Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230320JJCSHHPA044072
2020-03-30
750711 C?NG TY TNHH VT CHEMICAL VI?T NAM BAOJI CITY CHANGTAI METALS TRADING CO LTD Ống, chất liệu Nickel không hợp kim, đường kính 33mm, hàng mới 100%;Nickel tubes, pipes and tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows, sleeves): Tubes and pipes: Of nickel, not alloyed;镍管,管材和管材或管件(如接头,弯头,套管):管材和管材:镍,不含合金
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
17
KGM
526
USD
COSU6311728440
2021-11-11
845819 SANDE S A BAOJI F LOS DEMAS TORNOS HORIZONTALES, EXCEPTO DE CONTROL NUMERICO.TORNOMOD CS6250B/1500
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
30290
KG
3
UNIDADES
32445
USD
TSWY055733(H)SS0245FLA20011103
2020-03-05
845819 SANDE S A BAOJI F Los demás,SIN-CODIGO ~ TORNO~ BAOJI-F~ MOD BJ1640GD~ UNIVERSAL~ NO DE CONTROL NUMERICO ~ COMPLETO CONSUS ACCESORIOSPARA SU NORMAL FUNCIONAMIENTO.
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
1
Unidad
7026
USD
TSWY055733(H)SS0245FLA20011103
2020-03-05
845819 SANDE S A BAOJI F Los demás,SIN-CODIGO ~ TORNO~ BAOJI-F~ MOD CS6266C/2000~ UNIVERSAL~ NO DE CONTROL NUMERICO ~ COMPLETOCON SUS ACCESORIOS PARA SU NO RMAL FUNCIONAMIENTO.
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,OTROS PUERTOS DE CHINA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
1
Unidad
10202
USD
FPSMXMUSLAX0L012
2021-01-13
293430 TEMPO INTERACTIVE INC CHANGTAI EXCELLENT FITNESS CO LTD BUMPER PLATE 3 PACKAGES = 220 PCS THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING MATERIALS. AMS H BL NO.: XMUSLAX0L012 AMS SCAC CODE:FPSM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
3189
KG
3
PKG
0
USD
251021TLXMHCHR21250047
2021-10-29
842531 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? TU?N TRANG SàI GòN ZHANGZHOU CHANGTAI NEW QILIN MACHINE CO LTD Equipment for winches along the rolling door type and winch with Leash HL 800kg, with a capacity of 550W, including motor, chain transmitter, control, 100% new.;Thiết bị tời dọc cửa cuốn loại dùng điện và tời bằng dây xích Model HL 800KG, Công suất 550W, gồm mô tơ, bộ truyền lực bằng xích, điều khiển, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
25528
KG
80
SET
1920
USD
280522JJCXMSGAYT20207
2022-06-02
842531 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THANH T?M GROUP ZHANGZHOU CHANGTAI NEW QILIN MACHINE CO LTD Electric Rolling Door Motor-Automatic opening and closing equipment (H/Dynamic as World), Model: TK-400, 220V, 200W, T/T/Lift amount of 400kg (1 set including: 1 motor, 1 regular press, 2 Remote, 1 box receiving, 1 flange), 100%new.;ELECTRIC ROLLING DOOR MOTOR-Thiết bị đóng mở cửa tự động (h/động như bộ tời), model: TK-400, 220V,200W, t/lượng nâng 400kg(1 bộ gồm: 1 mô tơ,1 tay bấm thường,2 remote,1 hộp nhận,1 mặt bích), mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
25396
KG
150
SET
4425
USD
281020LHZHPG20100161SZ
2020-11-05
830221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HàO PHONG FOSHAN METALS MACHINERY CHEMICALS TRADING CO LTD EF07-11-075MA-306 # & EF07-11-075MA-306 Wheel D75 push small screw, twin brake PU (gray) - 75mm, 32mm wide - New 100% (for the trolleys, trailers) , brand GLOBE;EF07-11-075MA-306#&EF07-11-075MA-306 Bánh xe đẩy loại nhỏ D75 vít, PU phanh kép (xám) - đường kính 75mm, rộng 32mm - Mới 100% (dùng cho xe đẩy tay, xe kéo), hiệu GLOBE
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
6874
KG
160
PCE
424
USD
281020LHZHPG20100161SZ
2020-11-05
830221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HàO PHONG FOSHAN METALS MACHINERY CHEMICALS TRADING CO LTD EF05-66-075S-210 # & EF05-66-075S-210 Wheel D75 sole small push, PA (White) (INOX) - 75mm, 32mm wide - New 100% (for the trolleys, trailers ), brand GLOBE;EF05-66-075S-210#&EF05-66-075S-210 Bánh xe đẩy loại nhỏ D75 đế, PA (trắng) (INOX) - đường kính 75mm, rộng 32mm - Mới 100% (dùng cho xe đẩy tay, xe kéo), hiệu GLOBE
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
6874
KG
40
PCE
238
USD