Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200320SITGSHDAZ00158
2020-03-27
860692 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T BEIJING HUAYE METAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Xe goòng chở quặng 10m3, nặng 11000kg, bằng thép, loại không tự hành, không có nắp đậy, dài 6022mm, rộng 1978mm, dùng để chuyển quặng trong đường ray nội bộ lên đỉnh lò cao, hàng mới 100%;Railway or tramway goods vans and wagons, not self-propelled: Other: Open, with non-removable sides of a height exceeding 60 cm;铁路或电车货物厢式货车,不是自行式:其他:敞开式,不可拆卸的侧面高度超过60厘米
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DA NANG
0
KG
2
PCE
51110
USD
200320SITGSHDAZ00158
2020-03-27
860692 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T BEIJING HUAYE METAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Xe goòng chở quặng 10m3, nặng 11000kg, bằng thép, loại không tự hành, không có nắp đậy, dài 6022mm, rộng 1978mm,cao 2650mm, dùng để chuyển quặng trong đường ray nội bộ lên đỉnh lò cao, hàng mới 100%;Railway or tramway goods vans and wagons, not self-propelled: Other: Open, with non-removable sides of a height exceeding 60 cm;铁路或电车货物厢式货车,不是自行式:其他:敞开式,不可拆卸的侧面高度超过60厘米
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DA NANG
0
KG
2
PCE
51110
USD
60821112100014400000
2021-08-06
860692 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T BEIJING HUAYE METAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD 10m3 ore truck, weighing 11000kg, with steel, non-self-propelled, without lids, 6022mm long, 1978mm wide, 2650mm high, used to transfer ore in the internal rail to the top of high furnace, 100% new goods,;Xe goòng chở quặng 10m3, nặng 11000kg, bằng thép, loại không tự hành, không có nắp đậy, dài 6022mm, rộng 1978mm,cao 2650mm, dùng để chuyển quặng trong đường ray nội bộ lên đỉnh lò cao, hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
69320
KG
4
PCE
128000
USD
MEDUTV223085
2022-06-01
811100 RIO TINTO ALCAN INC CANGZHOU DONGSHENG METAL CO LTD MANGANESE POWDER - MANGANESE POWDER PURCHAS E ORDER NUMBER:3012725404 PURCHASE ORDER LINEITEM NUMBER:41190744 DELIVERY ADDRESS: RTA - MONTREAL LOGISTIC WAREHOUSE 150 BOULEVARD MO NTREAL-TORONTO LACHINE QC H8S 4L8 CANADA<br/>MANGANESE POWDER - MANGANESE POWDER PURCHAS E ORDER NUMBER:3012725404 PURCHASE ORDER LINEITEM NUMBER:41190744 DELIVERY ADDRESS: RTA - MONTREAL LOGISTIC WAREHOUSE 150 BOULEVARD MO NTREAL-TORONTO LACHINE QC H8S 4L8 CANADA<br/>MANGANESE POWDER - MANGANESE POWDER PURCHAS E ORDER NUMBER:3012725404 PURCHASE ORDER LINEITEM NUMBER:41190744 DELIVERY ADDRESS: RTA - MONTREAL LOGISTIC WAREHOUSE 150 BOULEVARD MO NTREAL-TORONTO LACHINE QC H8S 4L8 CANADA<br/>MANGANESE POWDER - MANGANESE POWDER PURCHAS E ORDER NUMBER:3012725404 PURCHASE ORDER LINEITEM NUMBER:41190744 DELIVERY ADDRESS: RTA - MONTREAL LOGISTIC WAREHOUSE 150 BOULEVARD MO NTREAL-TORONTO LACHINE QC H8S 4L8 CANADA<br/>MANGANESE POWDER - MANGANESE POWDER PURCHAS E ORDER NUMBER:3012725404 PURCHASE ORDER LINEITEM NUMBER:41190744 DELIVERY ADDRESS: RTA - MONTREAL LOGISTIC WAREHOUSE 150 BOULEVARD MO NTREAL-TORONTO LACHINE QC H8S 4L8 CANADA<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
101000
KG
50
PKG
10100000
USD
112200014949674
2022-02-24
560811 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK NAM PHáT DONGXING CITY HUAYE TRADE CO LTD Fishing nets from artificial textile materials, incomplete, (lack: buoys, lead, eyeglasses) Eye size (2-15) cm, sheet form, Manufacturer Gu'an District Qugou Town Haishan Fishing Tackle Factory, 100% new;Lưới đánh cá từ vật liệu dệt nhân tạo, chưa hoàn chỉnh, (thiếu : Phao, chì, dây giềng) cỡ mắt (2-15)cm, dạng tấm, nhà sản xuất Gu'an District Qugou Town Haishan Fishing Tackle Factory, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15600
KG
4560
KGM
13224
USD
112200018437400
2022-06-27
680530 C?NG TY TNHH V?T LI?U C?NG NGHI?P AO ZHONG DONGXING CITY HUAYE TRADE CO LTD Foamp foam in size 1.05*50m (covered with a layer of powder on the sponge surface) used to grind products, NSX: dongguan xinaozhong grinding technology Co., Ltd, 100% new goods;Nhám xốp mút dạng cuộn kích thước 1.05*50M (đã phủ lớp bột mài trên bề mặt bọt biển) dùng để mài mịn sản phẩm,NSX:Dongguan Xinaozhong Grinding Technology Co., LTD ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2889
KG
1189
MTR
12419
USD
151021112100015000000
2021-10-18
630293 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY HUAYE TRADE CO LTD Hand wipes with artificial fabrics for kitchen, size (25x40) cm, Xingao lettering, 100% new;Khăn lau tay bằng vải sợi nhân tạo dùng trong nhà bếp, kích thước (25x40)cm, hiệu chữ XINGAO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13222
KG
400
KGM
560
USD
230622YMLUI226165747
2022-06-28
830243 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN úC ??C L?I AODELI METAL PRODUCTS CO LTD The 3 -storey box slider - Concealed Slide, size 14 ", Aodeli brand, 1 set of 2 pieces, made of iron used to attach to the cabinet drawer. 100%new goods.;Thanh trượt hộp 3 tầng kèm khóa - Concealed Slide, kích thước 14" , nhãn hiệu Aodeli, 1 bộ gồm 2 cái, làm bằng sắt dùng để gắn vào ngăn kéo tủ. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25829
KG
16640
SET
69888
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 65A, thick 5,16mm-long 6m / tube-ASTMA 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 65A,dộ dày 5,16mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
1262
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 50A, 3.91mm thickness-long 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 50A,dộ dày 3,91mm-dài 6m/ống - ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
240
MTR
1061
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 40A, 3,68mm thick-long 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 40A,dộ dày 3,68mm-dài 6m/ống - ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
592
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 80A, 5.49mm thickness 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas (không ren)-đường kính trong 80A,dộ dày 5,49mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
180
MTR
1651
USD
120921AHHY024717
2021-10-01
730432 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C? ?I?N L?NH PHAN BáCH LIYINGSHUN METAL PRODUCTS CO LTD Steel pipes for gas pipelines (no lace) - diameter in 15A, 2.55mm thickness 6m / tube - Astma 106 gr.b - Sch40 Standard new 100%;Ống thép dùng để làm đường ống dẫn gas(không ren) -đường kính trong 15A,dộ dày 4,55mm-dài 6m/ống- ASTMA 106 GR.B - SCH40 STANDARDHàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
34000
KG
300
MTR
408
USD