Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
101221CNSHA0001106459
2021-12-17
292519 C?NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Intermediate preparations used as insecticide materials D-TeAcaciaethrin-CT: 2297 / TB-TCHQ (March 18, 2013);Chế phẩm trung gian dùng làm nguyên liệu sx thuốc trừ côn trùng D-Tetramethrin- CT: 2297/TB-TCHQ (18/03/2013)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
760
KG
20
KGM
741
USD
110122268280390
2022-01-21
340520 C?NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Wood polisher (Spray bottle) pledge 330ml- Pledge Lemon 330ml / 12th VN (337559) (1 UNK = 1 CTN = 12 bottles);Chất đánh bóng gỗ (dạng chai xịt) Pledge 330ml- PLEDGE LEMON 330ml/12 TH VN (337559)( 1 UNK= 1 CTN=12 CHAI)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17547
KG
3581
UNK
30450
USD
150621293212533
2021-06-22
340520 C?NG TY TNHH S C JOHNSON SON S C JOHNSON ASIA PACIFIC SDN BHD Polishes timber (spray form) Pledge Pldg Lmn 330ml- 330ml / 12 TH VN (670 535) (1 Unk = 1 CTN = 12 BOTTLES);Chất đánh bóng gỗ (dạng chai xịt) Pledge 330ml- Pldg Lmn 330ml/12 TH VN(670535)( 1 UNK= 1 CTN=12 CHAI)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9085
KG
1854
UNK
12766
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Parts with generators (Site Parts F NAC WOD V136 / V150) (parts of HT Turbine Turbine Tower) 100% new products. In Section 10 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;BỘ PHẬN ĐI KÈM MÁY PHÁT ĐIỆN (SITE PARTS F NAC WOD V136/V150) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 10 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
92135
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Avia Light L550-63B-G (Avia Light L550-63B-G) (parts of HT Turbine Turbine Tower) 100% new products. In Section 15 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;ĐÈN BÁO KHÔNG (AVIA LIGHT L550-63B-G) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 15 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
33143
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Rescue equipment (Safety Equipment) (parts of HT turbine turbine tower) 100% new products. Of Section 16 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;THIẾT BỊ CỨU HỘ (Safty Equipment) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 16 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
12974
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Cooler Top ASM W Covers) (parts of HT Turbine Tower Tower) 100% new products. In Section 12 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;BỘ LÀM MÁT (COOLER TOP ASM W COVERS) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 12 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
191723
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Blade Root Cover Assembly (Blade Root Cover Assembly) (parts of HT Turbine Turbine Tower) 100% new products. In Section 20 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;BỘ PHẬN BỌC CHÂN CÁNH QUẠT (BLADE ROOT COVER ASSEMBLY) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 20 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
39
SET
15792
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Portal connection portal (HUB 4.0MW V150 CE) (parts of HT turbine tower tower) 100% new products. In Section 17 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;CỔNG KẾT NỐI TRUNG TÂM CÁNH QUẠT (HUB 4.0MW V150 CE) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 17 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
4298490
USD
290721SHP7006133
2021-08-10
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Propeller (BLA 74M A S R) (parts of HT turbine turbine tower) 100% new products. In Section 19 of the list of duty-free goods Number: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;CÁNH QUẠT (BLA 74m A S R) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 19 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
YANGZHOU
CANG QTE LONG AN S1
910003
KG
39
SET
11270727
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Spinner Shell ASSH R75 R75 R75 (BP of HT Turbine Turbine Tower) is 100% new. In Section 18 of DMHMT Number: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;VỎ BỌC SỢI THỦY TINH PHÍA NGOÀI CỔNG KẾT NỐI CÁNH QUẠT (SPINNER SHELL ASM ONSH R7035) (BP của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 18 của DMHHMT số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
33301
USD
030821TSP7001765
2021-08-20
841122 C?NG TY TNHH ??U T? ?I?N GIó HòA BìNH 2 VESTAS ASIA PACIFIC A S Generator and accompanying device (NAC_V150_4.0MW_DT_FR) (parts of HT turbine turbine tower) new 100%. In Section 11 of the list of duty-free goods: 02 / DMHHMTDKNK / HQBL on April 12, 2021;MÁY PHÁT ĐIỆN VÀ THIẾT BỊ ĐI KÈM (NAC_V150_4.0MW_DT_FR) (bộ phận của HT cột tháp Turbine gió) hàng mới 100%. Thuộc mục 11 của danh mục hàng hóa miễn thuế số: 02/DMHHMTDKNK/HQBL ngày 12/04/2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG QTE LONG AN S1
2173
KG
13
SET
15853975
USD
090621TSP7001620
2021-07-23
850231 C?NG TY C? PH?N PHONG ?I?N THU?N BìNH VESTAS ASIA PACIFIC A S Smoke separator, 100% new (section 10 DMT 02/2021 / DM-TSolid / BT dated 25/03/2021, section 10 DMCT 01 / DMCTĐ7 / BT April 1, 2021);Bộ tách khói, mới 100% (mục 10 dmmt 02/2021/DM-TSCĐ/BT ngày 25/03/2021, mục 10 dmct 01/DMCTĐ7/BT ngày 01/04/2021)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG VINH TAN TH
1031
KG
6
SET
31536
USD
EGLV141000136551
2020-05-13
101107 OCM GROUP USA INC BEIJING DAOXIANGSIFANG FOOD LIMITED 360G OX-TONGUE SHAPED CAKE 360G OX-TONGUE SHAPED CAKE 640G CRISP CAKE 210G SWEETHEART CAKE 210G SWEETHEART CAKE (BROWN SUGAR) 160G GLUTINOUS RICE CAKE SET 210G HAWTHORN CAKE (GUOKUI) 268G MINI BREAD (CUSTARD) 268G MINI BREAD (PINEAPPLE) 310G GOURMET BREAD
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2704, LOS ANGELES, CA
10790
KG
1290
CTN
0
USD
EGLV141000118846
2020-04-30
101107 OCM GROUP USA INC BEIJING DAOXIANGSIFANG FOOD LIMITED 360G OX-TONGUE SHAPED CAKE 360G OX-TONGUE SHAPED CAKE 210G SWEETHEART CAKE 210G SWEETHEART CAKE (BROWN SUGAR) 268G MINI BREAD (CUSTARD) 268G MINI BREAD (PINEAPPLE) 210G FRUIT MOCHI (COCONUT AND MILK) 210G FRUIT MOCHI (MATCHA) 210G FRUIT MOCHI (MANGO) @ELV
CHINA
UNITED STATES
57017, XINGANG
2709, LONG BEACH, CA
11488
KG
1284
CTN
0
USD
EGLV141000126229
2020-04-30
101107 OCM GROUP USA INC BEIJING DAOXIANGSIFANG FOOD LIMITED 360G OX-TONGUE SHAPED CAKE 360G OX-TONGUE SHAPED CAKE 210G HAWTHORN CAKE (GUOKUI) 160G SESAME SLICE 310G GOURMET BREAD (ORIGINAL) 310G GOURMET BREAD (CANDIED FRUITS) 258G BREAD (ORIGINAL) @ELVA.LYU@DAOXIANGCUN.CN ZIP CODE 101107 @@ZIP CODE CA91745 REEFER
CHINA
UNITED STATES
57017, XINGANG
2709, LONG BEACH, CA
10642
KG
1177
CTN
0
USD