Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
6.1121221521e+016
2021-11-12
551692 T?NG C?NG TY MAY NHà Bè C?NG TY C? PH?N SHAOXING KAIJIA TEXTILE CO LTD Fabric 47% polyester, 53% viscose. K57 / 58 "(main fabric, weaving, 138gsm, using men's shirts, 100% new products);Vải 47% Polyester, 53% Viscose. K57/58" (Vải chính, Dệt thoi, 138gsm, Dùng may áo sơ mi nam, Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
905
KG
1344
MTR
4341
USD
090120EURFL19D19917SGN
2020-01-15
551694 CTY C? PH?N MAY VI?T TH?NG SHAOXING KAIJIA TEXTILE CO LTD Vải 55% Bamboo, 42% Poly , 3% Spandex, 76*55, 135 gsm, 75D+ 50S+40D, 57/58"; dùng trong may mặc.;Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Printed;人造短纤维机织物:其他:印花
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
510
MTR
1506
USD
SABC215707I02541
2020-01-23
650510 RDI USA INC ZHEJIANG KAIJIA PLASTICS CO LTD PLASTIC CUP SHIPPER S LOAD COUNT & SEALED T HIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY SOLID WOOD PACKING MATERIAL<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
1601, CHARLESTON, SC
11820
KG
1970
CTN
0
USD
151221GXSAG21124187
2022-01-11
551624 C?NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING KAIJIA TEXTILE CO LTD Weaving fabrics 57.4% Polyester 40.1% Rayon / Viscose (from Bamboo) 2.5% Spandex, Quantitative 163 GSM, K: 57/58 ". Using shirt production. New 100%;Vải dệt thoi 57.4%POLYESTER 40.1% RAYON/VISCOSE ( TỪ BAMBOO ) 2.5% SPANDEX , định lượng 163 GSM, K:57/58". Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4624
KG
1913
MTR
5261
USD
130522JGQD22051791
2022-05-27
840290 C?NG TY TNHH N?NG L??NG THIêN BìNH MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Write down the mind. Model: L = 200 mm. Long specifications: 200 mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%.;Ghi xích hoạt tâm. Model:L=200 mm. Quy cách dài: 200 mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
300
PCE
660
USD
130522JGQD22051791
2022-05-27
840290 C?NG TY TNHH N?NG L??NG THIêN BìNH MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Write down the mind. Model: L = 228 mm. Long specifications: 228 mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%.;Ghi xích hoạt tâm. Model:L=228 mm. Quy cách dài: 228 mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
300
PCE
720
USD
130522JGQD22051791
2022-05-27
840290 C?NG TY TNHH N?NG L??NG THIêN BìNH MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Cua Lo. Model: 200x300mm. Long specifications: 200mm*300mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%.;Cửa lò. Model: 200x300mm. Quy cách dài: 200mm*300mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
2
PCE
230
USD
160821FFSHL21070695
2021-08-31
840290 C?NG TY TNHH THAHA VI?T NAM MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Activating chains, long-term: 228 mm (boiler) used in the process of burning raw materials for industrial heating boilers;Ghi xích hoạt tâm A, Qui cách dài: 228 mm (bộ phận lò hơi) dùng trong quá trình đốt cháy nguyên liệu dùng cho lò hơi nhiệt công nghiệp
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1110
KG
100
PCE
720
USD
14372772
2021-09-01
840890 C?NG TY C? PH?N NAM TI?N CHANGZHOU YUANJIA MACHINERY CO LTD Diesel engines (explosive motor locomotives) Disassemble synchronous form, Model ST1100BN; 15HP-11,19KW; No signal, 100% new (for plows, harrows, tilling; rice threshing machine, rice milling, pump irrigation water, not used for tractors);Động cơ diesel(đầu máy động cơ nổ)dạng đồng bộ tháo rời,model ST1100BN;15HP-11,19kw;không hiệu,mới 100% (Dùng cho máy cày,bừa, xới;máy tuốt lúa,xay xát gạo,bơm nước tưới tiêu,không dùng cho máy kéo)
CHINA
VIETNAM
HAIAN
YEN VIEN (HA NOI)
51500
KG
100
SET
15000
USD
230622SHHCM22271576
2022-06-30
840291 C?NG TY TNHH THAHA VI?T NAM MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Record the center of the center B. Model B: L = 245 mm. Long specifications: 245 mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%.;Ghi lò hoạt tâm B. Model B:L=245 mm. Quy cách dài: 245 mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
290
KG
50
PCE
500
USD
230622SHHCM22271576
2022-06-30
840291 C?NG TY TNHH THAHA VI?T NAM MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Write the center of the center A. Model A: L = 245 mm. Long specifications: 245 mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%.;Ghi lò hoạt tâm A. Model A: L=245 mm. Quy cách dài: 245 mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
290
KG
50
PCE
500
USD
280522COAU7239046560
2022-06-27
840891 C?NG TY C? PH?N NAM TI?N CHANGZHOU YUANJIA MACHINERY CO LTD CKD S1130NM CKD synchronous diesel set; CS 30HP-22,37KW; 100%new; (used in agriculture, motivating the plow, harrowing, tilling; plucking rice, milling rice, pumping water, irrigation) without trademarks.;Bộ linh kiện động cơ diesel đồng bộ dạng CKD model S1130NM; cs 30HP-22,37KW;mới 100%; (dùng trong NN, làm động lực cho máy cày, bừa, xới; tuốt lúa, xay xát gạo, bơm nước, tưới tiêu) Không nhãn hiệu.
CHINA
VIETNAM
CHANGZHOU
CANG TAN VU - HP
92640
KG
60
SET
12000
USD
120522COAU7238276130
2022-05-24
844316 C?NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG HANPLAS MACHINERY CHANGZHOU CO LTD Flexo 2 color printer 1000mm, Model: F2-1000, capacity of 2.0 kW/h, Number of identification: F2-100031032022.NXS: Hanplas Machinery (Changzhou) Co., Ltd (removable synchronous). 100%.;Máy in Flexo 2 màu khổ 1000MM, Model: F2-1000,công suất 2.0 Kw/h,Số định danh: F2-100031032022.NXS: Hanplas machinery (Changzhou) Co.,LTD( Đồng bộ tháo rời kèm theo).Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10200
KG
1
PCE
16000
USD
020622S00167420
2022-06-14
843510 C?NG TY TNHH CH? BI?N N?NG S?N THU?N PHONG CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO LTD Coconut rice crusher, Model: FS110, capacity of 3000kgs/hour, power source: 11kw, 100%new, manufacturer: Changzhou Kingtree Machinery Co.;Máy nghiền cơm dừa, model: FS110, công suất 3000kgs/giờ, nguồn điện:11kw, mới 100%, nhà sx: CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
4
SET
23160
USD
150421TLTCHCJH21051002
2021-06-04
721069 C?NG TY TNHH K? THU?T SINH V?T HAIBEI VI?T NAM BUHLER CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Flat galvanized steel plate, carbon content of less than 0.6%, size: 1.5-3mmx1,500mmx3,000-3020mm, 100% new;Thép tấm phẳng mạ kẽm, hàm lượng carbon dưới 0,6%, kích thước: 1,5-3mmx1.500mmx3.000-3020mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
434313
KG
16
PCE
1188
USD
230622SHCY22061401
2022-06-30
842100 C?NG TY TNHH GROBEST LANDFOUND CHANGZHOU GUDE MACHINERY CO LTD PT replaces the press/tablet of DCSXTă for shrimp, fish - Lot shell (rolling shell) PM53SA 118T shrimp food capsules (208*149*118T, 100%new goods);PT thay thế cho máy ép/nén viên thuộc DCSXTĂ cho tôm, cá - Vỏ lô ép (vỏ trục cán) viên thức ăn tôm PM53SA 118T (208*149*118T, Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
7
PCE
959
USD
230622SHCY22061401
2022-06-30
842100 C?NG TY TNHH GROBEST LANDFOUND CHANGZHOU GUDE MACHINERY CO LTD PT replaces the press/tablet of DCSXTă for shrimp, fish - Lot shell (rolling shell) PM53SA 91T shrimp food capsules (208*149*91T, new goods 100%);PT thay thế cho máy ép/nén viên thuộc DCSXTĂ cho tôm, cá - Vỏ lô ép (vỏ trục cán) viên thức ăn tôm PM53SA 91T (208*149*91T, Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
2
PCE
274
USD
230622SHCY22061401
2022-06-30
842092 C?NG TY TNHH GROBEST LANDFOUND CHANGZHOU GUDE MACHINERY CO LTD PT replaces the press/tablet of DCSXTă for shrimp, fish - Lot axis (complete rolling axis) PM53SA 91T shrimp tablets (208*149*91T, new goods 100%);PT thay thế cho máy ép/nén viên thuộc DCSXTĂ cho tôm, cá - Trục lô ép (trục cán hoàn chỉnh) viên thức ăn tôm PM53SA 91T (208*149*91T, Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
2
PCE
1163
USD
201021HF211000336
2021-10-28
843699 C?NG TY TNHH QU?C T? LONG TH?NG CHANGZHOU GUDE MACHINERY CO LTD Spare parts for production lines Tats: molding molds, steel materials. Type of k204, 1.7mm granular hole diameter, 46mm mold thickness, 520mm mold diameter, 166mm height. 100% new;Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất TATS: Khuôn ép tạo hạt, chất liệu bằng thép. Loại K204, đường kính lỗ tạo hạt 1.7mm, độ dầy khuôn 46mm, đường kính khuôn 520mm, chiều cao 166mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1178
KG
1
PCE
3100
USD
QZIDQDZF21050924
2021-06-14
728770 J R HOME PRODUCTS LTD CHANGZHOU CAMPLUX MACHINERY ELECTRIC CO LTD SHIPPER S LOAD & COUNT & SEAL 1X40 HQ (F.C.L)EATER LIP-10-TGG-HS PO7287+7042 FREIGHT COLL ECT<br/>SHIPPER S LOAD & COUNT & SEAL 1X40 HQ (F.C.L)EATER LIP-10-TGG-HS PO7287+7042 FREIGHT COLL ECT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
3002, TACOMA, WA
14000
KG
800
CTN
0
USD