Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HNLTSZ21A06761SW
2021-05-27
840390 ECR INTERNATIONAL INC BETTER ENTERPRISE CO LTD BOILER PARTS HS CODE:840390 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11420
KG
27
PKG
0
USD
CMDUCNSE969766
2022-03-14
510720 WALMART INC BETTER SOURCING WORLDWIDE LIMITED 882 CARTONS LT HOOP IT UP VALUE PACK LT HOOP IT UP VALUE PACK WITH 25 BA PO NO:9775697853,<br/>LT HOOP IT UP VALUE PACK WITH 25 BA PO NO:9775697853,<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1901, MOBILE, AL
17123
KG
968
CTN
0
USD
N/A
2020-11-10
400270 KATLEGO HUSTICE GOLEKANYE BETTER EXPRESS "Ethylene-propylene diene rubber ""EPDM"", non-conjugated, in primary forms or in plates, sheets or strip : Other";Other Ethylene-propylene-non-conjugated diene rubber (EPDM):;
CHINA
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Gaborone Longroom
36
KG
50
KGM
50
USD
N/A
2020-06-10
846693 SUN PLASTICS PROPRIETARY LIMITED BETTER EXPRESS Parts and accessories for machine tools for working material by removing material of headings 8456 to 8461, n.e.s.;For machines of headings 84.56 to 84.61;
CHINA
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
9
KG
13
KGM
1274
USD
310522JWFEM22050298
2022-06-27
850220 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGH? BìNH MINH BETTER SOURCE INVESTMENT HOLDING LIMITED ACD 1 Phamodel Hy9000le, Hyundai, Gasoline engine (burned by sparks), CS 6-6.6KVA, 50Hz, 230V, non-automatic power transfer, PK synchronously accompanied, Kov anti-ending, new 100%;Tổmáyphátđiện xoay chiều 1 phaModel HY9000LE,hiệuHyundai,động cơ Gasoline(đốt cháy bằng tia lửa điện),cs 6-6.6KVA,50HZ,230V,không tự động chuyển nguồn,pk đồng bộ đi kèm ,kovỏ chốngồn,Mới100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
46334
KG
30
SET
12330
USD
070422JWFEM22030814
2022-04-29
850211 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THI?T B? TR??NG PHáT BETTER SOURCE INVESTMENT HOLDING LIMITED 1-phase alternating current generator model DHY50CLE, diesel engine, capacity 4.2-4.6kva, 50Hz, 220V, do not automatically switch power, P/Piengs synchronized, no noise-proof shell, binhminh, new brand 100%;Tổ máy phát điện xoay chiều 1 pha Model DHY50CLE, động cơ Diesel, công suất 4.2-4.6KVA, 50HZ, 220V, ko tự động chuyển nguồn, p/kiện đồng bộ đi kèm, ko có vỏ chống ồn, hiệu Binhminh, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
43685
KG
20
SET
10600
USD
310522JWFEM22050298
2022-06-27
850211 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGH? BìNH MINH BETTER SOURCE INVESTMENT HOLDING LIMITED 3-phase alternating current generator model DHY34KSE, Hyundai brand, diesel engine, capacity of 30-33kva, 50Hz, 220V/380V, no function of automatically switching power, PK synchronously accompanied, with noise-proof case, noise, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều 3 pha Model DHY34KSE, hiệu Hyundai, động cơ Diesel,công suất 30-33KVA, 50HZ, 220V/380V,không có chức năng tự động chuyển nguồn,pk đồng bộ đi kèm,có vỏ chống ồn,mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
46334
KG
2
SET
12400
USD
310522JWFEM22050298
2022-06-27
850212 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGH? BìNH MINH BETTER SOURCE INVESTMENT HOLDING LIMITED 3-phase alternating current generator model DHY85KSE, Hyundai brand, diesel engine, capacity of 72-80KVA, 50Hz, 220V/380V, not automatically transferring source, synchronous accessories, with noise-canceling shell, new 100 100 %;Tổ máy phát điện xoay chiều 3 pha Model DHY85KSE, hiệu Hyundai, động cơ Diesel, công suất 72-80KVA , 50HZ, 220V/380V, không tự động chuyển nguồn, phụ kiện đồng bộ đi kèm, có vỏ chống ồn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
46334
KG
1
SET
6877
USD
040721JWFEM21060817
2021-07-16
850213 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGH? BìNH MINH BETTER SOURCE INVESTMENT HOLDING LIMITED 3-phase AC generator model Model DHY440KSE, HUYUNDAI, DIESEL, Diesel, 400-440KVA, 50Hz, 230V / 400V, Non-Auto Transfer, Included accessories, with noise-proof, No explosion-proof shells, New 100%;Tổ máy phát điện xoay chiều 3 pha Model DHY440KSE,hiệuHyundai,độngcơ Diesel,côngsuất 400-440KVA,50Hz,230V/400V,không tựđộng chuyển nguồn,phụ kiện đồng bộ đi kèm,có vỏ chống ồn,không phòng nổ,mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
13123
KG
1
SET
28708
USD
HDMUSZPM77567000
2022-01-15
114994 ARHAUS LLC BETTER JEAN LIGHTING INC PO 1115955 ITEM 667198H229;DYER 10LT CHANDELIPO 1115955 ITEM 667198H230;DYER 12LT LINEAR CPO 1115955 ITEM 667198H231;DYER 2LT WALL SCONPO 1142068 ITEM657198H005G;INDUSTRIAL GLOBEPEPO 1149931 ITEM667198H257;RAECHELLE GLOBECHANPO 1149931 ITEM 667198H281;ODIN2-LIGHT ISLANDPO 1149931 ITEM 667198L280;ODINTABLE LAMPHTS PO 1149940 ITEM667198H257;RAECHELLE GLOBECHANPO 1149940 ITEM 667198L280;ODINTABLE LAMPHTS PO 1149941 ITEM 667198H281;ODIN2-LIGHT ISLANDPO 1152333 ITEM657198H001F;INDUSTRIAL FLAREPEPO 1152333 ITEM 667198L137;ABBOTTPULLEY FLOORPO 1165845 ITEM657198H004C;INDUSTRIAL CLOCHEPPO 1205894 ITEM 917198H398C6;FERRISCHANDELIER<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
5985
KG
826
CTN
0
USD
2021/211/C-2232765
2021-10-05
940540 INTERNATIONAL ELECTRIC S A CHANGZHOU BETTER LIGHTING MANUFACTU LUMINARIAS DE ALUMBRADO PUBLICO CHANGZHOU ; The Others , Lamps And Lighting Fittings Including Searchlights And Spotlights And Parts Thereof, Not Elsewhere Specified Or Included; Illuminated Signs, Illuminated Nameplates And The Like, Having A Permanently Fixed Light Source, And Parts Thereof Not E
CHINA
BOLIVIA
JINTAN
VERDE
25
KG
3
CAJA DE CARTON
105
USD
2021/211/C-2232765
2021-10-05
940540 INTERNATIONAL ELECTRIC S A CHANGZHOU BETTER LIGHTING MANUFACTU LUMINARIAS DE ALUMBRADO PUBLICO CHANGZHOU ; The Others , Lamps And Lighting Fittings Including Searchlights And Spotlights And Parts Thereof, Not Elsewhere Specified Or Included; Illuminated Signs, Illuminated Nameplates And The Like, Having A Permanently Fixed Light Source, And Parts Thereof Not E
CHINA
BOLIVIA
JINTAN
VERDE
21
KG
3
CAJA DE CARTON
90
USD
N/A
2020-12-01
844819 MIRAPULA PULE BETTER EXPRESS CO LTD Auxiliary machinery for machines of heading 8444, 8445, 8446 or 8447 (excl. doobies and jacquards, card reducing, copying, punching or assembling machines for use therewith);Other;
CHINA
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
28
KG
1
KGM
112
USD
FLXT00001080304A
2021-06-16
370294 THE CLOROX INTERNATIONAL COMPANY BETTER SOLUTIONS PTE LTD NONWOVEN MOTHER ROLL OF WIPES WIDTH 42 30% R AYON+70% PET 45GSM WITH DOT EMBOSS<br/>NONWOVEN MOTHER ROLL OF WIPES WIDTH 42 30% R AYON+70% PET 45GSM WITH DOT EMBOSS<br/>NONWOVEN MOTHER ROLL OF WIPES WIDTH 42 30% R AYON+70% PET 45GSM WITH DOT EMBOSS<br/>NONWOVEN MOTHER ROLL OF WIPES WIDTH 42 30% R AYON+70% PET 45GSM WITH DOT EMBOSS<br/>NONWOVEN MOTHER ROLL OF WIPES WIDTH 42 30% R AYON+70% PET 45GSM WITH DOT EMBOSS<br/>NONWOVEN MOTHER ROLL OF WIPES WIDTH 42 30% R AYON+70% PET 45GSM WITH DOT EMBOSS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
42145
KG
264
ROL
0
USD
SZPAF0124300
2020-09-09
851511 KRS LOGISTICS LLC MIRAGROWN ENTERPRISE LIMITED ELECTRIC (INCLUDING ELECTRICALLY HEATED GAS), LASER OR OTHER LIGHT OR PHOTON BEAM, ULTRASONIC, ELECTRON BEAM, MAGNETIC PULSE OR PLASMA ARC SOLDERING, BRAZING OR WELDING MACHINES AND APPARATUS, WHETHER
CHINA
CHINA
SHEKOU
JEBEL ALI
4930
KG
142
PK
0
USD
SZPAF0124300
2020-09-09
851511 KRS LOGISTICS LLC MIRAGROWN ENTERPRISE LIMITED ELECTRIC (INCLUDING ELECTRICALLY HEATED GAS), LASER OR OTHER LIGHT OR PHOTON BEAM, ULTRASONIC, ELECTRON BEAM, MAGNETIC PULSE OR PLASMA ARC SOLDERING, BRAZING OR WELDING MACHINES AND APPARATUS, WHETHER
CHINA
CHINA
SHEKOU
JEBEL ALI
4930
KG
142
PK
0
USD
160422126C500638
2022-05-26
310540 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U K?T N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Monoammoni Phosphate (MAP) Map 12-61 Uni-Farm, (N: 12%, P2O5: 61%), Packing: 25kg/bag, 100%new goods.;PHÂN MONOAMMONI PHOSPHAT (MAP) MAP 12-61 UNI-FARM, (N:12%, P2O5: 61%), ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
78312
KG
78
TNE
128700
USD
060821CBL210702166
2021-09-02
600490 C?NG TY TNHH ZHAOWEN KNITTING VI?T NAM ON PROSPECT ENTERPRISE LIMITED SX-V42 # & 93% Polyester Fabric 7% Spandex (elastane), knitted fabric with width width / weight: 60 "/ 315g, 100% new;SX-V42#&Vải 93% Polyester 7%Spandex (Elastane), Vải dệt kim có tạo vòng lông WIDTH/WEIGHT:60"/315G, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19643
KG
443
YRD
1169
USD
112200013837427
2022-01-11
850990 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008102-2-V # & plastic nozzle complex, rubber spindmarks (oral care equipment accessories), African size 14.10mm * 105mm, 100% new;20008102-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu nhọn cao su(Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 14.10mm*105mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9016
KG
9600
PCE
1015
USD
112100013866551
2021-07-13
850990 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008094-50-V # & plastic nozzle combination, brush head (accessories oral care equipment), African size 10.8mm * 110.6mm. New 100%. New 100%;20008094-50-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu bàn chải (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 10.8mm*110.6mm. Hàng mới 100%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7719
KG
13000
PCE
2295
USD
112200013837427
2022-01-11
850990 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-74 # & nozzle combination tooth brush (plastic, gray) (accessories for dental care equipment), size: African 13.5mm * 108mm, 100% new goods;20009525-74#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa, màu xám) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9016
KG
20000
PCE
4358
USD
310322SITDLHCD213G72
2022-05-28
283321 C?NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Max-Net Uni-Farm median fertilizer, packed 25kg/bag, (100%new goods);PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG MAX-NET UNI-FARM, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, (HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
386540
KG
385
TNE
154000
USD
112100015502950
2021-10-01
848181 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20016196 # & plastic input valve (waterpik tooth washer components), size: 1.8 * 0.8 * 0.8cm, 100% new goods;20016196#&Van đầu vào bằng nhựa (linh kiện máy rửa răng WATERPIK), kích thước: 1.8*0.8*0.8cm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
51000
PCE
719
USD
161221TAOHCM1489JHL3
2022-01-13
844316 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Flexo printer, printing 6-color rolls, Model; DH1300-6, SX in 2021, 100% new 100% unified synchronous machines into 31 seasons such as Detachable Details list attached, (Machine identifiers: 2107100) Paper NK 57 / GP-CXBIPH;Máy in Flexo, In cuộn 6 màu,Model ;DH1300-6, SX năm 2021,hàng mới 100% máy đồng bộ tháo rời thành 31 kiện như danh sách chi tiết tháo rời đính kèm,(số định danh máy:2107100) giấy phép NK 57/GP-CXBIPH
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26730
KG
1
SET
232830
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008103-2-V # & plastic nozzle combination (accessories for dental care equipment), rubber tip, non-10.9mm * 106.4mm;20008103-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa(Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), đầu nhọn cao su, kích thước phi 10.9mm*106.4mm
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
30000
PCE
2031
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008094-2-V # & plastic nozzle combination, brush head (accessories for dental care equipment), African size 10.8mm * 110.6mm;20008094-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu bàn chải (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 10.8mm*110.6mm
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
4000
PCE
692
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-4 # & Combination nozzle tooth brush (plastic) (oral care device accessories), Size: Africa 13.5mm * 108.8mm. New 100%;20009525-4#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
10000
PCE
2073
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008102-2-V # & plastic nozzle combination, rubber spindmarks (oral care equipment accessories), African size 14.10mm * 105mm;20008102-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu nhọn cao su(Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 14.10mm*105mm
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
3600
PCE
371
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-50 # & Combination nozzle tooth brush (plastic, blue) (Oral care device accessories), Size: African 13.5mm * 108.8mm. New 100%;20009525-50#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa, màu xanh) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
5000
PCE
1037
USD
230622BANR16DCBS0122
2022-06-27
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-50 #& combination of a toothbrush fountain (plastic, blue) (accessories for dental care equipment), size: non-13.5mm*108.8mm. New 100%;20009525-50#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa, màu xanh) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
GREEN PORT (HP)
6908
KG
2000
PCE
420
USD
230622BANR16DCBS0122
2022-06-27
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-2 #& A plastic toothbrush combination with no regulation (part of dental sanitary equipment), size: Phi 13.5*108.8mm. New 100%;20009525-2#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng bằng nhựa không có bộ phận điều chỉnh (bộ phận của thiết bị vệ sinh chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
GREEN PORT (HP)
6908
KG
5544
PCE
1135
USD
230622BANR16DCBS0122
2022-06-27
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-4 #& combination of a toothbrush fountain (plastic) (oral care equipment), size: Phi 13.5mm*108.8mm. New 100%;20009525-4#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
GREEN PORT (HP)
6908
KG
7392
PCE
1549
USD