Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270921713110270000
2021-10-22
845730 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C T? VI?N ??NG QIANYANG TRADING COMPANY LTD 9.901.1054 # & Multi-position Transfer Machining Machine for cutting lace Surface Mouth Handle Faucet, SX: Heshan Xinjia, Model: XJ-PKJ5A, Capacity: 3KW, Voltage: 380V, Year SX 2020, New 100%;9.901.1054#&Máy gia công chuyển dịch đa vị trí để cắt ren bề mặt miệng tay cầm vòi nước, nhà SX: Heshan Xinjia, model: XJ-PKJ5A, công suất: 3KW, điện áp: 380V, năm SX 2020, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3340
KG
1
SET
13074
USD
MAEU911890052
2021-06-01
940490 CLASSIC ACCESSORIES LLC QIANYANG TRADE CO LTD 2 CONTAINERS 3962 PACKAGES 3962 SETS CUSHION HS CODE: 9404.90.2000 PO#34226 INVOICE NO :FQ202101078<br/>2 CONTAINERS 3962 PACKAGES 3962 SETS CUSHION HS CODE: 9404.90.2000 PO#34226 INVOICE NO :FQ202101078<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3001, SEATTLE, WA
10785
KG
3962
CTN
0
USD
DEER2022060014
2022-06-24
901051 C?NG TY TNHH K? THU?T IN L??I THìN OAI HUAIHUA JUNMEIXIN PRINTING TRADE CO LTD Votor-proof camera (exposure to the grid, shown image frame), Code: CW-90120, NSX: Ling Guang, operating with 220V, CS 2000W. 100% new products (using film moving - no network defenders);Máy chụp ảnh âm bản (phơi sáng bản lưới, làm hiện ảnh khung bản lưới), mã: CW-90120, NSX: LING GUANG, hoạt động bằng điện 220V, CS 2000W. Hàng mới 100% (sử dụng film dời - không kết nối thết bị mạng)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1143
KG
2
PCE
1520
USD
DEER2022060014
2022-06-24
901051 C?NG TY TNHH K? THU?T IN L??I THìN OAI HUAIHUA JUNMEIXIN PRINTING TRADE CO LTD Votive sound camera (exposure to grid, shown image frame), code: CW-112050, NSX: Ling Guang, operating with 220V, CS 2000W. 100% new products (using film moving - no network defenders);Máy chụp ảnh âm bản (phơi sáng bản lưới, làm hiện ảnh khung bản lưới), mã: CW-120150, NSX: LING GUANG, hoạt động bằng điện 220V, CS 2000W. Hàng mới 100% (sử dụng film dời - không kết nối thết bị mạng)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1143
KG
1
PCE
780
USD
210422SZSHPG204081701
2022-04-26
901050 C?NG TY TNHH K? THU?T IN L??I THìN OAI HUAIHUA JUNMEIXIN PRINTING TRADE CO LTD Votive sound camera (exposure to grid, shown image frame), code: CW-112050, NSX: Ling Guang, operating with 220V, CS 2000W. 100% new products (using film moving - no network defenders);Máy chụp ảnh âm bản (phơi sáng bản lưới, làm hiện ảnh khung bản lưới), mã: CW-120150, NSX: LING GUANG, hoạt động bằng điện 220V, CS 2000W. Hàng mới 100% (sử dụng film dời - không kết nối thết bị mạng)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
2175
KG
2
PCE
1560
USD
190322GXSAG22024091
2022-04-01
291734 C?NG TY TNHH PPG VI?T NAM HANGZHOU QIANYANG TECHNOLOGY CO LTD NLSX paint: Plasticizer used to mix Dimethyl Phthalate paint (230kg/barrel); Code: FQJ-390; Ingredients: Dimethyl phthalate, CAS code: 131-11-3, 100% new goods;NLSX Sơn: chất hóa dẻo dùng để pha sơn DIMETHYL PHTHALATE (230Kg/Thùng); Code: FQJ-390; Thành phần: Dimethyl Phthalate, Mã Cas: 131-11-3, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1988
KG
1840
KGM
2834
USD
220220SMLMSHSV0A005700
2020-03-05
950440 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U LONG NG?C LANXI QIANYANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Bộ bài tây bằng giấy thường (Poker) dạng lá,54 quân/bộ,100 bộ /thùng, đã đóng gói bán lẻ, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%;Video game consoles and machines, articles for funfair, table or parlour games, including pintables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment: Playing cards;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5008
UNK
8514
USD
230220YMLUI236154317
2020-03-13
950440 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U LONG NG?C LANXI QIANYANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Bộ bài tây bằng giấy thường (Poker) dạng lá,54 quân/bộ,100 bộ /thùng, đã đóng gói bán lẻ, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%;Video game consoles and machines, articles for funfair, table or parlour games, including pintables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment: Playing cards;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2504
UNK
11268
USD