Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
N/A
2020-07-07
620339 GUANGPU XU BAOXIA QU - - OF OTHER TEXTILE MATERIALS;CHEF CLOTHES
CHINA
FIJI
Hong Kong
Suva
5
KG
1
NUMBER OF ITEMS
2
USD
N/A
2020-07-07
841460 GUANGPU XU BAOXIA QU - HOODS HAVING A MAXIMUM HORIZONTAL SIDE NOT EXCEEDING 120CM;RANGE HOOD
CHINA
FIJI
Hong Kong
Suva
20
KG
1
NUMBER OF ITEMS
79
USD
231220112000013000000
2020-12-23
741300 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM DONG GUAN PO YUN ELECTRONICS CO LTD Braided copper wire braid, MJFGZ12 code (8 + 4T) -C, not electrically insulated, of a diameter less than 28.28 mm, production of components used in the speaker. New 100%;Dây tết đồng bện, mã MJFGZ12(8+4T)-C, chưa được cách điện, có đường kính dưới 28,28 mm, dùng trong sản xuất linh kiện loa. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3078
KG
12
KGM
586
USD
231220112000013000000
2020-12-23
741300 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM DONG GUAN PO YUN ELECTRONICS CO LTD Braided copper wire braid, MJR4PG12C2WCQ code, not electrically insulated, of a diameter less than 28.28 mm, production of components used in the speaker. New 100%;Dây tết đồng bện, mã MJR4PG12C2WCQ, chưa được cách điện, có đường kính dưới 28,28 mm, dùng trong sản xuất linh kiện loa. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3078
KG
28
KGM
1069
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
482291 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM DONG GUAN PO YUN ELECTRONICS CO LTD Soft paper tube, MBGKH075NS13250040-F090 code, 0.075 mm thickness, 4.0 mm height, 13.25 mm diameter, used in the manufacture of speaker components. 100% new;Ống giấy mềm mỏng, mã MBGKH075NS13250040-F090, độ dày 0.075 mm, chiều cao 4.0 mm, đường kính 13.25 mm, dùng trong sản xuất linh kiện loa. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3399
KG
21100
PCE
210
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
482291 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM DONG GUAN PO YUN ELECTRONICS CO LTD Thin soft paper tube, MBGKF075NL13280085-1 code, 0.075 mm thickness, 8.5 mm height, 13.28mm diameter, used in speaker components production. 100% new;Ống giấy mềm mỏng, mã MBGKF075NL13280085-1, độ dày 0.075 mm, chiều cao 8.5 mm, đường kính 13.28mm, dùng trong sản xuất linh kiện loa. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3399
KG
6000
PCE
12
USD
030422ASKVH2R2083610-02
2022-04-06
846310 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM DONG GUAN PO YUN ELECTRONICS CO LTD Copper-Zipper, WY-801SP model, 220V/50Hz voltage, 1.5kW capacity, Wellyang brand, produced in 2018, used in the production of speaker components. Secondhand.;Máy kéo-quấn dây đồng, model WY-801SP, điện áp 220V/50Hz, công suất 1.5KW, nhãn hiệu WELLYANG, sản xuất năm 2018, dùng trong sản xuất linh kiện loa. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
7636
KG
16
PCE
38656
USD
10921112100000000000
2021-09-01
741012 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM DONG GUAN PO YUN ELECTRONICS CO LTD Slim alloy copper leaves, unpaid, MBPPG1VC0064019010S-Copper-1, with a thickness of 0.05 mm, used in the manufacture of speaker components. 100% new;Lá đồng hợp kim mỏng, chưa được bồi, mã MBPPGG1VC0064019010S-COPPER-1, có chiều dày 0.05 mm, dùng trong sản xuất linh kiện loa . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
4371
KG
1
KGM
14
USD
161220AHUVHHK0512004
2020-12-23
691410 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM DONG GUAN PO YUN ELECTRONICS CO LTD Ceramic ring, 4 * 2.5 * specifications 5mm, for machine wrap - zipper, effective navigation copper / aluminum, the loudspeaker components manufacturers. New 100%;Vòng sứ, quy cách 4*2.5*5mm, dùng cho máy quấn - kéo dây, có tác dụng dẫn hướng dây đồng/nhôm, trong sản xuất linh kiện loa. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUMEN,CHINA
NAM HAI
3787
KG
400
PCE
46
USD
10921112100000000000
2021-09-01
392190 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM DONG GUAN PO YUN ELECTRONICS CO LTD Slim Kapton, non-porous, MBDKL075NS0637G code, has been reinforced with surfaces, not self-adhesive (0.075 mm thickness, 63.7mm width), used in speaker components. 100% new;Băng nhựa Kapton mỏng, không xốp, mã MBDKL075NS0637G, đã được gia cố bề mặt, không tự dính (độ dày 0.075 mm, bề rộng 63.7mm), dùng trong sản xuất linh kiện loa. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
4371
KG
31
KGM
1134
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
481149 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM DONG GUAN PO YUN ELECTRONICS CO LTD PL # & roll paper tape, colored and coated thin thin surface glue, 0.05-0.125mm thickness, width 4.0 - 19.2 mm, used in speaker components production. 100% new;PL#&Băng giấy dạng cuộn, được nhuộm màu và tráng lớp keo mỏng khô bề mặt, độ dày 0.05-0.125mm, bề rộng 4.0 - 19.2 mm, dùng trong sản xuất linh kiện loa. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3399
KG
114
KGM
4721
USD
50122112100017600000
2022-01-06
391690 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM DONG GUAN PO YUN ELECTRONICS CO LTD Hard plastic pom bar, code JM01050018, specified 18 * 1000mm, used to produce tools for audio speakers. 100% new;Thanh POM nhựa cứng, mã JM01050018, quy cách 18*1000mm, dùng để sản xuất dụng cụ cho loa âm thanh. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9145
KG
5
PCE
20
USD
WHLC025C548108
2022-04-14
852792 MAGNADYNE CORP SHENZHEN TIAN LI AUTO ELECTRONICS T -AM/FM AUDIO RECEIVER, HS CODE= 8527.92.1000 -AMPLIFIER, HS CODE= 8518.50.0000 -CHARGER, HS CODE= 8517.71.0000 -RADIO ANTENNA, HS CODE=8527.19.5010 -PLASTIC COVER, HS CODE= 8518.2 9.8000 -HARNESS, HS CODE= 8517.71.0000 NOT C ONTAIN WOOD PACKING MATERIAL<br/>
CHINA
UNITED STATES
57018, SHEKOU
2709, LONG BEACH, CA
14798
KG
1601
CTN
0
USD