Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/711/C-42209
2021-06-30
844849 ENVABOL SRL CHANGZHOU KAITIAN MECHANICAL MANUFA SET DE REPUESTOS PARA MAQUINA DE FABRICACION; Auxiliary Machinery For Use With Machines Of Heading 84.44, 84.45, 84.46 Or 84.47 (For Example, Dobbies, Jacquards, Automatic Stop Motions, Shuttle Changing Mechanisms), Parts And Accessories Suitable For Use Solely Or Principally With The Machines Of This Heading Or Of Heading 84.44, 84.45, 84.46 Or 84.47 (For Example, Spindles And Spindle Flyers, Card Clothing, Combs, Extruding Nipples, Shuttles, Healds And Healdframes, Hosiery Needles), Others
CHINA
BOLIVIA
JIAXING PT
VERDE
21
KG
1454
CAJA DE CARTON
1253
USD
N/A
2021-04-06
850211 POWER BACKUP SOLUTIONS GUANGZHOU JIUAN MECHANICAL ELECTRICAL "Generating sets with compression-ignition internal combustion piston engine ""diesel or semi-diesel engine"" of an output <= 75 kVA";Of an output not exceeding 75 kVA;GENERATOR
CHINA
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Gaborone Longroom
1000
KG
1
EA
8886
USD
N/A
2021-08-26
900630 BOREHOLE TESTING PTY LTD CHONGQING GOLD MECHANICAL ELECTRICAL Cameras specially designed for underwater use, for aerial survey or for medical or surgical examination of internal organs; comparison cameras for forensic or criminological laboratories;Cameras specially designed for underwater use, for aerial survey or;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
100
KG
1
EA
4867
USD
N/A
2021-02-02
900630 ACC BOTSWANA PTY LTD CHONGQING GOLD MECHANICAL ELECTRICAL Cameras specially designed for underwater use, for aerial survey or for medical or surgical examination of internal organs; comparison cameras for forensic or criminological laboratories;Cameras specially designed for underwater use, for aerial survey or;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
96
KG
1
EA
1504
USD
220622SMFCL22060671
2022-06-28
854791 C?NG TY C? PH?N C? ?I?N TH? ??C CHANGZHOU YINGZHONG ELECTRICAL CO LTD Electrical insulation set for 63MVA transformers 110kV (including main electrical insulation: cover and wood), wood for inserting, cover used to wrap products, NSX: Changzhou Yingzhong Electrical Co., Ltd, 100% new.;Bộ chi tiết cách điện cho máy biến áp 63MVA 110KV (gồm vật tư cách điện chính: bìa và gỗ), gỗ dùng để chèn, bìa dùng để bọc các sản phẩm, NSX: CHANGZHOU YINGZHONG ELECTRICAL CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1129
KG
1
SET
9218
USD
080921S00125643
2021-10-13
845641 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGH? MINH PHáT GUANGZHOU WELLDO MECHANICAL ELECTRICAL CO LTD Plasma cutting machine 3-phase alternating arc, Model Cut-80, Voltage 380V, 80A, 50 / 60Hz, Used for metal cutting, HD, NSX: Guangzhou Welldo Mechanical & Electrical CO., LTD, New 100%;Máy cắt plasma hồ quang điện xoay chiều 3 pha, Model CUT-80, Điện áp 380 V,80A,50/60Hz, dùng để cắt kim loại, nhãn hiệu HD, NSX:GUANGZHOU WELLDO MECHANICAL & ELECTRICAL CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
16395
KG
15
PCE
4680
USD
080921S00125643
2021-10-13
845641 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGH? MINH PHáT GUANGZHOU WELLDO MECHANICAL ELECTRICAL CO LTD 3-phase alternating plasma plasma cutting machine, CUT-100 model, 380V voltage, 100A, 50 / 60Hz, used for metal cutting, HD brands, NSX: Guangzhou Welldo Mechanical & Electrical CO., LTD, New 100%;Máy cắt plasma hồ quang điện xoay chiều 3 pha, Model CUT-100, Điện áp 380 V,100A,50/60Hz, dùng để cắt kim loại, nhãn hiệu HD,NSX:GUANGZHOU WELLDO MECHANICAL & ELECTRICAL CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
16395
KG
15
PCE
5775
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3501.007 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3501.007, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
3604
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3503.001 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3503.001, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
68
SET
52972
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3205.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Chang Jiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3205.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Chang Jiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
12
SET
9948
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3214.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3214.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
6956
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0601.3514.050 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0601.3514.050, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
48
SET
43632
USD
2021/301/C-2313172
2021-12-07
842449 SAMUEL DAVID CASTELLON ALANEZ AGROMOTORS TAIZHOU HAOHUI MECHANICAL AND ELECTRICAL CO LTD FUMIGADORA ESTACIONARIA HAOHU; Mechanical Appliances (Whether Or Not Handoperated) For Projecting, Dispersing Or Spraying Liquids Or Powders, Fire Extinguishers, Whether Or Not Charged, Spray Guns And Similar Appliances, Steam Or Sand Blasting Machines And Similar Jet Projecting Machin
CHINA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
188
KG
10
CT-CAJA DE CARTON
310
USD
150422SITGNBHP889128
2022-04-25
843319 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U V??NG H??NG ZHEJIANG WENXIN MECHANICAL ELECTRICAL CO LTD GX35 hand -held lawn mowers, gasoline, maximum capacity of 1 kW, 7000V/p, cylinder capacity: 37.7 cc, crewtool brand. Use in agriculture, 100% new goods;Máy cắt cỏ cầm tay GX35,chạy xăng, công xuất cực đại 1 KW,7000v/p,dung tích xilanh:37.7 cc, hiệu Crewtool.dùng trong nông nghiệp, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
14352
KG
400
PCE
20400
USD
080721SITGNBHP172275
2021-07-16
850220 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P QUê H??NG ZHEJIANG WENXIN MECHANICAL ELECTRICAL CO LTD Generator unit operates with gasoline engine, Chiaki brand, T-9000E model, 5.0kw capacity, one phase, one-phase, non-automatic transfer, no noise-proof shell (100% new);Tổ máy phát điện hoạt động bằng động cơ xăng, hiệu CHIAKI, Model T-9000E, công suất 5.0KW, một pha, xoay chiều, không tự động chuyển nguồn, không có vỏ chống ồn (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
23579
KG
35
PCE
2345
USD
3.1121213948e+013
2021-11-09
850220 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P QUê H??NG ZHEJIANG WENXIN MECHANICAL ELECTRICAL CO LTD Generator organizations operating with gasoline engines, Yataka brand, CS-4900D model, 3.0kw capacity, one-phase, alternating, not automatically switching sources, no noise-proof shells (100% new products);Tổ máy phát điện hoạt động bằng động cơ xăng, hiệu YATAKA, Model CS-4900D, công suất 3.0KW, một pha, xoay chiều, không tự động chuyển nguồn, không có vỏ chống ồn (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
21990
KG
71
PCE
4402
USD