Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230220TLTCHCJH0031116
2020-02-27
540233 C?NG TY TNHH FORMOSA TAFFETA ??NG NAI SUZHOU SHENGHONG FIBER CO LTD Sợi dún từ filament polyester,độ mảnh sợi 85,8 decitex - YARN DTY SD 75D/72F AA GRADE ( 83DTEX/72F) ( hàng mới 100% ) ( KQGĐ số: 1301/TB-KĐ4 Ngày: 02/11/2018 );Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Textured yarn: Of polyesters;非供零售用途的合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:纱线纹理:聚酯
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5004
KGM
7256
USD
230220TLTCHCJH0031115
2020-02-27
540233 C?NG TY TNHH FORMOSA TAFFETA VI?T NAM SUZHOU SHENGHONG FIBER CO LTD S142#&Sợi đơn dún 100% polyester 50D/96F - YARN DTY SD 50D/96F SIM AA - GRADE (55.5DTEX/96F)( DO MNH CUA SOI: 50 DENIER, HANG HOA PHUC VU SAN XUẤT TRONG NGANH DET, HANG MOI 100%);Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Textured yarn: Of polyesters;非供零售用途的合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:纱线纹理:聚酯
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24228
KGM
44822
USD
230220TLTCHCJH0031144
2020-02-27
540247 C?NG TY TNHH FORMOSA TAFFETA ??NG NAI SUZHOU SHENGHONG FIBER CO LTD Sợi filament tổng hợp đơn thẳng làm từ 100% Polyester - YARN FDY SD 75D/36F AA GRADE ( 83DTEX/36F ) ( Dùng để sản xuất vải - hàng mới 100% );Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
23184
USD
14060287
2021-08-02
252490 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T VI?T H?I MANGYA CHUANGAN MINERAL FIBER TRADING CO LTD 5-75 white asbestos (chrysotile fiber 3mgo + 2sio2 + 2h2o, not fiber); not in the amphibole group; 50kg / bag; shredded forms and flour; 100% new. Using roofing production. Do not use in food processing.;Amiăng trắng 5-75 (Chrysotile fiber 3MgO+2SiO2+2H2O, không phải xơ sợi); không thuộc nhóm amphibole; 50kg/bao; dạng vụn gẫy, bột; mới 100%. Dùng sản xuất tấm lợp. Không dùng trong chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
295176
KG
294000
KGM
106951
USD
230921EURFL21902631HPH
2021-09-30
284610 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM SUZHOU HAS MINERAL OPTOELETRONIC MATERIAL CO LTD XRIRI MODEL Model 797 supports polishing glass with glass (TP: Hanging 95.79%; CEO2 69.64%; CEO2 / Hanging 72.70%; F 0.73%), 100% new.;Hợp chất xeri model 797 hỗ trợ đánh bóng khuôn kính bằng thủy tinh (Tp: TREO 95.79%;CeO2 69.64%;CeO2/TREO 72.70%;F 0.73%), mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2130
KG
1500
KGM
16500
USD
210121WSDS2101043
2021-02-18
260600 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG CH?U L?A BURWITZ SINABUDDY MINERAL CO LTD Aluminum ore (bauxite ROTARY KILN), ingredients: Al2O3: 76.26%, Fe2O3: 1.68%, used in refractory industry, grain size: 1-3 mm, 100% new goods.;Quặng nhôm ( ROTARY KILN BAUXITE), thành phần: Al2O3:76.26%, Fe2O3: 1.68%, sử dụng trong ngành công nghiệp chịu lửa, cỡ hạt:1-3 mm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
100240
KG
20
TNE
5380
USD
190622SHME2207038
2022-06-27
721692 C?NG TY TNHH AMERICA INDOCHINA MANAGEMENT VIETNAM KNAUF CEILING SOLUTIONS HONG KONG LTD SHADOW Molding steel wall bar, Armstrong brand, code BP784203, size 19x7x7x14x3000mm, 90mé/30thanh/barrel, 4 boxes (120 bars), 100% new;Thanh viền tường bằng thép SHADOW MOLDING, hiệu Armstrong, code BP784203, size 19x7x7x14x3000mm, 90mét/30thanh/thùng, 4 thùng (120 thanh), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16142
KG
360
MTR
211
USD
270522SHME2206040
2022-06-02
721691 C?NG TY TNHH AMERICA INDOCHINA MANAGEMENT VIETNAM KNAUF CEILING SOLUTIONS HONG KONG LTD Wall Molding steel border bar, Armstrong brand, BPT1932H code, size 32x19x3600mm, 108mé/30thanh/barrel, including 2 boxes (60 bars), 100% new;Thanh viền tường bằng thép WALL MOLDING, hiệu Armstrong, code BPT1932H, size 32x19x3600mm ,108mét/30thanh/thùng, gồm 2 thùng (60 thanh), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1404
KG
216
MTR
113
USD
261121HBLF2021110051
2021-12-14
250841 C?NG TY C? PH?N VIGLACERA TIêN S?N YOSUN CERAMIC MINERAL CO LTD YS-18 industrial clay, refined and heat treatment, used as raw materials to produce granite bricks. New 100%;Đất sét công nghiệp YS-18, đã tinh chế và qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu để sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG TAN VU - HP
135000
KG
135
TNE
17145
USD
261121HBLF2021110042
2021-12-15
250841 C?NG TY C? PH?N G?CH MEN TASA YOSUN CERAMIC MINERAL CO LTD Clay YS-09 - Raw materials used in ceramic tiles production - 100% new products;Đất sét YS-09 - Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG TAN VU - HP
81900
KG
81
TNE
14499
USD
201020HBLF2020100007
2020-11-05
250841 C?NG TY C? PH?N G?CH MEN Y M? YOSUN CERAMIC MINERAL CO LTD Clay refused Refine BALL CLAY lua- YS-9, (results analyzed: 1030 / TB-KD4 dated 09.03.2020), New 100%;Đất sét không chịu lửa- REFINE BALL CLAY YS-9, ( kết quả phân tích số:1030/TB-KĐ4 ngày 03/09/2020), moi 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27100
KG
27
TNE
3726
USD
170721JJCXMSGAWY10001
2021-07-31
251110 C?NG TY TNHH FSI VI?T NAM SUNNS CHEMICAL MINERAL CO LTD Natural Barium Sulfate BS400: natural barium sulphate salt, additive in paint production technology, 25kg / bag, 100% new products.;NATURAL BARIUM SULFATE BS400: Muối bari sulphate tự nhiên, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
25000
KGM
8750
USD