Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HLCUNG12010CCGE6
2020-11-20
960850 FALABELLA RETAIL S A HOLLEY CONJUNTOS O SURTIDOS ARTICULOS PERTENECIENTES POR LO MENOS A 2 SUBPDAS. ANTERIORESSET ESCOLARJUEGO DE UTILES
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
9534
KG
17988
UNIDADES
44513
USD
7897982551
2021-10-12
902831 C?NG TY TNHH NTT HOLLEY TECHNOLOGY LTD A smart-phase electronic meter used to measure power consumption, frequency: 50/60 Hz, Model Type: DDSY283SR-SP16, SX: Holley Technology Ltd, 100% new products;Công tơ điện tử một pha thông minh dùng để đo lường điện năng tiêu thụ, tần số :50/60 Hz,hàng mẫu loại :DDSY283SR-SP16 ,nhà sx:HOLLEY TECHNOLOGY LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
13
KG
3
PCE
27
USD
7897982551
2021-10-12
902831 C?NG TY TNHH NTT HOLLEY TECHNOLOGY LTD Intelligent three-phase electronic meters used to measure power consumption, frequency: 50/60 Hz, Model Type: DTSY541SR-SP36, SX: Holley Technology Ltd, 100% new products;Công tơ điện tử ba pha thông minh dùng để đo lường điện năng tiêu thụ, tần số :50/60 Hz,hàng mẫu loại :DTSY541SR-SP36 ,nhà sx:HOLLEY TECHNOLOGY LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
13
KG
3
PCE
75
USD
FOC002301
2022-04-22
090122 C?NG TY TNHH SESSIA WULING FUZHOU BIOTECHNOLOGY CO LTD Black coffee with high -ranking white ginseng, (Black Coffee With White Imperial Ginseng, Coffeecell Houses SX: Wuling (Fuzhou), 3.5g/pack, 30 packs/box, batch#CP200121, HD: 01/2023, new 100 new 100 %);Cà phê đen với nhân sâm trắng thượng hạng, ( Black coffee with white Imperial ginseng, Hiệu CoffeeCell Nhà SX: Wuling (Fuzhou), 3.5g/gói, 30 gói/ hộp, Batch#CP200121, HD: 01/2023, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
2797
KG
250
UNK
1113
USD
FOC002301
2022-04-22
090122 C?NG TY TNHH SESSIA WULING FUZHOU BIOTECHNOLOGY CO LTD Mocha coffee with premium white ginseng, (Mocha With White Imperial Ginseng, Coffeecell Houses SX: Wuling (Fuzhou), 15g/pack, 20 packs/box, Batch#CP21021, HD: 01/2023, 100%new);Cà phê Mocha với nhân sâm trắng thượng hạng, ( Mocha with white Imperial ginseng, Hiệu CoffeeCell Nhà SX: Wuling (Fuzhou), 15g/gói, 20 gói/ hộp, Batch#CP200121, HD: 01/2023, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
2797
KG
250
UNK
1080
USD
FOC002301
2022-04-22
090122 C?NG TY TNHH SESSIA WULING FUZHOU BIOTECHNOLOGY CO LTD Hot chocolate coffee with premium white ginseng, (hot chocolate with white imperial ginseng, Coffeecell brand manufacturer: wuling (fuzhou), 300g/bag, batch#CP220310, HD: 02/2024, new 100%);Cà phê Socola nóng với nhân sâm trắng thượng hạng, ( Hot Socola with white Imperial ginseng, Hiệu CoffeeCell Nhà SX: Wuling (Fuzhou), 300g/túi, Batch#CP220310, HD: 02/2024, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
2797
KG
765
UNK
1966
USD
310122CULVSHK2204202
2022-05-27
870240 C?NG TY C? PH?N THI?T B? V?T T? MINH H?I LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Electric car (car carrying) four -wheeled motor does not participate in traffic, 23 seats, left steering wheel, brand: Wuling, Model: GLDL, SK: LGLCA2E09MK500073, electric motor, 100% new;Xe ô tô điện (Xe chở người) bốn bánh có gắn động cơ không tham gia giao thông, loại 23 chỗ, tay lái bên trái, hiệu: WULING, model: GLDL, sk: LGLCA2E09MK500073, động cơ điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
4900
KG
1
PCE
12490
USD
310122CULVSHK2204202
2022-05-27
870240 C?NG TY C? PH?N THI?T B? V?T T? MINH H?I LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Electrical cars (car carrying people) with four -wheeled engine not in traffic, 23 seats, left steering wheel, brand: Wuling, Model: GLDL, SK: LGLCA2E07MK500072, electric motor, 100% new;Xe ô tô điện (Xe chở người) bốn bánh có gắn động cơ không tham gia giao thông, loại 23 chỗ, tay lái bên trái, hiệu: WULING, model: GLDL, sk: LGLCA2E07MK500072, động cơ điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
4900
KG
1
PCE
12490
USD
060522SZHC22040040
2022-06-29
870291 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD 4 -wheel vehicles carrying people with engine, vehicles participating in traffic within limited scope, open carbin, wuling brand, WLQ5110 model, lead -free gasoline car, 11 seats, cylinder capacity: 1051 cm3, sx 2022, new100 new %;Xe 4 bánh chở người gắn động cơ, xe tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,carbin hở, hiệu Wuling, model WLQ5110, xe chạy xăng không chì,11 chỗ, dung tích xi lanh: 1051 cm3, SX 2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
3980
KG
4
PCE
29440
USD
120422SZHC22040003
2022-06-10
870290 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U Và D?CH V? ? T? LONG BIêN LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD 4 -wheel vehicles carrying people mounted in the entertainment entertainment in the park, open carbin, wuling brand, model GLQ19A, lead -free gasoline car, 19, cylinder capacity: 1789 cm3, SX 2022, new 100% new;Xe 4 bánh chở người gắn động cơ chạy trongkhu vuichơi giải trí trừ chạytrong công viên,carbin hở, hiệu Wuling, model GLQ19A, xe chạy xăng không chì,19chỗ, dung tích xi lanh: 1789 cm3, SX 2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5100
KG
3
PCE
38220
USD
111221SZML2112007A
2022-02-21
870290 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và XU?T NH?P KH?U PHúC TI?N LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD The four-wheeled vehicle with motor mounts only to run in Zone V. Play, G.Trí, T.Thao, 14 seats sightseeing car, gasoline fuel, 1051cc capacity, Wuling brand, Model: WLQ5140; SX: 2021, 100% new;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ chỉ dùng chạy trong khu V. chơi, G.Trí, T.thao, 14 chỗ ngồi SIGHTSEEING CAR, nhiên liệu xăng, dung tích 1051cc, hiệu Wuling, model: WLQ5140; SX:2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1180
KG
1
UNIT
7593
USD
220520S00068199
2020-05-28
870290 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U SSC LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Xe bốn bánh động cơ xăng 19 chỗ ,nhãn hiệu:Wuling,Model:GLQ19A,dung tích:1798cm3,không khoang chứa hành lý,tay lái thuận,SX 2020 ,xe chạy nội bộ,không lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
10681
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 C?NG TY C? PH?N ??U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE0M1001410, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255133, SX: 2021, New 100%;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE0M1001410,số engine:LJ465Q1ANE1M07255133,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 C?NG TY C? PH?N ??U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE2M1001411, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255124, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE2M1001411,số engine:LJ465Q1ANE1M07255124,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 C?NG TY C? PH?N ??U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE6M1001413, Number Engine: LJ465Q1ane1M07255121, SXT: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE6M1001413,số engine:LJ465Q1ANE1M07255121,sxt:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 C?NG TY C? PH?N ??U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE4M1001412, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255123, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE4M1001412,số engine:LJ465Q1ANE1M07255123,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
210521AACL009102
2021-08-04
870431 C?NG TY TNHH ? T? TC VI?T NAM SAIC GM WULING AUTOMOBILE CO LTD Trucks, single cabin, 02 seats, handlebar, Wuling brand, trade name N300P, Model Code: LZW1029PYA, D / C petrol, DTXL 1485 CC, 1 bridge, floor number, production in 2021, new 100%. SK, SM, color according to PL;Ô tô tải, cabin đơn, 02 chỗ, tay lái b.trái, nhãn hiệu WULING, tên thương mại N300P, model code:LZW1029PYA, đ/c xăng, dtxl 1485 cc, 1 cầu, số sàn, SX năm 2021, mới 100%. SK, SM, màu theo PL
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
39780
KG
36
UNIT
192816
USD
010621FGNS2105000316
2021-07-22
870431 C?NG TY TNHH ? T? TC VI?T NAM SAIC GM WULING AUTOMOBILE CO LTD Trucks, 02 seats, steering b.trai, Wuling brands, trade names N111P, the model code: LZW1020BQY, e / c Petrol, 1206 cc dtxl, 1 bridge, the floor, the SX 2021, 100% new. SK, SM, paint under appendix;Ô tô tải, 02 chỗ, tay lái b.trái, nhãn hiệu WULING, tên thương mại N111P, model code:LZW1020BQY, đ/c xăng, dtxl 1206 cc, 1 cầu, số sàn, SX năm 2021, mới 100%. SK, SM, màu sơn theo phụ lục đính kèm
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG XANH VIP
42320
KG
46
UNIT
228068
USD
NBPD018397C
2021-04-29
620343 FALABELLA RETAIL S A MOUNTAIN GEAR PANTALONES LARGOS PARA HOMBRES, DE FIBRAS SINTETICASPANTALON LARGODE HOMBRE
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
4086
KG
7967
UNIDADES
84211
USD
CNCT491208
2021-04-09
620193 FALABELLA RETAIL S A MOUNTAIN GEAR PARCAS PARA HOMBRES, DE FIBRAS SINTETICAS O ARTIFICIALESPARKAPARA HOMBRES
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
10857
KG
1950
UNIDADES
51413
USD
CNCT491204B
2021-04-19
620293 FALABELLA RETAIL S A MOUNTAIN GEAR PARKAS PARA MUJERES Y NINAS, DE FIBRAS SINTETICAS O ARTIFICIALESPARKAPARA MUJER
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
152
KG
54
UNIDADES
999
USD
TSFH009522
2021-05-11
871200 FALABELLA RETAIL S A MOUNTAIN GEAR "BICICLETAS DE ARO SUPERIOR A 26"""BICICLETAFALCON, PARA HOMBRES
CHINA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
6169
KG
223
UNIDADES
14712
USD
FTNVSZS000143890
2020-01-08
102500 CRYSTAL MOUNTAIN PRODUCTS LTD CRYSTAL MOUNTAIN INTL LTD WATER COOLERS AND PARTS137747507137770013CUSTOMER PO 2066707 2068413137747508137770015CUSTOMER PO 20667082068415137747509137770017CUSTOMER PO 2066709 2068417NO WOOD PACKING MATERIAL IS USED IN THE SHIPMENTFAX 7804549816EMAIL SDICKOUTCRYSTALCOOLERSCOMNOTIF
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1703, SAVANNAH, GA
20601
KG
1416
CTN
0
USD
1868164233
2022-01-07
610190 C?NG TY C? PH?N VN DITECH MOUNTAIN EQUIPMENT COMPANY Men's jackets, knitting, 100% nylon, symbols 5045475, Brands: MEC, sample order, 100% new.;Áo khoác trẻ em nam,dệt kim,100% nylon, ký hiệu 5045475, nhãn hiệu:Mec,hàng mẫu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
VANCOUVER APT - BC
HA NOI
4
KG
1
PCE
12
USD
APLUSHSE046108D
2020-10-08
046046 BIOWORLD MERCHANDISING INC CHINA MOUNTAIN TRADE HAIR BAND FAX: 817-329-9291 EMAIL:ERICM CHLOGISTICS.NET CRAIGC CHLOGISTICS.NET JEREMYG CHLOGISTICS.NET PART LOAD CONTAINER(S) COVERED BY BLS:SHSE046SHSE046108B,SHSE046108C,SHSE046108D,SHSE04610 SE046108F<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
4828
KG
66
PCS
0
USD
2021/201/C-2325650
2021-12-15
847490 EMPRESA CONSTRUCTORA TAURO S A SHANGHAI MOUNTAIN RIVER MACHINERY CO LTD MUELAS FIJAS SHANGHAI MOUNTAIN RIVER MACHINERY; Machinery For Sorting, Screening, Separating, Washing, Crushing, Grinding, Mixing Or Kneading Earth, Stone, Ores Or Other Mineral Substances, In Solid (Including Powder Or Paste) Form, Machinery For Agglomerating, Shaping Or Moulding Solid Mineral Fuels,
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
1368
KG
2
PC-PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
3762
USD
EGLV140000953275
2020-09-16
701342 IKEA SUPPLY AG ZIBO COMM MOUNTAIN GLASSWARE CO LTD IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 6720PCS IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 2722.950KGS HT CODE 70134220 . 2364PCS IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 1012.780KGS HT CODE 70134240 7024PCS IKEA HOME FURNISHING PRODUCTS 8225.160KGS HT CODE 70134920 576PCS IKEA HOME FURNI
CHINA
UNITED STATES
22519, PANAMA CANAL ?C CARIBBEAN
1303, BALTIMORE, MD
13409
KG
17332
PCS
0
USD
2021/201/C-2325650
2021-12-15
731419 EMPRESA CONSTRUCTORA TAURO S A SHANGHAI MOUNTAIN RIVER MACHINERY CO LTD MALLAS DE ZARANDA VIBRATORIA SHANGHAI MOUNTAIN RIVER MACHINERY; Cloth (Including Endless Bands), Grill, Netting And Fencing, Of Iron Or Steel Wire, Expanded Metal Of Iron Or Steel, The Others
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
2514
KG
2500
PC-PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
7670
USD
230821DL2122SHP300R
2021-08-31
712392 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?U XUYêN XIAMEN GAOYUAN MOUNTAIN FOOD CO LTD Grasping dried, unprocessed incense, scientific name: Lentinus Edodes, the item is not subjects subject to VAT according to the provisions of Article 4 of VAT Law. New 100%;Nắm hương khô, chưa qua chế biến, tên khoa học: Lentinus edodes, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo quy định tại Điều 4 Luật thuế GTGT. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
7095
KG
6680
KGM
12692
USD
2021/301/C-2047873
2021-03-09
841840 SILDEC SRL MOUNTAIN DRAGON TRADING CO LIMITE FREEZER ULTRA RAPIDO CLQ; Refrigerators, Freezers And Other Refrigerating Or Freezing Equipment, Electric Or Other, Heat Pumps Other Than Air Conditioning Machines Of Heading 84.15, Vertical Cabinet Type Freezers
CHINA
BOLIVIA
SHEKOU
ROJO
851
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1039
USD
2021/301/C-2235880
2021-10-07
851890 SILDEC SRL MOUNTAIN DRAGON TRADING CO LIMITED PLACA DE AMPLIFICADOR PCBA SIN MARCA; Microphones And Stands Therefor, Loudspeakers, Whether Or Not Mounted In Their Enclosures, Headphones And Earphones, Whether Or Not Combined With A Microphone, And Sets Consisting Of A Microphone And One Or More Loudspeakers, Audiofrequency Electric Ampli
CHINA
BOLIVIA
HONG KONG
VERDE
1
KG
4
CAJA DE CARTON
3
USD