Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200122ACLFE22010504-1
2022-01-24
731823 C?NG TY TNHH TROY HARDWARE VI?T NAM GIANT HARDWARE HK LIMITED TN-7A # & Accessories for Door Handles: Rivets, Not Ren.kt: 5 * 75mm, Material: Iron, is the production material of export processing enterprises, 100% new products;TN-7A#&Phụ kiện cho tay nắm cửa: Đinh tán, không được ren.kt: 5*75mm, chất liệu: sắt, là nguyên liệu sản xuất của DN Chế xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
10361
KG
76000
PCE
2280
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 150*610*1770mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 150*610*1770mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1314
KGM
6964
USD
021121PCSLHGHPC2100297
2021-11-04
721921 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, hot rolled sheet, cross-sectional cross-sectional, un-coated or painted. S45C steel, carbon content (0.45 ~ 0.50). Size 30 * 1200 * 2400mm.;Thép không gỉ cán phẳng,dạng tấm cán nóng ,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn.Mã thép S45C,hàm lượng cacbon( 0.45~0.50).Kích thước 30*1200*2400mm.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
GREEN PORT (HP)
83270
KG
1270
KGM
1651
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 175*610*1560mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 175*610*1560mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1352
KGM
7166
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot section of rectangular cross -sectional cross -section, not coated or painted, 718h steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 196*710*2100mm;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép 718H,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 196*710*2100mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
4688
KGM
23206
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot roller rolled with rectangular frozen, unprocessed or painted, P20 steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 165*710*2200mm. KQPTPL No. 153 TB/KDHQ;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép P20,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 165*710*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
2136
KGM
5575
USD
BKGAF2108708
2021-09-22
930241 FRAMELESS HARDWARE COMPANY INC LEADER HARDWARE MANUFACTURER LIMITED SLIDER KIT HS CODE 9302.41.9045TUBE HS CODE 7308.30.1000BRASS CLAMPS HS CODE 9302.41.9045 SHOWER HINGESHS CODE 8302.10.9030CLEARWATER 90 DEGREE KIT HS CODE:9302.41.9045HANDLES HS CODE 8302.50.0000BRACKET HS CODE 8302.41.9080<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
9602
KG
1084
CTN
0
USD
MAEU218198869
2022-06-14
459681 AUDREY DESIGN DONGGUAN XINAO HARDWARE LIMITED K/D FURNITURE AS PER PO# WHS-45968-18779106 THIS SHIPMENT CONT AINS NO SOLID WOOD P ACKAGE MATERIALS. FREIGH T COLLECT<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
4400
KG
300
CTN
0
USD
MAEU203885828
2020-09-17
090300 COASTER CO DONGGUAN XINAO HARDWARE LIMITED FURNITURE THIS SHIPMENT CONTA INS NO SOLID WOOD PACKING MATE RIALS. THIS SHIPMENT IS COMPL IANT WITH EPA 40 CFR 770-TSCA TITLE VI REQUIREMENT FOR FOR MALDEHYDE.<br/>FURNITURE THIS SHIPMENT CONTA INS NO SOLID WOOD PACKING MATE RIALS. THIS SHIPMENT IS COMPL
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
12551
KG
775
CTN
0
USD
280621ACLFE21060959-1
2021-07-05
731815 C?NG TY TNHH TROY HARDWARE VI?T NAM GIANT HARDWARE HK LIMITED BL-13 # & accessories for door hinges: screws, have been lace, KT: M6 * 30mm, Material: Iron, is raw material production of export processing enterprises, 100% new products;BL-13#&Phụ kiện cho bản lề cửa: Đinh vít, đã được ren, kt: M6*30mm, chất liệu: sắt, là nguyên liệu sản xuất của DN Chế xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
19339
KG
254000
PCE
6350
USD
HLCUDL2KG04390AA
2020-09-05
515521 AXALTA COATING SYSTEMS LLC FUSHUN DONGLIAN ANXIN CHEMICAL CO LTD 2-ETHYLHEXYL METHACRYLATE PO NO. 4003516493 LOT NO. EHMA-20200724 AXALTA CODE H-515 S5H2F1R2 D10644238 TARE WEIGHT 3600KGS NET WEIGHT 20000KGS GROSS WEIGHT 20000KGS XFAX 021-63509060 XXNUMBER XXCHEM-TREC 1-703-527-3887 XXXNUMBER XXXCHEM-TREC 1-703-527-388
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1401, NORFOLK, VA
20000
KG
1
PCS
0
USD