Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
22ON0IUI5GD3W
2020-01-25
721990 NICKEL IMPEX LLP LEO METALS LIMITED DECORATIVE AND DESIGNER WALL PANEL ARTICLE OF STAINLESS STEEL WITH PVC PVD GRADE J3 (SIMS NO.STL41949)
CHINA
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
25480
KGS
21276
USD
4316422
2021-06-14
721922 RAJESH STEEL LEO METALS LIMITED STAINLESS STEEL COLD ROLLED COILS GRADE J3 EX-STOCK WIDTH 620 MM THK 0.80 MM, NICKEL BELOW 1.50% AS PER MTC
CHINA
INDIA
Shekou
JNPT
0
KG
25674
KGS
36971
USD
281020LHZHPG20100161SZ
2020-11-05
830221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HàO PHONG FOSHAN METALS MACHINERY CHEMICALS TRADING CO LTD EF07-11-075MA-306 # & EF07-11-075MA-306 Wheel D75 push small screw, twin brake PU (gray) - 75mm, 32mm wide - New 100% (for the trolleys, trailers) , brand GLOBE;EF07-11-075MA-306#&EF07-11-075MA-306 Bánh xe đẩy loại nhỏ D75 vít, PU phanh kép (xám) - đường kính 75mm, rộng 32mm - Mới 100% (dùng cho xe đẩy tay, xe kéo), hiệu GLOBE
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
6874
KG
160
PCE
424
USD
281020LHZHPG20100161SZ
2020-11-05
830221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HàO PHONG FOSHAN METALS MACHINERY CHEMICALS TRADING CO LTD EF05-66-075S-210 # & EF05-66-075S-210 Wheel D75 sole small push, PA (White) (INOX) - 75mm, 32mm wide - New 100% (for the trolleys, trailers ), brand GLOBE;EF05-66-075S-210#&EF05-66-075S-210 Bánh xe đẩy loại nhỏ D75 đế, PA (trắng) (INOX) - đường kính 75mm, rộng 32mm - Mới 100% (dùng cho xe đẩy tay, xe kéo), hiệu GLOBE
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
6874
KG
40
PCE
238
USD
260222CY16DTS28801
2022-03-17
292249 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I AMIGOS JC CHEMICALS LIMITED Maternity used in canned food (food additives) Glycine USP36, NSX: 27/01/2022, HSD: 24 months. 100% new;Chất điều vị sử dụng trong thực phẩm đóng hộp(phụ gia thực phẩm) GLYCINE USP36, NSX: 27/01/2022, HSD: 24 tháng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
1036
KG
1000
KGM
5352
USD
281021ETL2110066
2021-11-09
291100 C?NG TY TNHH FUMAKILLA VI?T NAM POLYMET CHEMICALS LIMITED Organic chemicals using mosquito incense - Methylal 99% - KqgĐ No. 7886 / TB-TCHQ dated 15/08/2016 (CAS code 109-87-5, CTHH C3H8O2 - checked TK 102744721661 / A12 (July 8, 2019 );Hóa chất hữu cơ dùng sx nhang muỗi - METHYLAL 99% - KQGĐ số 7886/TB-TCHQ ngày 15/08/2016 (mã CAS 109-87-5, CTHH C3H8O2 - đã kiểm TK 102744721661/A12 (08/07/2019)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
19000
KG
19000
KGM
25840
USD
061121ETL2110148
2021-11-22
291100 C?NG TY TNHH FUMAKILLA VI?T NAM POLYMET CHEMICALS LIMITED Organic chemicals using mosquito incense - Methylal 99% - KqgĐ No. 7886 / TB-TCHQ dated 15/08/2016 (CAS code 109-87-5, CTHH C3H8O2 - checked TK 102744721661 / A12 (July 8, 2019 );Hóa chất hữu cơ dùng sx nhang muỗi - METHYLAL 99% - KQGĐ số 7886/TB-TCHQ ngày 15/08/2016 (mã CAS 109-87-5, CTHH C3H8O2 - đã kiểm TK 102744721661/A12 (08/07/2019)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
19000
KG
19000
KGM
28120
USD
060122SHEXL2112499
2022-01-13
292390 C?NG TY TNHH LINH H?NG JC CHEMICALS LIMITED L-carnitine fumarate (Functional food production material; 25kg / barrel); Lot Number: HLF211204 (HSD: T11 / 2021- T11 / 2023) and HLF211205 (HSD: T12 / 2021- T12 / 2023); New 100%;L- CARNITINE FUMARATE (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: HLF211204 (HSD: T11/2021- T11/2023) và HLF211205 (HSD: T12/2021- T12/2023); Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2200
KG
2000
KGM
70780
USD
41221214616643
2021-12-09
292420 C?NG TY TNHH LINH H?NG JC CHEMICALS LIMITED L-glutamine (food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: GM2111020; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%;L- GLUTAMINE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: GM2111020; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
9632
KG
1000
KGM
9800
USD