Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SMMBSSHA5117511
2020-09-17
320620 HYDE TOOLS INC ASIA TECH SOURCE CO LTD YELLOW EXTRUSION ORANGE SAFETY UTILITY KNIFE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1255
KG
150
CTN
0
USD
140522COAU7883740210
2022-05-20
550320 C?NG TY CP D?T MAY HOàNG TH? LOAN TOP FIBER SOURCE CO LIMITED Polyester fibers Polyester staple Fiber 1.4D x 38mm Semidull Raw White, AA Grade (Synthetic fibers from polyester, unprocessed, unprocessed);Xơ Polyester#& Xơ Polyester staple fiber 1.4D x 38mm semidull raw white, AA grade ( xơ staple tổng hợp từ polyester, chưa qua chải thô, chưa qua chải kỹ )
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
263235
KG
262200
KGM
312018
USD
2021/422/C-2109278
2021-05-29
540246 POLYTEX S A TOP FIBER SOURCE CO LIMITED POLIESTER PRE-ORIENTADO YARN 265D/36F SEMID; Synthetic Filament Yarn (Other Than Sewing Thread), Not Put Up For Retail Sale, Including Synthetic Monofilament Of Less Than 67 Decitex, The Others, Partially Made Of Polyester
CHINA
BOLIVIA
NINGBO
VERDE
25872
KG
24522
CAJA DE CARTON
23557
USD
2021/422/C-2036302
2021-02-28
540246 POLYTEX S A TOP FIBER SOURCE CO LIMITED POLIESTER PRE-ORIENTADO YARN 265D/36F SEMID; Synthetic Filament Yarn (Other Than Sewing Thread), Not Put Up For Retail Sale, Including Synthetic Monofilament Of Less Than 67 Decitex, The Others, Partially Made Of Polyester
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
25842
KG
24522
CAJA DE CARTON
23407
USD
112200014245211
2022-01-24
400690 C?NG TY TNHH LEOTECH VI?T NAM RIGHT SOURCE MANUFACTURING LIMITED 03-LTNGC-034-20 # & o-shaped rubber washers, used in children's toys production (# C0C-7368000000-001) size OD16 x ID11 x 2.5 mm. 100% new;03-LTNGC-034-20#&Vòng đệm cao su hình chữ O, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em (#C0C-73680000-001) kích thước OD16 x ID11 x 2.5 mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
383
KG
24600
PCE
270
USD
YIGWSTM4YVQ6F
2020-01-17
842310 S D ENTERPRISES MAX SOURCE HK LIMITED ASSORTED POCKET SCALE (LEGAL METROLOGY RGN.NO : GOI/DL/2020/27 DTD - 13-01-2020)
CHINA
INDIA
NA
BALLABGARH ICD (INFBD6)
0
KG
2400
PCS
720
USD
112100017393380
2021-12-13
850690 C?NG TY TNHH LEOTECH VI?T NAM RIGHT SOURCE MANUFACTURING LIMITED 03-LTNGC-020-20 # & Pole battery used in toy production (# C03-12150100-311) size 0.5x15x10x2.6 mm. 100% new;03-LTNGC-020-20#&Cực pin dùng trong sản xuất đồ chơi (#C03-12150100-311) kích thước 0.5x15x10x2.6 mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
86
KG
31000
PCE
323
USD
112100017393380
2021-12-13
400822 C?NG TY TNHH LEOTECH VI?T NAM RIGHT SOURCE MANUFACTURING LIMITED 03-ltngc-015-20 # & stretching transparent stretch (# E02-11013100-501) size 110x10x0.4 mm. 100% new;03-LTNGC-015-20#&Dây chun co giãn trong suốt (#E02-11013100-501) kích thước 110x10x0.4 mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
86
KG
10500
PCE
152
USD
MGIAMGL25114045
2021-08-07
521224 SWAT FAME INC WYLER SOURCE CO FABRIC OF 84% COTTON 15% POLYESTER 1% SPANDEXBLACK WOVEN DENIM REMARK : P/O.# 92 702. FABRIC CODE# DFF1621-2 HS CODE:5212.2 4 19ROLLS/865.9KGS/3.04CBM FABRIC OF 99% COTTON 1% SPANDEX BLUE WOVEN DENIM REMARK : P/O.# 92703. FABRIC CODE# SA8065.RJ5.D 01 FABRIC OF 91% COTTON 8% POLYESTER 1% SPA NDEX BLUE WOVEN DENIM REMARK : P/O.# 92704. FABRIC CODE# RA3713-18 HS CODE:520 9.42 18ROLLS/802KGS/2.6CBM FABRIC OF 58 % COTTON 38% POLYESTER 2% RAYON 2% SPANDEX WOVEN TWILL REMARK : P/O.# 92705. FAB RIC CODE# FS2003-10HBL HS CODE:5212.15 6ROLLS/272.6KGS/0.82CBM<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1940
KG
43
ROL
0
USD
310522JWFEM22050298
2022-06-27
850220 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGH? BìNH MINH BETTER SOURCE INVESTMENT HOLDING LIMITED ACD 1 Phamodel Hy9000le, Hyundai, Gasoline engine (burned by sparks), CS 6-6.6KVA, 50Hz, 230V, non-automatic power transfer, PK synchronously accompanied, Kov anti-ending, new 100%;Tổmáyphátđiện xoay chiều 1 phaModel HY9000LE,hiệuHyundai,động cơ Gasoline(đốt cháy bằng tia lửa điện),cs 6-6.6KVA,50HZ,230V,không tự động chuyển nguồn,pk đồng bộ đi kèm ,kovỏ chốngồn,Mới100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
46334
KG
30
SET
12330
USD
051021JJMCQSGMNC100553
2021-10-29
283529 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I VAST SOURCE CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Flower chat Trisodium phosphate (NA3PO4.12H2O) 98% min, content in nganh det Nhuom.hang 100% (25 kg / bag). Ma Cas: 10101-89-0.nsx: Sichuan Jian Tan Chemical Plant Co., Ltd;HOA CHAT TRISODIUM PHOSPHATE (NA3PO4.12H2O) 98% MIN,DUNG TRONG NGANH DET NHUOM.HANG MOI 100% (25 KG/BAO).HANG KHONG THUOC DANH MUC KBHC. MA CAS:10101-89-0.NSX: SICHUAN JIAN TAN CHEMICAL PLANT CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
CHONGQING, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50
TNE
22750
USD
230522AMS2205081
2022-06-02
940179 C?NG TY TNHH N?I TH?T HOàNG SINH V TOP SOURCE TRADING LIMITED Seats with face, backrest of plastic seats, iron legs, no lifting, no rotation, size: 450x460x810mm, seats used in cafe, 100% new goods;Ghế ngồi với mặt, tựa lưng ghế bằng nhựa, chân bằng sắt mạ, không nâng hạ, không xoay, kích thước: 450x460x810mm, ghế ngồi sử dụng trong quán cafe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
13720
KG
400
PCE
3000
USD
091021AMS2110010
2021-10-16
940130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PH??NG HùNG V TOP SOURCE TRADING LIMITED Office swivel chairs, with lifting height, Code: A856, Metal frame, Metal foot plastic cladding, Sitting cushion Fabrics, Fabric cover, KT: 105 * 60 * 57cm, NSX: Guangzhou Jun Shi, goods 100% new;Ghế xoay văn phòng, có nâng hạ chiều cao, mã: A856, khung kim loại, chân kim loại ốp nhựa, đệm ngồi mút bọc vải, lưng bọc vải, KT: 105*60*57cm, NSX: GUANGZHOU JUN SHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9060
KG
20
PCE
600
USD
091021AMS2110010
2021-10-16
940130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PH??NG HùNG V TOP SOURCE TRADING LIMITED Office swivel chairs, with lifting height, Code: A768-1, Metal frame, Metal legs Plastic cladding, Sitting cushion Fabrics, Fabric cover, KT: 100 * 60 * 57cm, NSX: Guangzhou Jun Shi , new 100%;Ghế xoay văn phòng, có nâng hạ chiều cao, mã: A768-1, khung kim loại, chân kim loại ốp nhựa, đệm ngồi mút bọc vải, lưng bọc vải, KT: 100*60*57cm, NSX: GUANGZHOU JUN SHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9060
KG
10
PCE
340
USD
091021AMS2110010
2021-10-16
940130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PH??NG HùNG V TOP SOURCE TRADING LIMITED Office swivel chair, with lifting height, Code: A286, Metal frame, Plastic metal cladding, Cushion Sitting fabric, Fabric wrap, KT: 100 * 60 * 65cm, NSX: Guangzhou Jun Shi, goods 100% new;Ghế xoay văn phòng, có nâng hạ chiều cao, mã: A286, khung kim loại, chân kim loại ốp nhựa, đệm ngồi mút bọc vải, lưng bọc vải, KT: 100*60*65cm, NSX: GUANGZHOU JUN SHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9060
KG
10
PCE
300
USD
091021AMS2110010
2021-10-16
940130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PH??NG HùNG V TOP SOURCE TRADING LIMITED Office swivel chair, with lifting height, Code: B857-1, Metal frame, Metal legs Plastic cladding, Sitting cushion Fabrics, Fabric wrap, KT: 105 * 60 * 65cm, NSX: Guangzhou Jun Shi , new 100%;Ghế xoay văn phòng, có nâng hạ chiều cao, mã: B857-1, khung kim loại, chân kim loại ốp nhựa, đệm ngồi mút bọc vải, lưng bọc vải, KT: 105*60*65cm, NSX: GUANGZHOU JUN SHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9060
KG
20
PCE
620
USD
091021AMS2110010
2021-10-16
940130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PH??NG HùNG V TOP SOURCE TRADING LIMITED Office swivel chair, with lifting height, Code: A811, Metal frame, Metal legs Plastic cladding, Sitting cushion Fabrics, Fabric wrap, KT: 100 * 60 * 65cm, NSX: Guangzhou Jun Shi, goods 100% new;Ghế xoay văn phòng, có nâng hạ chiều cao, mã: A811, khung kim loại, chân kim loại ốp nhựa, đệm ngồi mút bọc vải, lưng bọc vải, KT: 100*60*65cm, NSX: GUANGZHOU JUN SHI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9060
KG
20
PCE
680
USD