Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160622AGL220629230
2022-06-28
730452 C?NG TY TNHH V?T T? Và D?CH V? TIN H?C GLOBAL ASIA MATERIAL CO LTD Steel with non -welded, non -connected alloy pipes; K.The: 40cr; TC: GB/T3077-1999; Q.C: Đ. External glass 12.2 mm (-0/+0.1) x đ. Inner glass 8.1 mm (-0/+0.1) x length: 4 m; 100%new. Made in China;Thép ống hợp kim cán nguội không hàn, không nối; K.hiệu: 40Cr; TC: GB/T3077-1999; Q.c: Đ. kính ngoài 12.2 mm(-0/+0.1) x Đ. kính trong 8.1 mm(-0/+0.1) x dài: 4 m; mới 100%. Xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4672
KG
3108
KGM
7397
USD
160622AGL220629230
2022-06-28
730452 C?NG TY TNHH V?T T? Và D?CH V? TIN H?C GLOBAL ASIA MATERIAL CO LTD Steel with non -welded, non -connected alloy pipes; K.The: 40cr; TC: GB/T3077-1999; Q.C: Đ. External glass 14.2 mm (-0/+0.1) x đ. Inner glasses 10.1 mm (-0/+0.1) x length: 4 m; 100%new. Made in China;Thép ống hợp kim cán nguội không hàn, không nối; K.hiệu: 40Cr; TC: GB/T3077-1999; Q.c: Đ. kính ngoài 14.2 mm(-0/+0.1) x Đ. kính trong 10.1 mm(-0/+0.1) x dài: 4 m; mới 100%. Xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4672
KG
1564
KGM
3722
USD
150721EGLV142102875971
2021-07-29
721499 C?NG TY TNHH ANH NGH?A ANCL GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED Non-alloy steel round bar smooth, thick, hot rolled steel S20C steel, 30mm diameter, 6000mm long, 100% new goods;Thép không hợp kim thanh tròn trơn, đặc, cán nóng mác thép S20C, đường kính 30mm, dài 6000mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20705
KG
2035
KGM
2004
USD
300921KMTCSHAI074833CUWS
2021-10-08
730460 C?NG TY TNHH UP Hà T?NH GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED Seamless steel pipes, 42Crmo alloy steel, circular cross section, non-connected, hot rolled, non-pressure, KT: Non-X thick x long: (114x25x580) mm, to produce tube products or Roller. New 100%;Ống thép liền mạch,bằng thép hợp kim 42CRMO, mặt cắt ngang hình tròn, không nối, cán nóng,không chịu áp lực,KT: ĐK ngoài x dày x dài:(114x25x580)mm, để sản xuất sản phẩm dạng ống hoặc con lăn.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
38010
KG
97
PCE
4869
USD
250522AGL220529025
2022-06-02
721933 C?NG TY TNHH VI?T DANH GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED 10,000703 #& stainless steel 304 (1.0-2.8mm) Stainless Steel coil sus304/2b (2.2x1219xcoil) mm, cold rolled, rolled, wide over 600mm. 50mm. With 100%.;10.000703#&Thép không rỉ 304(1.0-2.8mm)Stainless steel Coil SUS304/2B (2.2x1219xCoil)mm,Cán nguội,dạng cuộn,rộng trên 600mm.Tiêu chuẩn thép JIS G4305.Cho phép dung sai khổ rộng +/-50mm.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
122929
KG
21378
KGM
67982
USD
221121OOLU2684290120UWS
2021-12-14
721650 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P QU?C T? CH?U D??NG GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED Non-alloy steel bar, C-shaped, hot rolled, unedated Plating paint, Mark: Q345B, KT: 40x50x32x l (6000-6500) mm, T / C: GB / T 1591-2008. new 100%;Thanh thép không hợp kim, hình chữ C, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác: Q345B, kt: 40x50x32x L(6000-6500) mm, t/c: GB/T 1591-2008. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
26056
KG
15610
KGM
21042
USD
061121POBUSHA211000555UWS
2021-11-10
730439 C?NG TY TNHH ZEDER VI?T NAM GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED RTS # & non-alloy steel pipes for manufacturing automotive components, circular cross sections, outer diameter 31.75mm x 17.475mm, cold, unpooped, plated or coated - Steel Tube, 1 kg = 4,33324 meters;RTS#&Ống thép không hợp kim dùng để sản xuất linh kiện ô tô, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 31.75mm x 17.475mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng - steel tube, 1 KG = 4.33324 MÉT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18406
KG
13901
MTR
6095
USD
CHSL335463871TAO
2020-11-25
284180 RANIR CODA RESOURCES LTD FLSP CNT MNT HT 160CT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2704, LOS ANGELES, CA
10212
KG
1549
PKG
0
USD
CHSL339581412TAO
2020-12-12
284180 RANIR CODA RESOURCES LTD FLSP CNT MNT HT 90<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2704, LOS ANGELES, CA
12430
KG
1100
PKG
0
USD
CHSL324012768TAO
2020-07-07
284180 RANIR CODA RESOURCES LTD FLSP CNT MNT HI PERF 90 FLSP CNT MNT HI PERF 150 FLSP CNT MNT HT 160CT PKFL HI-TECH BCK TTH MNT 35CT CA PKFL KDS DUAL GRP FR SMTH 75 PKFL HI PERF REG 60 CA<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
3001, SEATTLE, WA
12036
KG
3606
PKG
0
USD
CHSL335470869TAO
2020-12-04
284180 RANIR CODA RESOURCES LTD FLSP CNT MNT HI PERF 90 FLSP KDS WLD BBLG HT 30 FLSP CNT MNT HT 90 PKFL KDS DUAL GRP FR SMTH 75 FLSP TWN CLN 75CT CA PKFL KDS DUAL GRP FR SMTH 3CT PKFL MM II 1CT PKFL TWN LN 1CT PKFL MM II 160 FLSP CNT UNF HT 90<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
2704, LOS ANGELES, CA
13688
KG
1848
PKG
0
USD
CHSL331601911PVG
2020-11-05
720825 RANIR 4701 EAST PARIS CODA RESOURCES LTD FLSP INTRDNTL MNT HT 150 PKFL MM II 300CT PKFL MM II 300CT PKFL ORTHOPICK 36 PKFL HI PERF MNT 60 CA PKFL BCK TTH MM 75CT FLSP CNT MNT HT 160CT PKFL MM II 300CT FLSP KDS JNGL HT 36<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
13237
KG
2638
PKG
0
USD
CHSL330968598TAO
2021-02-19
720825 RANIR CODA RESOURCES LTD PKFL TWN LN MNT 150 FLSP CNT MNT HI PERF 90 PKFL MM II 300CT PKFL MM II 300CT PKFL TWN LN MNT 75CT PKFL TWN LN MNT 75CT PKFL TWN LN MNT 75CT<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
12932
KG
1537
PKG
0
USD