Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250921VLHACAT2109070
2021-10-15
844340 C?NG TY TNHH B D LINGERIE VI?T NAM DELTA BOGART LINGERIE LTD Label printers on fabric surfaces, Brand: Softag, Model: Newman 1.0, Year: 2021, Maximum printing size of 82mm, Print speed is 800 pcs / hour, no KN with handling machine D / T / dynamic, activated Electricity with electricity, used.;Máy in nhãn lên bề mặt vải, hiệu: SOFTAG, model: Newman 1.0, năm: 2021, khổ in tối đa 82mm, tốc độ in là 800 chiếc/giờ, không KN với máy xử lí d/liệu t/động, hoạt động bằng điện, đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
301
KG
2
SET
6829
USD
OOCOSHZN92201600
2020-08-08
610811 LAVENDER LINGERIE LLC DELTA BOGART LINGERIE LTD GARMENT TK82465-146156 TP82465-146158 TP82711-146605A TK82466-146162 TP82466-146163 TK82377-145886 TP82377-145888 TK82453-146075 TP82453-146077 TP82615-146532A TK82452-146099 TP82452-146101 TP82618-146519A TK82456-146112 TP82456-146114 TP82606-146517A TK8
CHINA
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
5983
KG
1030
CTN
0
USD
060422217181936-01
2022-04-18
845130 C?NG TY TNHH B D LINGERIE VI?T NAM DELTA BOGART LINGERIE LTD Heating labeling machine on clothes (Heat Seal Machine), used in industry, Model: HSM-80, Brand: Bogart, Electricity, 100% new goods;Máy ép nhiệt để ép nhãn lên quần áo (Heat Seal Machine), dùng trong công nghiệp, model: HSM-80, hiệu: BOGART, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
3548
KG
5
PCE
4596
USD
060422217181936-01
2022-04-18
840219 C?NG TY TNHH B D LINGERIE VI?T NAM DELTA BOGART LINGERIE LTD The boiler boiler, c/Steam capacity is 15kg/h, the pressure of the norm: 0.7MPa, voltage: 380V, heated by electric energy, capacity containing: 24L, H: Xingelan, H/ Electricity, new goods 100%;Nồi hơi _Steam Boiler, c/suất hơi nước là 15kg/h, áp suất làm việc định mức: 0.7Mpa, Điện áp:380V, được đốt nóng bằng năng lượng điện, dung tích chứa: 24L, H: XINGELAN, h/động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
3548
KG
2
PCE
812
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 C?NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu đen, Code: 2656E (29cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 50, L: 20, XL: 5, XXL: 5). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
380
PCE
308
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 C?NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu đen, Code: 2656B (25cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 100, L: 20, XL: 5, XXL: 5). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
430
PCE
348
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 C?NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu be, Code: 2656F (25cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 200, XS: 200, S: 100, M: 50, L: 10, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
580
PCE
470
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 C?NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu đen, Code: 2656 (29cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex.Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 50, L: 20, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
390
PCE
316
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 C?NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu be, Code: 2656T (27cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 200, XS: 200, S: 200, M: 100, L: 50, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
770
PCE
624
USD
190620SCL20063718
2020-06-24
621230 C?NG TY TNHH CORSET CHU?N GUANGZHOU CORZZET LINGERIE CO LTD Đai nịt bụng màu be, Code: 2656 (29cm), hiệu: Corset chuẩn, chất liệu: 96% Cotton 4% Spandex. Trong đó số lượng từng size gồm (XXS: 100, XS: 100, S: 100, M: 50, L: 20, XL: 10, XXL: 10). Mới 100%.;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Corselettes: Of cotton;胸衣,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:紧身胸衣:棉质
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
390
PCE
316
USD
201-20-217134-201-20-217135
2020-07-22
920290 COM E IMP AUDIOMUSICA SPA LTD Los demás;GUITARRA ELECTRO ACUSTICALTDLXAD100INSTRUMENTO MUSICAL DE CUERDA, NO ELECTRICO1108923
CHINA
CHILE
ZONAS FRANCAS ,ZONA FRANCA IQUIQUE
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,IQUIQUE
1265
KG
24
Unidad
2306
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
540710 C?NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL64 #& 100%Polyester woven fabric, 57/28 "(56" CW), 70g/SM;HA03-NPL64#&VẢI DỆT THOI 100%POLYESTER,57/58"(56"CW),70G/SM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
2636
YRD
2579
USD
180821268003336UWS
2021-09-07
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N VISTAVAN LTD VC-CKA01B-35S # & Zircon does not work to create a wax casting mold -35S (is closed to 25 kg, main NPL for production, 100% new);VC-CKA01B-35S#&Zircon chưa gia công tạo khuôn hàng đúc sáp -35s (được đóng thành bao 25 kg, npl chính dùng cho sản xuất, MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
81000
KG
10000
KGM
3500
USD
100122I240334478UWS05
2022-01-19
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N VISTAVAN LTD VC-CKA01B-35S # & Zircon does not work to create a wax casting mold -35s (packed into 25 kg, main NPL for production, 100% new);VC-CKA01B-35S#&Zircon chưa gia công tạo khuôn hàng đúc sáp -35s (được đóng thành bao 25 kg, npl chính dùng cho sản xuất, MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
43900
KG
10000
KGM
4472
USD
130721TLLYHCJR21115011
2021-07-22
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N VISTAVAN LTD VC-CKA01B-35S # & Zircon unwrought -35s wax mold casting line (a 25 kg bag is closed, the NPL for production, NEW 100%);VC-CKA01B-35S#&Zircon chưa gia công tạo khuôn hàng đúc sáp -35s ( được đóng thành bao 25 kg, npl chính dùng cho sản xuất, MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
64600
KG
22000
KGM
8580
USD
141021ANTC211014001
2021-10-19
551611 C?NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL142 # & woven fabric 62% Rayon 38% Polyester 56 ", 105 g / m;HA03-NPL142#&Vải dệt thoi 62% rayon 38% polyester 56" , 105 g/m
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUAKHAU 1088 1089 LS
2945
KG
8501
YRD
11052
USD
813759084131
2021-12-14
851762 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGH? H?I T? AUDIOCODES LTD Wired Internet phone: 405 IP Phone Without Power Supply: IP405E Model (100% new goods);Điện thoại Internet có dây : 405 IP Phone without power supply : Model IP405E ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
55
KG
50
PCE
2337
USD
160921SNLBSHVL0250346
2021-09-27
681520 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N VISTAVAN LTD Filter with impurities and residues with unburnt peat, used to filter impurities for mold casting (QC: Non-70mm x 15mm thick, used for production, 100% new);Miếng lọc tạp chất và cặn bằng than bùn chưa nung , dùng để lọc tạp chất cho khuôn đúc con hàng (qc: phi 70mm x dày 15mm, dùng cho sản xuất, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18960
KG
1080
PCE
238
USD
78415196764
2020-11-26
681520 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N VISTAVAN LTD Filter impurities and residue pieces peat not calcined, used to filter impurities for every child mold (qc: phi 70mm x 15mm, 100% new, used for production);Miếng lọc tạp chất và cặn bằng than bùn chưa nung , dùng để lọc tạp chất cho khuôn đúc con hàng ( qc: phi 70mm x dày 15mm, mới 100%, dùng cho sản xuất)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
122
KG
3600
PCE
4716
USD
ONPLSZATL2230004
2022-04-14
999999 ASOS US SALES LLC MISSGUIDED LTD MISSGUIDED PLUS SINNER HIGH WAISTED SKINNY JEANS W HS CODE:9999999999 MISSGUIDED PLUS DEN IM SPLICED TRENCH COAT IN BEIGE HS CODE:6202134020<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
1703, SAVANNAH, GA
3017
KG
360
CTN
0
USD
HDMUZSWB2426778
2020-12-01
679723 HSNI LLC FOODFIGHT LTD SHIPPER S LOAD & COUNT (2336P KGS) CY / CY COPY NON-NEGOTIABLE B/L RELEASE PROCEDURES CURTIS STONE INDUCTION BURNER BLACK HSN ITEM#S: 679723-001 HSN PO:349090 L/P#:IC2002780HP FREIGHT COLLECT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
8740
KG
2336
PKG
0
USD
NK0GD0044600
2020-09-11
846221 BAJMENSHIPPINGSARL SHENZHENSHINEKOOSUPPLYCHAINCO LTD MACHINETOOLS(INCLUDINGPRESSES)FORWORKINGMETALBYFORGING,HAMMERINGORDIESTAMPING;MACHINETOOLS(INCLUDINGPRESSES)FORWORKINGMETALBYBENDING,FOLDING,STRAIGHTENING,FLATTENING,SHEARING,PU
CHINA
CHINA
NINGBO
CASABLANCA
20040
KG
5
PK
0
USD
SNQSSHLAX2010011
2020-10-24
918040 G B T INC GSTYLE LTD NB/RC45KB/US/FHD/I7??10750H STOCKCODE AORUS . INV??K91804<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
5970
KG
20
PKG
0
USD
NBZY025023
2021-03-25
392290 MADISCO BALADEWA LTD BIDETS LAVATORY PANS FLUSHING CISTERNS AND SIMILAR SANITAR
CHINA
MADAGASCAR
NINGBO
TAMATAVE
21400
KG
749
CARTONS
0
USD