100% new;Máy vắt sữa bằng tay, chất liệu bằng nhựa ABS, màu vàng, hiệu Nuoprofits, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1
KG
3
PCE
46
USD
TQU6971635230805
2022-05-25
843410 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? QUACH TAI LAM Battery milking machine, material: plastic, blue, 500ml capacity, zhandeng brand, 100% new;Máy vắt sữa dùng pin,chất liệu:nhựa, màu xanh, dung tích 500ml, hiệu Zhandeng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1
KG
2
PCE
44
USD
TQV19721633336882
2022-06-29
843410 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? QUACH TAI LAM Non -electric milking machine, convenient, silicon funnel, blue, 500ml, zhandeng, 100% new;Máy vắt sữa không dùng điện, tiện lợi, bình bằng nhựa phễu bằng silicon, màu xanh, dung tích 500ml, hiệu Zhandeng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1
KG
2
PCE
44
USD
TQU8191638941114A
2022-06-01
843410 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? QUACH TAI LAM Electric milking machine, automatic massage mode, PP material, 210ml capacity, nuanxuan brand, 100% new;Máy vắt sữa chạy bằng điện, có chế độ massage tự động, chất liệu PP, dung tích 210ml, hiệu Nuanxuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1
KG
2
PCE
48
USD
TQV19681633336980
2022-06-29
843410 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? QUACH TAI LAM Manual milking machine, ABS plastic, yellow, nuoprofits, 100% new;Máy vắt sữa bằng tay, chất liệu bằng nhựa ABS, màu vàng, hiệu Nuoprofits, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1
KG
3
PCE
46
USD
IEGLC6CKPM786O4Q
2020-08-10
160430 VERONICA CORIA CAI CHUN LV CAVIAR BEADS CRYSTAL TINY RHINESTON<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
IEGLUGL9QW8D3VFY
2020-09-11
410510 OLGA KINDAEVA LI CHUN KUI GENUINE LEATHER WOOL WINTER FLAT SH<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
IBRNF4DKZRD125OW
2020-10-28
845959 CRYSTAL GREGUROVIC LI CHUN HUA QUTAA 2021 WOMEN OVER THE KNEE BOOT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1
KG
1
PCS
0
USD
IBRN3P2ZGDO2X9A6
2021-04-07
620792 ANDY T SAMEL SHENG CHUN LU KIDS PAJAMAS ANIMAL SLEEPWEAR RAINB<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
2
KG
4
PCS
0
USD
0Y9C85NZI91NR
2020-10-05
731520 BPS OVERSEAS PVT LTD YAT CHUN COMPANY XH0966 CHAIN (ACCESSORIES FOR MANUFACTURING OF BULK EXPORT LEATHER GOODS (HAND BAG, WALLET AND POUCH).)
CHINA
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
60
PCS
294
USD
ONEYZHOA25370900
2020-12-16
392240 BUNZL INTERNATIONAL SERVICES INC CHUN YIP PLASTICS LIMITED 480 CTNS HDPE BUN PAN BAG ON ROLL HS CODE 392 240 CTNS HDPE BUN PAN RACK COVERS ON ROLL HS 320 CTNS HDPE PAN LINERS HS CODE 392321 420 CTNS CPE COVERS ON ROLL HS CODE 392010 660 CTNS HDPE BUN PAN RACK COVERS HS CODE 392<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1601, CHARLESTON, SC
18795
KG
2120
CTN
375900
USD
170120TLLHPG20109318SZ
2020-01-20
282720 C?NG TY C? PH?N MAY XU?T KH?U T?N PHONG SHIN WOO SHINWOO CORPORATION LIM LAM LIMITED HK049#&Túi đựng hạt chống ẩm treo trong container (1000G/gói) TOPDRY CALCIUM CHLORIDE CONTAINER DESICCANT, 1000 G/PIECE IN ONE PE BAG;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Calcium chloride: Other;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物:氯化钙:其他
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
DINH VU NAM HAI
0
KG
200
PKG
432
USD
112100017463445
2021-12-15
480526 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM FU LAM H K INDUSTRIAL LIMITED YT11 # & unedited carton paper 950g quantitative surface, size 1194 * 655mm (107b01165);YT11#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt định lượng 950G, kích thước 1194*655MM(107B01165)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21500
KG
2332
KGM
1481
USD
112100017463445
2021-12-15
480526 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM FU LAM H K INDUSTRIAL LIMITED YT11 # & unedited carton paper 950g quantitative surface, size 787 * 1194mm (107b00150);YT11#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt định lượng 950G, kích thước 787*1194MM(107B00150)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21500
KG
1056
KGM
667
USD
112100017463445
2021-12-15
480526 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM FU LAM H K INDUSTRIAL LIMITED YT11 # & unedited carton paper 1200g quantitative surface, size 711 * 1120mm (107A00336);YT11#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt định lượng 1200G, kích thước 711*1120MM(107A00336)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21500
KG
367
KGM
236
USD
112100017463445
2021-12-15
480526 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM FU LAM H K INDUSTRIAL LIMITED YT11 # & unedited carton paper quantitative surface 1200g, size 1028 * 610mm (107b10105);YT11#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt định lượng 1200G, kích thước 1028*610MM(107B10105)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21500
KG
1459
KGM
986
USD
112100017463445
2021-12-15
480526 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM FU LAM H K INDUSTRIAL LIMITED YT11 # & unedited carton paper 1200g quantitative surface, size 662 * 690mm (107A00333);YT11#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt định lượng 1200G, kích thước 662*690MM(107A00333)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21500
KG
4546
KGM
1800
USD
112100017463445
2021-12-15
480526 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM FU LAM H K INDUSTRIAL LIMITED YT11 # & unedited carton paper 900g quantitative surface, size 787 * 630mm (107b01055);YT11#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt định lượng 900G, kích thước 787*630MM(107B01055)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21500
KG
609
KGM
352
USD
112100017463445
2021-12-15
480526 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM FU LAM H K INDUSTRIAL LIMITED YT11 # & unedited carton paper 1200g quantitative surface, size 711 * 490mm (107A00332);YT11#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt định lượng 1200G, kích thước 711*490MM(107A00332)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21500
KG
2045
KGM
1290
USD
112100017463445
2021-12-15
480526 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM FU LAM H K INDUSTRIAL LIMITED YT11 # & un-coated carton paper quantitative surface 1200g, size 662 * 960mm (107A00369);YT11#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt định lượng 1200G, kích thước 662*960MM(107A00369)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21500
KG
366
KGM
193
USD
112100017463445
2021-12-15
480526 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM FU LAM H K INDUSTRIAL LIMITED YT11 # & uniform carton paper 900g quantitative surface, size 787 * 1194mm (107b01151);YT11#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt định lượng 900G, kích thước 787*1194MM(107B01151)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21500
KG
1153
KGM
666
USD
291021214128499
2021-11-08
390941 CTY TNHH TEXCHEM MATERIALS VI?T NAM CHANG CHUN CHEMICAL ZHANGZHOU CO LTD 'Plastic Phenolic T383JE primer, granular form for molds, CAS Code: 100-97-0 and 108-95-2, 100% new, 25kg / bag;'Nhựa Phenolic T383JE nguyên sinh, dạng hạt dùng cho khuôn đúc,mã CAS:100-97-0 và 108-95-2, hàng mới 100%, 25kg/bao
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
16512
KG
16000
KGM
16000
USD
CPJQQK45SHAHOU23
2021-10-18
846210 QUALITY RE CHUN ZU MACHINERY INDUSTRIAL CO LTD 1 CASE 1 UNIT OF CHUN ZU LION BRAND MULTI STATION BOLT PARTS FORMER 40.455 CBM HS CODE: 8462101000 LINER H/H<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
5301, HOUSTON, TX
16170
KG
1
CAS
0
USD