Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HLCUTS12006AQCT0
2020-08-03
666260 ADUALINK VMI SERVICES S A DE C V HUAXIA INTERNATIONAL STEEL CORP ALUMINIUM PRODUCTS 3003 H111 XTEL 86-21-54725826 FAX 86-21-54717930 XXZIP CODE 66626 APODACA, NL TEL +52 (33) 2265 7486<br/>ALUMINIUM PRODUCTS 3003 H111 XTEL 86-21-54725826 FAX 86-21-54717930 XXZIP CODE 66626 APODACA, NL TEL +52 (33) 2265 7486<br/>ALUMINI
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
151988
KG
164
PCS
0
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (4x1500mm size: 13 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4x1500mm:13 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
303635
KGM
162445
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 12x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 12x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93560
KGM
50522
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 11.9x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 11.9x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93885
KGM
50229
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (5x1500mm size: 15 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 5x1500mm:15 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
352070
KGM
188357
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 4.9x1500mm: 6 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4.9x1500mm:6 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
140515
KGM
75176
USD
060522TW2223JT06
2022-06-02
720837 C?NG TY C? PH?N KIM KHí THàNH PH? H? CHí MINH VNSTEEL AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO LTD Flat rolled steel rolled hot rolls (non -covered, plated, coated, unchanged). Steel non-alloy steel Q355B standard GB/T 1591-2018. 100% new size 7.8; 9.8mm x 1500mm x c;Thép cán phẳng cán nóng dạng cuộn (không phủ, mạ, tráng, chưa sơn). Thép không hợp kim Q355B tiêu chuẩn GB/T 1591-2018. Mới 100% size 7,8;9,8mm x 1500mm x C
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
178
KG
148
TNE
134590
USD
TAQT2B0H0200W
2022-01-31
730034 SBS TRANSPOLE LOGISTICS PTE LTD JINAN STEEL INTERNATIONAL TRADE CO LTD PRIME QUALITY HOT ROLLED STEEL PLATESL/C NUMBER 101316020073AND ISSUANCE DATE 160622IMPORTERS REGN. NO. BA-160598, LCAF NO. 120074,H.S. CODE NO.7208.51.10, 7208.52.10,VAT REG. NO. 18091008493,TIN NO. 732812709180,ISSUEING BANK BIN- 18131058770SHIPPED ON B
CHINA
SINGAPORE
Qingdao
Singapore
583789
KG
423
PS
0
USD
MEDUX2565331
2022-01-27
845522 CV ACEROS CHILE S A STEEL F LAMINADORES PARA METALES, PARA LAMINAR EN FRIO.MAQUINA LAMINADORAENFRIO PARA PERFILES
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
36580
KG
1
UNIDADES
160496
USD