Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
111221SM-05
2022-01-28
100590 C?NG TY TNHH SUNJIN VINA CHI NHáNH Hà NAM CARGILL VIETNAM COMPANY LIMITED Corn seeds, passed normal processing separation of dry shells, not yet marinated, not used in explosive roasting, raw materials for animal feed production.;Ngô hạt, đã qua sơ chế thông thường tách vỏ khô, chưa được tẩm ướp, không dùng trong rang nổ, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
2000
KG
2000
TNE
640000
USD
6017062575
2021-01-14
901390 C?NG TY TNHH SKY DRAGON VI?T NAM ATR MANUFACTURING VIETNAM COMPANY LIMITED 02-ATR041 # & Plates background (backlight), glows when electricity and islands through photosynthesis, used in the manufacture of electronic equipment, the new 100%;02-ATR041#&Tấm nền( đèn nền), phát sáng khi thông điện và đảo quang, dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
103
KG
1040
PCE
1962
USD
112100013129601
2021-06-18
531100 C?NG TY C? PH?N MAY XU?T KH?U VI?T HUY LICHI VIETNAM GARMENT EXPORT COMPANY LIMITED NPL92 # 100% Tencel & Fabrics (lyocell or rayon) woven. 100% lyocell size 57/58 ", weight 200 g / m2, 100% new garments for SX 1, 9971.2;NPL92#&Vải 100% Tencel ( Lyocel hoặc rayon) dệt thoi. 100% Lyocell khổ 57/58", trọng lượng 200 g/m2, hàng mới 100% dùng để SX hàng may mặc 1, 9971.2
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XK LICHI VIET NAM
CTY CP MAY XK VIET HUY
5550
KG
26903
MTK
32353
USD
100721HKF2100959
2021-07-14
521132 C?NG TY TNHH TEXHONG KHáNH NGHI?P VI?T NAM WINNITEX VIETNAM LIMITED Woven cotton fabric, dyed, specified: 139 * 58 36s / 2 / 1cd * 16s365bv + 70ddp, 62% Cotton 36% Polyester 2% Lycra, Weight 306 g / m2, KT 250 * 200mm, cross fabric 4 fibers, sheets, 100% new products.;Vải cotton dệt thoi, đã nhuộm, quy cách: 139*58 36S/2/1CD*16S365BV+70DDP, tp 62% cotton 36% polyester 2% lycra, trọng lượng 306 g/m2, kt 250*200mm, vải vân chéo 4 sợi, dạng tấm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
745
KG
2035
PCE
183
USD
BANQSHA8166883
2020-10-24
293623 PROVIMI NORTH AMERICA INC CARGILL ANIMAL NUTRITION 10000 KGS VITAMIN B2 20 KGS PER CARTON (GW 11000KGS)(500 CARTONS) 500 CARTONS=31 PALLETS FDA NO. 19178256094 PO# 4503052141 SO# 1005030882 PO NUMBER PNA 4503048925 HS-CODE 29362300 AUTO NVOCC BANQSHA8190789<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11000
KG
500
CTN
0
USD
BANQSHA7910110
2020-02-26
290613 PROVIMI NORTH AMERICA INC CARGILL ANIMAL NUTRITION 1500 KGS INOSITOL 25 KGS PER DRUM (GW 1632 KGS)(60 DRUMS) 60 DRUMS=2 PALLETS FDA NO. 16616738126 PO# 4502778728 SO# 1004573807 PO NUMBER PNA 4502776004 HS-CODE 29061320<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1632
KG
60
DRM
0
USD
BANQSHA8059931
2020-07-25
291479 PROVIMI NORTH AMERICA INC CARGILL ANIMAL NUTRITION 18000KGS VITAMIN K3 MSB 33 MENADIONE 25 KGS PER CARTON (GW 18000KGS)(720 CARTONS) 720 CARTONS=36 PALLETS FDA NO 19572731952 PO# 4502950498 SO# 1004847718 PO NUMBER PNA 4502943729 UN NO. 3077 CLASS 9 HS-CODE 291479 AUTO NVOCC BANQSHA8059931<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
19080
KG
720
CTN
0
USD
BANQSHA8074344
2020-10-14
291479 PROVIMI NORTH AMERICA INC CARGILL ANIMAL NUTRITION 1000KGS VITAMIN K3 MNB 44 25 KGS PER CARTON (GW 1060 KGS)(40 CARTONS) 40 CARTONS=2 PALLET FDA NO. 19572731952 PO# 4502950498 SO# 1004847718 PO NUMBER PNA 4502943729 HS-CODE 29147900 UN NO. 3077 CLASS 9<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1060
KG
40
CTN
0
USD
BANQSHA8134394
2020-09-17
291479 PROVIMI NORTH AMERICA INC CARGILL ANIMAL NUTRITION 7000 KGS VITAMIN K3 MSBC 33 MENADIONE 25 KGS PER CARTON (GW 7420 KGS)(280 CARTONS) 280 CARTONS=14PALLETS 3000 KGS VITAMIN K3 MNBV 44 MENADIONE 25 KGS PER CARTON (GW 3180 KGS)(120 CARTONS) 120 CARTONS=6 PALLETS FDA NO 19572731952 PO# 4503015544 SO# 1004953
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
10600
KG
400
CTN
0
USD
BANQSHA8669677
2021-11-13
230990 CFN 1019 DCL NUTRITION CARGILL ANIMAL NUTRITION 700 KGS VITAMIN B12 1 HPLC INORGANIC CARRIER 25 KGS PER CARTON (GW 756 KGS)(28 CARTONS) 28 CARTONS=1 PALLET PO# 1000327734 SO# 1006039512 HS-CODE 23099010<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2904, PORTLAND, OR
756
KG
28
CTN
0
USD
061120SITGDLHCG04587
2020-11-19
170291 C?NG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA VI?T NAM CARGILL MALAYSIA SDN BHD Maltodextrin road 01909E - raw materials used for processing milk - 25kgs / Bao (933 / TB-PTPL dated 08/07/2015) - New 100%;Đường Maltodextrin 01909E - nguyên liệu dùng để chế biến sữa - 25kgs/ bao- (933/TB-PTPL ngày 7/8/2015) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
15197
KG
14975
KGM
8985
USD
271221YMLUI235195239
2022-01-07
292320 C?NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM CARGILL MALAYSIA SDN BHD Emulsifiers used in the Food Industry - Topcithin 100 PCR Negative, Batch No. 9.1.6.732, NSX 19/10/2021, HSD 18/10/2023, net 200kg / drum x 24 drums = 4800kg, 100% new goods;Chất nhũ hóa dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm - TOPCITHIN 100 PCR NEGATIVE, BATCH SỐ 9.1.6.732, NSX 19/10/2021, HSD 18/10/2023, NET 200KG/DRUM x 24 DRUMS = 4800KG, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
9000
KG
4800
KGM
8160
USD
220622AGL22062930
2022-06-27
845150 C?NG TY C? PH?N MAY XU?T KH?U Hà B?C KAWAKAMI COMPANY LIMITED Kawakami automatic fabric machine, model NK300Csi (1m9 fabric for 2m13 tables.;Máy trải vải tự động Hiệu KAWAKAMI, Model NK300CSI ( Khổ vải 1m9 dùng cho bàn khổ 2m13 .Hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
800
KG
1
SET
22500
USD
DECX1063895
2021-10-01
900221 C?NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & plastic infrared filter (plastic light compartment) of mobile camera: PM12-20019A, 2M Glass (A12 2M) (Wafer). New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động: PM12-20019A, 2M GLASS (A12 2M) (WAFER). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1806
KG
162240
PCE
6181
USD
82814867226
2022-06-27
900221 C?NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM-PT-179 #& plastic infrared filter (plastic lighting panel) of mobile phone cameras: PM10-20029A, 7.54*6.1*0.11mm. New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động : PM10-20029A, 7.54*6.1*0.11mm. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
5
KG
20009
PCE
3932
USD
DECX1063895
2021-10-01
900221 C?NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & plastic infrared filter (plastic light compartment) of mobile camera: PM12-20020B, 2M Glass (A12 2M Macro). New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động: PM12-20020B, 2M GLASS (A12 2M MACRO). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1806
KG
200084
PCE
12585
USD
DECX1064476
2021-11-10
900220 C?NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & plastic infrared filter (plastic light compartment) of mobile camera, PM12-10044A, A32 8M UW Filter. New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động, PM12-10044A, A32 8M UW FILTER. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
24
KG
465
PCE
77
USD
82813552781
2021-09-17
900220 C?NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & plastic infrared filter (plastic light compartment) of mobile camera: 1 plate = 714ea, pm12-10023a, 76 * 76 * 0.145. New products;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động: 1 tấm =714EA, PM12-10023A, 76*76*0.145. Hàng mới
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
40
KG
7854
PCE
108
USD
82812765410
2021-02-18
900220 C?NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & Filters plastic infrared (Partitions light plastic) of the mobile phone camera PM10-20031A. New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động PM10-20031A. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
88
KG
20442
PCE
3966
USD
82812765410
2021-02-18
900220 C?NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & Filters plastic infrared (Partitions light plastic) of the mobile phone camera PM12-10036A. New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động PM12-10036A. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
88
KG
30323
PCE
2714
USD
82812765410
2021-02-18
900220 C?NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & Filters plastic infrared (Partitions light plastic) of the mobile phone camera PM10-20033C. New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động PM10-20033C. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
88
KG
33792
PCE
7782
USD
82812765410
2021-02-18
900220 C?NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & Filters infrared plastic (light plastic Partitions) of mobile phone camera, 1 sheet = 192pce PM12-10041A. New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động, 1 tấm=192pce PM12-10041A. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
88
KG
192000
PCE
7066
USD
399115190607
2020-11-24
521042 CTY C? PH?N 28 H?NG PHú LUFENG COMPANY LIMITED V6423112 # & Fabrics 64% cotton 23% polyester 11% nylon 2% spandex K.53 / 54 ";V6423112#&Vải 64%cotton 23%polyester 11%nylon 2%spandex K.53/54"
CHINA
VIETNAM
SHANDONG
HO CHI MINH
2
KG
14
MTR
79
USD
SZX0254074
2022-03-16
854040 C?NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED WRB-PT-616 # & Device Device parts of WP83-00044M iris recognition device. New 100%;WRB- PT-616#&Thiết bị dẫn động bộ phận của thiết bị nhận diện mống mắt WP83-00044M. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
156
KG
2000
PCE
363
USD
DECX1066251
2022-04-15
854040 C?NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ECD- PT-539 #& EC94-00001B electronic voltage voltage device. New 100%;ECD- PT-539#&Thiết bị dao động điện áp của bộ gia nhiệt điện tử EC94-00001B. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
61
KG
2850
PCE
353
USD
DECX1065770
2022-02-28
854040 C?NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED WRB- PT-616 # & drive devices of iris identification equipment: WP94-00014A, GX-325. New 100%;WRB- PT-616#&Thiết bị dẫn động bộ phận của thiết bị nhận diện mống mắt: WP94-00014A, GX-325. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
247
KG
6000
PCE
450
USD
DECX1066412
2022-04-28
854040 C?NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ECD- PT-539 #& Voltage oscillator of EC94-00003B thermal value set. New 100%;ECD- PT-539#&Thiết bị dao động điện áp của bộ gia nhiệt điện tử EC94-00003B. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
16
KG
2859
PCE
715
USD
DECX1065770
2022-02-28
854040 C?NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED WRB- PT-616 # & drive devices of iris identification equipment: WP94-00013A, CM315. New 100%;WRB- PT-616#&Thiết bị dẫn động bộ phận của thiết bị nhận diện mống mắt: WP94-00013A, CM315. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
247
KG
5940
PCE
667
USD
DECX1066412
2022-04-28
854040 C?NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ECD- PT-539 #& Voltage oscillator of EC94-00004B thermal value set. New 100%;ECD- PT-539#&Thiết bị dao động điện áp của bộ gia nhiệt điện tử EC94-00004B. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
16
KG
5963
PCE
286
USD
N/A
2020-03-25
841583 GOMMIER BOTSWANA PROPRIETARY LIMITED SAMRID COMPANY LIMITED "Air conditioning machines comprising a motor-driven fan, not incorporating a refrigerating unit but incorporating elements for changing the temperature and humidity (excl. of a kind used for persons in motor vehicles, and self-contained or ""split-system"" window or wall air conditioning machines) : Of a kind used for buildings, having a rated cooling capacity notexceeding 8,8 kW";Air conditioning machines, Of a kind used for buildings, having a rated;
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
800
KG
6
EA
7319
USD
N/A
2022-03-07
843359 GOMMIER BOTSWANA PROPRIETARY LIMITED SAMRID COMPANY LIMITED Harvesting machinery for agricultural produce (excl. mowers, haymaking machinery, straw and fodder balers, incl. pick-up balers, combine harvester-threshers, other threshing machinery and root or tuber harvesting machines);Other;
CHINA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
300
KG
1
EA
4842
USD