Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BLMESSHA045264
2020-05-13
361690 POLYMAKER LLC JF POLYMERS SUZHOU CO LTD HS CODE 361690,3D PRINTING FILAMENT<br/>HS CODE 361690,3D PRINTING FILAMENT<br/>HS CODE 361690,3D PRINTING FILAMENT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
51828
KG
2880
CTN
0
USD
281221EGLV142104726000-01
2022-01-07
392630 C?NG TY TNHH SUMMIT POLYMERS VIETNAM SUMMIT POLYMERS HONG KONG COMPANY LIMITED 30009.0a.vn.ez-01 # & plastic wind direction adjustment frame, details for assembling finished products are spare parts and accessories for cars and other motor vehicles-Rho Front vane set, Armor;30009.0A.VN.EZ-01#&Bộ khung điểu chỉnh hướng gió bằng nhựa,chi tiết để lắp ráp thành phẩm là phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác-RHO FRONT VANE SET,ARMOUR
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18283
KG
10080
PCE
16602
USD
281221EGLV142104726000-01
2022-01-07
392630 C?NG TY TNHH SUMMIT POLYMERS VIETNAM SUMMIT POLYMERS HONG KONG COMPANY LIMITED 30010.0a.vn.ez-01 # & Plastic wind directions, details for assembling finished products are spare parts and accessories for cars and other motor vehicles - LHO Front Vane Set, Armor;30010.0A.VN.EZ-01#&Bộ khung điểu chỉnh hướng gió bằng nhựa,chi tiết để lắp ráp thành phẩm là phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác-LHO FRONT VANE SET,ARMOUR
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18283
KG
7920
PCE
13044
USD
281221EGLV142104726000-01
2022-01-07
392630 C?NG TY TNHH SUMMIT POLYMERS VIETNAM SUMMIT POLYMERS HONG KONG COMPANY LIMITED 30015.0a.vn.ez-01 # & Plastic wind directions, details for assembling finished products are spare parts and accessories for cars and other motor vehicles-LHC Register, Jet Black;30015.0A.VN.EZ-01#&Bộ khung điểu chỉnh hướng gió bằng nhựa,chi tiết để lắp ráp thành phẩm là phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác-LHC REGISTER,JET BLACK
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18283
KG
7008
PCE
8753
USD
MAEU2A5330623
2020-11-16
630002 REJUVENATION INC DAMCO INDIA PVT LTD 50 CARTONS FURNITURE ITEM MAD E OF MILD STEEL INV. NO. MDP L-093/2019-20 DT. 25.08.2020 P.O # 126235RJV S.B NO.:5 174326 14-09-2020 SHIPPER S COMPANY CODE CIN U63000MH2009 FTC191085 CONSIGNEE S COMPANY CODE USCI 93-0803457 SHIPP ER S PHONE NUMBER 91 22 33
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
142
KG
50
CTN
0
USD