Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010422QDDAN2201540-02
2022-04-19
700910 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: M4821020100A0) Small rearview mirror for Ollin-S truck, diesel engine 4J28TC, 2771cc, E4, CDCS: 3360mm. TTL has up to 10 tons, 100%new, sx2022;(MS: M4821020100A0) Gương chiếu hậu nhỏ phía trướcdùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel 4J28TC, 2771cc, E4,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn, mới 100%, sx2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
137238
KG
60
PCE
410
USD
020821QDCLI2104177
2021-09-03
870893 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: L0163030011A0) Cylinder clutch for ollin trucks, YZ4DA2-40 engines, 3.7L capacity, CDCS: 3360mm. TTL has downloads up to 10 tons;(MS: L0163030011A0) Xy lanh ly hợp dùng cho xe tải OLLIN, Động cơ YZ4DA2-40, dung tích 3.7L,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
196811
KG
70
PCE
9228
USD
210222QDCLI2200688
2022-06-30
851231 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (M438700000014) Reverse sensor (with a rubber) for Auman truck, ISDE270 40 engine capacity of 6.7L, E4, TTL has up to 25 tons. 100%new products, SX2021;(MS: M438700000014) Cảm biến lùi (kèm su lót) dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDE270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, SX2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
144208
KG
20
PCE
1258
USD
210222QDCLI2200688
2022-06-30
851231 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (M438700000014) Reverse sensor (with a rubber) for Auman truck, ISDE270 40 engine capacity of 6.7L, E4, TTL has up to 25 tons. 100%new products, SX2021;(MS: M438700000014) Cảm biến lùi (kèm su lót) dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDE270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, SX2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
144208
KG
20
PCE
1227
USD
210222QDCLI2200688
2022-06-30
851231 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (M438700000014) Reverse sensor (with a rubber) for Auman truck, ISDE270 40 engine capacity of 6.7L, E4, TTL has up to 25 tons. 100%new products, SX2021;(MS: M438700000014) Cảm biến lùi (kèm su lót) dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDE270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, SX2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
144208
KG
40
PCE
2516
USD
010422QDDAN2201540-01
2022-04-19
401610 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (L1513021001A0) Slowered rubber thermodynamic sheet for Ollin-S truck, 4J28TC, 2771cc, E4, CDCS diesel engine: 3360mm. TTL has up to 10 tons, 100%new, sx2022;(MS: L1513021001A0) Tấm cách nhiệt động cơ bằng cao su xốpdùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel 4J28TC, 2771cc, E4,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn, mới 100%, sx2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
137238
KG
60
PCE
119
USD
010422QDDAN2201540-01
2022-04-19
401610 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (L1572010609B0) La font with porous rubber for Ollin-S truck, diesel engine 4J28TC, 2771cc, E4, CDCS: 3360mm. TTL has up to 10 tons, 100%new, sx2022;(MS: L1572010609B0) La phông trần bằng cao su xốpdùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel 4J28TC, 2771cc, E4,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn, mới 100%, sx2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
137238
KG
60
PCE
2664
USD
210222QDCLI2200688
2022-06-29
841321 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: M4504020104A0) Manual oil pump for Auman truck, ISDE270 40 engine capacity of 6.7L, E4, TTL has up to 25 tons. 100%new products, SX2021;(MS: M4504020104A0) Bơm dầu bằng tay dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDE270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, SX2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
144208
KG
10
PCE
717
USD
210222QDCLI2200688
2022-06-29
841321 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: M4504020104A0) Manual oil pump for Auman truck, ISDE270 40 engine capacity of 6.7L, E4, TTL has up to 25 tons. 100%new products, SX2021;(MS: M4504020104A0) Bơm dầu bằng tay dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDE270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, SX2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
144208
KG
5
PCE
350
USD
250621QDCLI2103297
2021-10-05
870831 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: L035600002006) Thang oil pipe for trucks ollin, YZ4DB1-40, 4090CC diesel engines, Euro 4, CDCS: 4500mm. TTL has downloads up to 16 tons;(MS: L035600002006) Ống dầu thắng dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40, 4090cc,Euro 4,CDCS: 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
159446
KG
60
PCE
113
USD
250621QDCLI2103297
2021-10-05
870831 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: L035600000022) NY-haired steam hose (belonging to the brake system) for Ollin brand, YZ4DB1-40, 4090CC diesel engine, EURO 4, CDCS: 4500mm. TTL has downloads up to 16 tons;(MS: L035600000022) Ống hơi ny lông ( thuộc hệ thống phanh) dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40, 4090cc,Euro 4,CDCS: 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
159446
KG
60
PCE
106
USD
250621QDCLI2103297
2021-10-05
870831 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: L0359010071A0) Ny feather steam hose (belonging to the brake system) for the Ollin brand, YZ4DB1-40, 4090CC diesel engine, EURO 4, CDCS: 4500mm. TTL has downloads up to 16 tons;(MS: L0359010071A0) Ống hơi ny lông ( thuộc hệ thống phanh) dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40, 4090cc,Euro 4,CDCS: 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
159446
KG
60
PCE
76
USD
250621QDCLI2103297
2021-10-05
870831 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: L03560000000116) Oil pipe wins for trucks ollin, YZ4DB1-40, 4090CC diesel engines, Euro 4, CDCS: 4500mm. TTL has downloads up to 16 tons;(MS: L035600000116) Ống dầu thắng dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40, 4090cc,Euro 4,CDCS: 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
159446
KG
60
PCE
113
USD
140521QDCLI2102332
2021-06-07
760820 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: M4812060005A0) Refrigerated gas pipe from the air-conditioned compressor to auman condenser for auman truck, ISDE270 40 engine 6.7L, E4, TTL loads up to 25 tons;(MS: M4812060005A0) Ống ga lạnh từ máy nén điều hòa đến giàn ngưng tụ bằng nhôm dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDE270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
152868
KG
20
PCE
22
USD
010422QDDAN2201540-01
2022-04-19
730490 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: L011901401401MA0) Air tube into the steel wind tank for Ollin-S truck, 4J28TC diesel engine, 2771cc, E4, CDCS: 3360mm. TTL has up to 10 tons, 100%new, sx2022;(MS: L011901401MA0) Ống khí vào két gió bằng thépdùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel 4J28TC, 2771cc, E4,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn, mới 100%, sx2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
137238
KG
60
PCE
70
USD
010422QDDAN2201540-01
2022-04-19
730490 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: L1110110603A0) Oil pipe into high pressure pumps for Ollin-S trucks, 4J28TC, 2771cc, E4, CDCS diesel engines: 3360mm. TTL has up to 10 tons, 100%new, sx2022;(MS: L1110110603A0) Ống dầu vào bơm cao áp bằng thépdùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel 4J28TC, 2771cc, E4,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn, mới 100%, sx2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
137238
KG
60
PCE
79
USD
010422QDDAN2201540-01
2022-04-19
730490 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: L1110110605A0) Oil pipe into high pressure pumps for Ollin-S trucks, 4J28TC, 2771cc, E4, CDCS diesel engines: 3360mm. TTL has up to 10 tons, 100%new, sx2022;(MS: L1110110605A0) Ống dầu vào bơm cao áp bằng thépdùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel 4J28TC, 2771cc, E4,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn, mới 100%, sx2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
137238
KG
60
PCE
79
USD
010422QDDAN2201540-01
2022-04-19
730490 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: L134000000114) Steel low-pressure oil pipe for Ollin-S truck, 4J28TC, 2771cc, E4, CDCS diesel engine: 3360mm. TTL has up to 10 tons, 100%new, sx2022;(MS: L134000000114) Ống dầu áp suất thấp bằng thépdùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel 4J28TC, 2771cc, E4,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn, mới 100%, sx2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
137238
KG
60
PCE
117
USD
020821QDCLI2104177
2021-09-06
870892 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: 1B20056000023) Potty tube e top for Ollin truck, YZ4DA2-40 engine, 3.7L capacity, CDCS: 3360mm. TTL has downloads up to 10 tons;(MS: 1B20056000023) Pách ống bô e phía trên dùng cho xe tải OLLIN, Động cơ YZ4DA2-40, dung tích 3.7L,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
196811
KG
70
PCE
3
USD
020821QDCLI2104192-01
2022-02-24
940421 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (Ms: M4704010200A0) Cushion behind the chair for auman truck, ISDE270 engine 40 capacity 6,7L, E4, TTL loads up to 25 tons;(MS: M4704010200A0) Đệm nằm phía sau ghế dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDE270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
143383
KG
20
PCE
835
USD
160521QDCLI2102329
2021-07-06
731822 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: Q402B08F31) Large version of Template for auman dump trucks, DC: Diesel WP10.336E43, DT: 9726cc. TTL has 34 tons downloads;(MS: Q402B08F31) Lông đền bản lớn dùng cho xe tải tự đổ Auman, đc: diesel WP10.336E43, dt: 9726cc. TTL có tải tới 34 Tấn
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CHU LAI
198518
KG
200
PCE
18
USD
250621QDCLI2103365-01
2021-12-14
401611 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: M4513021100A0) Rear thermal insulation plate with sponge rubber for auman brand, ISF3.8S4R168, Diesel 3760cc, E4, TTL loads up to 18 tons;(MS: M4513021100A0) Tấm cách nhiệt động cơ phía sau bằng cao su xốp dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8S4R168,Diesel 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAM HIEP
76827
KG
20
PCE
55
USD
250621QDCLI2103297
2021-10-05
870881 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: 1108929200026) Pre-forward, on, must be used for ollin trucks, YZ4DB1-40, 4090CC diesel engines, Euro 4, CDCS: 4500mm. TTL has downloads up to 16 tons;(MS: 1108929200026) Pách phuộc trước, trên, phải dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40, 4090cc,Euro 4,CDCS: 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
159446
KG
60
PCE
48
USD
250621QDCLI2103297
2021-10-05
870881 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: L0280350806A0) Fixed section of Fixed tweezers after the chassis for trucks for trucks Ollin, YZ4DB1-40, 4090CC diesel engine, Euro 4, CDCS: 4500mm. TTL has downloads up to 16 tons;(MS: L0280350806A0) Pách đoạn cố định nhíp sau bộ phận của khung xe dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40, 4090cc,Euro 4,CDCS: 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
159446
KG
120
PCE
1718
USD
250621QDCLI2103297
2021-10-05
870881 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: 1106629500029) Rear shock absorber for trucks Ollin, YZ4DB1-40, 4090CC diesel engines, Euro 4, CDCS: 4500mm. TTL has downloads up to 16 tons;(MS: 1106629500029) Phuộc giảm xóc sau dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40, 4090cc,Euro 4,CDCS: 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
159446
KG
120
PCE
9624
USD
140220QDCLI2000415-02
2020-02-25
870850 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S?N XU?T Và L?P RáP ? T? T?I CHU LAI TR??NG H?I BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED M430000000004: Cầu trước dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn.;Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components, and non-driving axles; parts thereof: Assembled: For vehicles of heading 87.04 or 87.05;标题为87.01至87.05的汽车零部件和附件:带有差速器的驱动桥,不管是否配备有其他变速器部件,以及非驱动桥;部件:组装:用于品目87.04或87.05的车辆
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
PCE
67405
USD
110522QDCLI2202574-01
2022-05-23
630590 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: 1105136800005) ECU dust bag with waterproof fabric for Ollin-S truck, YC4D140-48, 4214cc, E4, CDCS diesel engine: 4500mm. TTL has downloaded up to 16 tons, 100%new, sx2022;(MS: 1105136800005) Túi che bụi ECU bằng vải không thấm nước dùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel YC4D140-48, 4214cc, E4,CDCS: 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn, mới 100%, sx2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
198684
KG
60
PCE
131
USD
010422QDDAN2201540-02
2022-04-19
840820 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: L110000000096) 4J28TC engine, 2771cc capacity for Ollin-S truck, 4J28TC, 2771cc, E4, CDCS: 3360mm. TTL has up to 10 tons, 100%new, sx2022;(MS: L110000000096) Động cơ 4J28TC, dung tích 2771ccdùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel 4J28TC, 2771cc, E4,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn, mới 100%, sx2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
137238
KG
60
PCE
135053
USD
250621QDCLI2103297
2021-10-05
852721 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: L0791010318A0) Radio for trucks Ollin, YZ4DB1-40, 4090CC diesel engines, Euro 4, CDCS: 4500mm. TTL has downloads up to 16 tons;(MS: L0791010318A0) Radio dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40, 4090cc,Euro 4,CDCS: 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
159446
KG
60
PCE
443
USD
290522QDCLI2202950A
2022-06-29
852721 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MSL0791010318A0) Audio for Ollin-S truck, YC4D140-48 diesel engine, 4214cc, E4, CDCS: 4500mm. TTL has downloaded up to 16 tons, 100%new, sx2022;(MSL0791010318A0) Audio dùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel YC4D140-48, 4214cc, E4,CDCS: 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn, mới 100%, sx2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
188154
KG
60
PCE
564
USD
200120QDCLI2000197
2020-01-31
961380 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED H4378060001A0: Mồi thuốc dùng cho xe Tải hiệu Auman, Động cơ Diesel ISGE4-330 dung tích 10.5L, TTL có tải tới 34 tấn;Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks: Other lighters: Other;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
PCE
100
USD
020821QDCLI2104177
2021-09-03
830230 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: L0610168005A0) Left front curtains rays for Ollin trucks, YZ4DA2-40 engines, 3.7L capacity, CDCS: 3360mm. TTL has downloads up to 10 tons;(MS: L0610168005A0) Thanh ray treo rèm cửa trước bên trái dùng cho xe tải OLLIN, Động cơ YZ4DA2-40, dung tích 3.7L,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
196811
KG
70
PCE
156
USD
020821QDCLI2104177
2021-09-06
761300 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: L0356325011A1) Aluminum gas container with connector for Ollin truck, YZ4DA2-40 motor, 3.7L capacity, CDCS: 3360mm. TTL has downloads up to 10 tons;(MS: L0356325011A1) Bình chứa khí bằng nhôm kèm co nối dùng cho xe tải OLLIN, Động cơ YZ4DA2-40, dung tích 3.7L,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
196811
KG
70
PCE
3540
USD
020821QDCLI2104192-01
2022-02-24
761300 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (Ms: M4356302090A0) Auman 10L compressed air tank for Auman truck, ISDE270 40 engine 6,7L, E4, TTL loads up to 25 tons;(MS: M4356302090A0) Bình khí nén 10L bằng nhôm dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDE270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
143383
KG
20
PCE
393
USD
020821QDCLI2104192-01
2022-02-24
761300 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: H4356302021A0) Auman 40L compressed air tank for Auman truck, ISDE270 engine 40 capacity 6,7L, E4, TTL loads up to 25 tons;(MS: H4356302021A0) Bình khí nén 40L bằng nhôm dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDE270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
143383
KG
40
PCE
1518
USD
160521QDCLI2102329
2021-07-06
761300 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: H0356302021A0) Aluminum 20L compression tank for auman dump truck, DC: Diesel WP10.336E43, DT: 9726cc. TTL has 34 tons downloads;(MS: H0356302021A0) Bình khí nén 20L bằng nhôm dùng cho xe tải tự đổ Auman, đc: diesel WP10.336E43, dt: 9726cc. TTL có tải tới 34 Tấn
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CHU LAI
198518
KG
20
PCE
409
USD
140122QDCLI2200085-01
2022-02-25
761300 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (Ms: M4356302090A0) Auman 10L compressed air tank for auman brand, ISF3.8S4R168, Diesel 3760cc, E4, TTL loads up to 18 tons;(MS: M4356302090A0) Bình khí nén 10L bằng nhôm dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8S4R168,Diesel 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
231798
KG
54
PCE
1373
USD
231221QDCLI2107210-01
2022-02-24
761300 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: L0356325011A1) Aluminum gas container with connector for trucks Ollin, YZ4DB1-40, 4090CC diesel engine, EURO 4, CDCS: 4500mm. TTL has downloads up to 16 tons;(MS: L0356325011A1) Bình chứa khí bằng nhôm kèm co nối dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40, 4090cc,Euro 4,CDCS: 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
155419
KG
60
PCE
5888
USD
290522QDCLI2202950A
2022-06-29
830141 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MSH4359040002A0) ABS automatic lock for Ollin-S truck, YC4D140-48 diesel engine, 4214cc, E4, CDCS: 4500mm. TTL has downloaded up to 16 tons, 100%new, sx2022;(MSH4359040002A0) Khóa tự động ABS dùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel YC4D140-48, 4214cc, E4,CDCS: 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn, mới 100%, sx2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
188154
KG
240
PCE
1745
USD
290522QDCLI2202950A
2022-06-29
961381 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MSL1378060000A0) Ollin-S truck bait, YC4D140-48 diesel engine, 4214cc, E4, CDCS: 4500mm. TTL has downloaded up to 16 tons, 100%new, sx2022;(MSL1378060000A0) Mồi thuốc dùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel YC4D140-48, 4214cc, E4,CDCS: 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn, mới 100%, sx2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
188154
KG
60
PCE
313
USD
250621QDCLI2103297
2021-10-05
961381 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: H4378060001A0) Bait Drug for trucks Ollin, YZ4DB1-40, 4090CC diesel engine, EURO 4, CDCS: 4500mm. TTL has downloads up to 16 tons;(MS: H4378060001A0) Mồi thuốc dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40, 4090cc,Euro 4,CDCS: 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
159446
KG
60
PCE
245
USD
210222QDCLI2200688
2022-06-30
961381 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (L1378060000A0) Bait for Auman truck, ISDE270 40 engine capacity of 6.7L, E4, TTL has up to 25 tons. 100%new products, SX2021;(MS: L1378060000A0) Mồi thuốc dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDE270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, SX2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
144208
KG
5
PCE
9
USD
210222QDCLI2200688
2022-06-29
961381 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: L1378060000A0) Bait for Auman truck, ISDE270 40 engine capacity of 6.7L, E4, TTL has up to 25 tons. 100%new products, SX2021;(MS: L1378060000A0) Mồi thuốc dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDE270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, SX2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
144208
KG
10
PCE
19
USD
210222QDCLI2200688
2022-06-29
961381 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: L1378060000A0) Bait for Auman truck, ISDE270 40 engine capacity of 6.7L, E4, TTL has up to 25 tons. 100%new products, SX2021;(MS: L1378060000A0) Mồi thuốc dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDE270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, SX2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
144208
KG
5
PCE
9
USD
250621QDCLI2103297
2021-10-05
830231 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: L0315020018A0) Spare tire suspension set for trucks Ollin, YZ4DB1-40, 4090CC diesel engine, EURO 4, CDCS: 4500mm. TTL has downloads up to 16 tons;(MS: L0315020018A0) Bộ treo lốp dự phòng dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40, 4090cc,Euro 4,CDCS: 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
159446
KG
60
SET
183
USD
020821QDCLI2104177
2021-09-06
400911 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: 1104913300054) Water pipe into Su motor for Ollin truck, YZ4DA2-40 engine, 3.7L capacity, CDCS: 3360mm. TTL has downloads up to 10 tons;(MS: 1104913300054) Ống nước vào động cơ bằng su dùng cho xe tải OLLIN, Động cơ YZ4DA2-40, dung tích 3.7L,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
196811
KG
70
PCE
153
USD
010422QDDAN2201540-01
2022-04-19
401031 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (NV1AV13875P) Curo power pumps for Ollin-S truck, 4J28TC diesel engine, 2771cc, E4, CDCS: 3360mm. TTL has up to 10 tons, 100%new, sx2022;(MS: NV1AV13875P) Dây curoa bơm trợ lực lái dùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel 4J28TC, 2771cc, E4,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn, mới 100%, sx2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
137238
KG
60
PCE
119
USD
250621QDCLI2103297
2021-10-05
848141 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: L0356402004A0) Fast exhaust valve with a negative reducer for trucks Ollin, YZ4DB1-40, 4090CC diesel engines, Euro 4, CDCS: 4500mm. TTL has downloads up to 16 tons;(MS: L0356402004A0) Van xả nhanh có bộ giảm âm dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40, 4090cc,Euro 4,CDCS: 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
159446
KG
60
PCE
287
USD
020821QDCLI2104177
2021-09-03
854430 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: 1B18037400021) Mass Cabin Wire for Ollin truck, YZ4DA2-40 engine, 3.7L capacity, CDCS: 3360mm. TTL has downloads up to 10 tons;(MS: 1B18037400021) Dây mass cabin dùng cho xe tải OLLIN, Động cơ YZ4DA2-40, dung tích 3.7L,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
196811
KG
70
PCE
519
USD
010422QDDAN2201540-01
2022-04-19
741521 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: 1105934000026) Copper coat in Copper 16 for Ollin-S truck, diesel engine 4J28TC, 2771cc, E4, CDCS: 3360mm. TTL has up to 10 tons, 100%new, sx2022;(MS: 1105934000026) Lông đền bằng đồng phi 16dùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel 4J28TC, 2771cc, E4,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn, mới 100%, sx2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
137238
KG
120
PCE
114
USD
(M)EUKOXICL1710876(H)HTSN00182
2021-04-08
870431 CIDEF COMERCIAL S A FOTON CAMIONETAS C/CAPACIDAD DE CARGA UTIL SUP. A 500 KG Y HASTA 2.000 KG.CAMIONETABJ5036XXY-D3 2021
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
19230
KG
10
UNIDADES
62804
USD
HKGA53637401
2020-04-19
847150 EXPEDITORS INTERNATIONAL CR S R O EXPEDITORS HONG KONG LIMITED COMPUTER AND PART, PROCESSING UNITS OTHER THAN THOSE OF SUBHEADING 8471.41 OR 8471.49, WHETHER OR NOT CONTAINING IN THE SAME HOUSING ONE OR TWO OF THE FOLLOWING TYPES OF UNIT : STORAGE UNITS, INPUT U
CHINA
CHINA
YANTIAN
HAMBURG
766011
KG
187
CT
0
USD
HKGA53637401
2020-04-19
847150 EXPEDITORS INTERNATIONAL CR S R O EXPEDITORS HONG KONG LIMITED COMPUTER AND PART, PROCESSING UNITS OTHER THAN THOSE OF SUBHEADING 8471.41 OR 8471.49, WHETHER OR NOT CONTAINING IN THE SAME HOUSING ONE OR TWO OF THE FOLLOWING TYPES OF UNIT : STORAGE UNITS, INPUT U
CHINA
CHINA
YANTIAN
HAMBURG
766011
KG
187
CT
0
USD
SZPBE7804814
2021-08-21
847150 EXPEDITORS INTERNATIONAL UK LTD EXPEDITORS HONG KONG LIMITED COMPUTER AND PART, PROCESSING UNITS OTHER THAN THOSE OF SUBHEADING 8471.41 OR 8471.49, WHETHER OR NOT CONTAINING IN THE SAME HOUSING ONE OR TWO OF THE FOLLOWING TYPES OF UNIT : STORAGE UNITS, INPUT U
CHINA
UNITED KINGDOM
YANTIAN
SOUTHAMPTON
743443
KG
1437
CT
0
USD
SZPBE7804814
2021-08-21
847150 EXPEDITORS INTERNATIONAL UK LTD EXPEDITORS HONG KONG LIMITED COMPUTER AND PART, PROCESSING UNITS OTHER THAN THOSE OF SUBHEADING 8471.41 OR 8471.49, WHETHER OR NOT CONTAINING IN THE SAME HOUSING ONE OR TWO OF THE FOLLOWING TYPES OF UNIT : STORAGE UNITS, INPUT U
CHINA
UNITED KINGDOM
YANTIAN
SOUTHAMPTON
9003
KG
2300
CT
0
USD
SZPBE7804814
2021-08-21
847150 EXPEDITORS INTERNATIONAL UK LTD EXPEDITORS HONG KONG LIMITED COMPUTER AND PART, PROCESSING UNITS OTHER THAN THOSE OF SUBHEADING 8471.41 OR 8471.49, WHETHER OR NOT CONTAINING IN THE SAME HOUSING ONE OR TWO OF THE FOLLOWING TYPES OF UNIT : STORAGE UNITS, INPUT U
CHINA
UNITED KINGDOM
YANTIAN
SOUTHAMPTON
899618
KG
2732
CT
0
USD
SZPBE7804814
2021-08-21
847150 EXPEDITORS INTERNATIONAL UK LTD EXPEDITORS HONG KONG LIMITED COMPUTER AND PART, PROCESSING UNITS OTHER THAN THOSE OF SUBHEADING 8471.41 OR 8471.49, WHETHER OR NOT CONTAINING IN THE SAME HOUSING ONE OR TWO OF THE FOLLOWING TYPES OF UNIT : STORAGE UNITS, INPUT U
CHINA
UNITED KINGDOM
YANTIAN
SOUTHAMPTON
114269
KG
3378
CT
0
USD
SZPBE7804814
2021-08-21
847150 EXPEDITORS INTERNATIONAL UK LTD EXPEDITORS HONG KONG LIMITED COMPUTER AND PART, PROCESSING UNITS OTHER THAN THOSE OF SUBHEADING 8471.41 OR 8471.49, WHETHER OR NOT CONTAINING IN THE SAME HOUSING ONE OR TWO OF THE FOLLOWING TYPES OF UNIT : STORAGE UNITS, INPUT U
CHINA
UNITED KINGDOM
YANTIAN
SOUTHAMPTON
829723
KG
1509
CT
0
USD
SZPBE7804814
2021-08-21
847150 EXPEDITORS INTERNATIONAL UK LTD EXPEDITORS HONG KONG LIMITED COMPUTER AND PART, PROCESSING UNITS OTHER THAN THOSE OF SUBHEADING 8471.41 OR 8471.49, WHETHER OR NOT CONTAINING IN THE SAME HOUSING ONE OR TWO OF THE FOLLOWING TYPES OF UNIT : STORAGE UNITS, INPUT U
CHINA
UNITED KINGDOM
YANTIAN
SOUTHAMPTON
858169
KG
2237
CT
0
USD
SZPBE7804814
2021-08-21
847150 EXPEDITORS INTERNATIONAL UK LTD EXPEDITORS HONG KONG LIMITED COMPUTER AND PART, PROCESSING UNITS OTHER THAN THOSE OF SUBHEADING 8471.41 OR 8471.49, WHETHER OR NOT CONTAINING IN THE SAME HOUSING ONE OR TWO OF THE FOLLOWING TYPES OF UNIT : STORAGE UNITS, INPUT U
CHINA
UNITED KINGDOM
YANTIAN
SOUTHAMPTON
796074
KG
3728
CT
0
USD
SZPBE7804814
2021-08-21
847150 EXPEDITORS INTERNATIONAL UK LTD EXPEDITORS HONG KONG LIMITED COMPUTER AND PART, PROCESSING UNITS OTHER THAN THOSE OF SUBHEADING 8471.41 OR 8471.49, WHETHER OR NOT CONTAINING IN THE SAME HOUSING ONE OR TWO OF THE FOLLOWING TYPES OF UNIT : STORAGE UNITS, INPUT U
CHINA
UNITED KINGDOM
YANTIAN
SOUTHAMPTON
108243
KG
825
CT
0
USD
SZPBE7804814
2021-08-21
847150 EXPEDITORS INTERNATIONAL UK LTD EXPEDITORS HONG KONG LIMITED COMPUTER AND PART, PROCESSING UNITS OTHER THAN THOSE OF SUBHEADING 8471.41 OR 8471.49, WHETHER OR NOT CONTAINING IN THE SAME HOUSING ONE OR TWO OF THE FOLLOWING TYPES OF UNIT : STORAGE UNITS, INPUT U
CHINA
UNITED KINGDOM
YANTIAN
SOUTHAMPTON
920678
KG
1941
CT
0
USD
SZPBE7804814
2021-08-21
847150 EXPEDITORS INTERNATIONAL UK LTD EXPEDITORS HONG KONG LIMITED COMPUTER AND PART, PROCESSING UNITS OTHER THAN THOSE OF SUBHEADING 8471.41 OR 8471.49, WHETHER OR NOT CONTAINING IN THE SAME HOUSING ONE OR TWO OF THE FOLLOWING TYPES OF UNIT : STORAGE UNITS, INPUT U
CHINA
UNITED KINGDOM
YANTIAN
SOUTHAMPTON
80125
KG
1750
CT
0
USD
SZPBE7804814
2021-08-21
847150 EXPEDITORS INTERNATIONAL UK LTD EXPEDITORS HONG KONG LIMITED COMPUTER AND PART, PROCESSING UNITS OTHER THAN THOSE OF SUBHEADING 8471.41 OR 8471.49, WHETHER OR NOT CONTAINING IN THE SAME HOUSING ONE OR TWO OF THE FOLLOWING TYPES OF UNIT : STORAGE UNITS, INPUT U
CHINA
UNITED KINGDOM
YANTIAN
SOUTHAMPTON
969394
KG
3034
CT
0
USD
SZPBE7804814
2021-08-21
847150 EXPEDITORS INTERNATIONAL UK LTD EXPEDITORS HONG KONG LIMITED COMPUTER AND PART, PROCESSING UNITS OTHER THAN THOSE OF SUBHEADING 8471.41 OR 8471.49, WHETHER OR NOT CONTAINING IN THE SAME HOUSING ONE OR TWO OF THE FOLLOWING TYPES OF UNIT : STORAGE UNITS, INPUT U
CHINA
UNITED KINGDOM
YANTIAN
SOUTHAMPTON
713682
KG
1438
CT
0
USD
SZPBE7804814
2021-08-21
847150 EXPEDITORS INTERNATIONAL UK LTD EXPEDITORS HONG KONG LIMITED COMPUTER AND PART, PROCESSING UNITS OTHER THAN THOSE OF SUBHEADING 8471.41 OR 8471.49, WHETHER OR NOT CONTAINING IN THE SAME HOUSING ONE OR TWO OF THE FOLLOWING TYPES OF UNIT : STORAGE UNITS, INPUT U
CHINA
UNITED KINGDOM
YANTIAN
SOUTHAMPTON
100495
KG
1744
CT
0
USD
SZPBE7804814
2021-08-21
847150 EXPEDITORS INTERNATIONAL UK LTD EXPEDITORS HONG KONG LIMITED COMPUTER AND PART, PROCESSING UNITS OTHER THAN THOSE OF SUBHEADING 8471.41 OR 8471.49, WHETHER OR NOT CONTAINING IN THE SAME HOUSING ONE OR TWO OF THE FOLLOWING TYPES OF UNIT : STORAGE UNITS, INPUT U
CHINA
UNITED KINGDOM
YANTIAN
SOUTHAMPTON
8978
KG
1900
CT
0
USD
SZPBE7804814
2021-08-21
847150 EXPEDITORS INTERNATIONAL UK LTD EXPEDITORS HONG KONG LIMITED COMPUTER AND PART, PROCESSING UNITS OTHER THAN THOSE OF SUBHEADING 8471.41 OR 8471.49, WHETHER OR NOT CONTAINING IN THE SAME HOUSING ONE OR TWO OF THE FOLLOWING TYPES OF UNIT : STORAGE UNITS, INPUT U
CHINA
UNITED KINGDOM
YANTIAN
SOUTHAMPTON
80125
KG
1750
CT
0
USD