Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250422372-22-01589-372015
2022-06-03
845390 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MáY C?T ATOM VI?T NAM ATOM S P A 02E03602-Power Supply-Footwear Cutting Machine: Source, Code 02E03602. 100%new products, brand atom;02E03602-POWER SUPPLY-Phụ tùng máy cắt da giày: Bộ nguồn, code 02E03602. Hàng mới 100%, nhãn hiệu ATOM
CHINA
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1653
KG
2
PCE
27
USD
GOAGSHSE112D086K
2022-01-13
112086 GINKGO INTERNATIONAL LTD KEEN HING CUTLERY NANYANG LIMITED S.T.C.: 460 CTNS STAINLESS STEEL CUTLERY GOAG SHSE112D086K CFS TO CFS PART OF 1 40HQ THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOO D PACKING MATERIALS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3001, SEATTLE, WA
3250
KG
460
CTN
0
USD
GOAGSHSE101D175E
2021-02-20
101175 GINKGO INTERNATIONAL LTD KEEN HING CUTLERY NANYANG LIMITED S.T.C.: 360 CARTONS STAINLESS STEEL CUTLER Y P.O. NO.: 102299 AMS SCAC NO.:GOAG AMS NO.:SHSE101D175E CFS TO CFS PART OF 1 40HQ THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACK ING MATERIALS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2811, OAKLAND, CA
2556
KG
360
CTN
0
USD
GOAGSHSE109D254J
2021-11-05
721622 GINKGO INTERNATIONAL LTD KEEN HING CUTLERY NANYANG LIMITED S.T.C.: 288 CARTONS STAINLESS STEEL CUTLERY P.O. NO.: 102379 ACI CODE : 8FAT AMS CODE ; GOAG HBL NO:: SHSE109D254J CFS TO CFS PAR T OF 1 40HQ THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
3001, SEATTLE, WA
2149
KG
288
CTN
0
USD
YMLUW228206137
2021-02-06
680423 WALGREEN CO KIU HUNG INDUSTRIES LIMITED OTHR ARTS NESOI OF CMNT ETC (S S) MOSAIC TURTLE STEPPIG STONE PO NO. 20351037 WIC 201886 SPRING DECORATIONS PO 20352017<br/>OTHR ARTS NESOI OF CMNT ETC (S S) MOSAIC TURTLE STEPPIG STONE PO NO. 20351037 WIC 201886 SPRING DECORATIONS PO 20352017<br/>OTHR ARTS NESOI OF CMNT ETC (S S) MOSAIC TURTLE STEPPIG STONE PO NO. 20351037 WIC 201886 SPRING DECORATIONS PO 20352017<br/>OTHR ARTS NESOI OF CMNT ETC (S S) MOSAIC TURTLE STEPPIG STONE PO NO. 20351037 WIC 201886 SPRING DECORATIONS PO 20352017<br/>
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2811, OAKLAND, CA
32618
KG
11911
CTN
2609416
USD
14633434
2021-11-12
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (Scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 5kg / carton x80carton, Manufacturer: Nanyang Longhai Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 5kg/carton x80carton, nhà sản xuất: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
9522
KG
400
KGM
760
USD
30503690
2022-05-24
071233 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried snow mushrooms (scientific name Tremella fucifornis), unprocessed, only through normal processing (dried), closed homogeneous 5kg/carton x150carton, manufacturer: Nanyang Longhai Food Co., Ltd, 100% new.;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 5kg/carton x150carton, nhà sản xuất:NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
6853
KG
750
KGM
1425
USD
220522JJCXMHPADS20042
2022-06-02
071232 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried wood ear, only through normal processing, unprocessed, used as a city material, scientific name: Auricularia auricula, 470 carton, 4230 kg, HSD 03/11/2023. 100%new.;Mộc nhĩ khô, chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến,dùng làm nguyên liệu tp, tên khoa học: Auricularia auricula, 470 Carton,4230 kg, HSD 03/11/2023. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
7847
KG
4230
KGM
5076
USD
30687094
2022-06-28
071232 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried wood ear (scientific name Auricularia auricula-judae), has not been processed, only through normal processing (drying), paying 9kg/carton x 400carton, NSX: 06/2022, HSD: 06/2024, new 100 new 100 %;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 9kg/carton x 400carton, NSX:06/2022, HSD:06/2024, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7902
KG
3600
KGM
4680
USD
14665523
2021-11-19
071232 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried carplastic (scientific name Auricularia Auricula-Judae), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 9kg / carton x 520carton, Manufacturer: Nanyang Longhai Food CO., LTD, New 100 %;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 9kg/carton x 520carton, nhà sản xuất: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7752
KG
4680
KGM
6084
USD
2021/301/C-2069324
2021-04-01
851490 ESTUQUERA CAYARA SRL NANYANG XINYU NEW MATERIAL TECNOLOG TERMOCUPLA NANYANG XINYU NEW MATERIAL TECHN; Industrial Or Laboratory Electric Furnaces And Ovens (Including Those Functioning By Induction Or Dielectric Loss), Other Industrial Or Laboratory Equipment For The Heat Treatment Of Materials By Induction Or Dielectric Loss, Parts
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
1
KG
1
CAJA DE MADERA
230
USD
050522QHOC22040397
2022-05-24
293372 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M ??T VI PHú NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO LTD Drug production materials: Clindamycin Hydrochloride - USP43, Batch No: 20220308211, MFG Date: March 8, 2022, EXP Date: 07/03/2026, NSX: Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd.;Nguyên liệu sản xuất thuốc: Clindamycin Hydrochloride - USP43, Batch no: 20220308211, MFG date: 08/03/2022, EXP date: 07/03/2026,NSX: NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
168
KG
150
KGM
10950
USD
78464970065
2022-06-17
293372 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M ??T VI PHú NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO LTD Drug production materials: Clindamycin Hydrochloride - USP43, Batch No: 20220309211, MFG Date: March 9, 2022, EXP Date: 08/03/2026, NSX: Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd.;Nguyên liệu sản xuất thuốc: Clindamycin Hydrochloride - USP43, Batch no: 20220309211, MFG date: 09/03/2022, EXP date: 08/03/2026,NSX: NANYANG PUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
112
KG
100
KGM
7700
USD
14700816
2021-11-25
712330 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (Scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 5kg / carton x80carton, Manufacturer: Nanyang Longhai Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 5kg/carton x80carton, nhà sản xuất: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
9048
KG
400
KGM
760
USD
14700818
2021-11-25
712330 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (Scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 5kg / carton x100carton, Manufacturer: Nanyang Longhai Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 5kg/carton x100carton, nhà sản xuất: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
8622
KG
500
KGM
950
USD
281020SITSKHPG147645A
2020-11-05
340291 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? TU?N ??NG DONGGUAN NANYANG TRADING CO LTD Preparations containing nonionic surfactant and a mixture of inorganic salts, powders, Anti back staining agent used in the Sun, not retail packaging, KQ PTPL: 07 / TB-KD5 (01/21/2020) of CCKDHQ5 ; New 100%;Chế phẩm chứa chất hoạt động bề mặt nonionic và hỗn hợp muối vô cơ, dạng bột, Anti back staining agent dùng trong CN, chưa đóng gói bán lẻ, KQ PTPL: 07/TB-KĐ5 (21/01/2020) của CCKĐHQ5; mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
5050
KG
5000
KGM
12150
USD
14700818
2021-11-25
712392 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 565 carton, homeSx: Nanyang Longhai Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 565 carton, nhàSX: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
8622
KG
7590
KGM
17457
USD
14700816
2021-11-25
712392 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 605 Carton, HomeSx: Nanyang Longhai Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 605 carton, nhàSX: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
9048
KG
8100
KGM
18630
USD
151021HT2126SHP781
2021-10-17
521120 C?NG TY C? PH?N GIàY V?NH PHú ATOM QUANZHOU IMP EXP TRADING CO LTD 3-01-vp / Atom # & woven fabric from cotton mixed with dyeing artificial fiber (83% polyester + 17% cotton) Quantitative 480 g / m;3-01-VP/ATOM#&Vải dệt thoi từ bông pha với xơ sợi nhân tạo đã nhuộm ( 83% Polyester + 17% Cotton) định lượng 480 g/m
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
8680
KG
50
YRD
15
USD