Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-13 | CAM ARM | 57035, SHANGHAI | 1703, SAVANNAH, GA |
2,575
| KG |
6
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-01-21 | SPARKIGNITION RECIPROCATING OR ROTARY INTERNAL COMBUSTION PISTON ENGINES., OF A CYLINDER CAPACITY EXCEEDING 50 CC BUT NOT EXCEEDING 250 CC | SHANGHAI | VLADIVOSTOCK |
290,143
| KG |
851
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-01-21 | SPARKIGNITION RECIPROCATING OR ROTARY INTERNAL COMBUSTION PISTON ENGINES., OF A CYLINDER CAPACITY EXCEEDING 50 CC BUT NOT EXCEEDING 250 CC | SHANGHAI | VLADIVOSTOCK |
258,817
| KG |
1,164
| PK |
***
| USD | ||||||
2022-06-02 | Leaving the body of the 5-valve tires, N. -Hoang Hang-Hau-Ray, Ray support, brace-brace. 100%.;Mảnh rời thân vỏ xe VAN 5chỗ,N.hiệu KENBO,s.loại KB0.65/TV2(chưa hàn,sơn,bằng thép)gồm:nóc,sàn trước-sau,hông,trước,nắp cabo,mui,cánh cabin-khoang hàng-hậu,ray đỡ,nẹp-ốp nối.Mới 100%. | QINZHOU | CANG DINH VU - HP |
117,400
| KG |
50
| SET |
29,250
| USD | ||||||
2022-06-02 | Leaving pieces (not welded, painted, steel) of the body of a closed truck tire, 1 row of seats, fixed partitions, T. Trinh> 0.5 <1.5 tons, including: roof, floor, hip, front, front, front, Cabo lid, door, cover, rail, bone. 100%.;Mảnh rời (chưa hàn,sơn,bằng thép) của thân vỏ xe tải thùng kín,1 hàng ghế,vách ngăn cố định,t.trọng >0,5<1,5tấn,gồm:nóc,sàn,hông,trước,nắp cabo,cánh cửa,ốp-nẹp,ray đỡ,xương.Mới 100%. | QINZHOU | CANG DINH VU - HP |
117,400
| KG |
50
| SET |
29,000
| USD | ||||||
2022-04-14 | The separate cabin is incomplete (not welded, painted) (steel) for trucks, T.The 3, <4 tons including: roof; floor; ; transplant code; rack, number record, mounting sea. 100%;Mảnh cabin rời chưa hoàn chỉnh (chưa hàn,sơn) (bằng thép) cho ôtô tải,t.trọng 3,<4 tấn gồm:nóc;sàn;hông;cánh cửa;tấm trước-hậu;ốp mặt trước,xương ngang;mã ghép;giá đỡ,tấm ghi số,gắn biển.Mới 100% | QINGDAO | CANG XANH VIP |
107,750
| KG |
50
| SET |
29,000
| USD | ||||||
2022-06-28 | The separate cabin is incomplete (not welded, painted) (steel) for trucks, T.The 3, <4 tons including: roof; floor; ; transplant code; rack, number record, mounting sea. 100%;Mảnh cabin rời chưa hoàn chỉnh (chưa hàn,sơn) (bằng thép) cho ôtô tải,t.trọng 3,<4 tấn gồm:nóc;sàn;hông;cánh cửa;tấm trước-hậu;ốp mặt trước,xương ngang;mã ghép;giá đỡ,tấm ghi số,gắn biển.Mới 100% | QINGDAO | CANG XANH VIP |
108,220
| KG |
50
| SET |
29,000
| USD | ||||||
2021-10-07 | Loose cabin (unwarnard, paint, steel) for cars with 0.5 to <1.5 tons of 1.5 tons, including: roof, front floor-back, 2 hips, 2 doors, front, piece of post, lid Ca potty, bone roof + hip. New 100%. Use for production and assembly;Mảnh cabin rời (chưa hàn,sơn,bằng thép) dùng cho xe ôtô t.trọng 0,5đến<1,5 tấn gồm:nóc,sàn trước-sau,2 hông,2 cánh cửa,mảnh trước,mảnh hậu,nắp ca bô,xương nóc+hông.Mới 100%.Dùng cho sản xuất,lắp ráp | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
95,440
| KG |
100
| SET |
32,200
| USD | ||||||
2022-06-28 | Tigs in plastic cabin combined with steel for trucks, a load of 3 tons to less than 4 tons. 100%new.;Châm thuốc lá trong cabin bằng nhựa kết hợp thép dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 3 tấn đến dưới 4 tấn. Mới 100%. | QINGDAO | CANG XANH VIP |
108,220
| KG |
51
| PCE |
128
| USD | ||||||
2021-02-06 | SPEAKER,MICRO/HEADPHONE,AMPLIFIER, SINGLE LOUDSPEAKERS, MOUNTED IN THEIR ENCLOSURES | SHEKOU | DAMIETTA |
14,000
| KG |
876
| CT |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-13 | CAM ARM | 57035, SHANGHAI | 1703, SAVANNAH, GA |
2,575
| KG |
6
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-01-21 | SPARKIGNITION RECIPROCATING OR ROTARY INTERNAL COMBUSTION PISTON ENGINES., OF A CYLINDER CAPACITY EXCEEDING 50 CC BUT NOT EXCEEDING 250 CC | SHANGHAI | VLADIVOSTOCK |
290,143
| KG |
851
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-01-21 | SPARKIGNITION RECIPROCATING OR ROTARY INTERNAL COMBUSTION PISTON ENGINES., OF A CYLINDER CAPACITY EXCEEDING 50 CC BUT NOT EXCEEDING 250 CC | SHANGHAI | VLADIVOSTOCK |
258,817
| KG |
1,164
| PK |
***
| USD | ||||||
2022-06-02 | Leaving the body of the 5-valve tires, N. -Hoang Hang-Hau-Ray, Ray support, brace-brace. 100%.;Mảnh rời thân vỏ xe VAN 5chỗ,N.hiệu KENBO,s.loại KB0.65/TV2(chưa hàn,sơn,bằng thép)gồm:nóc,sàn trước-sau,hông,trước,nắp cabo,mui,cánh cabin-khoang hàng-hậu,ray đỡ,nẹp-ốp nối.Mới 100%. | QINZHOU | CANG DINH VU - HP |
117,400
| KG |
50
| SET |
29,250
| USD | ||||||
2022-06-02 | Leaving pieces (not welded, painted, steel) of the body of a closed truck tire, 1 row of seats, fixed partitions, T. Trinh> 0.5 <1.5 tons, including: roof, floor, hip, front, front, front, Cabo lid, door, cover, rail, bone. 100%.;Mảnh rời (chưa hàn,sơn,bằng thép) của thân vỏ xe tải thùng kín,1 hàng ghế,vách ngăn cố định,t.trọng >0,5<1,5tấn,gồm:nóc,sàn,hông,trước,nắp cabo,cánh cửa,ốp-nẹp,ray đỡ,xương.Mới 100%. | QINZHOU | CANG DINH VU - HP |
117,400
| KG |
50
| SET |
29,000
| USD | ||||||
2022-04-14 | The separate cabin is incomplete (not welded, painted) (steel) for trucks, T.The 3, <4 tons including: roof; floor; ; transplant code; rack, number record, mounting sea. 100%;Mảnh cabin rời chưa hoàn chỉnh (chưa hàn,sơn) (bằng thép) cho ôtô tải,t.trọng 3,<4 tấn gồm:nóc;sàn;hông;cánh cửa;tấm trước-hậu;ốp mặt trước,xương ngang;mã ghép;giá đỡ,tấm ghi số,gắn biển.Mới 100% | QINGDAO | CANG XANH VIP |
107,750
| KG |
50
| SET |
29,000
| USD | ||||||
2022-06-28 | The separate cabin is incomplete (not welded, painted) (steel) for trucks, T.The 3, <4 tons including: roof; floor; ; transplant code; rack, number record, mounting sea. 100%;Mảnh cabin rời chưa hoàn chỉnh (chưa hàn,sơn) (bằng thép) cho ôtô tải,t.trọng 3,<4 tấn gồm:nóc;sàn;hông;cánh cửa;tấm trước-hậu;ốp mặt trước,xương ngang;mã ghép;giá đỡ,tấm ghi số,gắn biển.Mới 100% | QINGDAO | CANG XANH VIP |
108,220
| KG |
50
| SET |
29,000
| USD | ||||||
2021-10-07 | Loose cabin (unwarnard, paint, steel) for cars with 0.5 to <1.5 tons of 1.5 tons, including: roof, front floor-back, 2 hips, 2 doors, front, piece of post, lid Ca potty, bone roof + hip. New 100%. Use for production and assembly;Mảnh cabin rời (chưa hàn,sơn,bằng thép) dùng cho xe ôtô t.trọng 0,5đến<1,5 tấn gồm:nóc,sàn trước-sau,2 hông,2 cánh cửa,mảnh trước,mảnh hậu,nắp ca bô,xương nóc+hông.Mới 100%.Dùng cho sản xuất,lắp ráp | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
95,440
| KG |
100
| SET |
32,200
| USD | ||||||
2022-06-28 | Tigs in plastic cabin combined with steel for trucks, a load of 3 tons to less than 4 tons. 100%new.;Châm thuốc lá trong cabin bằng nhựa kết hợp thép dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 3 tấn đến dưới 4 tấn. Mới 100%. | QINGDAO | CANG XANH VIP |
108,220
| KG |
51
| PCE |
128
| USD | ||||||
2021-02-06 | SPEAKER,MICRO/HEADPHONE,AMPLIFIER, SINGLE LOUDSPEAKERS, MOUNTED IN THEIR ENCLOSURES | SHEKOU | DAMIETTA |
14,000
| KG |
876
| CT |
***
| USD |