Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
101120GNC20097
2020-11-23
380691 C?NG TY C? PH?N SX TM KHANG VI?T ARAKAWA CHEMICAL INDUSTRIES LTD Raw materials packaging ink manufacturer - Plastic polymerized Rosin ARDYME R-95 (25kg / BAG). New 100%.;Nguyên liệu sản xuất mực in bao bì - Nhựa Polymerized Rosin ARDYME R-95(25KG/BAG). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
1000
KGM
4250
USD
141021CKCOHKG0014053
2021-10-28
380610 C?NG TY TNHH SAKATA INX VI?T NAM ARAKAWA CHEMICAL CHINA LTD Plastic Acid / Polymerized Rosin GX-2950.HGH Adhesion Promotor S GX-2950 Has KQPTPL No.868 / PTPLMN-NV Section 6;Axit nhựa cây /POLYMERIZED ROSIN GX-2950.Hgh Adhesion Promotor S GX-2950 có KQPTPL số868/PTPLMN-NV mục 6
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
6080
KG
6
TNE
30000
USD
290522KMTCHKG4722939
2022-06-02
391220 C?NG TY TNHH JIA BAO VI?T NAM NORTH CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD NPL used in the lipstick industry-Nitrocellulose (nitrocellulose flexible chemicals H1/8;NPL dùng trong ngành son - NITROCELLULOSE (Nitrocellulose chua hóa dẻo H1/8"IPA, Cellulose nitrate, nitrogen content <12.2% ). Mã Cas: 9004-70-0 ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
22207
KG
3000
KGM
8400
USD
030721KMTCHKG4374650
2021-07-07
391220 C?NG TY TNHH FSI VI?T NAM NORTH CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD NitroCellulose H1 / 4 EA: NitroCellulose is white floc and chip fiber, density 1.65-1.67g / cm3, unitched, chemicals used in paint industry and ink, CAS 9004-70-0, 100kg / carton, new goods 100%;NITROCELLULOSE H1/4 EA: nitrocellulose là floc trắng và sợi chip, mật độ 1.65-1.67g /cm3, chưa hóa dẻo, hóa chất dùng trong ngành sơn và mực in, CAS 9004-70-0, 100kg/thùng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
18303
KG
10300
KGM
24720
USD
190622KMTCHKG4741908
2022-06-28
391220 C?NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM NORTH CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD Nitrocellulose H1/16 IPA (Code 147790)-Used to produce paint (goods with family results number 018/KĐ4-TH dated January 12, 2018 of the CCCHQ4) .CAS: 9004-70-0, 67-63-0;Nitrocellulose H1/16 IPA (Mã hàng 147790) - Dùng để sản xuất sơn (Hàng có KQGĐ số cv 018/KĐ4-TH ngày 12/01/2018 của CCKĐHQ4).CAS: 9004-70-0, 67-63-0
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
18120
KG
16000
KGM
45600
USD
240621SITDSHSGP077622
2021-07-13
391220 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TOàN PHáT NORTH CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD Raw materials used in the wood industry: NitroCellulose H1 / 2 EA - Nitroxelululo semi-finishing water - 100% new (So CAS: 9004-70-0);Nguyên liệu sử dụng trong ngành gỗ: NITROCELLULOSE H1/2 EA - Nitroxelulo bán hoàn thiện đã ngâm nước - hàng mới 100%(so CAS: 9004-70-0)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16598
KG
15120
KGM
35532
USD
091220COAU7228316160
2020-12-24
283010 C?NG TY TNHH V?N MINH TIANJIN TIANKAI CHEMICAL INDUSTRIES IMPORT EXPORT CORPORATION Sodium Sulphide 60% (sodium hydrosulfide), gold flake, formula Na2S, 60% min content. CAS code: 1313-82-2. Chemicals used in the plating industry, packaging: 25kg / bag, 100% new goods.;Sodium sulphide 60% (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
24192
KG
24
TNE
9288
USD