Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PSEAB2B02005003
2020-05-20
551599 GILLI FACTORY CHONGQING JIARUILIYA TRADE CO KNIT BODY SUIT KNIT TOP WOVEN DENIM JACKE WOVEN DENIM PANTS WOVEN DENIM SKIRT WOVEN D RESS WOVEN JUMPSUITS WOVEN PANTS WOVEN ROM PER WOVEN SKIRT WOVEN TOP<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
2491
KG
168
CTN
0
USD
KWEO880140279446
2020-09-23
191850 HI LEX AMERICA CHONGQING WELLUCK TRADE CO LTD HOUSING ASSEMBLY -ITEM CODE AA191850A-LINK -I68P0-NUT -ITEM CODE AM39503P0-BOOT -ITEM CODEAR19503R0,AR29020R0,GR29042RA,GR29048R0-COVE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
12421
KG
38
PKG
0
USD
KWEO880140277939
2020-09-09
191850 HI LEX AMERICA CHONGQING WELLUCK TRADE CO LTD HOUSING ASSEMBLY -ITEM CODE AA191850A-LINK -I68P0-NUT -ITEM CODE AM39503P0-BOOT -ITEM CODEAR19503R0,AR29020R0,GR29042RA,GR29048R0-COVE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
2788
KG
557
CTN
0
USD
KWEO880140271223
2020-07-07
095030 HI LEX AMERICA CHONGQING WELLUCK TRADE CO LTD GROMMET ASSY -ITEM CODE AG095030C,GA191750B-EA191590C-PROTECTOR -ITEM CODE AP19767P0-NUT -ITEM CODE AM39503P0-BOOT -ITEM CODE GR29042R<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
3483
KG
383
CTN
0
USD
HYSLNSHA19121676
2020-01-13
047361 DURA AUTOMOTIVE CHONGQING WELLUCK TRADE CO LTD RUBBER FOAM BUMPER ITEM CODE AA0473-M614AA ITEM CODE AA0473-M615AA ITEM CODE AA0473-M616AA FOAM BUMPER ITEM CODE AA1068-P422AC GROMMET ITEM CODE AA1094-P081AC<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
3860
KG
394
CTN
0
USD
HYSLNSHA20012120
2020-02-11
142201 DURA DE MEXICO CHONGQING WELLUCK TRADE CO LTD ISOLATOR EPDM BLK ITEM CODE 14.2201.001 ISOLATOR EPDM BLK ITEM CODE 14.2199.001 GROMMET ITEM CODE 3640-0011-000-0 HANGER ITEMCODE AA1214-P013AB RUBBER FOAM BUMPER ITEM CODE AA0473-M615AA RUBBER FOAM BUMPER ITEM CODE AA0473-M616AA FOAM BUMPER ITEM CODE AA1
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
6173
KG
738
CTN
0
USD
HYSLNSHA20010788
2020-01-29
142201 DURA DE MEXICO CHONGQING WELLUCK TRADE CO LTD ISOLATOR EPDM BLK ITEM CODE 14.2201.001 ISOLATOR EPDM BLK ITEM CODE 14.2199.001 GROMMET ITEM CODE 9619992 BLACK SLEEVE ITEM CODE 9620031 RUBBER FOAM BUMPER ITEM CODE AA0473-M614AA RUBBER FOAM BUMPER ITEM CODE AA0473-M615AA RUBBER FOAM BUMPER ITEM CODE AA0
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
7253
KG
873
CTN
0
USD
KWEO880140278821
2020-09-16
291040 HI LEX AMERICA CHONGQING WELLUCK TRADE CO LTD GROMMET ASSY -ITEM CODE GG291040C-CASING CAP 03P0-BOOT -ITEM CODE AR29020R0-FRONT DAMPER -ITEM CODE AG99007R0-GROMMET -ITEM CODE AG2906<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
2711
KG
515
CTN
0
USD
KWEO880140281845
2020-10-14
291040 HI LEX AMERICA CHONGQING WELLUCK TRADE CO LTD GROMMET ASSY -ITEM CODE GG291040C-CASING CAP 03P0-BOOT -ITEM CODE AR29020R0-FRONT DAMPER -ITEM CODE AG99007R0-GROMMET -ITEM CODE AG2906<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
9376
KG
37
PKG
0
USD
KWEO880140280197
2020-09-30
291040 HI LEX AMERICA CHONGQING WELLUCK TRADE CO LTD GROMMET ASSY -ITEM CODE GG291040C-CASING CAP 03P0-BOOT -ITEM CODE AR29020R0-FRONT DAMPER -ITEM CODE AG99007R0-GROMMET -ITEM CODE AG2906<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
8704
KG
37
PKG
0
USD
KWEO880140281084
2020-10-07
291040 HI LEX AMERICA CHONGQING WELLUCK TRADE CO LTD GROMMET ASSY -ITEM CODE GG291040C-CASING CAP 03P0-BOOT -ITEM CODE AR29020R0-FRONT DAMPER -ITEM CODE AG99007R0-GROMMET -ITEM CODE AG2906<br/>GROMMET ASSY -ITEM CODE GG291040C-CASING CAP 03P0-BOOT -ITEM CODE AR29020R0-FRONT DAMPER -ITEM CODE AG99007R0-GROMM
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
12254
KG
1548
CTN
0
USD
KWEO880140283452
2020-11-03
291040 HI LEX AMERICA CHONGQING WELLUCK TRADE CO LTD GROMMET ASSY -ITEM CODE GG291040C-CASING CAP 03P0-BOOT -ITEM CODE AR29020R0-FRONT DAMPER -ITEM CODE AG99007R0-GROMMET -ITEM CODE AG2906<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
6686
KG
30
PKG
0
USD
KWEO880140277228
2020-09-04
191750 HI LEX AMERICA CHONGQING WELLUCK TRADE CO LTD GROMMET ASSY -ITEM CODE GA191750B,GG291040C-ESBW -ITEM CODE GA190430B-HOUSING ASSEMBLY -ITEM CODE AA191850A-LINK -ITEM CODE AA191590C-P<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
6149
KG
689
CTN
0
USD
KWEO880140282875
2020-10-26
191750 HI LEX AMERICA CHONGQING WELLUCK TRADE CO LTD GROMMET ASSY -ITEM CODE GA191750B-EYE END ASSCODE AA191850A-HOUSING B -ITEM CODE AH99002P G-LINK -ITEM CODE AA191590C-5.7L REACTION BRK<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
7476
KG
937
CTN
0
USD
KWEO880140276106
2020-08-20
191750 HI LEX AMERICA CHONGQING WELLUCK TRADE CO LTD GROMMET ASSY -ITEM CODE GA191750B,GG291040C -SEMBLY -ITEM CODE AA191850A -HOUSING B -ITEM CODE AH99002PG -LINK -ITEM CODE AA191590C -CA<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
5927
KG
647
CTN
0
USD
KWEO880140273102
2020-07-21
191750 HI LEX AMERICA CHONGQING WELLUCK TRADE CO LTD GROMMET ASSY -ITEM CODE GA191750B,GG291040C-ESBW -ITEM CODE GA190430B-HOUSING ASSEMBLY -ITEM CODE AA191850A-3.6L REACTION BRKT -ITEM CO<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
8443
KG
1091
CTN
0
USD
201021112100015000000
2021-10-20
050210 C?NG TY TNHH THáI VI?T FRUIT CHONGQING INDNET COMMERCIAL TRADE CO LTD Fur pig has treated chemicals, has been brushed, grooming to use paint sweeping brushes, size: 10-44mm long. New 100%;Lông lợn đã qua xử lý hóa chất, đã được chải, chuốt để dùng làm bàn chải quét sơn, kích thước: dài 10-44mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18730
KG
17500
KGM
14000
USD
2.01221112100017E+20
2021-12-20
050210 C?NG TY TNHH THáI VI?T FRUIT CHONGQING INDNET COMMERCIAL TRADE CO LTD Fur pig has treated chemicals, has been brushed, grooming to use paint sweeping brushes, size: 10-44mm long. New 100%;Lông lợn đã qua xử lý hóa chất, đã được chải, chuốt để dùng làm bàn chải quét sơn, kích thước: dài 10-44mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19810
KG
17750
KGM
14200
USD
61121112100016300000
2021-11-06
050210 C?NG TY TNHH THáI VI?T FRUIT CHONGQING INDNET COMMERCIAL TRADE CO LTD Fur pig has treated chemicals, has been brushed, grooming to use paint sweeping brushes, size: 10-44mm long. New 100%;Lông lợn đã qua xử lý hóa chất, đã được chải, chuốt để dùng làm bàn chải quét sơn, kích thước: dài 10-44mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18970
KG
17500
KGM
14000
USD
300921HIT211000221
2021-11-05
850220 C?NG TY TNHH THIêN HOà AN CHONGQING SENCI IMP EXP TRADE CO LTD Gasoline generator, Kyo Power.Model Kyo2300i-Pro, 1.8-2.3kw, 50Hz, 1 phase, 220V. Kyo80 motor, jerking, alternating, k automatic transfer, no explosion, origin china .100%;Máy phát điện xăng,hiệu KYO POWER.Model KYO2300i-PRO,1.8-2.3KW,50Hz,1 pha,220V.động cơ KYO80,giật nổ,xoay chiều,k tự động chuyển nguồn,không phòng nổ,xuất xứ Trung Quốc.Mới100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG DINH VU - HP
4385
KG
20
UNIT
6100
USD
78464883604
2022-06-01
850161 C?NG TY TNHH C? ?I?N AN LAI VI?T NAM CHONGQING SENCI IMPORT EXPORT TRADE CO LTD AC generator (Roto+Stato) capacity of 3.4KW/115V-230V/60Hz/DCY/160W used to produce generators, NSX: Sense Electric Machinery Co., Ltd, 100%new (20029-12312- 00);Máy phát điện xoay chiều (roto+stato) công suất 3.4KW/115V-230V/60HZ/DCY/160W dùng để sản xuất máy phát điện,nsx:Senci Electric Machinery Co., Ltd, mới 100%(20029-12312-00)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
HA NOI
194
KG
4
PCE
153
USD
CHSL350399114ZHN
2021-08-02
361348 HSNI LLC YANGJIANG CITY HUIYU TRADE CO CURTIS STONE 7PC KNIFE BLOCK SET HSN PO NUMBER 361348 HSN ITEM NUMBER 740793 LC NUMBER IC2003150HP<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
5807
KG
1166
PKG
0
USD
030320KMTCHUA1404416
2020-03-06
282919 C?NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
100320KMTCHUA1400596
2020-03-12
282919 C?NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
10921112100000000000
2021-09-02
900490 C?NG TY TNHH HOàNG HI?P L?M DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD Glasses for plastic (dust shields) with plastic, (not glasses, labor protection glasses), Quide, 100% new;Kính đeo người lớn (kính chắn bụi) bằng nhựa, (không phải kính thuốc, kính bảo hộ lao động ), hiệu QUIDE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14250
KG
1200
PCE
600
USD
112000012219923
2020-11-13
560891 C?NG TY C? PH?N TM Và DV XNK NAM Hà DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Net cage farming of seafood, mesh woven from synthetic fibers, iron cage frame, long (0.5-1) m, effective Chinese characters, new 100%;Lồng lưới nuôi thủy hải sản, lưới đan từ sợi tổng hợp, khung lồng bằng sắt, dài( 0.5-1)m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27100
KG
500
PCE
1000
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-15
843890 C?NG TY TNHH HAI PREMIUM TREATS PINGXIANG CITY HEFA TRADE CO LTD Set of cutting knives, are parts used for fresh meat machines, used in pet food factory, a set of blades, knife shafts, knife buffers, 100% new;Bộ dao cắt, là bộ phận dùng cho máy thái thịt tươi, dùng trong nhà máy sản xuất thức ăn cho thú cưng, một bộ gồm lưỡi dao, trục dao, bộ đệm dao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5975
KG
1
SET
1063
USD
112000006092110
2020-02-27
950710 C?NG TY C? PH?N TM Và DV XNK NAM Hà DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có: tay quay, lưỡi câu, dây) dài (3,6-4,5)m, hiệu chữ trung quốc, mới 100%.;Fishing rods, fish-hooks and other line fishing tackle; fish landing nets, butterfly nets and similar nets; decoy “birds” (other than those of heading 92.08 or 97.05) and similar hunting or shooting requisites: Fishing rods;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
80
PCE
160
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
950710 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Normal plastic fishing rod (no: crank, hook, wire) long (1-3) m, Han Ding brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (1-3)m, hiệu HAN DING, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8250
KG
348
PCE
626
USD
12100014180747
2021-07-26
950710 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK NAM PHáT DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Normal plastic fishing rod (no: crank, hook, wire) long (3.6-4.5) m, manufacturer Hebei Zhending Engineering Materials Co., Ltd., 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có: tay quay, lưỡi câu, dây) dài (3,6-4,5)m, nhà sản xuất Hebei Zhending Engineering Materials Co., Ltd., mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
23100
KG
800
PCE
1600
USD
112100015463524
2021-09-30
910511 C?NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic + iron-plated desktop clock, battery, with alarm bell, size + africa <20cm. Deli brand. 100% new;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi <20cm. Hiệu Deli. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12820
KG
540
PCE
540
USD