Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300821EURFL21809726SGN
2021-09-24
292429 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? XANH LONG AN ARSHINE LIFESCIENCE CO LTD Aspartame regular powder sweetener used in food, 100% new products, expiry date: July 28, 2024;Chất tạo ngọt Aspartame Regular Powder dùng trong thực phẩm, hàng mới 100%, Hạn sử dụng: 28/07/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2240
KG
1000
KGM
15940
USD
020921EURFL21811512SGN
2021-10-02
294110 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M OMEGA PHARMA ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Veterinary medicine materials: Amoxicillin Trihydrate Powder (25kg / barrel) (Batch No: 5012107316081,5012107136082,5012108016081 .. (NSX: North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., Ltd, China);Nguyên liệu làm thuốc thú y:Amoxicillin Trihydrate Powder (25kg/thùng)(Batch no:5012107316081,5012107136082,5012108016081..( NSX: North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co.,Ltd, China)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4480
KG
4000
KGM
99600
USD
050522AMIGL220162530A
2022-05-24
294110 C?NG TY TNHH C?NG NGH? NANO H?P NH?T APA ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Raw materials for veterinary medicine -Amoxicillin trihydrate, lot: NQ2111002; NQ2111003; DQ2112046 NSX: 11 & 12/2021; HSD: 10 & 11/2025, 100%new, SX: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd;Nguyên liệu làm thuốc thú y -AMOXICILLIN TRIHYDRATE,lô:NQ2111002; NQ2111003; DQ2112046 NSX:11&12/2021;HSD:10&11/2025,mới 100%, Nhà sx:Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5616
KG
5000
KGM
174250
USD
010522AMIGL220152598A
2022-05-24
294130 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HONG YIN ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Antibiotics are used in the production of veterinary drugs: oxytetracycline hydrochloride, lot: 21120751, SX: 12/2021, HH: 11/2025, NSX: Yancheng Dafeng Area Tiansheng Joints Pharmaceutical Co. (100%new);Kháng sinh dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y:Oxytetracycline Hydrochloride, số lô:21120751, sx:12/2021, hh:11/2025, Nsx:Yancheng Dafeng Area Tiansheng Joint Pharmaceutical Co.(Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1000
KGM
14950
USD
051221EURFL21T06975HPH
2021-12-14
294130 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N H?I ??NG ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: oxytetracycline hydrochloride. Specifications: 25kg / barrel, lot number: 21090452, 21090453; 21090454. HSD: 08/2025. . New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE. Quy cách: 25Kg/thùng, Số lô: 21090452, 21090453; 21090454. HSD: 08/2025. . Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
2800
KG
2500
KGM
37675
USD
021121EURFL21T10266SGN
2021-11-08
293319 C?NG TY TNHH C?NG NGH? NANO H?P NH?T APA ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Veterinary medicine materials - Metamizole Sodium (Analgin), Lot Number: 052109058, NSX: September 29, 2021, HSD: September 28, 2025, SX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. New 100%.;Nguyên liệu làm thuốc thú y - METAMIZOLE SODIUM (ANALGIN),số lô: 052109058, NSX: 29/09/2021, HSD: 28/09/2025, Nhà SX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1680
KG
1500
KGM
16725
USD
210821EURFL21806186HPH
2021-08-30
293319 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Metamizole Sodium (Analgin). Packing: 25kg / barrel, hsd: 23/05/2025, batch no.: 052105018. NSX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM(ANALGIN). Đóng gói: 25KG/thùng, HSD: 23/05/2025, batch no.: 052105018. NSX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
1665
KG
500
KGM
5500
USD
060122EURFL21D14681HPH
2022-01-13
294120 C?NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED NLSX Veterinary Medicine: streptomycin sulphate sterile. HSD: 11/17/2025, Batch No: L0-211103-3, Specifications: 5Bou / Tin, 2 Tin / CTN 300 BOU = 410.4 kg. NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical Co., Ltd. 100% new.;NLSX thuốc thú y: Streptomycin Sulphate Sterile. HSD: 17/11/2025, batch no: L0-211103-3, quy cách:5BOU/TIN,2 TIN/CTN 300 BOU=410.4 kg. NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical Co., Ltd. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
780
KG
410
KGM
12465
USD
NBJD084737
2021-03-02
961000 SODIM ESSELTE SAS Slates and boards with writing or drawing surfaces whether
CHINA
MADAGASCAR
NINGBO
TAMATAVE
68539
KG
615
CARTONS
0
USD
31221214585763
2021-12-13
854610 C?NG TY TNHH GI?I PHáP N?NG L??NG VI?T SEDIVER SAS F12 / 146DC glass insulator, used in 220kV power transmission line, NSX SEDIVER. New products 100%;Vật cách điện thủy tinh F12/146DC, dùng trong đường dây truyền tải điện 220KV, nsx Sediver.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
58125
KG
612
PCE
5508
USD
11052116500388900
2021-07-19
071080 C?NG TY TNHH TH? M?C B?P VN MAGDA SAS Mushroom mixture (frozen, unprocessed) (MEL. Forest Magda S.KGX3 Forest Musroom Mix) - Code: 10707600 (Package / 1kgs) (HSD: June 16, 2023);Hỗn hợp nấm (đông lạnh, chưa chế biến) (MEL. FOREST MAGDA S.KGX3 FOREST MUSROOM MIX ) - Mã: 10707600 (gói/1kgs) (HSD: 16/06/2023)
CHINA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
350
KG
30
PKG
117
USD
CNCX003030
2021-04-08
621010 DELTAPRO LEVAC SAS GARMENTS MADE UP OF FELT OR NONWOVENS WHETHER OR NOT IMPREG
CHINA
GABON
SHANGHAI
LIBREVILLE
65904
KG
370
CARTONS
0
USD
101221ICOMLH 21 10 11995 001
2022-01-26
071332 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PHAN NGUY?N SAS AMAVIE Kidney red beans are organic, unprocessed, unprocessed, cleaning closed bags for food, 500g / pack x 6 packs / carton, (Haricots Rouges Markal), Brand: Markal, HSD: 11/2022 1 UNK = 1 pack, 100% new;Đậu đỏ kidney hữu cơ đã sấy khô,chưa qua chế biến khác, làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton,( Haricots Rouges Markal),nhãn hiệu: Markal, hsd:11/2022,1 unk=1 gói,mới 100%
CHINA
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG XANH VIP
15347
KG
426
UNK
680
USD
181021ICOMLH 21 09 10505 001
2021-12-17
071332 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PHAN NGUY?N SAS AMAVIE Kidney red beans are organic, unprocessed, unprocessed, cleaning closed bags for food, 500g / pack x 6 packs / carton, (Haricots Rouges Markal), Brand: Markal, HSD: 12/11 / 2022.1 Unk = 1 pack, 100% new;Đậu đỏ kidney hữu cơ đã sấy khô,chưa qua chế biến khác, làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton,( Haricots Rouges Markal),nhãn hiệu: Markal, hsd:12/11/2022,1 unk=1 gói,mới 100%
CHINA
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG XANH VIP
15254
KG
156
UNK
256
USD
101221ICOMLH 21 10 11995 001
2022-01-26
071333 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PHAN NGUY?N SAS AMAVIE Organic green beans are dried, unprocessed, cleaned closed bags for food, 500g / pack x 6 pack / ct, (Haricot Mungo Markal), Brand: Markal, HSD: 11/2022, 1 UNK = 1 pack, 100% new;Đậu xanh hữu cơ đã sấy khô,chưa qua chế biến khác, làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/CT,(Haricot Mungo markal), hiệu:Markal, HSD: 11/2022, 1 unk=1gói, mới 100%
CHINA
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG XANH VIP
15347
KG
126
UNK
84
USD
180921ICOMLH210809186001
2021-10-28
071333 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PHAN NGUY?N SAS AMAVIE Organic green beans Markal 500g / pack, 6 Packs / CTN - Haricot Mungo Markal, Brand / NSX: Markal, HSD: 07/10/22, dried, used as a city, unprocessed, closed, new 100%;Đậu xanh hữu cơ Markal 500g/gói, 6gói/ctn - Haricot Mungo Markal, hiệu/NSX: MARKAL, HSD: 07/10/22, đã sấy khô, dùng làm TP, chưa qua chế biến khác, đóng túi kín, mới 100%
CHINA
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CONT SPITC
15774
KG
306
PCE
209
USD
090621ICOMLH210505563001
2021-07-30
071333 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PHAN NGUY?N SAS AMAVIE Organic black beans are dried, unprocessed, cleaning closed bags for food, 500g / pack x 6 packs / carton, (Haricots Noirs Markal), Brand: Markal, HSD: 07 / 2022,1unk = 1 pack, 100% new;Đậu đen hữu cơ đã sấy khô,chưa qua chế biến khác, làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton,(Haricots Noirs Markal),nhãn hiệu: Markal, hsd: 07/2022,1unk=1gói,mới 100%
CHINA
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG XANH VIP
14860
KG
150
UNK
77
USD
020821ICOMLH210707542001
2021-09-09
071333 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PHAN NGUY?N SAS AMAVIE Organic white beans Markal 500g / pack, 6 Packs / CTN - Haricots Blancs Markal / White Beans Markal, Brand / NSX: Markal, HSD: July 19, 22, dried, used as a city, unprocessed, closed Closed bag, 100% new;Đậu trắng hữu cơ Markal 500g/gói, 6gói/ctn - Haricots blancs Markal/ White beans Markal, hiệu/NSX: MARKAL, HSD: 19/07/22, đã sấy khô, dùng làm TP, chưa qua chế biến khác, đóng túi kín, mới 100%
CHINA
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
7227
KG
36
PCE
25
USD
200821ICOMLH 21 07 08280 001
2021-10-21
071333 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PHAN NGUY?N SAS AMAVIE Organic green beans are dried, unprocessed, cleaned closed bags for food, 500g / pack x 6 pack / ct, (Haricot Mungo Markal), Brand: Markal, HSD: September 16, 2022, 1 UNK = 1 pack, 100% new;Đậu xanh hữu cơ đã sấy khô,chưa qua chế biến khác, làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/CT,(Haricot Mungo markal), hiệu:Markal, HSD: 16/09/2022, 1 unk=1gói, mới 100%
CHINA
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG NAM DINH VU
16512
KG
294
UNK
200
USD
230721COSU6307192640
2021-08-30
306179 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TR?NG NH?N ACHERNAR SAS TDHLSO (AR) # & Argentina red shrimp leaves the frozen head. Packing: 3 x 5kgs / ctn;TDHLSO(AR)#&Tôm đỏ Argentina bỏ đầu đông lạnh. Packing: 3 x 5kgs/Ctn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
25473
KG
1350
KGM
9923
USD
230721COSU6307192640
2021-08-30
306179 C?NG TY TNHH TH?Y S?N TR?NG NH?N ACHERNAR SAS TDHLSO (AR) # & Argentina red shrimp leaves the frozen head. Packing: 3 x 6.5kgs / ctn;TDHLSO(AR)#&Tôm đỏ Argentina bỏ đầu đông lạnh. Packing: 3 x 6.5kgs/Ctn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
25473
KG
22640
KGM
166400
USD
SCDG212713
2021-12-13
611090 C?NG TY TNHH QU?C T? TAM S?N MAJE SAS Women's sweater with synthetic fiber, 222moderne / Femme Sweater (Brand Maje) MFPPU00465. New 100%;Áo len nữ bằng sợi tổng hợp, 222MODERNE/FEMME Sweater (Hiệu Maje) MFPPU00465. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
86
KG
2
PCE
153
USD
774490612239
2021-08-27
847090 C?NG TY TNHH PH?N M?M FPT Hà N?I INGENICO TERMINALS SAS Axium DX8000 card payment machine, Code: DX8000, PART NUMBER: PWT52011866A, Igenico, 100% new,;Máy thanh toán quét thẻ AXIUM DX8000, mã: DX8000, part number: PWT52011866A, hãng Igenico, mới 100%,
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
HA NOI
41
KG
50
PCE
9996
USD
4193753270
2022-03-01
847090 C?NG TY TNHH PH?N M?M FPT Hà N?I INGENICO TERMINALS SAS PWT52011866A card scanning machine, Serial no.: 219SCD8A7607 - 219SCD8A7610, Igenico, 100% new;Máy thanh toán quét thẻ PWT52011866A, Serial no.: 219SCD8A7607 - 219SCD8A7610, hãng Igenico, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
22
KG
25
PCE
4346
USD
SCDG220086
2022-01-24
620610 C?NG TY TNHH QU?C T? TAM S?N SANDRO ANDY SAS Women's shirts, silk e22athea / women shirt (Sandro Brand) SFPCM00579. New 100%;Áo sơ mi nữ, bằng lụa E22ATHEA/WOMEN Shirt (Hiệu Sandro) SFPCM00579. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
291
KG
1
PCE
86
USD
2021/701/C-2048318
2021-03-09
292390 PLUS COMAGRO S R L ORFFA COLOMBIA SAS BETAINA HIDROCLORIDA ORFFA; Quaternary Ammonium Salts And Hydroxides, Lecithins And Other Phosphoaminolipids, Whether Or Not Chemically Defined, Others
CHINA
BOLIVIA
BUENAVENTURA
VERDE
831
KG
800
BOLSA, SACO O EMPAQUE
1910
USD
SCDG220086
2022-01-24
620469 C?NG TY TNHH QU?C T? TAM S?N SANDRO ANDY SAS Women's long pants with E22Renno / Women Pants artificial fibers (Sandro Brand) SFPPA00870. New 100%;Quần dài nữ bằng sợi nhân tạo E22RENNO/WOMEN Pants (Hiệu Sandro) SFPPA00870. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
291
KG
1
PCE
71
USD
SH9FCF864300
2020-01-19
852871 KUEHNE NAGEL LIMITED KUEHNE NAGEL SAS TV RECEIVER,VIDEO MONITOR/PROJECT, NOT DESIGNED TO INCORPORATE A VIDEO DISPLAY OR SCREEN
CHINA
CHINA
SHANGHAI
FOS SUR MER
5423
KG
12
PK
0
USD
SZPA04775600
2020-01-31
690721 SCHENKER CHINA LTD FOSHAN BRANCH SCHENKER FRANCE SAS CERAMIC TILES; FLAGS AND PAVING, HEARTH OR WALL TILES OTHER THAN THOSE OF SUBHEADINGS 6907.30 AND 6907.40, OF A WATER ABSORPTION COEFFICIENT BY WEIGHT NOT OVER 0.5%
CHINA
CHINA
SHEKOU
FOS SUR MER
29080
KG
896
CT
0
USD