Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
181220CULSHK20030208
2020-12-23
320641 C?NG TY TNHH YUE BANG VI?T NAM YOU BANG TRADING CO LTD Blue Pigment (inorganic pigment preparations from sodium aluminosilicates sulphosilicate, powdered), CAS NO: 147-14-8. New 100%;Blue Pigment (Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ sodium alumino sulphosilicate, dạng bột), CAS NO:147-14-8. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25185
KG
400
KGM
5400
USD
112200017710905
2022-06-01
845290 C?NG TY TNHH PEONY CONG TY TNHH QUAN BANG Chop machine spring 3100511, iron material, 100% new;Tấm ép lò xo máy trần 3100511, chất liệu sắt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH QUAN BANG
KHO CONG TY TNHH PEONY
23
KG
10
PCE
15
USD
061021L-NBO29HCM21094G
2021-10-20
701710 CTY C? PH?N V? M?N NINGBO ZUAN BANG TECHNOLOGY CO LTD Quartz tube for ultraviolet light 30W Quartz Tube QT5-900 100% new;Ống thạch anh dùng cho đèn tia cực tím 30w Quartz Tube QT5-900 mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
452
KG
10
PCE
39
USD
CHSL359156320SZN
2021-10-19
100800 FLEET FARM WHOLESALE SUPPLY CO HUI ZHOU CITY LI BANG COMPANY C7 FLICKER-FLAME BULB-1 PK 1W BULB C7 DIPPED FLAME BULB-1 PK 35-LT PUMPKIN WINDOW DECORATION 9 100 LT FALL COLORS SILK LEAF GARLAND MULTI CLE 50-LT CANDY CORN CLUSTER LIGHT SET 20 LT TRANSPARENT SKULL W HANDS LIGHT SET-AST SET OF 3 SPIDER FENCES PATHWAY 36 PURPLE BULBS 4-PC PUMPKIN PATHWAY MARKER 4-PC GHOST PATHWAY MARKER 4 SPIDER WEB LIGHT SET-150 LIGHTS 100-LT LED 8-FUNCTION COLOR CHANGING GLASS LOOK SE 25-LT LED 8-FUNCTION COLOR CHANGING C9 SET 100-LT LED 8-FUNCTION COLOR CHANGING C6 SET<br/>7 LT C7 TRADITIONAL BUBBLE LIGHT SET W NOSTALGIA P C7 TRADITIONAL BUBBLE LITE REPLACEMENT BULBS-3 PK SET 3 27 RED TRANSPARENT CANDY CANES-36 CLEAR LI 18 CANDY CANE WINDOW DECORATION-35 LT MULTI 18 CHRISTMAS TREE WINDOW DECORATION-35 LT MULTI 6 PK FLICKERING LED CANDLES B O 11 LT SILVER GLITTER STAR LED TREE TOPPER B O REPLACEMENT BULBS FOR 1519 ELECTRIC BRASS CANDLE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
12949
KG
3254
PKG
0
USD
RSLCSNAF2103424A
2021-04-07
640264 F21 OPCO LLC ANHUI MEI BANG INTERNATIONAL TRADE CO LTD LADIES SHOES HS CODE:64026404 PO20063038200630402006304120063042 2006304320063044 THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
5648
KG
1266
PCS
0
USD
RSLCSNAF2101357B
2021-02-13
640264 F21 OPCO LLC ANHUI MEI BANG INTERNATIONAL TRADE CO LTD LADIES SHOES HS CODE:64026405 PO191115241911153119112065191120612005685020056853<br/>LADIES SHOES HS CODE:64026405 PO191115241911153119112065191120612005685020056853 THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
11067
KG
2681
PCS
0
USD
RSLCSNAF2104132A
2021-04-26
640264 F21 OPCO LLC ANHUI MEI BANG INTERNATIONAL TRADE CO LTD LADIES SHOES . .<br/>LADIES SHOES HS CODE:64026404 PO20069335200693392007043820070445 THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
13636
KG
1696
PCS
0
USD
RSLCSNAF2110305A
2021-11-22
640221 F21 OPCO LLC ANHUI MEI BANG INTERNATIONAL TRADE CO LTD LADIES SHOES . .<br/>LADIES SHOES HS CODE:6402 PO2104438921044390 THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>LADIES SHOES . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
21023
KG
2603
PCS
0
USD
RSLCSNAF2109249A
2021-10-02
640221 F21 OPCO LLC ANHUI MEI BANG INTERNATIONAL TRADE CO LTD LADIES SHOES . .<br/>LADIES SHOES HS CODE:6402 PO21019937210199382101995621019958 .<br/>LADIES SHOES . .<br/>LADIES SHOES . .<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
30641
KG
3917
PCS
0
USD
RSLCSNAF2104171A
2021-04-26
640464 F21 OPCO LLC ANHUI MEI BANG INTERNATIONAL TRADE CO LTD LADIES SHOES . .<br/>LADIES SHOES HS CODE:64046402 PO20071969200719701911778219117784 1912519519125198 THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
10601
KG
2571
PCS
0
USD
11958110
2020-02-14
960810 C?NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Bút bi nước 1 ruột, ko bấm, ngòi 0.7mm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Other;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
15000
PCE
1500
USD
11886435
2020-01-13
570190 C?NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kt (35x50)cm, ko hiệu, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of other textile materials: Other: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
1200
PCE
1200
USD
112100015402436
2021-09-29
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1724
KG
12
PCE
870
USD
112100015821505
2021-10-16
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, motor capacity from 2kW to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1370
KG
6
PCE
448
USD
112100015193070
2021-09-17
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesters (plucking machines (dams) rice), Chinese characters, 5T- symbols, diesel engines, 4KW engine capacity, 400kg-500kg / hour yields, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),hiệu chữ Trung Quốc ,ký hiệu 5T- ,động cơ diesel,công suất động cơ 4kw,năng suất 400kg-500kg/ giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
600
KG
15
PCE
1088
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 NGUY?N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112100015276378
2021-09-22
640192 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rain shoes, too much ankle but not too knee (33-37 cm) outsole and plastic hat with plastic, mounted by high-frequency electric welding, size 37 to 41, no brand, 100% new, 2 pcs / pairs.;Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
496
KG
120
PR
322
USD
112200017951458
2022-06-09
270810 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U NAM Hà CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU AN HOA BANG TUONG QUANG TAY Distilled plastic (black) has the main ingredient: the mixture of aromatic hydrocarbon, free carbon, content of carbon elements total ~ 85%, h ~ 6.16%, n ~ 1.17%, s ~ 0.6%, 100%new;Nhựa chưng (hắc ín) có thành phần chính: Hỗn hợp của hydrocarbon thơm, các bon tự do, hàm lượng các nguyên tố các bon tổng số ~85%, H~6,16%, N~1,17%, S~0,6%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
59900
KG
60
TNE
35880
USD
112100015826147
2021-10-17
843710 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice fan, 220V voltage, capacity of 0.09kw, used to clean the paddy and remove the granule, no non-label sign, 100% new TQSX,;Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1496
KG
50
PCE
450
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
112100014004321
2021-07-18
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
2170
KG
100
PCE
1786
USD
112100015080000
2021-09-11
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1020
KG
30
PCE
540
USD
12050299
2020-03-24
690220 C?NG TY C? PH?N V?T LI?U CH?U L?A Và X?Y L?P ?I?N VI?T TRUNG CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN BANG TUONG QUANG TAY Gạch chịu lửa cao nhôm (H24) hàm lượng AL2O3>= 55% KT:(230x270x114x230x70)mm, dùng xây lò công nghiệp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. Độ chịu lửa >= 1550oC;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Containing by weight more than 50% of alumina (AI2O3), of silica (SiO2) or of a mixture or compound of these products;除硅质化石粉或类似硅土以外的耐火砖,砖,瓷砖和类似耐火陶瓷建筑用品:重量含量超过50%的氧化铝(Al2O3),二氧化硅(SiO2)或混合物或化合物这些产品
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
14900
KGM
3129
USD
770066731660
2020-03-24
580190 C?NG TY TNHH TEXMA VINA KONGFONG TEXTILE GROUP CO LTD VẢI 100% POLYESTER KHỔ 54 INCH;Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of other textile materials: Other: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,但品目58.02或58.06以外的织物:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
0
KG
50
YRD
50
USD
200621AAST015240
2021-07-06
844819 C?NG TY TNHH KHKT TEXHONG NH?N TR?CH TEXHONG TEXTILE GROUP LIMITED Automatic bagging machine (Model: HTBW, Year of manufacture: 2021) Synchronous rejection Details Details Appendix attached-cone yarn Automatic Packaging Machine-New 100%;máy đóng bao tự động (model :HTBW, năm sản xuất :2021) hàng đồng bộ tháo rời chi tiết phụ lục đính kèm-cone yarn automatic packaging machine-hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
77180
KG
4
SET
814009
USD