Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
(M)COSU6885385890(H)QDLSEC2109
2021-11-02
611610 GARMENDIA MACUS S A TECHNICAL F GUANTES Y SIMILARES DE PUNTO, IMPREGNADOS, RECUBIERTOS O REVESTIDOS, PLASTICO O CAUCHOGUANTESTALLA 9
CHINA
CHILE
COSTA DEL PACIFICO
SAN ANTONIO
6180
KG
1620
KILOGRAMOS NETOS
13814
USD
290422NGOBKK78782
2022-05-24
611691 C?NG TY TNHH ENEXFLEET VI?T NAM KEEPER TECHNICAL LABORATORY CO LTD Car wash gloves made of fleece, knitting, 24cm high, 16cm horizontal, 100%new goods, manufacturer: Keeper Technical Laboratory;Găng tay rửa xe làm bằng lông cừu, dệt kim, cao 24cm, ngang 16cm, Hàng mới 100%,hãng sản xuất: KeePer Technical Laboratory
CHINA
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
452
KG
10
PCE
188
USD
020621GZSGN2102521
2021-06-10
721990 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NG NAM GLOBAL CLAD TECHNICAL CO LTD 3P35 # & cold rolled stainless steel 3 3.5mm thick layers of 150mm to 930mm, used as a pot, stainless steel pan;3P35#&Thép không gỉ cán nguội dạng miếng 3 lớp dày 3.5mm rộng từ 150mm đến 930mm, dùng làm nồi, chảo inox
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18459
KG
450
TAM
1382
USD
020621GZSGN2102521
2021-06-10
721990 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NG NAM GLOBAL CLAD TECHNICAL CO LTD 3P30 # & cold rolled stainless steel 3-layer thickness 3.0mm wide from 150mm to 930mm, used as a pot, stainless steel pan;3P30#&Thép không gỉ cán nguội dạng miếng 3 lớp dày 3.0mm rộng từ 150mm đến 930mm, dùng làm nồi, chảo inox
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18459
KG
1350
TAM
5576
USD
150721SKFCL21060185
2021-07-30
721990 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NG NAM GLOBAL CLAD TECHNICAL CO LTD 3P30 # & cold rolled stainless steel 3-layer thickness 3.0mm wide from 150mm to 930mm, used as a pot, stainless steel pan;3P30#&Thép không gỉ cán nguội dạng miếng 3 lớp dày 3.0mm rộng từ 150mm đến 930mm, dùng làm nồi, chảo inox
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24326
KG
80
TAM
645
USD
150721SKFCL21060185
2021-07-30
721990 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NG NAM GLOBAL CLAD TECHNICAL CO LTD 3P35 # & cold rolled stainless steel 3 3.5mm thick layers of 150mm to 930mm, used as a pot, stainless steel pan;3P35#&Thép không gỉ cán nguội dạng miếng 3 lớp dày 3.5mm rộng từ 150mm đến 930mm, dùng làm nồi, chảo inox
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24326
KG
529
TAM
2090
USD
080122SKFCL2111296
2022-01-15
721990 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NG NAM GLOBAL CLAD TECHNICAL CO LTD 3P20 # & cold rolled stainless steel 3 2.0mm thick layers of 150mm to 930mm, used as a pot, stainless steel pan;3P20#&Thép không gỉ cán nguội dạng miếng 3 lớp dày 2.0mm rộng từ 150mm đến 930mm, dùng làm nồi, chảo inox
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
50497
KG
4500
TAM
17370
USD
080122SKFCL2111296
2022-01-15
721990 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NG NAM GLOBAL CLAD TECHNICAL CO LTD 3P30 # & cold rolled stainless steel 3-layer pieces thick 3.0mm wide from 150mm to 930mm, used as a pot, stainless steel pan;3P30#&Thép không gỉ cán nguội dạng miếng 3 lớp dày 3.0mm rộng từ 150mm đến 930mm, dùng làm nồi, chảo inox
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
50497
KG
500
TAM
3025
USD
020621GZSGN2102521
2021-06-10
721990 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NG NAM GLOBAL CLAD TECHNICAL CO LTD 3P30 # & cold rolled stainless steel 3-layer thickness 3.0mm wide from 150mm to 930mm, used as a pot, stainless steel pan;3P30#&Thép không gỉ cán nguội dạng miếng 3 lớp dày 3.0mm rộng từ 150mm đến 930mm, dùng làm nồi, chảo inox
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18459
KG
3342
TAM
7219
USD
020621GZSGN2102521
2021-06-10
721990 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NG NAM GLOBAL CLAD TECHNICAL CO LTD 3P30 # & cold rolled stainless steel 3-layer thickness 3.0mm wide from 150mm to 930mm, used as a pot, stainless steel pan;3P30#&Thép không gỉ cán nguội dạng miếng 3 lớp dày 3.0mm rộng từ 150mm đến 930mm, dùng làm nồi, chảo inox
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18459
KG
1813
TAM
8032
USD
N/A
2020-02-19
590310 FORTMA INVESTMENTS PROPRIETARY LIMITED HEYTEX TECHNICAL TEXTILES "Textile fabrics impregnated, coated, covered or laminated with poly""vinyl chloride"" (excl. wallcoverings of textile materials impregnated or covered with poly""vinyl chloride""; floor coverings consisting of a textile backing and a top layer or covering of poly""vinyl chloride"") : Other";Other Textile fabrics, With poly(vinyl chloride);
CHINA
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
20360
KG
18141
KGM
26644
USD
OERT202701L00019
2022-02-28
831000 COASTER CO WORLDWIDE TECHNICAL INC FURNITURE THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING MATERIALS MANUFACTURER NAME & ADDRESS WO RLDWIDE TECHNICAL INC XIANG XI PRECINCT,LIAO BU TOWN,DONG GUAN,GUANG DONG,CHINA THIS SHIPMENT IS COMPLIANT WITH EPA 40 CFR 770- TSCA TITLE VI REQUIREMENT FOR FORMALDEHYDE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
10396
KG
278
CTN
0
USD
MAEU210449836
2021-07-26
010512 RTG FURNITURE CORP WORLDWIDE TECHNICAL INC R.T.G PO#1251796JWT/1254726JW T/1254729JWT/1254732JWT/125473 3JWT BROOKSHIRE C/NO. 1-184/ 250/301/185/185 METAL FUR NITURE CUST PO#1251796JWT/125 4726JWT/1254729JWT/1254732JWT/ 1254733JWT SHIPPER DECLARED: THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOL ID WOOD PACKING MATERIALS COM PLIANT WITH EPA 40 CFR 770 - TSCA VI REQUIREMENTS FOR FORMA LDEHYDE.<br/>R.T.G PO#1251796JWT/1254726JW T/1254729JWT/1254732JWT/125473 3JWT BROOKSHIRE C/NO. 1-184/ 250/301/185/185 METAL FUR NITURE CUST PO#1251796JWT/125 4726JWT/1254729JWT/1254732JWT/ 1254733JWT SHIPPER DECLARED: THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOL ID WOOD PACKING MATERIALS COM PLIANT WITH EPA 40 CFR 770 - TSCA VI REQUIREMENTS FOR FORMA LDEHYDE.<br/>R.T.G PO#1251796JWT/1254726JW T/1254729JWT/1254732JWT/125473 3JWT BROOKSHIRE C/NO. 1-184/ 250/301/185/185 METAL FUR NITURE CUST PO#1251796JWT/125 4726JWT/1254729JWT/1254732JWT/ 1254733JWT SHIPPER DECLARED: THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOL ID WOOD PACKING MATERIALS COM PLIANT WITH EPA 40 CFR 770 - TSCA VI REQUIREMENTS FOR FORMA LDEHYDE.<br/>R.T.G PO#1251796JWT/1254726JW T/1254729JWT/1254732JWT/125473 3JWT BROOKSHIRE C/NO. 1-184/ 250/301/185/185 METAL FUR NITURE CUST PO#1251796JWT/125 4726JWT/1254729JWT/1254732JWT/ 1254733JWT SHIPPER DECLARED: THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOL ID WOOD PACKING MATERIALS COM PLIANT WITH EPA 40 CFR 770 - TSCA VI REQUIREMENTS FOR FORMA LDEHYDE.<br/>R.T.G PO#1251796JWT/1254726JW T/1254729JWT/1254732JWT/125473 3JWT BROOKSHIRE C/NO. 1-184/ 250/301/185/185 METAL FUR NITURE CUST PO#1251796JWT/125 4726JWT/1254729JWT/1254732JWT/ 1254733JWT SHIPPER DECLARED: THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOL ID WOOD PACKING MATERIALS COM PLIANT WITH EPA 40 CFR 770 - TSCA VI REQUIREMENTS FOR FORMA LDEHYDE.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
5301, HOUSTON, TX
48672
KG
1105
CTN
0
USD
CMDUSHZ3333867
2021-02-25
960622 WALKER EDISON FURNITURE LLC WORLDWIDE TECHNICAL INC METAL BUNK BED METAL HEADBOARD METAL SHELF METAL TABLE THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIAL 2ND NOTIFY:XPO COLUMBUS DRAYAGE 1819 FEDDERN 43123 GROVE CITY UNITED STATES FREIGHT COLLECT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
18880
KG
579
PCS
300818
USD
CMDUSHZ3336371
2021-02-25
960622 WALKER EDISON FURNITURE LLC WORLDWIDE TECHNICAL INC METAL SHELF THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIAL 2ND NOTIFY:XPO COLUMBUS DRAYAGE 1819 FEDDERN 43123 GROVE CITY UNITED STATES FREIGHT COLLECT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
19496
KG
662
PCS
315928
USD
091021QDSGN2105659
2021-10-21
701342 C?NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD C32667771 Heat-resistant glass box (without lid) LLG454, volume of 1600ml, with linear expansion coefficient 3.8x10 (-6) Kelvin at 120 degrees of 100% new products;C32667771 Thân hộp thuỷ tinh chịu nhiệt (không có nắp) LLG454, thể tích 1600ml,có hệ số giãn nở tuyến tính 3.8x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ 120 độ C.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45000
KG
12480
PCE
17222
USD
091021QDSGN2105659
2021-10-21
701342 C?NG TY TNHH LOCK LOCK VINA SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD C41001270 Heat-resistant glass box body (without lid) LLG422, volume of 380ml, with linear expansion coefficient 3.8x10 (-6) Kelvin degree when at a temperature of 120 degrees. 100% new;C41001270 Thân hộp thuỷ tinh chịu nhiệt (không có nắp) LLG422, thể tích 380ml,có hệ số giãn nở tuyến tính 3.8x10(-6) độ Kelvin khi ở nhiệt độ 120 độ C.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45000
KG
36960
PCE
14045
USD
070721293390104B
2021-07-16
700239 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass type (not processed), does not contact directly with food, on processing into vials. Diameter: 16.00m (+/- 0.26mm) * Thickness: 0.40mm (+/- 0.04mm) * Length: 1570mm (+/- 5mm). White. 100% new.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 16.00m(+/-0.26mm)*độ dày: 0.40mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1570mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
18400
KG
591
KGM
287
USD
110721799110395000
2021-07-26
700239 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass type (not processed), does not contact directly with food, on processing into vials. Diameter: 10.00m (+/- 0.20mm) * Thickness: 0.40mm (+/- 0.04mm) * Length: 1500mm (+/- 5mm). White. 100% new.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 10.00m(+/-0.20mm)*độ dày: 0.40mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1500mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
18700
KG
1500
KGM
773
USD
110721799110395000
2021-07-26
700239 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass type (not processed), does not contact directly with food, on processing into vials. Diameter: 14.25m (+/- 0.26mm) * Thickness: 0.50mm (+/- 0.04mm) * Length: 1500mm (+/- 5mm). White. 100% new.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 14.25m(+/-0.26mm)*độ dày: 0.50mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1500mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
18700
KG
4000
KGM
2060
USD
010121YMLUI240319185
2021-01-14
700239 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass tubes (unworked), not in direct contact with food, for processing into vials. Diameter: 18.00m (+/- 0.26mm) * thickness: 0.80mm (+/- 0.04mm) * length: 1500 mm (+/- 5 mm) .Mau new trang.New 100%.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 18.00m(+/-0.26mm)*độ dày: 0.80mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1500mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
13797
KG
500
KGM
218
USD
070921SMLMSHSV0B985400
2021-10-15
845820 C?NG TY C? PH?N XI M?NG S?NG LAM SHANGHAI HUANTU TECHNICAL INDUSTRY CO LTD Horizontal Lathes for Metal Peeling, Model: CY6280 / 3000, Motor Capacity: 11kw, Mechanical Control, 400mm Lathe Machining Radios, Brand: Hantu, 100% New;Máy tiện ngang dùng để bóc tách kim loại , Model: CY6280/3000,Công suất động cơ: 11Kw, Điều khiển cơ, Bán kính gia công tiện 400mm, Nhãn Hiệu : HUANTU,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8250
KG
1
SET
25485
USD