Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
OERT202715J00504
2020-07-03
847681 SINGTRIX 7 WALTHAM SUNLIGHT GROUP GOODS: CONSUMER ELECTRONICS - KARAOKE MACHINES. AS PER PO NO 20002SL-2 SGTX2-2019 SINGTRIXKARAOKE PARTY BUNDLE STADIUM EDITION SGTXMIC1-2019 SINGTRIX DYNAMIC HYPERCARDIOID VOCAL MICROPHONE 630 UNITS GOODS: CONSUMER ELECTRONI CS - KARAOKE MACHINES. AS PER
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2811, OAKLAND, CA
28691
KG
2573
CTN
0
USD
2021/201/C-2162852
2021-08-03
551321 BASILIO CALANI HUARITA BOADING ZHENGXIAO IMPORTS Y EXPORTS TELA POLIESTER PARA CAMISA ZHENGXIAO IMPORT; Woven Fabrics Of Synthetic Staple Fibres, Containing Less Than 85% By Weight Of Such Fibres, Mixed Mainly Or Solely With Cotton, Of A Weight Not Exceeding 170 G/M2, Of Polyester Staple Fibers, Plain Weave
CHINA
BOLIVIA
XINGANG
VERDE
682
KG
4563
ROLLO O CARRETE DE TELA
973
USD
2021/201/C-2162852
2021-08-03
551321 BASILIO CALANI HUARITA BOADING ZHENGXIAO IMPORTS Y EXPORTS TELA POLIESTER PARA CAMISA ZHENGXIAO IMPORT; Woven Fabrics Of Synthetic Staple Fibres, Containing Less Than 85% By Weight Of Such Fibres, Mixed Mainly Or Solely With Cotton, Of A Weight Not Exceeding 170 G/M2, Of Polyester Staple Fibers, Plain Weave
CHINA
BOLIVIA
XINGANG
VERDE
1092
KG
7308
ROLLO O CARRETE DE TELA
1949
USD
2021/201/C-2162852
2021-08-03
551321 BASILIO CALANI HUARITA BOADING ZHENGXIAO IMPORTS Y EXPORTS TELA POLIESTER PARA CAMISA ZHENGXIAO IMPORT; Woven Fabrics Of Synthetic Staple Fibres, Containing Less Than 85% By Weight Of Such Fibres, Mixed Mainly Or Solely With Cotton, Of A Weight Not Exceeding 170 G/M2, Of Polyester Staple Fibers, Plain Weave
CHINA
BOLIVIA
XINGANG
VERDE
179
KG
1200
ROLLO O CARRETE DE TELA
160
USD
LFFVNGB00610497
2020-07-25
560840 BETCO CORP GOLDEN POWER ASIA PACIFIC LTD HAND SANITIZER CLASS:3 UN NO.:1170 500ML HANDSANITIZER NDC CODE 56084-009-001<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
1601, CHARLESTON, SC
16120
KG
1300
CTN
0
USD
LFFVNGB00610498
2020-07-25
560840 BETCO CORP GOLDEN POWER ASIA PACIFIC LTD HAND SANITIZER CLASS:3 UN NO.:1170 500ML HANDSANITIZER NDC CODE 56084-009-001<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
1601, CHARLESTON, SC
16120
KG
1300
CTN
0
USD
LFFVNGB00610495
2020-07-25
560840 BETCO CORP GOLDEN POWER ASIA PACIFIC LTD HAND SANITIZER CLASS:3 UN NO.:1170 500ML HANDSANITIZER NDC CODE 56084-009-001<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
1601, CHARLESTON, SC
16120
KG
1300
CTN
0
USD
LFFVNGB00610493
2020-07-25
560840 BETCO CORP GOLDEN POWER ASIA PACIFIC LTD HAND SANITIZER CLASS:3 UN NO.:1170 500ML HANDSANITIZER NDC CODE 56084-009-001<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
1601, CHARLESTON, SC
16120
KG
1300
CTN
0
USD
AMAWA2006541363
2020-07-03
560840 BETCO CORP GOLDEN POWER ASIA PACIFIC LTD 500ML HAND SANITIZER NDC CODE 56084-009-001<br/>500ML HAND SANITIZER NDC CODE 56084-009-001<br/>500ML HAND SANITIZER NDC CODE 56084-009-001<br/>500ML HAND SANITIZER NDC CODE 56084-009-001<br/>500ML HAND SANITIZER NDC CODE 56084-009-001<br/>500ML HAND SANI
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
2709, LONG BEACH, CA
96720
KG
7800
CTN
0
USD
LFFVNGB00610496
2020-07-25
560840 BETCO CORP GOLDEN POWER ASIA PACIFIC LTD HAND SANITIZER CLASS:3 UN NO.:1170 500ML HANDSANITIZER NDC CODE 56084-009-001<br/>
CHINA
UNITED STATES
57020, NINGPO
1601, CHARLESTON, SC
16120
KG
1300
CTN
0
USD
011120YMLUI236184553
2020-11-23
440811 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I DI?M S?M SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED From thin veneer lumber VENEER PRIMAVERA-box QC: (1000 - 2500 * 130 * 0.5 - 0.6) MM - TKH: Tabebuia Donnell smithii - (Raw materials imported for production of furniture) new 100%;Ván lạng mỏng từ gỗ xẻ hộp- PRIMAVERA VENEER QC: ( 1000 - 2500*130*0.5 - 0.6) MM - TKH:Tabebuia Donnell Smithii - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
40000
KG
5280
MTK
2640
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer magazine from pine, birch - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.2) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng tạp từ gỗ thông, gỗ bạch dương - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300*2500*0.2)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10400
TAM
3120
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (B) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (B) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10500
TAM
5250
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
6000
TAM
5400
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE VENEER QC: (1000-2500 * 150-260 * 0.5) mm is TKH: Pinus radiata (imported raw materials for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE VENEER QC: (1000-2500*150-260*0.5)MM- TKH: Pinus radiata (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
9349
TAM
4674
USD
2021/711/C-2187360
2021-08-27
730820 EMPRESA COMPONENTS OPTIMAL 4 S R L HENAN DINGLI POWER EQUIPMENT CO L ESTRUCTURA DE ACERO DINGLI; Structures (Excluding Prefabricated Buildings Of Heading 94.06) And Parts Of Structures (For Example, Bridges And Bridgesections, Lockgates, Towers, Lattice Masts, Roofs, Roofing Frameworks, Doors And Windows And Their Frames And Thresholds For Doors, Shu
CHINA
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
2736
KG
2400
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
2850
USD
291021AGL211026334
2021-11-06
854610 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I HK VICTORY ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO LTD A part of the insulating chain of glass with anti-vibration weightlifting: round heads QP-7, NSX: Victory / China, 100% new (Section 2.4 DMTL32);Một phần chuỗi cách điện thủy tinh đỡ lèo kèm tạ chống rung: Vòng treo đầu tròn QP-7, NSX: VICTORY/Trung Quốc, mới 100% (Mục 2.4 DMTL32)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1841
KG
24
PCE
43
USD
221121COAU7235167280
2022-01-04
854610 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I NCT VI?T NAM VICTORY ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO LTD Insulated U70BS glass. Use insulating cables on the power transmission line. NSX: Victory Electric Power Equipment CO., LTD. New 100%.;Cách điện thủy tinh U70BS. Dùng làm cách điện treo dây cáp trên đường dây truyền tải điện. NSX: VICTORY ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO., LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG NAM DINH VU
46786
KG
5000
PCE
24500
USD
201021SITGCKHPX03032
2021-10-28
848310 C?NG TY TNHH C?NG NGH? DUCAR CHONGQING DAJIANG POWER EQUIPMENT CO LTD D0039 # & actuator (camshaft combination), steel + plastic, for gasoline engines, 100% new products;D0039#&Trục truyền động (tổ hợp Trục cam), bằng thép+ nhựa, dùng cho động cơ xăng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
33849
KG
4280
PCE
8303
USD
201021SITGCKHPX03032
2021-10-28
848310 C?NG TY TNHH C?NG NGH? DUCAR CHONGQING DAJIANG POWER EQUIPMENT CO LTD D0039 # & actuator (camshaft combination), steel + plastic, for gasoline engines, 100% new products;D0039#&Trục truyền động (tổ hợp Trục cam), bằng thép+ nhựa, dùng cho động cơ xăng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
33849
KG
720
PCE
1008
USD
170122LSZCLI220202
2022-01-21
841861 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và K? THU?T ME LAND POWER WORLD MACHINERY EQUIPMENT CO LTD Center heat pump, Brand: Eminent, Model: DFG-38, Capacity: 129,656 BTU, 14 HP, 38 KW, Voltage: 380V, 100% new goods;Bơm nhiệt trung tâm, hiệu: EMINENT, model: DFG-38, công suất: 129.656 BTU, 14 HP, 38 kW , điện áp: 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
681
KG
2
SET
4400
USD